Question 7:A. others B. another C. the others D. other
Giải Thích: Kiến thức về lượng từ
⮚ Phân tích chi tiết
A. others: Cụm "others" dùng để chỉ các đối tượng khác trong cùng một nhóm, trong khi nhóm trước đó đã được xác định là "some exhibitions." Câu này mang nghĩa là một số triển lãm tập trung vào các nền tảng kỹ thuật số, và "others" là lựa chọn chính xác.
B. another: "Another" thường dùng để chỉ một vật thể hoặc đối tượng khác, nhưng trong trường hợp này chúng ta đang nói về một số triển lãm, nên "another" không phù hợp.
C. the others: "The others" chỉ một nhóm cụ thể khác, trong khi câu này chỉ ra sự khác biệt giữa các triển lãm mà không xác định cụ thể nhóm nào.
D. other: "Other" là một tính từ chỉ các đối tượng khác, nhưng cần phải có một danh từ đi kèm, trong khi "others" đã đóng vai trò làm danh từ ở đây.
Tạm Dịch: Step into tomorrow's world of media technology! While some exhibitions showcase traditional broadcasting solutions, others focus on digital platforms,… (Bước vào thế giới công nghệ truyền thông của ngày mai! Trong khi một số triển lãm giới thiệu các giải pháp phát sóng truyền thống, những triển lãm khác tập trung vào các nền tảng kỹ thuật số,…)
Question 8:A. platform B. ecosystem C. interface D. network
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
⮚ Phân tích chi tiết
A. platform: "Platform" có thể chỉ một cơ sở hoặc môi trường, nhưng trong ngữ cảnh này, nó không đủ mạnh mẽ để mô tả một hệ sinh thái truyền thông mạnh mẽ và đột phá.
B. ecosystem: "Ecosystem" là từ chính xác nhất trong trường hợp này, vì nó chỉ một hệ sinh thái toàn diện, nơi mọi yếu tố truyền thông kết nối và hòa nhập với nhau.
C. interface: "Interface" thường chỉ một giao diện giữa các hệ thống, nhưng nó không diễn tả sự kết hợp của tất cả các yếu tố truyền thông trong một hệ sinh thái.
D. network: "Network" là một mạng lưới, có thể chỉ sự kết nối giữa các yếu tố nhưng không mạnh mẽ như "ecosystem" trong ngữ cảnh này.
Tạm Dịch: but this expo brings another groundbreaking dimension altogether - the seamless integration of all media forms into one revolutionary ecosystem. (nhưng triển lãm này lại mang đến một chiều hướng đột phá khác - sự tích hợp liền mạch của mọi hình thức truyền thông thành một hệ sinh thái mang tính cách mạng.)
Question 9:A. bring in B. set up C. roll out D. take on
Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ
⮚ Phân tích chi tiết
A. bring in: "Bring in" có nghĩa là mang vào, nhưng trong ngữ cảnh này, ta cần từ thể hiện hành động triển khai hoặc giới thiệu công nghệ mới.
B. set up: "Set up" có nghĩa là thiết lập, lắp đặt, nhưng không phù hợp với ý nghĩa giới thiệu công nghệ mới.
C. roll out: "Roll out" là từ đúng trong ngữ cảnh này, có nghĩa là triển khai hoặc ra mắt một sản phẩm/công nghệ mới.
D. take on: "Take on" có nghĩa là đảm nhận một công việc hoặc thử thách, nhưng không phù hợp với ngữ cảnh giới thiệu công nghệ.
Tạm Dịch: Our innovative solutions will break through conventional limitations as we roll out state-of-the-art technologies that will reshape the future of communication. (Các giải pháp sáng tạo của chúng tôi sẽ phá vỡ những hạn chế thông thường khi chúng tôi triển khai các công nghệ tiên tiến giúp định hình lại tương lai của truyền thông.)
Question 10:A. In accordance with B. In spite of C. On account of D. In view of
Giải Thích: Kiến thức về liên từ
⮚ Phân tích chi tiết
A. In accordance with: "In accordance with" có nghĩa là "theo đúng với" hoặc "tuân theo", đây là cụm từ chính xác để chỉ sự tuân thủ theo các tiêu chuẩn công nghiệp quốc tế.
B. In spite of: "In spite of" có nghĩa là "mặc dù", không phù hợp với ngữ cảnh này.
C. On account of: "On account of" có nghĩa là "do vì", không hợp với ý nghĩa tuân thủ tiêu chuẩn.
D. In view of: "In view of" có nghĩa là "xét thấy", nhưng không phải là cụm từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh này.
Tạm Dịch: Experience the paradigm shift in digital communication where artificial intelligence meets human creativity! In accordance with international industry standards, all demonstrations and exhibitions feature cutting-edge security protocols and real-time interactive experiences. (Trải nghiệm sự thay đổi mô hình trong truyền thông kỹ thuật số, nơi trí tuệ nhân tạo kết hợp với sự sáng tạo của con người! Theo tiêu chuẩn công nghiệp quốc tế, tất cả các cuộc trình diễn và triển lãm đều có các giao thức bảo mật tiên tiến và trải nghiệm tương tác thời gian thực.)
Question 11:A. synthesis B. synergy C. symbiosis D. synchronicity
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
⮚ Phân tích chi tiết
A. synthesis: "Synthesis" có nghĩa là sự tổng hợp, nhưng trong ngữ cảnh này không diễn tả sự kết hợp mạnh mẽ giữa các công nghệ.
B. synergy: "Synergy" có nghĩa là sự cộng hưởng, khi các yếu tố hợp tác với nhau để tạo ra một kết quả mạnh mẽ hơn. Đây là từ chính xác để miêu tả sự kết hợp hiệu quả của các công nghệ.
C. symbiosis: "Symbiosis" thường được dùng để chỉ mối quan hệ tương hỗ trong tự nhiên, không phải là từ chính xác trong ngữ cảnh này.
D. synchronicity: "Synchronicity" có nghĩa là sự đồng bộ, nhưng không phù hợp với ngữ cảnh kết hợp công nghệ.
Tạm Dịch: Witness the unprecedented synergy and convergence of next-generation technologies, from augmented reality to quantum computing! (Hãy chứng kiến sự kết hợp và hội tụ chưa từng có của các công nghệ thế hệ tiếp theo, từ thực tế tăng cường đến điện toán lượng tử!)
Question 12:A. plethora B. wealth C. myriad D. multitude
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa
⮚ Phân tích chi tiết
A. plethora: "Plethora" có nghĩa là "một lượng lớn", có thể phù hợp nhưng không mạnh mẽ như những lựa chọn khác.
B. wealth: "Wealth" có nghĩa là sự giàu có hoặc phong phú, nhưng không mạnh mẽ như các từ còn lại.
C. myriad: "Myriad" có nghĩa là "vô số" và cũng là một từ khá mạnh mẽ để diễn tả sự đa dạng, nhưng không mạnh mẽ như "multitude" trong ngữ cảnh này.
D. multitude: "Multitude" có nghĩa là "một số lượng lớn" và là từ chính xác trong ngữ cảnh này để diễn tả sự phong phú của các sáng kiến và giải pháp.
Tạm Dịch: A multitude of groundbreaking innovations and transformative solutions await your discovery at this revolutionary event. (Rất nhiều cải tiến đột phá và giải pháp mang tính chuyển đổi đang chờ bạn khám phá tại sự kiện mang tính cách mạng này.)