3.
A. tutor
B. career
C. leaver
D. vitae
Giải thích:
A. tutor /ˈtʃuː.tər/ (n): gia sư
B. career /kəˈrɪər/ (n): nghề nghiệp
C. leaver /ˈliː.vər/ (n): người rời đi
D. vitae /ˈviː.taɪ/ (n): sơ yếu lý lịch
Đáp án B có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
→ Chọn đáp án B
4.
A. specialty
B. decision
C. childminder
D. character
Giải thích:
A. specialty /ˈspeʃ.əl.ti/ (n): đặc sản
B. decision /dɪˈsɪʒ.ən/ (n): quyết định
C. childminder /ˈtʃaɪldˌmaɪn.dər/ (n): người trông trẻ
D. character /ˈkær.ək.tər/ (n): nhân vật
Đáp án B có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
→ Chọn đáp án B