The Asian Development Bank (ADB) is a regional development bank _____ (631) in 1966 to promote economic growth, social development, and regional cooperation in Asia and the Pacific. Headquartered in Manila, Philippines, ADB provides financial support, technical assistance, and policy advice to its member countries, with a focus on reducing poverty and _____ (632) sustainable, inclusive development. _____ (633), such as infrastructure, education, healthcare, environmental protection, and urban development. ADB emphasizes collaboration with governments, the private sector, and civil society to address pressing issues such as climate change, gender equality, and disaster resilience. In recent years, ADB has _____ (634) green and resilient growth, pledging billions of dollars to support renewable energy, climate adaptation, and sustainable urbanization across the region. With 68 member countries, including both regional and non-regional members, ADB plays a critical role in _____ (635) to tackle Asia's evolving challenges and promote long-term, equitable prosperity.
Câu 631:
A. establish B. establishing C. was established D. established
Đáp án
established
Giải thích
Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) là một ngân hàng phát triển khu vực _____ (631) vào năm 1966 để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, phát triển xã hội và hợp tác khu vực ở Châu Á và Thái Bình Dương.
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, chúng ta cần một quá khứ phân từ để bổ nghĩa cho “a regional development bank” hay nói cách khác một mệnh đề quan hệ dạng rút gọn thể bị động. Đáp án “established”
Câu 632:
A. fostering B. transforming C. advising D. recreating
Đáp án
fostering
Giải thích
ADB provides financial support, technical assistance, and policy advice to its member countries, with a focus on reducing poverty and _____ sustainable, inclusive development.
ADB cung cấp hỗ trợ tài chính, trợ giúp kỹ thuật và lời khuyên chính sách cho các quốc gia thành viên, với mục tiêu giảm nghèo và _____ phát triển bền vững và bao trùm.
fostering (thúc đẩy)
transforming (biến hình)
advising (khuyên)
recreating (tái tạo)
Giải thích: "Fostering" có nghĩa là thúc đẩy hoặc nuôi dưỡng, là từ thích hợp nhất trong ngữ cảnh này để miêu tả việc thúc đẩy phát triển bền vững và bao trùm.
Câu 633:
A. Its projects span diverse sectors
B. Developing countries need to borrow money for investments
C. Some projects are not funded by the bank
D. There are many changes in Asia
Đáp án
Its projects span diverse sectors
Giải thích
_____, such as infrastructure, education, healthcare, environmental protection, and urban development.
_____, chẳng hạn như cơ sở hạ tầng, giáo dục, chăm sóc sức khỏe, bảo vệ môi trường và phát triển đô thị.
A. Its projects span diverse sectors - Các dự án của nó trải rộng qua các lĩnh vực đa dạng → Đúng
B. Developing countries need to borrow money for investments - Các quốc gia đang phát triển cần vay tiền để đầu tư → Không logic nghĩa
C. Some projects are not funded by the bank - Một số dự án không được ngân hàng tài trợ → Không logic nghĩa
D. There are many changes in Asia - Có nhiều thay đổi ở châu Á → Không logic nghĩa
Giải thích: "Its projects span diverse sectors" có nghĩa là các dự án của ADB bao phủ nhiều lĩnh vực khác nhau, điều này phù hợp nhất với nội dung mô tả các lĩnh vực mà ADB tập trung vào.
Câu 634:
A. pioneered B. connected C. emerged D. prioritized
Đáp án
pioneered
Giải thích
In recent years, ADB has _____green and resilient growth, pledging billions of dollars to support renewable energy, climate adaptation, and sustainable urbanization across the region.
Trong những năm gần đây, ADB đã _____ tăng trưởng xanh và bền vững, cam kết hàng tỷ đô la để hỗ trợ năng lượng tái tạo, thích ứng với khí hậu và đô thị hóa bền vững trên toàn khu vực.
pioneered - tiên phong
connected - kết nối
emerged - xuất hiện
prioritized - ưu tiên
Giải thích: "Pioneered" có nghĩa là dẫn đầu hoặc tiên phong, là từ phù hợp trong ngữ cảnh này để nói về việc ADB đã tiên phong trong việc thúc đẩy tăng trưởng xanh và bền vững.
Câu 635:
A. mobilizing resources and expertise B. stabilizing political issues
C. gathering member countries D. setting peace to poor countries
Đáp án
mobilizing resources and expertise
Giải thích
With 68 member countries, including both regional and non-regional members, ADB plays a critical role in _____ to tackle Asia's evolving challenges and promote long-term, equitable prosperity.
Với 68 quốc gia thành viên, bao gồm cả các quốc gia trong khu vực và ngoài khu vực, ADB đóng vai trò quan trọng trong _____ để giải quyết những thách thức đang phát triển của châu Á và thúc đẩy sự thịnh vượng lâu dài, công bằng.
mobilizing resources and expertise - huy động nguồn lực và chuyên môn
stabilizing political issues - ổn định các vấn đề chính trị
gathering member countries - tập hợp các quốc gia thành viên
setting peace to poor countries - mang hòa bình đến các quốc gia nghèo
Giải thích: "mobilizing resources and expertise" có nghĩa là huy động nguồn lực và chuyên môn, là từ chính xác để miêu tả vai trò của ADB trong việc giải quyết thách thức và thúc đẩy thịnh vượng.