Question 5. Đáp án A
- put up with: chịu đựng
E.g: I cannot put up with him any more
- catch up with (sb): đuổi kịp (ai)
E.g: Go on ahead. I'll catch up with you
keep up with: theo kịp, bắt kịp
Eg: Technology changes so fast it's hard to keep up with it.
come down with: mắc bệnh, ốm (nhẹ)
E.g: I came down with flu last week.
"Mặc dù cô ấy là chị tôi nhưng tôi cảm thấy khó để chịu đựng được tính ích kỉ của chị.”
Question 6. Đáp án C
Cấu trúc: - as: như (dùng trong so sánh bằng)
- the same + N: cùng, giống... (dùng trong so sánh bằng)
- the more + adj/ adv: càng... (dùng trong so sánh kép)
- all the more + adj ~ even more... (than before) càng/ thậm chí còn... hơn (so với trước)
"Cô gái này không tiết lộ nhiều về bản thân mình và điều này càng làm cho cô ấy trở nên quyến rũ hơn."