Question 1:A. majesty B. majestically C. majestic D. majestive
Giải Thích: Kiến thức về từ loại
A. majesty: "Majesty" là danh từ, có nghĩa là "vẻ đẹp hùng vĩ" hoặc "vương quyền". Nó không phù hợp trong ngữ cảnh này vì cần một tính từ để miêu tả "lions" (sư tử).
B. majestically: "Majestically" là trạng từ, có nghĩa là "một cách hùng vĩ". Từ này không hợp với yêu cầu về tính từ mô tả sư tử.
C. majestic: Đây là tính từ, có nghĩa là "hùng vĩ, trang nghiêm". Nó đúng với ngữ cảnh vì miêu tả các con sư tử hùng vĩ.
D. majestive: Từ này không tồn tại trong tiếng Anh, do đó không thể là đáp án đúng.
Tạm Dịch: The majestic lions, once rulers of vast savannas, are rapidly becoming endangered species. (Những chú sư tử oai nghiêm, từng là loài thống trị những thảo nguyên rộng lớn, đang nhanh chóng trở thành loài có nguy cơ tuyệt chủng.)
Question 2:A. Trade illegal wildlife B. Wildlife trade illegal
- Trade wildlife illegal D. Illegal wildlife trade
Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ
D. Illegal wildlife trade: Đây là cách dùng đúng, với "illegal" làm tính từ miêu tả "wildlife trade" (buôn bán động vật hoang dã bất hợp pháp).
Tạm Dịch: Illegal wildlife trade threatens these magnificent creatures daily. (Hoạt động buôn bán động vật hoang dã bất hợp pháp đe dọa những loài vật tuyệt vời này hàng ngày.)
Question 3:A. watching B. which watched C. was watched D. watched
Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ
- Ở đây, mệnh đề quan hệ "which is watched by tourists" có thể được rút gọn bằng cách bỏ "which is" và chỉ giữ lại động từ "watched", tạo thành cụm "watched by tourists". Động từ "watched" ở đây là dạng quá khứ, được sử dụng để miêu tả hành động mà các du khách thực hiện đối với sư tử.
Tạm Dịch: Standing proudly on African soil, watched by tourists, these creatures represent nature's raw power. (Đứng hiên ngang trên đất châu Phi, được khách du lịch ngắm nhìn, những sinh vật này đại diện cho sức mạnh thô sơ của thiên nhiên.)
Question 4:A. to B. with C. for D. about
Giải Thích: Kiến thức về giới từ
- Provide something to someone: Đây là cấu trúc phổ biến khi chúng ta muốn nói rằng cung cấp cái gì cho ai.
- Provide something for someone/something: Cấu trúc này được sử dụng khi chúng ta muốn nói rằng cung cấp cái gì cho một đối tượng cụ thể, đặc biệt là khi đề cập đến mục đích hoặc nhu cầu.
- Provide with something: Cấu trúc này dùng khi ai đó cung cấp một vật gì đó cho một người hoặc vật.
Tạm Dịch: The foundation provides essential resources to endangered lions. (Quỹ này cung cấp các nguồn lực thiết yếu cho loài sư tử đang có nguy cơ tuyệt chủng.)
Question 5:A. bring B. take C. make D. do
Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định
B. take: Đây là cụm từ đúng "take matters into your own hands", có nghĩa là "nắm lấy tình huống và hành động".
Tạm Dịch: Time is running out, and we must take matters into our own hands. (Thời gian không còn nhiều nữa và chúng ta phải tự mình giải quyết vấn đề.)
Question 6:A. preserving B. to preserving C. to preserve D. preserve
Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu
C. to preserve: "To preserve" là động từ nguyên thể, hợp lý sau "encourage" khi động từ này có một hành động tiếp theo.
Tạm Dịch: We encourage protecting these magnificent creatures to preserve their existence for future generations. (Chúng tôi khuyến khích bảo vệ những sinh vật tuyệt vời này để bảo tồn sự tồn tại của chúng cho các thế hệ tương lai.)