Question 18.
A. are being recognized as useful alternatives to fossil fuels
B. recognized as temporary replacements for fossil fuels
C. have been costly alternatives to renewable energy
D. have been recognized as viable alternatives to fossil fuels
Tạm dịch các phương án:
A. đang được công nhận là những lựa chọn thay thế hữu ích cho nhiên liệu hóa thạch
B. được công nhận là những sự thay thế tạm thời cho nhiên liệu hóa thạch
C. đã là những lựa chọn thay thế tốn kém cho năng lượng tái tạo
D. đã được công nhận là những lựa chọn thay thế khả thi cho nhiên liệu hóa thạch
Phân tích:Kiến thức về thì- logic ngữ nghĩa
A đúng ngữ pháp nhưng "are being recognized" (đang được công nhận) chưa hợp lý vì phần sau dùng cấu trúc rút gọn "reducing", cần vế trước cùng thì hoàn chỉnh.
B sai vì nói là "temporary replacements" (thay thế tạm thời), không đúng với xu hướng phát triển năng lượng tái tạo.
C sai hoàn toàn về nghĩa, vì không thể gọi năng lượng gió và mặt trời là "costly alternatives to renewable energy" – chúng là năng lượng tái tạo, không phải là thay thế cho nó.
D đúng nhất: "have been recognized as viable alternatives to fossil fuels" – được công nhận là lựa chọn thay thế khả thi cho nhiên liệu hóa thạch.
Question 19.
A. whose purpose is to promote global cooperation and provide policy advice
B. who was established to promote global cooperation and provide policy advice
C. of which the goal is to support only national energy policies
D. whose main challenge is to address environmental issues
Dịch:
Một trong những tổ chức then chốt trong phát triển năng lượng tái tạo là IRENA, (19) ______.
A. whose purpose is to promote global cooperation and provide policy advice
→ mà mục đích là thúc đẩy hợp tác toàn cầu và tư vấn chính sách
B. who was established to promote global cooperation and provide policy advice
→ người mà được thành lập để... (sai vì IRENA là tổ chức, không dùng "who")
C. of which the goal is to support only national energy policies
→ mà mục tiêu là chỉ hỗ trợ chính sách năng lượng quốc gia (sai ngữ nghĩa: IRENA mang tính quốc tế)
D. whose main challenge is to address environmental issues
→ mà thách thức chính là giải quyết các vấn đề môi trường (sai về trọng tâm – đoạn đang nói về vai trò hỗ trợ, không phải thách thức)
Phân tích:Kiến thức về mệnh đề qua hệ -logic ngữ nghĩa
Câu A là hợp lý nhất cả về ngữ nghĩa và ngữ pháp. “whose purpose” = “mà mục đích của nó là…”
Question 20.
A. scientists and engineers are improving the efficiency of harnessing clean energy.
B. Scientists and engineers have struggled to find ways to reduce energy consumption.
C. Scientists and engineers have developed traditional techniques to generate fossil fuels.
D. We have developed advanced techniques to generate fossil fuels.
Dịch:
Bằng cách sử dụng các phương pháp đổi mới, (20) ______, chẳng hạn như giao thông chạy bằng năng lượng mặt trời và các trang trại gió.
A. scientists and engineers are improving the efficiency of harnessing clean energy.
→ các nhà khoa học và kỹ sư đang cải thiện hiệu suất khai thác năng lượng sạch
B. scientists and engineers have struggled to find ways to reduce energy consumption.
→ đã gặp khó khăn trong việc giảm tiêu thụ năng lượng (sai chủ đề)
C. Scientists and engineers have developed traditional techniques to generate fossil fuels.
→ đã phát triển kỹ thuật truyền thống để tạo ra nhiên liệu hóa thạch (sai chủ đề)
D. We have developed advanced techniques to generate fossil fuels.
→ chúng tôi đã phát triển kỹ thuật để tạo ra nhiên liệu hóa thạch (sai mạch văn)
👉 Phân tích:Kiến thức về rút gọn mệnh đề đồng chủ ngữ
Chỉ có câu A vừa hợp ngữ nghĩa, vừa kết nối hợp lý với cụm “innovative methods” và “such as solar-powered…”
Question 21.
