Question 23: Which of the following is NOT MENTIONED as a type of sound being preserved in sonic time capsules?
A. Factory machinery
B. Children playing
C. Traditional music
D. Bird songs
Giải Thích: Loại âm thanh nào sau đây KHÔNG ĐƯỢC ĐỀ CẬP đến như một loại âm thanh được lưu giữ trong hộp thời gian âm thanh?
A. Factory machinery: Trong bài viết, không có bất kỳ thông tin nào nói về việc lưu trữ âm thanh của máy móc nhà máy. Các âm thanh được đề cập bao gồm tiếng chim, tiếng trẻ em chơi đùa, và âm nhạc truyền thống. Vì vậy, đáp án A là đúng.
B. Children playing: Đây là một trong những âm thanh được lưu trữ trong các "sonic time capsules" như bài viết đã nêu. Vì vậy, B là sai.
C. Traditional music: Âm nhạc truyền thống cũng được đề cập trong bài viết là một loại âm thanh cần được bảo tồn. Vì vậy, C là sai.
D. Bird songs: Tiếng chim là một trong những âm thanh được lưu trữ trong "sonic time capsules", như đã được nêu trong bài. Vì vậy, D là sai.
Question 24: The word “disappear” in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to _________.
A. vanish B. emerge C. fade D. dissolve
Giải Thích: Từ “disappear” ở đoạn 1 trái nghĩa với _________.
A. vanish: "Vanish" có nghĩa là biến mất, rất gần với "disappear", do đó không phải là đáp án đúng. "Disappear" và "vanish" gần như đồng nghĩa.
B. emerge: "Emerge" có nghĩa là xuất hiện, điều này hoàn toàn đối lập với "disappear" (biến mất). Vì vậy, đáp án B là đúng. Đây là từ đối nghĩa với "disappear".
C. fade: "Fade" có nghĩa là phai mờ, giảm dần, không hoàn toàn trái ngược với "disappear", vì một cái có thể giảm dần cho đến khi biến mất. Tuy nhiên, không hoàn toàn là đối nghĩa rõ ràng với "disappear". Do đó, C không phải là đáp án đúng.
D. dissolve: "Dissolve" có nghĩa là tan ra hoặc hòa tan, điều này không phải là đối nghĩa với "disappear", mặc dù chúng có thể có sự tương đồng trong một số trường hợp, nhưng không đủ mạnh để là đối nghĩa rõ ràng.
Question 25: The word “they” in paragraph 2 refers to _________.
A. Researchers
B. Indigenous languages and traditional ceremonies
C. Remote locations
D. Sound collectors
Giải Thích: Từ “they” ở đoạn 2 ám chỉ _________.
B. Indigenous languages and traditional ceremonies: Đúng, từ "they" ở đây ám chỉ các ngôn ngữ bản địa và nghi lễ truyền thống, vì câu trước đó nói về các nhà nghiên cứu đang ghi âm các ngôn ngữ và nghi lễ này trước khi chúng biến mất. Do đó, B là đúng.
Question 26: The word “endangered” in paragraph 3 could be best replaced by _________.
A. protected B. extinct C. common D. threatened
Giải Thích: Từ “endangered” ở đoạn 3 có thể được thay thế tốt nhất bằng _________.
A. protected: "Protected" có nghĩa là được bảo vệ, trong khi "endangered" có nghĩa là bị đe dọa hoặc có nguy cơ tuyệt chủng. Đây là hai từ có nghĩa hoàn toàn khác, vì vậy A là sai.
B. extinct: "Extinct" có nghĩa là tuyệt chủng, tuy nhiên "endangered" có nghĩa là bị đe dọa và chưa chắc đã tuyệt chủng. Do đó, B không phải là từ thay thế tốt nhất.
C. common: "Common" có nghĩa là phổ biến, hoàn toàn trái ngược với "endangered", vì vậy C là sai.
D. threatened: "Threatened" có nghĩa là bị đe dọa, là một từ thay thế chính xác cho "endangered", vì chúng có ý nghĩa tương đồng trong ngữ cảnh bảo vệ động vật và ngôn ngữ. Do đó, D là đúng.
Question 27: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
A. Students develop skills to create new sounds that will become significant to their neighborhood environments.
B. Young people are taught to recognize and select important local sounds through attentive listening practices.
C. Children are instructed to record all sounds they hear without considering their cultural significance.
D. Young listeners are trained to reject modern sounds while focusing only on traditional acoustic elements.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải lại câu được gạch chân trong đoạn 4 hay nhất?
A. Học sinh phát triển các kỹ năng để tạo ra những âm thanh mới có ý nghĩa đối với môi trường xung quanh khu phố của mình.
