Question 18:
A. Species many to extinction driven by human activities been
B. Been driven many species to extinction human activities by
C. Human activities driven extinction many species have been to
D. Many species have been driven to extinction by human activities
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
⮚ Phân tích chi tiết
A. Species many to extinction driven by human activities been: Câu này có cấu trúc sai, không tuân theo trật tự từ ngữ đúng trong tiếng Anh.
B. Been driven many species to extinction human activities by: Cấu trúc này cũng không hợp lý vì sắp xếp từ ngữ không đúng.
C. Human activities driven extinction many species have been to: Câu này không phù hợp về cấu trúc ngữ pháp và thứ tự từ.
D. Many species have been driven to extinction by human activities: Đây là câu đúng ngữ pháp, với thứ tự từ chính xác và rõ ràng. "Many species have been driven to extinction" là câu bị động hợp lý.ư
Tạm Dịch: The accelerating decline of wildlife populations has triggered devastating chain reactions throughout Earth's ecosystems, threatening the delicate balance of nature that has evolved over millions of years. Many species have been driven to extinction by human activities, including deforestation, pollution, and climate change, with current extinction rates reaching unprecedented levels in recorded history. (Sự suy giảm nhanh chóng của quần thể động vật hoang dã đã gây ra các phản ứng dây chuyền tàn phá trên khắp các hệ sinh thái của Trái đất, đe dọa sự cân bằng mong manh của thiên nhiên đã tiến hóa trong hàng triệu năm. Nhiều loài đã bị đẩy đến bờ vực tuyệt chủng do các hoạt động của con người, bao gồm nạn phá rừng, ô nhiễm và biến đổi khí hậu, với tốc độ tuyệt chủng hiện tại đạt mức chưa từng có trong lịch sử được ghi nhận.)
Question 19:
A. had been playing crucial roles in maintaining ecological balance
B. which play crucial roles in maintaining ecological balance
C. will be playing crucial roles in maintaining ecological balance
D. whose crucial roles play in maintaining ecological balance
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề quan hệ
⮚ Phân tích chi tiết
A. had been playing crucial roles in maintaining ecological balance: Dạng thì quá khứ hoàn thành không phù hợp với ngữ cảnh hiện tại.
B. which play crucial roles in maintaining ecological balance: Dùng "which" làm đại từ quan hệ và động từ "play" ở hiện tại là hợp lý với ngữ cảnh đang mô tả tình trạng hiện tại của các loài động vật hoang dã.
C. will be playing crucial roles in maintaining ecological balance: Thì tương lai không phù hợp với ngữ cảnh này.
D. whose crucial roles play in maintaining ecological balance: Cấu trúc "whose" dùng sai, vì cần một mệnh đề quan hệ đầy đủ và hợp lý hơn.
Tạm Dịch: Wildlife species, which play crucial roles in maintaining ecological balance, are disappearing at an alarming rate, disrupting complex food webs and natural processes that sustain life on Earth. (Các loài động vật hoang dã, vốn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng sinh thái, đang biến mất với tốc độ đáng báo động, phá vỡ chuỗi thức ăn phức tạp và các quá trình tự nhiên duy trì sự sống trên Trái Đất.)
Question 20:
A. leads this imbalance to worldwide ecosystems vegetation of overgrazing various in
B. overgrazing of vegetation this imbalance worldwide various ecosystems in leads to
C. this imbalance leads to overgrazing of vegetation in various ecosystems worldwide
D. to overgrazing leads this imbalance of vegetation worldwide ecosystems various in
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
⮚ Phân tích chi tiết
A. leads this imbalance to worldwide ecosystems vegetation of overgrazing various in: Cấu trúc từ ngữ sai và khó hiểu.
B. overgrazing of vegetation this imbalance worldwide various ecosystems in leads to: Sắp xếp từ ngữ sai.
C. this imbalance leads to overgrazing of vegetation in various ecosystems worldwide: Đây là câu hợp lý nhất về mặt ngữ pháp và cấu trúc. Câu này rõ ràng và diễn đạt đúng ý về sự mất cân bằng dẫn đến hiện tượng chăn thả quá mức.
D. to overgrazing leads this imbalance of vegetation worldwide ecosystems various in: Cấu trúc từ ngữ sai.
Tạm Dịch: The loss of apex predators destabilizes prey populations, and this imbalance leads to overgrazing of vegetation in various ecosystems worldwide. Moreover, the disappearance of pollinator species threatens global food security; furthermore, this crisis impacts human agricultural systems worldwide, potentially leading to significant crop failures and food shortages. (Sự mất mát của các loài săn mồi đỉnh cao làm mất ổn định quần thể con mồi, và sự mất cân bằng này dẫn đến tình trạng chăn thả quá mức thảm thực vật ở nhiều hệ sinh thái trên toàn thế giới. Hơn nữa, sự biến mất của các loài thụ phấn đe dọa an ninh lương thực toàn cầu; hơn nữa, cuộc khủng hoảng này tác động đến hệ thống nông nghiệp của con người trên toàn thế giới, có khả năng dẫn đến mất mùa đáng kể và thiếu lương thực.)