A. The government has implemented policies to support fossil fuel expansion
B. the government has implemented policies to support the transition to renewable energy
C. The government has invented initiatives to restrict the transition to renewable energy
D. The government has implemented policies to promote energy efficiency
Dịch:
Ở nhiều quốc gia, (21) ______. Ví dụ, các chính sách này bao gồm ưu đãi thuế cho doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh và trợ cấp cho hộ gia đình lắp đặt pin mặt trời.
A. The government has implemented policies to support fossil fuel expansion
→ chính phủ đã ban hành chính sách để mở rộng nhiên liệu hóa thạch (sai hoàn toàn)
B. the government has implemented policies to support the transition to renewable energy
→ chính phủ đã ban hành chính sách để hỗ trợ chuyển đổi sang năng lượng tái tạo
C. The government has invented initiatives to restrict the transition to renewable energy
→ ngăn cản chuyển đổi sang năng lượng tái tạo (sai ý)
D. The government has implemented policies to promote energy efficiency
→ khuyến khích tiết kiệm năng lượng (không khớp hoàn toàn với ví dụ cụ thể)
Phân tích:Kiến thức về logic ngữ nghĩa
Câu B rõ ràng nhất, “support the transition to renewable energy” khớp với các chính sách đề cập phía sau.
Question 22.
A. leading to a significant decrease in carbon emissions.
B. leads decreasing carbon emissions significantly.
C. so that a significant decrease in carbon emissions is leading.
D. which is decreased significantly carbon emissions.
Tạm dịch các phương án:
dẫn đến sự giảm đáng kể lượng khí thải carbon
B. dẫn việc làm giảm lượng khí thải carbon một cách đáng kể (sai ngữ pháp)
C. để một sự giảm đáng kể khí thải carbon đang xảy ra (câu tối nghĩa và sai thì)
D. cái mà là giảm đáng kể lượng khí thải carbon (sai cấu trúc và ngữ pháp)
Phân tích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề
A đúng cấu trúc rút gọn: "leading to..." → kết quả của mệnh đề trước, đúng ngữ pháp và nghĩa.
B sai ngữ pháp ("leads decreasing" không hợp lý).
C cấu trúc "so that... is leading" không phù hợp ngữ cảnh
D sai vì "which is decreased significantly carbon emissions" là cấu trúc sai hoàn toàn
BÀI DỊCH
Năng lượng tái tạo đang trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta khi chúng ta nỗ lực hướng tới một tương lai sạch hơn và bền vững hơn. Năng lượng gió và mặt trời, chẳng hạn, đã được công nhận là những lựa chọn thay thế khả thi cho nhiên liệu hóa thạch, làm giảm sự phụ thuộc của chúng ta vào các nguồn tài nguyên không thể tái tạo.
Một trong những tổ chức then chốt trong phát triển năng lượng tái tạo là Cơ quan Năng lượng Tái tạo Quốc tế (IRENA), mà mục đích là thúc đẩy hợp tác toàn cầu và tư vấn chính sách. Bằng cách sử dụng các phương pháp đổi mới, các nhà khoa học và kỹ sư đang cải thiện hiệu suất khai thác năng lượng sạch, chẳng hạn như giao thông chạy bằng năng lượng mặt trời và các trang trại gió.
Ở nhiều quốc gia, chính phủ đã ban hành chính sách nhằm hỗ trợ quá trình chuyển đổi sang năng lượng tái tạo. Ví dụ, các chính sách này bao gồm ưu đãi thuế cho doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh và trợ cấp cho các hộ gia đình lắp đặt tấm pin mặt trời.
Khi ngày càng có nhiều người nhận thức được tầm quan trọng của năng lượng tái tạo, nhu cầu về các giải pháp thân thiện với môi trường cũng tăng lên. Do đó, nhiều công ty đang chuyển sang sử dụng các nguồn năng lượng bền vững, dẫn đến sự giảm đáng kể lượng khí thải carbon.