14. After graduating, he _______ having a high-paying job in marketing.
A. cut down on
B. got on with
C. looked forward to
D. went in for
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- cut down on something: cắt giảm cái gì
- get on with somebody: hòa hợp với ai
- look forward to doing something: mong đợi được làm gì
- go in for something: thi cái gì, thích thứ gì
Tạm dịch: Sau khi tốt nghiệp, anh ấy mong có việc làm lương cao ở mảng marketing.
→ Chọn đáp án C