Question 1:A. perception B. perceive C. perceptive D. perceptively
Giải Thích: Kiến thức về từ loại
⮚ Giải thích chi tiết
A. perception: Đúng. "Perception" là danh từ có nghĩa là "sự nhận thức, sự cảm nhận". Trong ngữ cảnh này, từ "perception of reality" (sự nhận thức về thực tại) là chính xác, vì nó chỉ sự cách mà chúng ta cảm nhận và hiểu biết về thực tế qua phương tiện truyền thông.
B. perceive: Sai. "Perceive" là động từ, có nghĩa là "nhận thấy, cảm nhận".
C. perceptive: Sai. "Perceptive" là tính từ, có nghĩa là "nhạy bén, sắc sảo".
D. perceptively: Sai. "Perceptively" là trạng từ, có nghĩa là "một cách sắc sảo".
Tạm Dịch: The revolutionary transformation of media has profoundly impacted our perception of reality. (Sự chuyển đổi mang tính cách mạng của phương tiện truyền thông đã tác động sâu sắc đến nhận thức của chúng ta về thực tế.)
Question 2:A. landscape advanced digital B. digital advanced landscape
C. landscape digital advanced D. advanced digital landscape
Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ
⮚ Giải thích chi tiết
D. advanced digital landscape: Đúng. "Advanced digital landscape" là một cụm danh từ hợp lý, có nghĩa là "cảnh quan kỹ thuật số tiên tiến". Câu này nói về ảnh hưởng của các nền tảng truyền thông số (digital landscape) hiện đại đối với tương tác hàng ngày của chúng ta.
Tạm Dịch: The advanced digital landscape shapes our daily interactions. (Bối cảnh kỹ thuật số tiên tiến định hình các tương tác hàng ngày của chúng ta.)
Question 3:A. which powered B. powering C. powered D. was powered
Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ
⮚ Giải thích chi tiết
B. powering: Đúng. Đây là dạng rút gọn mệnh đề quan hệ. Trong mệnh đề quan hệ đầy đủ, câu này là "the technology which powers social media platforms." Khi rút gọn mệnh đề quan hệ, "which powers" trở thành "powering", biến thành một động từ dạng hiện tại phân từ, chỉ hành động đang diễn ra, phù hợp với câu chính.
Tạm Dịch: The technology powering social media platforms continues to evolve at an unprecedented pace. (Công nghệ hỗ trợ các nền tảng truyền thông xã hội tiếp tục phát triển với tốc độ chưa từng có.)
Question 4:A. for B. at C. to D. in
Giải Thích: Kiến thức về giới từ
⮚ Giải thích chi tiết
✔ Cấu trúc "deliver something to someone" là cách diễn đạt đúng khi nói về việc mang một thứ gì đó đến hoặc cung cấp cho ai đó.
Tạm Dịch: The groundbreaking platform delivers cutting-edge solutions to industry professionals. (Nền tảng đột phá này cung cấp các giải pháp tiên tiến cho các chuyên gia trong ngành.)
Question 5:A. taken B. swept C. brought D. moved
Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định
⮚ Giải thích chi tiết
A. taken: Đúng. "Taken the world by storm" là cụm từ thành ngữ, có nghĩa là "gây chấn động cả thế giới". Đây là cách diễn đạt chuẩn mực để mô tả một sự kiện hoặc hiện tượng gây ảnh hưởng mạnh mẽ và nhanh chóng.
Tạm Dịch: The digital revolution has taken the world by storm and ushered in a new age of media consumption. (Cuộc cách mạng kỹ thuật số đã làm cả thế giới chao đảo và mở ra một kỷ nguyên mới về tiêu thụ phương tiện truyền thông.)
Question 6:A. to explore B. exploring C. explore D. to exploring
Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu
⮚ Giải thích chi tiết
B. exploring: Đúng. "Exploring" là dạng V-ing của động từ, hợp lý trong ngữ cảnh này khi kết hợp với "embracing" (đang thực hiện hành động). Câu này muốn nói về việc "khám phá" hoặc "tìm hiểu" tích hợp AI.
Tạm Dịch: Embracing cutting-edge technologies and exploring AI integration helps us to revolutionize content delivery. (Việc áp dụng các công nghệ tiên tiến và khám phá tích hợp AI giúp chúng tôi cách mạng hóa việc truyền tải nội dung.)