Taking Home the World Cup
Standing just 36 centimeters tall, the FIFA World Cup Trophy symbolizes the pinnacle of football achievement. Every four years, teams worldwide compete for it, but no one ever takes the trophy home. Made of 18-carat gold, the original trophy remains under FIFA's protection, with winners receiving only a replica. This measure safeguards it from theft, as the trophy has been stolen twice in its history.
The original trophy was made by a French sculptor, Abel LaFleur, and was called the “Jules Rimet Cup,” in honor of the founder of the World Cup tournament. Sometime during the first three World Cup events (1930, 1934, and 1938), the name changed to simply the “World Cup.” Then during World War II, not much was seen or heard of the trophy. It was being kept hidden in a shoe box under the bed of Dr. Ottorino Barassi, the Italian vice-president of FIFA, to prevent it from falling into the hands of the Nazi army. In 1966, the Cup was stolen during a public showing of the trophy prior to the World Cup tournament in England. Luckily, it was found a short time later, none the worse for wear, in a trash container by a little dog named Pickles. Four years later, Brazil earned permanent possession of the original trophy by winning its third World Cup title. Unfortunately, the trophy was stolen a second time in 1983 and was never recovered. The Brazilian Football Association had to have a duplicate trophy made.
(I) After the first trophy became the possession of Brazil’s football association, a new World Cup Trophy for FIFA was designed by an Italian artist, Silvio Gazzaniga, in 1974. (II) This trophy cannot be won outright, but remains in the possession of FIFA, and rest assured they are watching it very closely. Today, World Cup winners are awarded a replica of the trophy that is gold-plated, rather than solid gold like the real one. (III) Gazzaniga’s World Cup trophy weighs almost five kilograms. (IV) Its base contains two layers of a semi-precious stone called malachite, and has room for seventeen small plaques bearing the names of the winning teams---enough space to honor all the World Cup champions up to the year 2038. After that, a new trophy will have to be made.
(Adapted from Reading Challenge 3)
Question 31: Which of the following best paraphrases the underlined sentence?
A. Although small, the FIFA World Cup Trophy is a prestigious symbol of football success.
B. The FIFA World Cup Trophy represents an achievable goal for most football teams.
C. The FIFA World Cup Trophy's size reflects the scale of football excellence in the world.
D. The FIFA World Cup Trophy is a modest yet iconic award in football tournament.
Câu hỏi 31: Câu nào sau đây diễn giải tốt nhất câu được gạch chân?
(“Standing just 36 centimeters tall, the FIFA World Cup Trophy symbolizes the pinnacle of football achievement.”)
A. Mặc dù nhỏ, Cúp vô địch bóng đá thế giới FIFA là biểu tượng danh giá của thành công trong bóng đá.
B. Cúp vô địch bóng đá thế giới FIFA đại diện cho mục tiêu có thể đạt được của hầu hết các đội bóng đá.
C. Kích thước của Cúp vô địch bóng đá thế giới FIFA phản ánh quy mô của sự xuất sắc trong bóng đá trên thế giới.
D. Cúp vô địch bóng đá thế giới FIFA là giải thưởng khiêm tốn nhưng mang tính biểu tượng trong các giải đấu bóng đá.
Giải thích các đáp án:
A. "Mặc dù nhỏ, Cúp FIFA World Cup là biểu tượng danh giá của thành công trong bóng đá."
→ Đúng. Câu này nêu bật kích thước nhỏ nhưng ý nghĩa lớn của chiếc cúp, phù hợp với câu gốc.
B. "Cúp FIFA World Cup đại diện cho một mục tiêu có thể đạt được của hầu hết các đội bóng."
→ Sai. Câu này tập trung vào việc "có thể đạt được," không đúng trọng tâm câu gốc.
C. "Kích thước của Cúp FIFA World Cup phản ánh quy mô của sự xuất sắc trong bóng đá trên thế giới."
→ Sai. Câu này hiểu sai ý, vì kích thước cúp không liên quan đến quy mô của sự xuất sắc.