Question 21:
A. humans must recognize their responsibility to protect
B. recognizing their responsibility must to protect
C. having recognized must their responsibility protect
D. recognized must their responsibility to protect
Giải Thích: Kiến thức về phân từ hiện tại, phân từ hoàn thành
⮚ Phân tích chi tiết
A. humans must recognize their responsibility to protect: Đây là câu đúng ngữ pháp và diễn đạt chính xác yêu cầu bảo vệ động vật hoang dã cho thế hệ tương lai.
B. recognizing their responsibility must to protect: Cấu trúc câu này không đúng, vì "must" phải đi trước động từ "recognize".
C. having recognized must their responsibility protect: Cấu trúc này không chính xác, thiếu sự kết nối hợp lý giữa các thành phần câu.
D. recognized must their responsibility to protect: Cấu trúc này cũng không hợp lý và không diễn đạt đúng ý.
Tạm Dịch: Living in harmony with nature, humans must recognize their responsibility to protect and preserve wildlife for future generations. (Sống hòa hợp với thiên nhiên, con người phải nhận thức được trách nhiệm của mình trong việc bảo vệ và gìn giữ động vật hoang dã cho các thế hệ tương lai.)
Question 22:
A. Conservation efforts must be dramatically scaled up
B. Having conservation efforts must dramatically scaled up
C. Which conservation efforts must dramatically be up scaled
D. That must conservation efforts be dramatically scaled up
Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu
⮚ Phân tích chi tiết
A. Conservation efforts must be dramatically scaled up: Câu này đúng ngữ pháp và diễn đạt chính xác ý cần truyền tải. "Must be dramatically scaled up" là cách diễn đạt chính xác yêu cầu tăng cường các nỗ lực bảo tồn.
B. Having conservation efforts must dramatically scaled up: Cấu trúc này sai và không tự nhiên.
C. Which conservation efforts must dramatically be up scaled: Câu này không hợp lý vì "which" không phù hợp trong ngữ cảnh này.
D. That must conservation efforts be dramatically scaled up: Cấu trúc này không chính xác về mặt ngữ pháp.
Tạm Dịch: Conservation efforts must be dramatically scaled up, incorporating both local and global initiatives, to prevent further degradation of our planet's biodiversity and ensure the stability of Earth's life-supporting systems for future generations. (Những nỗ lực bảo tồn phải được tăng cường đáng kể, kết hợp cả các sáng kiến địa phương và toàn cầu, để ngăn chặn sự suy thoái thêm nữa của đa dạng sinh học trên hành tinh của chúng ta và đảm bảo sự ổn định của các hệ thống hỗ trợ sự sống trên Trái Đất cho các thế hệ tương lai.)
Tạm Dịch Bài Đọc
Sự suy giảm nhanh chóng của quần thể động vật hoang dã đã gây ra các phản ứng dây chuyền tàn phá trên khắp các hệ sinh thái của Trái đất, đe dọa sự cân bằng mong manh của thiên nhiên đã tiến hóa trong hàng triệu năm. Nhiều loài đã bị tuyệt chủng do các hoạt động của con người, bao gồm nạn phá rừng, ô nhiễm và biến đổi khí hậu, với tốc độ tuyệt chủng hiện tại đạt mức chưa từng có trong lịch sử được ghi nhận. Các loài động vật hoang dã, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái, đang biến mất với tốc độ đáng báo động, phá vỡ các chuỗi thức ăn phức tạp và các quá trình tự nhiên duy trì sự sống trên Trái đất. Sự mất mát của các loài săn mồi đỉnh cao làm mất ổn định quần thể con mồi và sự mất cân bằng này dẫn đến tình trạng chăn thả quá mức thảm thực vật ở nhiều hệ sinh thái trên toàn thế giới. Hơn nữa, sự biến mất của các loài thụ phấn đe dọa an ninh lương thực toàn cầu; hơn nữa, cuộc khủng hoảng này ảnh hưởng đến các hệ thống nông nghiệp của con người trên toàn thế giới, có khả năng dẫn đến mất mùa đáng kể và thiếu lương thực. Sống hòa hợp với thiên nhiên, con người phải nhận ra trách nhiệm của mình trong việc bảo vệ và bảo tồn động vật hoang dã cho các thế hệ tương lai. Hậu quả của việc mất động vật hoang dã liên tục vượt xa các loài riêng lẻ, ảnh hưởng đến mọi thứ từ độ phì nhiêu của đất đến chất lượng nước và cuối cùng là đe dọa đến sự sống còn của chính con người. Các nhà khoa học ước tính rằng tốc độ tuyệt chủng hiện tại cao hơn hàng trăm lần so với tốc độ nền tự nhiên, cho thấy một cuộc khủng hoảng nghiêm trọng về đa dạng sinh học. Bản chất liên kết của các hệ sinh thái có nghĩa là việc mất đi ngay cả những loài có vẻ không đáng kể cũng có thể gây ra những hiệu ứng lan tỏa khắp chuỗi thức ăn. Các nỗ lực bảo tồn phải được mở rộng đáng kể, kết hợp cả các sáng kiến địa phương và toàn cầu, để ngăn chặn sự suy thoái hơn nữa của đa dạng sinh học trên hành tinh của chúng ta và đảm bảo sự ổn định của các hệ thống hỗ trợ sự sống của Trái đất cho các thế hệ tương lai.