Question 23: Which of the following factors affecting attention span is NOT MENTIONED in the passage?
A. Social media usage
B. Sleep deprivation
C. Digital distractions
D. Multitasking capabilities
Giải Thích: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến khả năng tập trung KHÔNG ĐƯỢC ĐỀ CẬP trong đoạn văn?
A. Sử dụng phương tiện truyền thông xã hội
B. Thiếu ngủ
C. Sự sao nhãng của kỹ thuật số
D. Khả năng đa nhiệm
A. Social media usage: Được đề cập trong đoạn văn như là một yếu tố gây phân tâm, làm giảm sự tập trung của người dùng.
B. Sleep deprivation: Không được đề cập trong đoạn văn. Đoạn văn chỉ nói về các yếu tố như công nghệ, thiết bị kỹ thuật số và các tác động của chúng tới khả năng tập trung, nhưng không nói đến thiếu ngủ (sleep deprivation).
C. Digital distractions: Được đề cập trong đoạn 1 như là một yếu tố gây gián đoạn sự tập trung.
D. Multitasking capabilities: Được đề cập trong đoạn 3, khi nói về khả năng xử lý thông tin của thế hệ trẻ và khả năng đa nhiệm (multitasking).
Question 24: The word “sparked” in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to _________.
A. initiated B. triggered C. extinguished D. provoked
Giải Thích: Từ “sparked” ở đoạn 1 trái nghĩa với _________.
A. initiated: "Initiated" có nghĩa là bắt đầu một cái gì đó, đồng nghĩa với "sparked" (khơi mào).
B. triggered: "Triggered" cũng có nghĩa là khơi mào hoặc kích hoạt, rất giống với "sparked".
C. extinguished: "Extinguished" có nghĩa là dập tắt, ngừng lại — đây là nghĩa trái ngược với "sparked".
D. provoked: "Provoked" cũng có nghĩa là kích động, có thể đồng nghĩa với "sparked".
Question 25: The word “reflecting” in paragraph 2 could be best replaced by _________.
A. revealing B. considering C. analyzing D. debating
Giải Thích: Từ “reflecting” ở đoạn 2 có thể được thay thế tốt nhất bằng _________.
A. revealing: "Reflecting" trong đoạn văn mang ý nghĩa là tiết lộ hoặc chỉ ra một điều gì đó, chính xác với nghĩa của "revealing".
B. considering: "Considering" có nghĩa là suy nghĩ hoặc xem xét, không chính xác như "reflecting" trong ngữ cảnh này.
C. analyzing: "Analyzing" có nghĩa là phân tích, cũng không hoàn toàn phù hợp với nghĩa của "reflecting".
D. debating: "Debating" có nghĩa là tranh luận, không phải là ý nghĩa của "reflecting".
Question 26: The word “They” in paragraph 3 refers to _________.
A. experts B. educators C. digital platforms D. young people today
Giải Thích: Từ “They” ở đoạn 3 đề cập đến _________.
D. young people today: "They" rõ ràng là đang chỉ thế hệ trẻ ngày nay, những người có khả năng đa nhiệm và xử lý thông tin nhanh chóng.
Question 27: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
A. The argument suggests technology has primarily positive effects on brain function and learning capabilities.
B. The controversy centers on whether attention spans have actually decreased among younger generations.
C. The discussion reveals anxieties regarding how technological tools affect thinking processes and mental growth.
D. The discourse examines how education systems should adapt to cognitive changes caused by technology.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải lại câu được gạch chân trong đoạn 4 một cách hay nhất?
A. Lập luận cho rằng công nghệ chủ yếu có tác động tích cực đến chức năng não và khả năng học tập.
B. Tranh cãi tập trung vào việc liệu khả năng tập trung có thực sự giảm ở các thế hệ trẻ hay không.
C. Cuộc thảo luận cho thấy sự lo lắng về cách các công cụ công nghệ ảnh hưởng đến quá trình tư duy và sự phát triển tinh thần.
