Question 7:A. another B. other C. others D. the others
Giải Thích: Kiến thức về lượng từ
⮚ Phân tích chi tiết
C. others: Đây là đáp án đúng. "Others" có nghĩa là những cái khác trong một nhóm. Câu này muốn nói rằng các hệ thống AI khác trong danh mục sẽ làm điều gì đó (delve into realms of cognitive computing).
Tạm Dịch: Where conventional AI systems merely scratch the surface, others within our quantum-enhanced portfolio delve into realms of cognitive computing previously deemed impossible. (Trong khi các hệ thống AI thông thường chỉ dừng lại ở mức cơ bản, những hệ thống khác trong danh mục đầu tư tăng cường lượng tử của chúng tôi lại đi sâu vào các lĩnh vực điện toán nhận thức mà trước đây được coi là không thể.)
Question 8:A. break up with B. look out for C. catch up on D. drill down into
Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ
⮚ Phân tích chi tiết
A. break up with: "Break up with" có nghĩa là chia tay, không phù hợp trong ngữ cảnh công nghệ này.
B. look out for: "Look out for" có nghĩa là tìm kiếm hoặc chú ý đến điều gì đó, nhưng không hợp với ngữ cảnh rút gọn trí tuệ nhân tạo.
C. catch up on: "Catch up on" có nghĩa là cập nhật hoặc theo kịp cái gì, cũng không phù hợp vì không liên quan đến phân tích mô hình metacognitive.
D. drill down into: Đây là đáp án đúng. "Drill down into" có nghĩa là tìm hiểu chi tiết, phân tích sâu vào một vấn đề. Đây là cách diễn đạt chính xác khi nói về phân tích các mô hình metacognitive.
Tạm Dịch: Our hyper-intelligent system will drill down into metacognitive patterns and crystallize actionable insights. (Hệ thống siêu thông minh của chúng tôi sẽ đi sâu vào các mô hình siêu nhận thức và rút ra những hiểu biết có thể hành động được.)
Question 9:A. singularity B. convergence C. transcendence D. emergence
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
⮚ Phân tích chi tiết
A. singularity: "Singularity" là một thuật ngữ trong khoa học viễn tưởng và công nghệ, có thể ám chỉ sự hội tụ của trí tuệ nhân tạo. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, nó không phải là lựa chọn chính xác.
B. convergence: "Convergence" có nghĩa là sự hội tụ hoặc kết hợp, nhưng không mạnh mẽ như "singularity" trong bối cảnh này.
C. transcendence: "Transcendence" có nghĩa là sự vượt lên trên hoặc siêu việt, không phù hợp trong bối cảnh công nghệ.
D. emergence: "Emergence" có nghĩa là sự xuất hiện hoặc phát triển, nhưng "singularity" phù hợp hơn khi nói về bước đột phá trong công nghệ.
Tạm Dịch: The technological singularity of our platform represents an epistemological paradigm in machine consciousness. (Tính chất công nghệ đặc biệt của nền tảng của chúng tôi đại diện cho một mô hình nhận thức luận trong ý thức máy móc.)
Question 10:A. As opposed to B. By virtue of C. On account of D. In spite of
Giải Thích: Kiến thức về liên từ
⮚ Phân tích chi tiết
A. As opposed to: "As opposed to" có nghĩa là trái ngược với, không phù hợp với câu này vì chúng ta không đang đối chiếu với điều gì khác.
B. By virtue of: Đây là đáp án đúng. "By virtue of" có nghĩa là nhờ vào, do, hay bởi vì. Trong trường hợp này, AI vượt qua các ranh giới tính toán truyền thống nhờ vào nguyên lý rối lượng tử (quantum entanglement principles).
C. On account of: "On account of" có nghĩa là vì, nhưng không chính xác như "by virtue of" trong ngữ cảnh này.
D. In spite of: "In spite of" có nghĩa là mặc dù, không phù hợp vì câu này nói về lý do AI vượt qua các ranh giới, không phải là sự ngược lại.
