Question 13:
a. Jack: No way! Can you show me? I want to turn my selfie into something cool too.
b. Emma: Sure! It's free to download and super easy to use. Maybe you can be a green lion with sunglasses!
c. Emma: Did you try that new app that turns your photos into cartoon animals? I made myself into a purple giraffe!
A. a-b-c B. c-a-b C. a-c-b D. b-c-a
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại
Câu (c) của Emma đưa ra chủ đề về ứng dụng mới để chuyển ảnh thành động vật hoạt hình.
Câu (a) của Jack thể hiện sự hứng thú và mong muốn được xem và thử ứng dụng.
Câu (b) của Emma là câu trả lời cụ thể về cách sử dụng ứng dụng, và gợi ý Jack có thể thử chuyển ảnh thành một con sư tử xanh.
Question 14:
a. Maya: I use a fitness tracker on my wrist, and it counts my steps while I'm walking around the neighborhood.
b. Tyler: I got a new smart water bottle yesterday, and it reminds me to drink water with colorful lights.
c. Tyler: Maybe we could connect our devices and challenge each other, or we could just go hiking this weekend without any technology!
d. Tyler: The app also tracks how much water I drink, and it gives me little badges when I reach my daily goals.
e. Maya: That sounds really cool, but I don't think I need a bottle to remind me to stay hydrated.
A. b-e-d-c-a B. a-d-c-b-e C. e-d-a-b-c D. b-e-d-a-c
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại
Câu (b): Tyler bắt đầu câu chuyện bằng việc giới thiệu về chiếc bình nước thông minh mà anh ấy mới mua, giúp gợi mở chủ đề về các thiết bị thông minh.
Câu (e): Maya phản hồi về chiếc bình nước, thể hiện rằng cô không cần một chiếc bình để nhắc nhở mình uống nước, tạo sự tương tác giữa hai người.
Câu (d): Tyler tiếp tục giải thích chi tiết về tính năng của chiếc bình nước, như theo dõi lượng nước uống vào và trao thưởng cho người dùng khi đạt mục tiêu.
Câu (a): Maya sau đó chia sẻ về thiết bị theo dõi sức khỏe của mình, thiết lập sự liên kết giữa các thiết bị công nghệ mà cả hai đang sử dụng.
Câu (c): Cuối cùng, Tyler đề xuất một hoạt động kết hợp công nghệ và thể thao, ví dụ như kết nối các thiết bị của mình để thử thách nhau hoặc đơn giản là đi bộ mà không dùng công nghệ.
Question 15:
Dear Emma,
a. Because technology makes it easy to stay connected, I can talk to my family even though we are far apart.
b. If you want to visit me next month, which would make me very happy, we can explore this amazing island together!
c. I'm writing to you from Bali, where I'm working on my laptop while I enjoy the beautiful beach.
d. Although I miss home sometimes, I love that I can travel to different countries when I have my computer and internet.
e. When you asked if I feel lonely, I must say that I meet many friendly people who share the same lifestyle.
Your friend,
LK
A. a-e-c-d-b B. d-a-e-c-b C. c-d-e-a-b D. e-a-b-d-c
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành bức thư
Câu (c): Mở đầu bức thư, người viết thông báo rằng họ đang viết từ Bali và đang làm việc trên máy tính khi tận hưởng cảnh biển đẹp. Đây là phần giới thiệu về nơi ở và công việc của người viết.
Câu (d): Tiếp theo, người viết chia sẻ cảm giác về việc có thể đi du lịch mà vẫn làm việc, mặc dù đôi khi họ nhớ nhà. Câu này làm rõ cảm xúc của người viết khi làm việc từ xa.
Câu (e): Người viết trả lời câu hỏi của Emma về việc cảm thấy cô đơn hay không, nói rằng họ gặp nhiều người bạn tốt và chia sẻ cùng phong cách sống.
Câu (a): Người viết giải thích thêm rằng công nghệ giúp họ duy trì liên lạc với gia đình, mặc dù ở xa. Điều này giúp họ không cảm thấy cô đơn và dễ dàng kết nối với người thân.