B. Những người trẻ tuổi được dạy cách nhận biết và lựa chọn những âm thanh địa phương quan trọng thông qua các hoạt động lắng nghe chú ý.
C. Trẻ em được hướng dẫn ghi lại tất cả các âm thanh mà chúng nghe được mà không cần cân nhắc đến ý nghĩa văn hóa của chúng.
D. Những người nghe trẻ tuổi được đào tạo để từ chối những âm thanh hiện đại trong khi chỉ tập trung vào các yếu tố âm thanh truyền thống.
A. Students develop skills to create new sounds that will become significant to their neighborhood environments.: Đây không phải là ý chính của câu. Câu gốc nói về việc trẻ em học cách lắng nghe và nhận diện âm thanh quan trọng trong cộng đồng, không phải là tạo ra âm thanh mới. Vì vậy, A là sai.
B. Young people are taught to recognize and select important local sounds through attentive listening practices.: Đúng, đây là ý chính của câu. Trẻ em được dạy cách lắng nghe và nhận diện các âm thanh quan trọng trong cộng đồng qua sự chú ý và lắng nghe cẩn thận. Vì vậy, B là đáp án đúng.
C. Children are instructed to record all sounds they hear without considering their cultural significance.: Điều này không đúng với câu gốc, vì câu gốc nhấn mạnh việc nhận diện các âm thanh quan trọng trong cộng đồng, chứ không phải ghi lại tất cả các âm thanh mà không có sự phân biệt. Vì vậy, C là sai.
D. Young listeners are trained to reject modern sounds while focusing only on traditional acoustic elements.: Câu này không phản ánh đúng nội dung của đoạn văn, vì bài viết không nói về việc từ chối âm thanh hiện đại mà chỉ là nhận diện âm thanh quan trọng từ cộng đồng. Vì vậy, D là sai.
Question 28: Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Museums create special rooms where visitors can experience sounds from different times and places.
B. Sound preservation policies are now common in most cities around the world to protect acoustic environments.
C. Natural sounds have been proven to reduce stress and improve mental health for people in urban settings.
D. Indigenous languages are being successfully preserved through global recording initiatives in all regions.
Giải Thích: Điều nào sau đây là ĐÚNG theo đoạn văn?
A. Bảo tàng tạo ra những căn phòng đặc biệt nơi du khách có thể trải nghiệm âm thanh từ nhiều thời điểm và địa điểm khác nhau.
B. Chính sách bảo tồn âm thanh hiện đã phổ biến ở hầu hết các thành phố trên thế giới để bảo vệ môi trường âm thanh.
C. Âm thanh tự nhiên đã được chứng minh là có thể giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tinh thần cho người dân ở các khu vực đô thị.
D. Ngôn ngữ bản địa đang được bảo tồn thành công thông qua các sáng kiến ghi âm toàn cầu ở mọi khu vực.
A. Museums create special rooms where visitors can experience sounds from different times and places.: Đúng, bài viết nói rằng các bảo tàng có các phòng đặc biệt để khách tham quan có thể nghe lại các âm thanh từ quá khứ. Đây là một phần quan trọng trong việc lưu giữ các âm thanh của quá khứ, giúp người ta hiểu lịch sử theo cách mà sách vở không thể làm được. Vì vậy, A là đúng.
B. Sound preservation policies are now common in most cities around the world to protect acoustic environments.: Bài viết chỉ đề cập đến một số thành phố có chính sách bảo tồn âm thanh, nhưng không nói rằng điều này là phổ biến ở hầu hết các thành phố trên toàn thế giới. Vì vậy, B là sai.
C. Natural sounds have been proven to reduce stress and improve mental health for people in urban settings.: Điều này đúng trong bài viết, vì bài viết nói rằng các âm thanh tự nhiên có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tinh thần, đặc biệt là đối với những người sống trong môi trường đô thị. Tuy nhiên, câu này chỉ là một phần của lý do bảo vệ âm thanh tự nhiên, không phải là một lý do mạnh mẽ để chọn đáp án C là câu trả lời đúng nhất.
D. Indigenous languages are being successfully preserved through global recording initiatives in all regions.: Bài viết không đề cập rằng các ngôn ngữ bản địa đang được bảo tồn thành công ở tất cả các khu vực trên thế giới. Điều này chỉ được đề cập như một vấn đề quan trọng cần bảo tồn, nhưng không phải tất cả các ngôn ngữ bản địa đều đang được bảo vệ. Vì vậy, D là sai.
Question 29: In which paragraph does the writer explain how sounds are collected and stored?
