Question 31: The phrase “come out of its shell” in paragraph 1 could be best replaced by _________.
A. step up B. branch out C. break through D. move beyond
Giải Thích: Cụm từ “come out of its shell” ở đoạn 1 có thể được thay thế tốt nhất bằng _________.
A. step up: “Step up” có nghĩa là tăng cường hoặc cải thiện cái gì đó. Mặc dù có thể liên quan đến tiến bộ, nhưng không phù hợp với nghĩa của cụm “come out of its shell” trong bối cảnh này, vì “come out of its shell” mang ý nghĩa vượt qua một giới hạn nào đó.
B. branch out: “Branch out” có thể có nghĩa là mở rộng sang các lĩnh vực khác, nhưng không hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh của câu. Cụm “come out of its shell” ám chỉ việc khoa học đã vượt ra ngoài phạm vi phòng thí nghiệm để phục vụ con người.
C. break through: “Break through” có nghĩa là đạt được một đột phá, nhưng câu văn không ám chỉ một thành tựu đột phá mà là sự mở rộng hoạt động của khoa học ra ngoài phòng thí nghiệm.
D. move beyond: Đáp án đúng. Cụm từ “come out of its shell” có thể được thay thế bằng “move beyond” trong ngữ cảnh này, ám chỉ sự phát triển của khoa học từ phòng thí nghiệm ra thế giới thực, phục vụ cho các vấn đề của nhân loại.
Question 32: Where in paragraph 2 does the following sentence best fit?
Researchers have developed treatments for previously incurable diseases, extended lifespans, and improved quality of life.
A. [I] B. [II] C. [III] D. [IV]
Giải Thích: Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 2?
A. [I]: Đoạn [I] chỉ là phần mở đầu chung về các đột phá y tế, không thích hợp để chèn câu nói về các phương pháp điều trị cụ thể.
B. [II]: Đáp án đúng. Đoạn [II] nói về các đột phá y tế, bao gồm liệu pháp gen và trí tuệ nhân tạo giúp chẩn đoán bệnh sớm và chính xác hơn. Câu này miêu tả các ứng dụng của các nghiên cứu, rất phù hợp để thêm vào đây.
C. [III]: Đoạn này nói về sự kiên trì của các nhà khoa học, không phải là nơi miêu tả các thành tựu cụ thể.
D. [IV]: Đoạn [IV] nói về kết quả của sự kiên trì và những thay đổi xã hội khi khoa học hướng đến mục tiêu nhân đạo, không phải là phần phù hợp để thêm câu này.
Question 33: Which of the following is NOT mentioned as a way science serves humanity?
A. Developing vaccines
B. Building military weapons
C. Creating communication technologies
D. Protecting biodiversity
Giải Thích: Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như một cách khoa học phục vụ nhân loại?
A. Phát triển vắc-xin
B. Xây dựng vũ khí quân sự
C. Tạo ra công nghệ truyền thông
D. Bảo vệ đa dạng sinh học
A. Developing vaccines: Được đề cập trong bài văn như là một cách mà khoa học giúp đỡ nhân loại, cứu sống hàng triệu người.
B. Building military weapons: Đáp án đúng. Mặc dù khoa học có thể liên quan đến việc phát triển vũ khí quân sự, nhưng trong bài văn này không có đề cập đến điều đó như một cách khoa học phục vụ nhân loại.
C. Creating communication technologies: Được đề cập trong bài như một cách mà khoa học kết nối con người trên toàn cầu.
D. Protecting biodiversity: Cũng được đề cập trong bài văn, với các nhà sinh học bảo tồn phát triển các chiến lược bảo vệ đa dạng sinh học.
Question 34: Which of the following best summarises paragraph 3?
A. Environmental science faces insurmountable challenges despite its potential benefits to society.
B. Climate scientists and biologists compete for limited funding to address environmental challenges.
C. Environmental science applies laboratory research to human welfare while facing ongoing obstacles.
D. Agricultural innovations represent the most important contribution of environmental science today.
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3?
A. Khoa học môi trường phải đối mặt với những thách thức không thể vượt qua mặc dù có những lợi ích tiềm tàng đối với xã hội.
B. Các nhà khoa học về khí hậu và nhà sinh học cạnh tranh để có được nguồn tài trợ hạn chế để giải quyết các thách thức về môi trường.
C. Khoa học môi trường áp dụng nghiên cứu trong phòng thí nghiệm vào phúc lợi của con người trong khi phải đối mặt với những trở ngại liên tục.
D. Những đổi mới trong nông nghiệp đại diện cho đóng góp quan trọng nhất của khoa học môi trường ngày nay.
A. Environmental science faces insurmountable challenges despite its potential benefits to society.: Đoạn này không nói rằng các thách thức của khoa học môi trường là không thể vượt qua. Thực tế, đoạn văn chỉ ra rằng dù có khó khăn, các nhà khoa học vẫn tiếp tục công việc của mình.
