Robots are useful for exploring and working in space. In particular, many robots have been sent to explore Mars. Such robots have usually looked like a box with wheels. Though these robots are useful, by their very nature they are unreliable, extremely expensive, and they break easily. Also, they cannot do very many tasks. Because of these problems, scientists have been developing a new and unusual kind of robot. These new robots move like snakes, so they have been given the name “snakebots.”
But how can such a robot shape be made? A snakebot is built like a chain made of about thirty parts, or modules. Each module is basically the same in that they all have a small computer and a wheel to aid movement. The large computer in the “head” of the snake makes all of the modules in a snakebot work together. The modular design of the snakebot has many advantages. If one module fails, another can be added easily. Snakebot modules can also carry different kinds of tools, as well as cameras. Since each module is actually a robot in itself, one module can work apart from the rest if necessary. That is, all the modules can separate and move on their own, and then later, reconnect back into a larger robot.
Overall, the snakebot design is much simpler than that of common robots. Thus, snakebots will be much less expensive to build. For example, a robot recently sent to Mars cost over a hundred million dollars, whereas snakebots can cost as little as a few hundred dollars.
With their versatility and affordability, snakebots seem to be the wave of the future, at least as far as space robots are concerned.
(Adapted from Reading Challenge 1 by Casey Malarcher and Andrea Janzen)
Question 23: Which of the following is NOT mentioned as one of the problems with traditional robots?
A. They are expensive to build. B. They are difficult to control.
C. They cannot perform many tasks. D. They are prone to breaking easily.
Câu hỏi 23: Câu nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như một trong những vấn đề với robot truyền thống?
A. Chúng đắt tiền để chế tạo. B. Chúng khó kiểm soát.
C. Chúng không thể thực hiện nhiều nhiệm vụ. D. Chúng dễ bị hỏng.
Giải thích:
A. They are expensive to build. Thông tin này có được đề cập ở đoạn văn đầu tiên rằng các robot truyền thống rất đắt đỏ ("extremely expensive"). => Sai.
B. They are difficult to control. Không có ý nào trong đoạn văn đề cập rằng các robot truyền thống khó điều khiển.
=> Đáp án đúng.
C. They cannot perform many tasks. Thông tin này có được đề cập ở đoạn văn đầu tiên, rằng các robot này không thể làm được nhiều nhiệm vụ ("they cannot do very many tasks"). => Sai.
D. They are prone to breaking easily. Thông tin này có được đề cập ở đoạn văn đầu tiên: "they break easily".
=> Sai.
=> Đáp án đúng: B. They are difficult to control. (không được đề cập trong bài)
Question 24: The word "unreliable" in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to:
A. expensive B. trustworthy C. complex D. fragile
Câu hỏi 24: Từ "unreliable" trong đoạn 1 trái nghĩa với:
A. đắt tiền B. đáng tin cậy C. phức tạp D. dễ vỡ
Giải thích:
Xét về nghĩa, B là đáp án đúng vì nó trái nghĩa với từ unreliable (không đáng tin cậy)
Question 25: The word "they" in paragraph 2 refers to:
A. robots B. modules C. wheels D. computers
Câu hỏi 25: Từ "they" trong đoạn 2 đề cập đến:
A. rô bốt B. mô-đun C. bánh xe D. máy tính
Giải thích:
Thông tin ở câu " These new robots move like snakes, so they have been given the name “snakebots.”
A. robots: Đúng. "They" = These new robots - đề cập đến các robots mới.
B. modules: Sai. Từ "they" không chỉ các module bên trong robot.
C. wheels: Sai. "They" không chỉ bánh xe.
D. computers: Sai. "They" không chỉ máy tính.
=> Đáp án đúng: A. robots
Question 26: Which of the following best paraphrases the underlined sentence "Snakebot modules can also carry different kinds of tools, as well as cameras”?
A. Each module of a snakebot can transport equipment like tools and cameras.
B. Tools and cameras must be attached to the head of the snakebot.
C. Snakebots require cameras and tools to function properly.
D. Only the head module of the snakebot can carry tools and cameras.
Câu hỏi 26: Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu gạch chân "Các mô-đun Snakebot cũng có thể mang theo các loại công cụ khác nhau, cũng như máy ảnh"?
A. Mỗi mô-đun của snakebot có thể vận chuyển các thiết bị như công cụ và máy ảnh.
B. Công cụ và máy ảnh phải được gắn vào đầu của snakebot.
C. Snakebot cần có máy ảnh và công cụ để hoạt động bình thường.
D. Chỉ có mô-đun đầu của snakebot mới có thể mang theo công cụ và máy ảnh.
Giải thích:
Xét về nghĩa, A đúng.
Các đáp án khác sai vì nghĩa không tương đồng với câu gạch chân
A. Each module of a snakebot can transport equipment like tools and cameras.
Đúng. Câu gốc đề cập rằng mỗi module có thể mang dụng cụ và camera.
B. Tools and cameras must be attached to the head of the snakebot.
Sai. Câu gốc không nói rằng dụng cụ và camera chỉ được gắn vào phần đầu.
C. Snakebots require cameras and tools to function properly.
Sai. Không có thông tin rằng các snakebots cần dụng cụ và camera để hoạt động.