D. "Cúp FIFA World Cup là một giải thưởng khiêm tốn nhưng mang tính biểu tượng trong các giải đấu bóng đá."
→ Sai. Câu này không nhấn mạnh sự danh giá của chiếc cúp.
Chốt đáp án: 31.A
Question 32: The word "it" in paragraph 1 refers to:
A. FIFA B. the replica C. the original trophy D. the competition
“Made of 18-carat gold, the original trophy remains under FIFA's protection, with winners receiving only a replica. This measure safeguards it from theft, as the trophy has been stolen twice in its history.”
Question 32: Từ “it” trong đoạn 1 ám chỉ điều gì?
Giải thích các đáp án:
A. FIFA: Sai. "It" không đề cập đến FIFA, mà đến chiếc cúp.
B. The replica (bản sao): Sai. Từ "it" trong ngữ cảnh chỉ chiếc cúp gốc, không phải bản sao.
C. The original trophy (chiếc cúp gốc): Đúng. Ngữ cảnh đề cập đến việc bảo vệ chiếc cúp gốc.
D. The competition (cuộc thi): Sai. Ngữ cảnh không nhắc đến cuộc thi mà chỉ tập trung vào chiếc cúp.
Chốt đáp án: 32. C
Question 33: Which of the following is NOT a reason for FIFA keeping the original trophy under protection?
A. Its significant monetary value B. Its history of being stolen twice
C. The risk of it being lost in transit D. The fact that it is made of 18-carat gold
Câu hỏi 33: Điều nào sau đây KHÔNG phải là lý do FIFA bảo vệ chiếc cúp gốc?
Thông tin ở câu:
Made of 18-carat gold, the original trophy remains under FIFA's protection, with winners receiving only a replica. This measure safeguards it from theft, as the trophy has been stolen twice in its history.
(Được làm bằng vàng 18 carat, chiếc cúp nguyên bản vẫn được FIFA bảo vệ, người chiến thắng chỉ nhận được bản sao. Biện pháp này bảo vệ nó khỏi bị trộm cắp, vì chiếc cúp đã bị đánh cắp hai lần trong lịch sử.)
Giải thích các đáp án:
A. Giá trị tiền tệ lớn của nó: Sai. Đây là lý do hợp lý vì chiếc cúp làm bằng vàng 18 carat.
B. Lịch sử bị đánh cắp hai lần: Sai. Đoạn văn rõ ràng nêu lý do này.
C. Nguy cơ bị mất khi vận chuyển: Đúng. Đoạn văn không đề cập đến việc chiếc cúp bị mất trong quá trình vận chuyển.
D. Thực tế rằng nó được làm bằng vàng 18 carat: Sai. Đây là lý do chính vì giá trị vật chất của nó.
Chốt đáp án: 33. C
Question 34: The phrase "none the worse for wear" could best be replaced by:
A. slightly damaged B. completely intact C. entirely replaced D. barely noticeable
Câu hỏi 34: Cụm từ “none the worse for wear” có thể thay thế tốt nhất bằng:
Giải thích các đáp án:
A. Slightly damaged (hơi hư hại): Sai. Cụm từ này nghĩa là không bị hư hại, không đúng.
B. Completely intact (hoàn toàn nguyên vẹn): Đúng. Cụm này tương đồng ý nghĩa với cụm trong bài.
C. Entirely replaced (được thay thế hoàn toàn): Sai. Chiếc cúp không bị thay thế mà được tìm thấy.
D. Barely noticeable (khó nhận ra): Sai. Cụm này không liên quan đến tình trạng vật lý của chiếc cúp.
Chốt đáp án: B
Question 35: Where in paragraph 3 does the following sentence best fit?
"It was a decision made to prevent the trophy from being stolen again."