B. Climate scientists and biologists compete for limited funding to address environmental challenges.: Câu này không chính xác, vì bài văn không nhắc đến sự cạnh tranh giữa các nhà khoa học môi trường.
C. Environmental science applies laboratory research to human welfare while facing ongoing obstacles.: Đáp án đúng. Đoạn văn nói về việc khoa học môi trường áp dụng nghiên cứu từ phòng thí nghiệm vào phúc lợi của con người, đồng thời đối mặt với các thách thức như thiếu kinh phí và kháng cự chính trị.
D. Agricultural innovations represent the most important contribution of environmental science today.: Điều này không đúng, vì đoạn văn không nhấn mạnh nông nghiệp là đóng góp quan trọng nhất của khoa học môi trường.
Question 35: The word “informing” in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to _________.
A. concealing B. guiding C. instructing D. enlightening
Giải Thích: Từ “informing” ở đoạn 3 trái nghĩa với _________.
A. concealing: Đáp án đúng. “Informing” có nghĩa là cung cấp thông tin, trong khi “concealing” có nghĩa là che giấu thông tin, là nghĩa đối lập với “informing”.
B. guiding: "Guiding" có thể có nghĩa là hướng dẫn, tương đối gần với nghĩa của “informing” nhưng không phải là đối lập.
C. instructing: "Instructing" có nghĩa là hướng dẫn, chỉ dẫn, tương tự như “informing” nhưng không phải là đối lập.
D. enlightening: “Enlightening” có nghĩa là làm sáng tỏ, giải thích, cũng gần nghĩa với “informing”, không phải là đối lập.
Question 36: The word “their” in paragraph 3 refers to _________.
A. Environmental scientists
B. Politicians
C. Future generations
D. Natural resources
Giải Thích: Từ “their” trong đoạn 3 đề cập đến _________.
A. Environmental scientists: Đáp án đúng. “Their” trong đoạn này ám chỉ các nhà khoa học môi trường, những người đang tiếp tục công việc của mình mặc dù gặp phải những khó khăn.
Question 37: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
A. Contemporary scientific methods exclusively rely on traditional academic expertise and laboratory research.
B. Modern science primarily values indigenous knowledge while minimizing contributions from academic institutions.
C. Current scientific frameworks integrate varied viewpoints from both traditional wisdom and public involvement.
D. Today's research methodologies separate community input from professional scientific investigation procedures.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải lại câu được gạch chân trong đoạn 4 một cách tốt nhất?
A. Các phương pháp khoa học đương đại chỉ dựa vào chuyên môn học thuật truyền thống và nghiên cứu trong phòng thí nghiệm.
B. Khoa học hiện đại chủ yếu coi trọng kiến thức bản địa trong khi giảm thiểu sự đóng góp từ các tổ chức học thuật.
C. Các khuôn khổ khoa học hiện tại kết hợp nhiều quan điểm khác nhau từ cả trí tuệ truyền thống và sự tham gia của công chúng.
D. Các phương pháp nghiên cứu ngày nay tách biệt ý kiến đóng góp của cộng đồng khỏi các quy trình điều tra khoa học chuyên nghiệp.
A. Contemporary scientific methods exclusively rely on traditional academic expertise and laboratory research.: Không đúng, vì bài văn nói rằng khoa học hiện đại kết hợp nhiều quan điểm, không phải chỉ dựa vào chuyên môn học thuật truyền thống.
B. Modern science primarily values indigenous knowledge while minimizing contributions from academic institutions.: Không đúng vì bài văn không nói rằng khoa học hiện đại chỉ chú trọng vào kiến thức bản địa và bỏ qua các đóng góp từ các tổ chức học thuật.
C. Current scientific frameworks integrate varied viewpoints from both traditional wisdom and public involvement.: Đáp án đúng. Câu này chính xác vì bài văn nói rằng khoa học hiện đại kết hợp cả trí thức truyền thống và sự tham gia của cộng đồng.
D. Today’s research methodologies separate community input from professional scientific investigation procedures.: Sai, vì bài văn nói rằng cộng đồng đang tham gia vào quá trình nghiên cứu, không phải tách rời.
Question 38: Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Environmental science receives adequate funding despite political resistance to climate change initiatives.
B. Scientific progress is primarily measured by academic publications rather than practical human benefits.
C. Citizen science projects are considered less valuable than research conducted by professional scientists.
D. Gene therapy provides promising treatment options for people suffering from inherited medical conditions.
Giải Thích: Điều nào sau đây là ĐÚNG theo đoạn văn?
