Question 17 (TH) Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. business (n): việc kinh doanh, doanh nhiệp
B. career (n): nghề nghiệp, sự nghiệp
C. living (n): cuộc sống, sinh kế
D. profession (n): nghề, nghề nghiệp
Lưu ý: Phân biệt “career” và “profession”:
- career: danh từ chỉ nghề nghiệp hoặc công việc làm trong một thời gian dài
- profession: nghề nghiệp đòi hỏi kĩ năng và trình độ học vấn giáo dục cao
Tạm dịch: Thật khôn ngoan khi nghĩ về việc chọn nghề nghiệp trước khi rời trường.
Question 18 (VD) Đáp án B
Kiến thức: Thành ngữ
Giải thích:
Let one's hair down (idiom): thư giãn, xả hơi
Các phương án khác không kết hợp với “under the” để tạo thành thành ngữ trên.
A. heart (n): tim
C. soul (n): tâm hồn
D. head (n): đầu
Tạm dịch: Sau khi chúc mừng cả đội, huấn luyện viên rời đi để các cầu thủ được thư giãn.