D. Bài phát biểu xem xét cách các hệ thống giáo dục nên thích ứng với những thay đổi về nhận thức do công nghệ gây ra.
A. Sai – Đoạn văn không nói rằng công nghệ chủ yếu có ảnh hưởng tích cực đến chức năng não bộ và khả năng học tập. Mặc dù công nghệ có thể có những tác động tích cực, nhưng câu này không nói rõ về điều đó.
B. Sai – Mặc dù sự suy giảm sự chú ý của thế hệ trẻ là một phần của tranh luận, nhưng câu này không chính xác vì không đề cập đến các lo ngại về tác động của công nghệ.
C. Đúng – Câu này phản ánh đúng nội dung của câu đã gạch chân trong đoạn 4. Câu này nói về sự lo ngại và lo lắng của mọi người về cách mà công cụ công nghệ ảnh hưởng đến quá trình tư duy và sự phát triển trí tuệ của con người.
D. Sai – Mặc dù giáo dục có thể liên quan đến tác động của công nghệ, nhưng câu này không nói về việc các hệ thống giáo dục cần thích ứng với sự thay đổi nhận thức do công nghệ gây ra.
Question 28: Which of the following is TRUE according to the passage?
A. The average attention span decreased to 12 seconds by 2013 according to Microsoft's research findings.
B. Research indicates that relevant content helps people of all ages maintain strong focus on tasks.
C. Dr. Gemma Briggs argues that attention should be measured as a consistent and fixed metric.
D. Concerns about declining attention spans first appeared with the advent of digital technology.
Giải Thích: Điều nào sau đây là ĐÚNG theo đoạn văn?
A. Theo kết quả nghiên cứu của Microsoft, khả năng tập trung trung bình đã giảm xuống còn 12 giây vào năm 2013.
B. Nghiên cứu chỉ ra rằng nội dung có liên quan giúp mọi người ở mọi lứa tuổi duy trì sự tập trung cao độ vào các nhiệm vụ.
C. Tiến sĩ Gemma Briggs lập luận rằng sự tập trung nên được đo lường như một số liệu thống nhất và cố định.
D. Mối lo ngại về khả năng tập trung giảm dần lần đầu tiên xuất hiện cùng với sự ra đời của công nghệ kỹ thuật số.
A. Sai – Kết quả nghiên cứu của Microsoft nói rằng sự chú ý đã giảm từ 12 giây xuống 8 giây trong khoảng thời gian từ 2000 đến 2013, nhưng không phải là "12 giây vào năm 2013" như câu A nói.
B. Đúng – Đoạn văn nói rằng khi nội dung có liên quan hoặc hấp dẫn, mọi lứa tuổi đều duy trì sự tập trung tốt hơn. Đây là một phần của nghiên cứu chỉ ra rằng sự chú ý không hẳn đã giảm đi mà có thể thay đổi theo cách thức và loại nội dung.
C. Sai – Dr. Gemma Briggs không ủng hộ việc đo lường sự chú ý như một chỉ số cố định và đều đặn. Trái lại, bà cho rằng sự chú ý là một yếu tố thay đổi và không thể đo lường một cách cố định.
D. Sai – Lo ngại về sự suy giảm sự chú ý đã tồn tại từ trước khi có công nghệ số, đặc biệt là từ khi xuất hiện các phương tiện truyền thông như radio và truyền hình, chứ không phải chỉ bắt đầu với công nghệ số.
Question 29: In which paragraph does the writer mention the challenge to the idea that attention spans are measurably decreasing?
A. Paragraph 2 B. Paragraph 1 C. Paragraph 4 D. Paragraph 3
Giải Thích: Trong đoạn văn nào tác giả đề cập đến thách thức đối với ý tưởng rằng khoảng thời gian chú ý đang giảm đi một cách có thể đo lường được?