A. Paragraph 1 B. Paragraph 3 C. Paragraph 2 D. Paragraph 4
Giải Thích: Trong đoạn văn nào người viết giải thích cách thu thập và lưu trữ âm thanh?
C. Paragraph 2: Đoạn 2 cung cấp thông tin chi tiết về cách các âm thanh được thu thập và lưu trữ. Bài viết nói rằng các nhà sưu tầm âm thanh sử dụng micro để ghi lại âm thanh ở các địa điểm khác nhau và lưu trữ chúng trong các thư viện kỹ thuật số. Đây là nơi giải thích quá trình thu thập và lưu trữ âm thanh. Vì vậy, C là đúng.
Question 30: In which paragraph does the writer mention why researchers are collecting sounds affected by climate change?
A. Paragraph 4 B. Paragraph 3 C. Paragraph 1 D. Paragraph 2
Giải Thích: Trong đoạn văn nào tác giả đề cập đến lý do tại sao các nhà nghiên cứu đang thu thập âm thanh bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu?
B. Paragraph 3: Đoạn 3 giải thích lý do tại sao các nhà nghiên cứu thu thập âm thanh bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu. Bài viết đề cập đến sự tan chảy của các tảng băng, động vật bị đe dọa và ngôn ngữ đang biến mất. Những âm thanh này cần được bảo tồn trước khi chúng biến mất hoàn toàn. Vì vậy, B là đúng.
Tạm Dịch Bài Đọc
Hộp lưu trữ âm thanh lưu lại âm thanh của ngày hôm nay cho con người trong tương lai. Các nhà khoa học thu lại những âm thanh hàng ngày như tiếng đường phố, tiếng chim hót và tiếng trẻ em chơi đùa trong công viên trên khắp thế giới. Những bản ghi âm này giúp chúng ta nhớ về thế giới của mình trước khi có sự thay đổi. Các thành phố đang mất đi những âm thanh độc đáo khi cuộc sống trở nên giống nhau ở khắp mọi nơi. Những cỗ máy cũ, âm nhạc và âm thanh tự nhiên có thể biến mất nếu không được lưu lại. Nhiều âm thanh văn hóa quan trọng đã bị mất mãi mãi vì không ai nghĩ đến việc ghi lại chúng khi chúng vẫn còn tồn tại.
Những người thu thập âm thanh sử dụng micrô để ghi lại ở nhiều nơi khác nhau. Họ đến thăm các khu rừng, đại dương, thành phố và làng mạc để ghi lại cảnh quan âm thanh trong suốt các mùa và thời điểm khác nhau trong ngày. Họ lưu trữ âm thanh trong các thư viện kỹ thuật số trong nhiều năm. Các bảo tàng có phòng để nghe những âm thanh trong quá khứ. Những trải nghiệm này giúp mọi người hiểu về lịch sử theo cách mà sách không thể làm được. Một số nhà nghiên cứu đi đến những địa điểm xa xôi để ghi lại ngôn ngữ bản địa và các nghi lễ truyền thống trước khi chúng biến mất khỏi ký ức chung của chúng ta.
Biến đổi khí hậu đang làm thay đổi âm thanh của thế giới. Các sông băng tan chảy, động vật có nguy cơ tuyệt chủng và ngôn ngữ đang biến mất cần được lưu lại trước khi chúng biến mất. Các nhà nghiên cứu tin rằng con người trong tương lai sẽ muốn biết thế giới của chúng ta nghe như thế nào. Những hộp lưu trữ này sẽ là những bản ghi quan trọng, giống như ảnh chụp. Các nhà khoa học nghiên cứu cách âm thanh ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Âm thanh của thiên nhiên có thể làm giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tinh thần, điều này khiến việc bảo tồn cảnh quan âm thanh tự nhiên trở nên quan trọng hơn đối với các thế hệ tương lai có thể sống trong môi trường đô thị hóa cao.
Các dự án cộng đồng mời mọi người ghi lại âm thanh hàng ngày. Trẻ em học cách lắng nghe thế giới xung quanh một cách cẩn thận và xác định những âm thanh có ý nghĩa đối với cộng đồng của mình. Người già chia sẻ các bản ghi âm từ thời thơ ấu của họ. Mọi người cảm thấy xúc động khi nghe những bộ sưu tập này. Nghệ sĩ sáng tác nhạc bằng cách sử dụng các bản ghi âm hàng ngày. Các dự án này giúp cộng đồng bảo vệ những âm thanh đặc biệt cho tương lai. Một số thành phố hiện có chính sách bảo tồn âm thanh bảo vệ môi trường âm thanh độc đáo giống như cách họ bảo vệ các tòa nhà lịch sử hoặc cảnh quan thiên nhiên khỏi sự phát triển.