D. Only the head module of the snakebot can carry tools and cameras.
Sai. Câu gốc không giới hạn rằng chỉ phần đầu mới có thể mang dụng cụ.
=> Đáp án đúng: A. Each module of a snakebot can transport equipment like tools and cameras.
Question 27: The word “versatility” in paragraph 3 could be best replaced by:
A. simplicity B. adaptability C. durability D. efficiency
Câu hỏi 27: Từ “versatility” trong đoạn 3 có thể được thay thế tốt nhất bằng:
A. sự đơn giản B. khả năng thích ứng C. độ bền D. hiệu quả
Giải thích:
A. simplicity: Sai. "Versatility" không liên quan đến sự đơn giản.
B. adaptability: Đúng. "Versatility" nghĩa là tính linh hoạt, tương tự với "adaptability" (khả năng thích nghi).
C. durability: Sai. "Versatility" không liên quan đến độ bền.
D. efficiency: Sai. "Versatility" không chỉ hiệu suất.
=> Đáp án đúng: B. adaptability.
Question 28: According to the passage, which of the following statements is TRUE?
A. Snakebots cannot work without all modules connected.
B. Snakebots are cheaper to build than traditional robots.
C. Each module in a snakebot must be replaced frequently.
D. Traditional robots are more flexible than snakebots.
Câu hỏi 28: Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Snakebot không thể hoạt động nếu không có tất cả các mô-đun được kết nối.
B. Snakebot rẻ hơn để chế tạo so với robot truyền thống.
C. Mỗi mô-đun trong snakebot phải được thay thế thường xuyên.
D. Robot truyền thống linh hoạt hơn snakebot.
Giải thích:
A. Snakebots cannot work without all modules connected: Sai. Đoạn 2 nói rằng các module có thể hoạt động độc lập.
B. Snakebots are cheaper to build than traditional robots: Đúng. Đoạn 3 so sánh chi phí rẻ hơn của snakebots.
C. Each module in a snakebot must be replaced frequently: Sai. Không có thông tin rằng module cần thay thế thường xuyên.
D. Traditional robots are more flexible than snakebots: Sai. Snakebots được mô tả là linh hoạt hơn.
=> Đáp án đúng: B. Snakebots are cheaper to build than traditional robots.
Question 29: In which paragraph does the passage explain how snakebots can be repaired?
A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4
Giải thích:
Đoạn 2 nói rõ rằng nếu một module bị hỏng, có thể thay thế module khác:
If one module fails, another can be added easily.
=> Đáp án đúng: B. Paragraph 2.
Question 30: In which paragraph does the passage compare the cost of snakebots to that of traditional robots? A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4
Giải thích:
Đoạn 3 so sánh chi phí giữa các snakebots và robot truyền thống:
Thus, snakebots will be much less expensive to build.
=> Đáp án đúng: C. Paragraph 3.
BÀI DỊCH
Robot hữu ích cho việc khám phá và làm việc trong không gian. Đặc biệt, nhiều robot đã được đưa lên sao Hỏa để khám phá. Những robot như vậy thường trông giống như một chiếc hộp có bánh xe. Mặc dù những robot này hữu ích, nhưng bản chất của chúng là không đáng tin cậy, cực kỳ đắt tiền và dễ hỏng. Ngoài ra, chúng không thể thực hiện nhiều nhiệm vụ. Vì những vấn đề này, các nhà khoa học đã phát triển một loại robot mới và khác thường. Những robot mới này di chuyển giống như rắn, vì vậy chúng được đặt tên là "snakebot".
Nhưng làm thế nào để tạo ra hình dạng robot như vậy? Một con rắn được chế tạo giống như một chuỗi gồm khoảng ba mươi bộ phận hoặc mô-đun. Mỗi mô-đun về cơ bản giống nhau ở chỗ chúng đều có một máy tính nhỏ và một bánh xe để hỗ trợ chuyển động. Máy tính lớn ở "đầu" của con rắn giúp tất cả các mô-đun trong một con rắn hoạt động cùng nhau. Thiết kế mô-đun của snakebot có nhiều ưu điểm. Nếu một mô-đun bị hỏng, có thể dễ dàng thêm một mô-đun khác. Các mô-đun snakebot cũng có thể mang theo nhiều loại công cụ khác nhau, cũng như máy ảnh. Vì mỗi mô-đun thực sự là một robot riêng lẻ, nên một mô-đun có thể hoạt động độc lập với phần còn lại nếu cần. Tức là, tất cả các mô-đun có thể tách ra và tự di chuyển, sau đó, kết nối lại thành một robot lớn hơn.
Nhìn chung, thiết kế snakebot đơn giản hơn nhiều so với các robot thông thường. Do đó, snakebot sẽ ít tốn kém hơn nhiều để chế tạo. Ví dụ, một robot gần đây được gửi đến sao Hỏa có giá hơn một trăm triệu đô la, trong khi snakebot có thể chỉ tốn vài trăm đô la.
Với tính linh hoạt và giá cả phải chăng, snakebot dường như là làn sóng của tương lai, ít nhất là đối với robot không gian.
(Chuyển thể từ Reading Challenge 1 của Casey Malarcher và Andrea Janzen)