A. Đúng – Trong đoạn 2, tác giả đề cập đến việc Dr. Gemma Briggs phản đối cách đo lường sự chú ý như một chỉ số cố định và đều đặn. Bà cho rằng sự chú ý là một yếu tố thay đổi và không thể đo lường một cách đơn giản như vậy. Đoạn này thách thức ý tưởng rằng sự chú ý đang suy giảm đo đếm được.
Question 30: In which paragraph does the writer mention a balanced perspective on attention span changes?
A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4
Giải Thích: Trong đoạn văn nào tác giả đề cập đến quan điểm cân bằng về sự thay đổi khoảng chú ý?
D. Đúng – Đoạn 4 đưa ra một quan điểm cân bằng, nêu ra rằng sự thay đổi trong sự chú ý có thể là sự chuyển hóa trong cách con người tiếp nhận và xử lý thông tin thay vì sự suy giảm khả năng chú ý.
Tạm Dịch Bài Đọc
Kỷ nguyên số được cho là đã rút ngắn khoảng chú ý của chúng ta. Nghiên cứu năm 2015 của Microsoft tuyên bố rằng khoảng chú ý trung bình của con người đã giảm từ 12 giây vào năm 2000 xuống còn 8 giây vào năm 2013—ngắn hơn cả một con cá vàng. Điều này đã gây ra sự báo động trong số các nhà giáo dục lo ngại về sự tập trung của học sinh vào các nhiệm vụ phức tạp. Nhiều người đổ lỗi cho điện thoại thông minh và nền tảng truyền thông xã hội tấn công người dùng bằng nội dung và thông báo nhanh chóng làm gián đoạn sự tập trung và thúc đẩy việc tiêu thụ thông tin thụ động.
Tuy nhiên, một số chuyên gia phản bác những tuyên bố này bằng các phản biện dựa trên nghiên cứu. Tiến sĩ Gemma Briggs cho rằng việc đo lường sự chú ý như một thước đo nhất quán là sai lầm vì sự chú ý phụ thuộc vào ngữ cảnh chứ không phải cố định. Những lời phàn nàn về khoảng chú ý giảm đã tồn tại trước khi công nghệ kỹ thuật số ra đời. Những lo ngại tương tự đã xuất hiện khi radio và truyền hình ra đời trong suốt thế kỷ XX. Mỗi thế hệ có xu hướng tin rằng những thế hệ sau ít tập trung hơn, phản ánh sự thiên vị dai dẳng của thế hệ hơn là những thay đổi về nhận thức thực tế.
Những người trẻ ngày nay có thể đang thích nghi khác nhau với môi trường giàu thông tin của chúng ta. Họ thường thể hiện khả năng đáng chú ý trong việc thực hiện nhiều nhiệm vụ và xử lý thông tin nhanh chóng trên nhiều nền tảng. Ngoài ra, nghiên cứu cho thấy khi nội dung có liên quan hoặc kích thích cá nhân, mọi người ở mọi lứa tuổi đều duy trì sự tập trung. Vấn đề có thể không phải là khả năng giảm sút mà là sự chú ý có chọn lọc hơn khi phản ứng với thông tin quá tải—một sự tiến hóa trong các mô hình nhận thức thay vì sự suy giảm các khả năng tinh thần cơ bản.
Cuộc tranh luận phản ánh mối quan tâm về tác động của công nghệ đối với nhận thức và sự phát triển trí tuệ. Những người bản địa kỹ thuật số có thể đang phát triển các cách xử lý thông tin mà các thế hệ cũ không nhận ra. Mặc dù sự xao nhãng kỹ thuật số gây ra những thách thức đối với giáo dục và năng suất làm việc, nhưng chúng không nhất thiết chỉ ra sự suy giảm nhận thức. Chúng ta có đang chứng kiến sự suy giảm hoặc chuyển đổi sự chú ý thực sự trong cách con người tương tác với bối cảnh thông tin ngày càng phức tạp do công nghệ định hình không?