Tạm Dịch: By virtue of quantum entanglement principles, our AI transcends traditional computational boundaries. (Nhờ các nguyên lý vướng víu lượng tử, AI của chúng ta vượt qua các ranh giới tính toán truyền thống.)
Question 11:A. resonance B. confluence C. emergence D. synthesis
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
⮚ Phân tích chi tiết
A. resonance: "Resonance" có nghĩa là sự cộng hưởng, nhưng không phải là từ phù hợp trong ngữ cảnh này. "Resonance" thường được sử dụng trong vật lý hoặc âm nhạc, không phải là một thuật ngữ mạnh mẽ trong việc mô tả sự kết hợp của các kiến trúc thần kinh và nhận thức.
B. confluence: "Confluence" có nghĩa là sự hội tụ, sự kết hợp của nhiều yếu tố vào một điểm chung. Từ này có thể phù hợp, nhưng nó nhấn mạnh sự gặp gỡ của các yếu tố, không phải là sự phát triển hoặc sự tiến triển của chúng, do đó không hoàn toàn chính xác cho sự kết hợp này.
C. emergence: Đây là đáp án đúng. "Emergence" có nghĩa là sự nổi lên, sự xuất hiện, và trong ngữ cảnh này, nó diễn tả sự hình thành hoặc sự xuất hiện của các đặc điểm nhận thức mới từ sự kết hợp của các kiến trúc thần kinh. Từ này phù hợp vì nó chỉ sự hình thành các đặc tính nhận thức mới mà không thể giải thích một cách đơn giản từ các yếu tố riêng biệt.
D. synthesis: "Synthesis" có nghĩa là sự tổng hợp, là một lựa chọn hợp lý, nhưng "emergence" diễn đạt sự xuất hiện tự nhiên của một cái gì đó mới từ các yếu tố phức tạp, chính xác hơn trong ngữ cảnh này.
Tạm Dịch: Experience the biomimetic synergization of neural architectures and cognitive emergence. (Trải nghiệm sự kết hợp sinh học giữa kiến trúc thần kinh và sự xuất hiện của nhận thức.)
Question 12:A. pantheon B. plethora C. multitude D. myriad
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa
⮚ Phân tích chi tiết
A. pantheon: Đây là đáp án đúng. "Pantheon" có nghĩa là một nhóm các nhân vật, thần linh hoặc tác phẩm vĩ đại, nổi bật trong văn hóa hoặc lịch sử. Trong ngữ cảnh này, từ "pantheon" được sử dụng để chỉ một nhóm các tính năng cách mạng quan trọng, được coi là xuất sắc hoặc nổi bật, tương tự như một nhóm các tác phẩm vĩ đại. Do đó, "pantheon" có thể được hiểu là một tập hợp các tính năng vượt trội trong công nghệ.
B. plethora: "Plethora" có nghĩa là một lượng lớn hoặc sự phong phú của cái gì đó. Mặc dù "plethora" rất hợp lý trong nhiều ngữ cảnh mô tả sự dồi dào, nhưng "pantheon" lại mang một ý nghĩa mạnh mẽ hơn về tính chất xuất sắc và nổi bật của các tính năng này. "Pantheon" cho cảm giác về một tập hợp các tính năng vượt trội, có tầm quan trọng hoặc giá trị cao, thay vì chỉ đơn giản là nhiều.
C. multitude: "Multitude" có nghĩa là vô số hoặc nhiều, nhưng nó không mang tính chất nổi bật hay đặc biệt như "pantheon". "Multitude" có thể mô tả số lượng nhưng không làm nổi bật chất lượng các tính năng.
D. myriad: "Myriad" có nghĩa là vô số, rất nhiều. Đây cũng là một từ hợp lý nhưng lại không có ý nghĩa mạnh mẽ như "pantheon", từ này không nhấn mạnh tính chất xuất sắc hoặc đặc biệt của các tính năng.
Tạm Dịch: A constellation of avant-garde innovations, alongside a pantheon of revolutionary features, awaits your discovery. (Một chòm sao các sáng kiến tiên phong, cùng với một loạt các tính năng mang tính cách mạng đang chờ bạn khám phá.)