A.(I) B. (II) C. (III) D. (IV)
(I) In 1974, Italian artist Silvio Gazzaniga designed a new World Cup Trophy for FIFA, creating a masterpiece that represents the global spirit of football. (II) Unlike its predecessor, this trophy cannot be won outright and remains in FIFA's care. Champions are awarded a gold-plated replica instead of the solid gold original, further ensuring its security. (III) Gazzaniga's trophy weighs nearly five kilograms and features a base with two layers of malachite, symbolizing resilience and strength. (IV) It includes space for plaques honoring winners up to 2038, at which point FIFA will likely need to create a new trophy to continue its legacy.
((I) Năm 1974, nghệ sĩ người Ý Silvio Gazzaniga đã thiết kế một chiếc Cúp World Cup mới cho FIFA, tạo ra một kiệt tác đại diện cho tinh thần bóng đá toàn cầu. (II) Không giống như người tiền nhiệm của nó, chiếc cúp này không thể giành được ngay lập tức và vẫn được FIFA quản lý. Các nhà vô địch được trao một bản sao mạ vàng thay vì bản gốc bằng vàng nguyên khối, đảm bảo hơn nữa tính bảo mật của nó. (III) Chiếc cúp của Gazzaniga nặng gần năm kg và có đế bằng hai lớp đá malachite, tượng trưng cho khả năng phục hồi và sức mạnh. (IV) Nó bao gồm không gian cho các tấm bảng vinh danh những người chiến thắng cho đến năm 2038, thời điểm mà FIFA có thể sẽ cần tạo ra một chiếc cúp mới để tiếp tục di sản của mình.)
Dịch nghĩa câu hỏi:
Câu "Đây là một quyết định được đưa ra để ngăn chặn việc chiếc cúp bị đánh cắp lần nữa." nên đặt ở đâu?
Giải thích: Trước câu này là phải là một giải pháp để bảo vệ chiếc Cup, vì câu này đề cập đến “Đây là 1 quyết định….”
A. (I): Sai. Vì ở vị trí trước câu này chưa đề cập đến quyết định nào liên quan đến việc bảo vệ chiếc Cup.
B. (II): Sai. Câu trước vị trí (II) nói về thiết kế mới, không liên quan đến quyết định bảo vệ chiếc cúp gốc tại FIFA, không phù hợp với ý của câu chèn thêm.
C. (III): Đúng, vì trước (III) là thông tin “Không giống như người tiền nhiệm của nó, chiếc cúp này không thể giành được ngay lập tức và vẫn được FIFA quản lý. Các nhà vô địch được trao một bản sao mạ vàng thay vì bản gốc bằng vàng nguyên khối, đảm bảo hơn nữa tính bảo mật của nó” – là quyết định để bảo vệ chiếc cup.
D. (IV): Sai. Vì câu trước (IV) nói về đặc điểm của chiếc cup bản sao, không phù hợp.
Chốt đáp án: 35. C
Question 36: The word "outright" in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to:
A. temporarily B. partially C. gradually D. indefinitely
Dịch nghĩa câu hỏi và giải thích đáp án:
Từ "outright" trong đoạn 3 trái nghĩa với:
A. Temporarily (tạm thời): Đúng. "Outright" nghĩa là vĩnh viễn, nên trái nghĩa với "tạm thời."
B. Partially (một phần): Sai. "Outright" không đối nghĩa với "một phần."
C. Gradually (dần dần): Sai. "Outright" không liên quan đến "dần dần."
D. Indefinitely (vô thời hạn): Sai. "Indefinitely" gần nghĩa với "outright."
Chốt đáp án: 36. A
Question 37: Which of the following best summarizes paragraph 3?
A. The original trophy was stolen and replaced by a duplicate.
B. A new trophy designed in 1974 cannot be won outright.
C. Gazzaniga’s design includes features ensuring its long-term use.
D. FIFA now awards winners a replica to protect the original.
Dịch nghĩa câu hỏi và giải thích các đáp án:
Câu nào tóm tắt tốt nhất đoạn 3?