A. Khoa học môi trường nhận được nguồn tài trợ đầy đủ mặc dù có sự phản đối của chính trị đối với các sáng kiến về biến đổi khí hậu.
B. Tiến bộ khoa học chủ yếu được đo lường bằng các ấn phẩm học thuật hơn là lợi ích thực tế của con người.
C. Các dự án khoa học của công dân được coi là ít giá trị hơn so với nghiên cứu do các nhà khoa học chuyên nghiệp thực hiện.
D. Liệu pháp gen cung cấp các lựa chọn điều trị đầy hứa hẹn cho những người mắc các tình trạng bệnh lý di truyền.
A. Environmental science receives adequate funding despite political resistance to climate change initiatives.: Không đúng, vì bài văn nói rằng khoa học môi trường phải đối mặt với thách thức tài trợ hạn chế.
B. Scientific progress is primarily measured by academic publications rather than practical human benefits.: Không đúng, vì bài văn tập trung vào những lợi ích thực tiễn của khoa học, không chỉ là các ấn phẩm học thuật.
C. Citizen science projects are considered less valuable than research conducted by professional scientists.: Sai, vì bài văn nói rằng các dự án khoa học công dân đang góp phần vào quá trình nghiên cứu.
D. Gene therapy provides promising treatment options for people suffering from inherited medical conditions.: Đáp án đúng. Đây là một trong những tiến bộ y tế được nhắc đến trong bài văn.
Question 39: Which of the following can be inferred from the passage?
A. Scientific research should prioritize theoretical advancement over practical applications for humanity.
B. Scientific progress requires both specialized expertise and broader societal participation to flourish.
C. Indigenous knowledge systems have historically received adequate recognition in mainstream science.
D. Environmental challenges would resolve naturally if scientists focused exclusively on medical research.
Giải Thích: Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?
A. Nghiên cứu khoa học nên ưu tiên tiến bộ lý thuyết hơn là ứng dụng thực tế cho nhân loại.
B. Tiến bộ khoa học đòi hỏi cả chuyên môn chuyên sâu và sự tham gia rộng rãi hơn của xã hội để phát triển.
C. Hệ thống kiến thức bản địa trong lịch sử đã nhận được sự công nhận đầy đủ trong khoa học chính thống.
D. Các thách thức về môi trường sẽ được giải quyết một cách tự nhiên nếu các nhà khoa học tập trung hoàn toàn vào nghiên cứu y học.
A. Scientific research should prioritize theoretical advancement over practical applications for humanity.: Sai, bài văn không nói rằng nghiên cứu khoa học chỉ nên ưu tiên lý thuyết mà bỏ qua ứng dụng thực tế.
B. Scientific progress requires both specialized expertise and broader societal participation to flourish.: Đáp án đúng. Bài văn nhấn mạnh rằng khoa học hiện đại cần sự tham gia của cả chuyên gia và cộng đồng.
C. Indigenous knowledge systems have historically received adequate recognition in mainstream science.: Sai, vì bài văn nói rằng khoa học hiện đại đang tích hợp kiến thức truyền thống, nhưng không nói rằng chúng đã được công nhận đầy đủ từ trước.
D. Environmental challenges would resolve naturally if scientists focused exclusively on medical research.: Không đúng, vì bài văn không đề cập đến việc các thách thức môi trường sẽ tự động giải quyết nếu khoa học tập trung vào y tế.
Question 40: Which of the following best summarises the passage?
A. Scientific research primarily benefits wealthy institutions through exclusive access to knowledge and resources.
B. Medical breakthroughs represent the most significant contribution of science to human welfare and advancement.
C. Science has evolved from academic pursuit to practical force addressing global challenges through collaboration.
D. Environmental science faces insurmountable obstacles despite scientists' dedication to protecting natural resources.
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn này?
A. Nghiên cứu khoa học chủ yếu mang lại lợi ích cho các tổ chức giàu có thông qua việc tiếp cận độc quyền với kiến thức và tài nguyên.
B. Những đột phá trong y học đại diện cho sự đóng góp quan trọng nhất của khoa học cho phúc lợi và sự tiến bộ của con người.
C. Khoa học đã phát triển từ hoạt động học thuật thành lực lượng thực tiễn giải quyết các thách thức toàn cầu thông qua sự hợp tác.
D. Khoa học môi trường phải đối mặt với những trở ngại không thể vượt qua mặc dù các nhà khoa học đã cống hiến hết mình để bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
A. Scientific research primarily benefits wealthy institutions through exclusive access to knowledge and resources.: Sai, bài văn không nhấn mạnh lợi ích chủ yếu cho các tổ chức giàu có mà là phục vụ cho nhân loại.
