Question 5. Đáp án A
- with a view to + Ving: nhằm mục đích/ với ý định/ với hi vọng làm gì đó
- on account of sb/ sth: do ai/ điều gì đó
- by means of sth ~ with the help of sth: với sự giúp đỡ/ trợ giúp của cái gì đó
- in terms of sth: về, xét về mặt
E.g: The job is great in terms of salary, but it has its disadvantages.
"Tôi đã đọc đi đọc lại bản hợp đồng để tránh phạm lỗi chính tả."
Question 6. Đáp án D
- expectation /ˌekspekˈteɪʃn/: sự mong đợi, sự mong chờ; khả năng (có thể xảy ra một việc gì)
- exception /ɪkˈsepʃn/: sự ngoại lệ, sự loại ra
- exertion /ɪɡˈzɜːʃn/ (n): sự nỗ lực, sự cố gắng; sự sử dụng (sức mạnh,...)
- life expectancy /ˈlaɪf ɪkspektənsi/ (n): tuổi thọ dự tính, tuổi thọ trung bình
"Tuổi thọ trung bình của người ở các nước phát triển đã tăng đáng kể."