15. She found the field of environmental science fascinating and decided to pursue it.
A. interesting
B. passionate
C. boring
D. stressful
Giải thích:
A. interesting (adj): thú vị
B. passionate (adj): đam mê
C. boring (adj): buồn chán
D. stressful (adj): căng thẳng
fascinating (adj): hấp dẫn, thú vị >< boring
Tạm dịch: Cô ấy cảm thấy lĩnh vực khoa học môi trường thú vị và quyết định theo học.
→ Chọn đáp án C
16. Internships are a great way to gain practical experience in your chosen field.
A. get
B. lose
C. acquire
D. add
Giải thích:
A. get (v): có
B. lose (v): mất
C. acquire (v): đạt được
D. add (v): bổ sung
gain (v): có được >< lose
Tạm dịch: Những kỳ thực tập là một cách tuyệt vời để đạt được những trải nghiệm thực tế trong lĩnh vực mà bạn chọn.
→ Chọn đáp án B