Question 7.A. another B. others C. the others D. other
Giải thích: Kiến thức về đại từ bất định
“Others” là đại từ số nhiều mang nghĩa “những người khác” → phù hợp.
“Another” dùng cho số ít, không phù hợp.
“The others” dùng khi tất cả các đối tượng còn lại đã được xác định, nhưng trong văn cảnh này thì không nhất thiết phải xác định cụ thể.
“Other” là tính từ, phải đi kèm danh từ (không phù hợp vì chỗ trống cần một đại từ).
Tạm dịch:
Một số học sinh thích đọc sách, trong khi những người khác lại chọn các khóa học trực tuyến hoặc video giáo dục.
Question 8. A. put out B. stick to C. break into D. fall behind
Giải thích:
→ Kiến thức về cụm động từ (phrasal verbs)
“You need to (8) _____ a strict schedule and set clear goals.”
“Stick to” = tuân thủ, bám sát, rất phù hợp với “a strict schedule”.
“Put out” = dập tắt (lửa), không phù hợp.
“Break into” = đột nhập/ bắt đầu làm gì (không hợp nghĩa ở đây).
“Fall behind” = tụt lại phía sau (câu này nói về thiết lập kế hoạch, nên không hợp).
Tạm dịch:
Để học tự học thành công, bạn cần tuân thủ một lịch trình nghiêm khắc và đặt ra các mục tiêu rõ ràng.
Question 9.A. specialized B. critical C. extended D. exceptional
Giải thích:
→ Kiến thức về tính từ mô tả tài liệu
“Accessing (9) _____ materials, such as academic journals or industry reports…”
“Specialized materials” = tài liệu chuyên ngành, phù hợp với ví dụ “academic journals, industry reports”.
“Critical” = quan trọng, nhưng ít dùng để miêu tả loại tài liệu.
“Extended” = mở rộng, không phù hợp với danh từ “materials”.
“Exceptional” = xuất sắc, không sát nghĩa trong ngữ cảnh này.
Tạm dịch:
Ngoài ra, việc tiếp cận tài liệu chuyên ngành, như các tạp chí học thuật hoặc báo cáo ngành nghề, có thể mang lại hiểu biết sâu sắc hơn về lĩnh vực bạn chọn.
Question 10. A. Due to B. For example C. In addition to D. In terms of
Giải thích:
→ Kiến thức về liên từ chuyển ý – đưa ví dụ
Câu trước đề cập đến việc học không chỉ qua sách vở mà còn bằng thực hành.
“For example” (ví dụ như) là phù hợp nhất để dẫn vào ví dụ cụ thể (nói chuyện với người bản xứ).
“Due to” = bởi vì → không hợp lý.
“In addition to” = ngoài ra → không dùng để dẫn ví dụ.
“In terms of” = về mặt → không tự nhiên trong ngữ cảnh này.
Tạm dịch:
Ví dụ như, nếu bạn đang học một ngôn ngữ, hãy nói chuyện với người bản ngữ thay vì chỉ học từ vựng.
Question 11. A. self-restraint B. self-motivation
C. self-discipline D. self-control
Giải thích:
→ Kiến thức từ vựng
Câu nói về các kỹ năng thiết yếu: “critical thinking, time management, and (11) _____”.
“Self-discipline” = tính kỷ luật bản thân, phù hợp với việc tự học.
“Self-motivation” = sự tự tạo động lực (cũng gần đúng, nhưng câu đang nói đến khả năng kiểm soát bản thân trong học tập → chọn “discipline”).
“Self-restraint” = sự kiềm chế bản năng, thường dùng cho cảm xúc hơn.
“Self-control” = khả năng kiểm soát (cảm xúc, hành vi), nhưng không chính xác bằng “self-discipline” trong ngữ cảnh học tập
Tạm dịch:
Việc hình thành thói quen tự học cũng giúp bạn cải thiện các kỹ năng thiết yếu như tư duy phản biện, quản lý thời gian và tự kỷ luật.
Question 12.A. resources B. formations C. predictions D. calculations
Giải thích:
→ Kiến thức về từ vựng – danh từ phù hợp ngữ cảnh học tập
“To start your self-study journey, gather relevant (12) _____…”
“Resources” = tài liệu, nguồn lực (phù hợp).
“Formations” = sự hình thành, không hợp.
“Predictions” = dự đoán, không liên quan.
“Calculations” = phép tính toán, không phù hợp.
Tạm dịch:
Để bắt đầu hành trình tự học, hãy thu thập các tài liệu liên quan, lập kế hoạch học tập và giữ vững cam kết.
BÀI DỊCH
TỰ HỌC: CHÌA KHÓA CHO VIỆC HỌC SUỐT ĐỜI!
Bạn đã bao giờ cảm thấy việc học trên lớp là chưa đủ chưa? Bạn có muốn làm chủ việc học của chính mình không? Tự học chính là câu trả lời!
Tự học cho phép bạn khám phá các chủ đề vượt ra ngoài những gì được dạy trong trường. Một số học sinh thích đọc sách, trong khi những người khác lại chọn các khóa học trực tuyến hoặc video giáo dục. Điều quan trọng là tìm ra phương pháp phù hợp với phong cách học của bạn.
Để tự học hiệu quả, bạn cần tuân thủ một lịch trình nghiêm ngặt và đặt ra các mục tiêu rõ ràng. Nếu thiếu kỷ luật, bạn rất dễ trì hoãn. Bên cạnh đó, việc tiếp cận các tài liệu chuyên ngành, chẳng hạn như các tạp chí học thuật hoặc báo cáo ngành nghề, có thể giúp bạn hiểu sâu hơn về lĩnh vực mình chọn.
Thay vì chỉ dựa vào sách giáo khoa, hãy thử thực hành trong thế giới thực. Ví dụ như, nếu bạn đang học một ngôn ngữ, hãy nói chuyện với người bản xứ thay vì chỉ học thuộc từ vựng.
Việc phát triển thói quen tự học cũng giúp cải thiện những kỹ năng quan trọng như tư duy phản biện, quản lý thời gian và tính kỷ luật bản thân. Những kỹ năng này rất được đánh giá cao trong môi trường làm việc hiện đại.
Để bắt đầu hành trình tự học của mình, hãy thu thập những tài liệu phù hợp, lập kế hoạch học tập và kiên định theo đuổi nó. Việc học không bao giờ kết thúc—vậy thì tại sao bạn phải dừng lại?