B. Medical breakthroughs represent the most significant contribution of science to human welfare and advancement.: Sai, mặc dù các đột phá y tế quan trọng, bài văn đề cập đến nhiều lĩnh vực khác mà khoa học đang phục vụ cho nhân loại.
C. Science has evolved from academic pursuit to practical force addressing global challenges through collaboration.: Đáp án đúng. Bài văn nói rõ về sự chuyển mình của khoa học từ một lĩnh vực học thuật thuần túy thành một công cụ thực tế giúp giải quyết các thách thức toàn cầu thông qua sự hợp tác.
D. Environmental science faces insurmountable obstacles despite scientists' dedication to protecting natural resources.: Sai, bài văn không khẳng định rằng các thách thức môi trường là không thể vượt qua.
Tạm Dịch Bài Đọc
Khoa học đã thoát khỏi vỏ bọc trong phòng thí nghiệm để trở thành động lực mạnh mẽ thúc đẩy sự tiến bộ của con người. Các nỗ lực khoa học hiện đại ngày càng tập trung vào việc giải quyết những thách thức thực tế ảnh hưởng đến cộng đồng trên toàn cầu. Từ việc phát triển vắc-xin cứu sống hàng triệu người đến việc tạo ra các công nghệ kết nối mọi người trên khắp các châu lục, khoa học phục vụ nhân loại theo vô số cách. Sự thay đổi này thể hiện sự tiến hóa cơ bản trong cách chúng ta nhận thức về tiến bộ khoa học—không chỉ là hoạt động học thuật mà còn là công cụ thiết thực để cải thiện cuộc sống và giải quyết các vấn đề cấp bách.
Những đột phá trong y học minh họa cho cách khoa học mang lại lợi ích trực tiếp cho nhân loại. Các nhà nghiên cứu đã phát triển các phương pháp điều trị cho các bệnh trước đây không thể chữa khỏi, kéo dài tuổi thọ và nâng cao chất lượng cuộc sống. Ví dụ, liệu pháp gen mang lại hy vọng cho những người mắc các bệnh di truyền, trong khi trí tuệ nhân tạo giúp chẩn đoán bệnh sớm hơn và chính xác hơn. Những tiến bộ này không diễn ra trong một sớm một chiều; các nhà khoa học đã phải thức khuya nhiều năm trước khi đạt được thành công. Sự kiên trì của họ chứng minh rằng khi khoa học hướng đến các mục tiêu nhân đạo, kết quả có thể biến đổi xã hội một cách sâu sắc.
Khoa học môi trường đã nổi lên như một lĩnh vực quan trọng khác, nơi công việc trong phòng thí nghiệm chuyển thành phúc lợi của con người. Các nhà khoa học về khí hậu cung cấp dữ liệu thông tin cho các quyết định chính sách ảnh hưởng đến hàng tỷ người. Các nhà sinh học bảo tồn phát triển các chiến lược để bảo vệ đa dạng sinh học, đảm bảo các thế hệ tương lai được hưởng lợi từ các nguồn tài nguyên thiên nhiên. Các nhà nghiên cứu nông nghiệp tạo ra các loại cây trồng chịu hạn giúp cộng đồng chống chọi với điều kiện khí hậu thay đổi. Bất chấp những đóng góp này, khoa học môi trường phải đối mặt với những thách thức bao gồm hạn chế về tài trợ, sự phản đối của chính trị và tính cấp thiết của việc giải quyết tình trạng biến đổi khí hậu đang diễn ra nhanh chóng. Tuy nhiên, các nhà khoa học tận tụy vẫn tiếp tục công việc của mình, nhận ra rằng sức khỏe môi trường tác động trực tiếp đến hạnh phúc của con người.
Tương lai của khoa học phục vụ nhân loại ngày càng có xu hướng hợp tác và bao trùm. Các phương pháp tiếp cận hiện đại kết hợp nhiều quan điểm khác nhau, bao gồm kiến thức bản địa và sự tham gia của cộng đồng. Các dự án khoa học công dân thu hút những người không chuyên vào việc thu thập dữ liệu, dân chủ hóa quy trình khoa học. Xuất bản truy cập mở giúp bất kỳ ai có quyền truy cập internet, không chỉ các tổ chức giàu có, có thể tiếp cận các phát hiện nghiên cứu. Những phát triển này cho thấy tiềm năng lớn nhất của khoa học nằm ở việc trở nên dễ tiếp cận hơn và đáp ứng nhu cầu của con người hơn. Khi chúng ta phải đối mặt với những thách thức toàn cầu phức tạp, từ đại dịch đến biến đổi khí hậu, khoa học phục vụ nhân loại mang đến cho chúng ta hy vọng tốt nhất về một tương lai bền vững.