A. Chiếc cúp gốc bị đánh cắp và được thay thế bằng bản sao: Sai. Đây là thông tin đoạn trước.
B. Một chiếc cúp mới được thiết kế năm 1974 không thể giành được vĩnh viễn: Sai. Đây chỉ là 1 chi tiết trong đoạn.
C. Thiết kế của Gazzaniga có những đặc điểm đảm bảo sử dụng lâu dài: Sai. Đây là thông tin bổ sung, không phải ý chính.
D. FIFA hiện trao bản sao cho các nhà vô địch để bảo vệ chiếc cúp gốc: Đúng. Ý này là nội dung trọng tâm đoạn 3.
Chốt đáp án: 37.D
Question 38: According to the passage, which of the following statements is TRUE?
A. The original trophy was never recovered after it was stolen in 1966.
B. Brazil permanently kept the original trophy after winning their third World Cup.
C. The current World Cup Trophy has space for plaques up to 2040.
D. Pickles was the name of the dog that found the trophy in 1974.
Dịch nghĩa câu hỏi và giải thích các đáp án:
Câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Chiếc cúp gốc không bao giờ được tìm thấy sau khi bị đánh cắp vào năm 1966: Sai. Chiếc cúp đã được chú chó Pickles tìm thấy.
B. Brazil giữ vĩnh viễn chiếc cúp gốc sau khi giành chiến thắng World Cup lần thứ ba: Đúng. Đoạn văn xác nhận thông tin này. (Four years later, Brazil earned permanent possession of the original trophy by winning its third World Cup title. - Bốn năm sau, Brazil đã giành được quyền sở hữu vĩnh viễn chiếc cúp ban đầu khi giành chức vô địch World Cup lần thứ ba.)
C. Chiếc cúp hiện tại có chỗ cho bảng tên đến năm 2040: Sai. Bài viết ghi đến năm 2038.
D. Pickles là tên chú chó tìm thấy chiếc cúp vào năm 1974: Sai. Pickles tìm thấy chiếc cúp vào năm 1966.
Chốt đáp án: 38.B
Question 39: Which of the following can be inferred from the passage?
A. The current trophy is more secure than the original.
B. The replica trophies are also made of 18-carat gold.
C. FIFA plans to redesign the current trophy before 2038.
D. Brazil no longer competes for the World Cup trophy.
Dịch nghĩa câu hỏi và giải thích các đáp án:
Điều nào có thể suy ra từ bài viết?
A. Chiếc cúp hiện tại an toàn hơn chiếc cúp gốc: Đúng. Chiếc cúp hiện tại luôn được FIFA bảo vệ.
B. Các bản sao cũng được làm từ vàng 18 carat: Sai. Đoạn văn không đề cập điều này.
C. FIFA dự định thiết kế lại chiếc cúp trước năm 2038: Sai. Đoạn văn chỉ đề cập đến việc sẽ cần một chiếc cúp mới sau năm 2038.
D. Brazil không còn thi đấu để giành chiếc cúp World Cup: Sai. Không có thông tin nào trong bài xác nhận điều này.
Chốt đáp án: 39.A
Question 40: Which of the following best summarizes the main point of the passage?
A. The FIFA World Cup Trophy is a highly valued and carefully protected prize, symbolizing the pinnacle of football achievement.
B. FIFA's decision to create a replica trophy highlights the history of the history of the trophy surrounding the World Cup.
C. The World Cup Trophy has undergone numerous changes to prevent theft and then accommodate more and more winners.
D. The history of the FIFA World Cup Trophy reflects its importance and ongoing legacy in international football tournament.
Dịch nghĩa câu hỏi và giải thích các đáp án:
Câu nào tóm tắt ý chính của bài viết?
A. Cúp FIFA World Cup là một giải thưởng được bảo vệ cẩn thận, tượng trưng cho đỉnh cao của bóng đá: Đúng. Ý chính bài viết tập trung vào giá trị, ý nghĩa và sự bảo vệ chiếc cúp.