Câu (b): Cuối cùng, người viết mời Emma đến thăm vào tháng sau và cùng khám phá hòn đảo, tạo kết thúc vui vẻ và thân thiện cho bức thư.
Question 16:
a. Although many items end up in the trash after we use them, some clever designers are creating things that can be fixed or recycled when they break.
b. When I bought my water bottle last year, I chose one that will last a long time because it is made from strong materials that don't harm nature.
c. Since more people care about the environment, which makes me hopeful, many shops now sell products that are designed to be part of the circular economy.
d. When companies make products that can be reused, they help our planet stay clean and healthy.
e. If we build phones that are easy to repair, which saves us money, we won't need to buy new ones so often.
A. d-a-e-b-c B. a-d-b-e-c C. e-b-a-d-c D. b-a-d-e-c
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
Câu (d): Bắt đầu cuộc trò chuyện bằng việc nhấn mạnh rằng các công ty sản xuất sản phẩm có thể tái sử dụng, từ đó góp phần bảo vệ môi trường. Đây là câu khái quát về lợi ích của các sản phẩm tái sử dụng đối với hành tinh.
Câu (a): Tiếp theo, nói về các sản phẩm có thể sửa chữa hoặc tái chế khi bị hỏng, liên kết với ý tưởng bảo vệ môi trường trong câu trước.
Câu (e): Đưa ra ví dụ về việc thiết kế điện thoại dễ sửa chữa giúp tiết kiệm tiền và giảm nhu cầu mua mới, cũng như bảo vệ môi trường.
Câu (b): Chia sẻ về việc lựa chọn sản phẩm bền vững, ví dụ như bình nước được chọn vì độ bền cao và không gây hại cho thiên nhiên.
Câu (c): Kết thúc với nhận xét về xu hướng ngày càng nhiều người quan tâm đến môi trường, dẫn đến việc nhiều cửa hàng bán sản phẩm thuộc nền kinh tế tuần hoàn.
Question 17:
a. Since more people care about the environment, which makes me hopeful, many shops now sell products that are designed to be part of the circular economy.
b. When I bought my water bottle last year, I chose one that will last a long time because it is made from strong materials that don't harm nature.
c. Although many items end up in the trash after we use them, some clever designers are creating things that can be fixed or recycled when they break.
d. If we build phones that are easy to repair, which saves us money, we won't need to buy new ones so often.
e. When companies make products that can be reused, they help our planet stay clean and healthy.
A. e-d-b-a-c B. e-c-d-b-a C. e-a-c-b-d D. e-b-c-d-a
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
Câu (e): Bắt đầu cuộc trò chuyện bằng việc nói về các công ty sản xuất sản phẩm có thể tái sử dụng. Đây là cách để bảo vệ hành tinh, tạo ra mối liên kết đầu tiên về sản phẩm thân thiện với môi trường.
Câu (c): Tiếp theo, câu này nói về xu hướng ngày càng nhiều người quan tâm đến môi trường, dẫn đến việc các cửa hàng bán những sản phẩm thuộc nền kinh tế tuần hoàn. Điều này liên kết với ý tưởng bảo vệ môi trường trong câu trước.
Câu (d): Câu này đưa ra ví dụ về điện thoại dễ sửa chữa, giúp tiết kiệm tiền và giảm bớt nhu cầu mua mới, qua đó hỗ trợ bảo vệ môi trường.
Câu (b): Tiếp theo, chia sẻ về việc chọn sản phẩm bền vững, như chiếc bình nước mà người viết mua, để giảm tác động đến thiên nhiên và bảo vệ môi trường.
Câu (a): Cuối cùng, câu này nhấn mạnh rằng nhiều đồ vật kết thúc bằng việc bị vứt đi, nhưng có những nhà thiết kế sáng tạo sản xuất những sản phẩm có thể sửa chữa hoặc tái chế, tạo ra giải pháp lâu dài cho vấn đề ô nhiễm.