B. Quyết định tạo ra bản sao của FIFA nhấn mạnh lịch sử của chiếc cúp liên quan đến World Cup: Sai. Không phải ý chính của bài.
C. Chiếc cúp World Cup đã trải qua nhiều thay đổi để ngăn chặn việc bị đánh cắp và chứa thêm nhà vô địch: Sai. Câu này diễn giải chi tiết hơn nhưng không tóm gọn ý chính.
D. Lịch sử chiếc cúp FIFA World Cup phản ánh tầm quan trọng và di sản của nó trong bóng đá quốc tế: Sai. Câu này thiếu trọng tâm về sự bảo vệ chiếc cúp.
Chốt đáp án: 40.A
BÀI DỊCH
Mang Cúp Thế giới về nhà
Chỉ cao 36 cm, Cúp vô địch World Cup FIFA tượng trưng cho đỉnh cao của thành tích bóng đá. Cứ bốn năm một lần, các đội trên toàn thế giới lại tranh tài để giành cúp, nhưng không ai mang cúp về nhà. Được làm bằng vàng 18 carat, chiếc cúp nguyên bản vẫn được FIFA bảo vệ, với những người chiến thắng chỉ nhận được một bản sao. Biện pháp này bảo vệ nó khỏi bị trộm cắp, vì chiếc cúp đã bị đánh cắp hai lần trong lịch sử.
Chiếc cúp nguyên bản được làm bởi một nhà điêu khắc người Pháp, Abel LaFleur, và được gọi là "Cúp Jules Rimet", để vinh danh người sáng lập ra giải đấu World Cup. Vào một thời điểm nào đó trong ba sự kiện World Cup đầu tiên (1930, 1934 và 1938), tên gọi đã đổi thành đơn giản là "World Cup". Sau đó, trong Thế chiến II, không có nhiều thông tin về chiếc cúp. Nó được cất giấu trong một chiếc hộp đựng giày dưới gầm giường của Tiến sĩ Ottorino Barassi, phó chủ tịch FIFA người Ý, để tránh rơi vào tay quân đội Đức Quốc xã. Năm 1966, chiếc Cúp đã bị đánh cắp trong một buổi trình diễn công khai trước thềm giải đấu World Cup tại Anh. May mắn thay, một chú chó nhỏ tên là Pickles đã tìm thấy nó ngay sau đó, không hề bị hư hại, trong một thùng rác. Bốn năm sau, Brazil đã giành được quyền sở hữu vĩnh viễn chiếc cúp gốc bằng cách giành chức vô địch World Cup thứ ba. Thật không may, chiếc cúp đã bị đánh cắp lần thứ hai vào năm 1983 và không bao giờ được tìm thấy. Hiệp hội bóng đá Brazil đã phải làm một chiếc cúp giống hệt.
Sau khi chiếc cúp đầu tiên trở thành tài sản của hiệp hội bóng đá Brazil, một nghệ sĩ người Ý, Silvio Gazzaniga, đã thiết kế một chiếc Cúp World Cup mới cho FIFA vào năm 1974. Chiếc cúp này không thể giành được ngay lập tức, nhưng vẫn thuộc quyền sở hữu của FIFA và hãy yên tâm rằng họ đang theo dõi nó rất chặt chẽ. Ngày nay, những người chiến thắng World Cup được trao tặng một bản sao của chiếc cúp được mạ vàng, thay vì vàng nguyên khối như chiếc cúp thật. Chiếc cúp World Cup của Gazzaniga nặng gần năm kg. Phần đế của nó chứa hai lớp đá bán quý gọi là malachite và có đủ chỗ để gắn mười bảy tấm bảng nhỏ khắc tên các đội chiến thắng --- đủ chỗ để vinh danh tất cả các nhà vô địch World Cup cho đến năm 2038. Sau đó, một chiếc cúp mới sẽ phải được tạo ra.