Question 18:
- If immediate action had been taken decades ago
- Which immediate action was taken decades ago
- That immediate action which taken decades ago
- Having immediate action taken decades ago
Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu
A. If immediate action had been taken decades ago: Đây là câu điều kiện loại 3 (điều kiện không có thật trong quá khứ), diễn tả hành động đã không xảy ra nhưng nếu có, kết quả đã khác. Đây là đáp án đúng vì cấu trúc "if + past perfect" là chính xác trong tình huống này.
B. Which immediate action was taken decades ago: Câu này không đúng về ngữ pháp và ý nghĩa. "Which" không phù hợp trong trường hợp này.
C. That immediate action which taken decades ago: Câu này thiếu động từ trong phần "which taken", làm cho nó không chính xác.
D. Having immediate action taken decades ago: Câu này không hoàn chỉnh và thiếu tính logic, vì không diễn đạt điều kiện giả định.
Tạm Dịch: The rapid extinction of wildlife species represents one of the most pressing environmental challenges of our time, threatening not only biodiversity but also human survival. If immediate action had been taken decades ago, many species would have been saved from extinction. (Sự tuyệt chủng nhanh chóng của các loài động vật hoang dã là một trong những thách thức cấp bách nhất về môi trường của thời đại chúng ta, đe dọa không chỉ đa dạng sinh học mà còn cả sự sống còn của con người. Nếu hành động ngay lập tức được thực hiện cách đây nhiều thập kỷ, nhiều loài đã có thể được cứu khỏi nguy cơ tuyệt chủng.)
Question 19:
- agricultural systems have destabilized through climate change rapidly
- and agricultural systems are being destabilized at an alarming rate
- but the agricultural systems destabilize with environmental problems now
- or agricultural systems face destabilization from global warming today
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
A. agricultural systems have destabilized through climate change rapidly: Câu này không chính xác vì không đề cập đến mối liên kết với sự mất mát của các loài thụ phấn.
B. and agricultural systems are being destabilized at an alarming rate: Đây là câu chính xác vì nó nối kết tốt với thông tin ở câu trước, chỉ ra rằng hệ thống nông nghiệp đang bị phá vỡ nhanh chóng vì sự mất mát các loài thụ phấn.
C. but the agricultural systems destabilize with environmental problems now: Câu này không hợp lý vì nó sử dụng "now" không phù hợp và thiếu tính liên kết logic.
D. or agricultural systems face destabilization from global warming today: Câu này không đúng vì nó chỉ nói về biến đổi khí hậu mà không đề cập đến sự mất mát của loài thụ phấn.
Tạm Dịch: The loss of pollinators, particularly bees and butterflies, has already begun to affect crop production worldwide, and agricultural systems are being destabilized at an alarming rate. (Sự mất mát của các loài thụ phấn, đặc biệt là ong và bướm, đã bắt đầu ảnh hưởng đến sản xuất cây trồng trên toàn thế giới và các hệ thống nông nghiệp đang bị mất ổn định ở mức báo động.)
Question 20:
- Many species disappearing carried potential medical breakthroughs within their genetic makeup
- Many species having disappeared carried potential medical breakthroughs within their genetic makeup
- Many species disappeared carrying potential medical breakthroughs within their genetic makeup
- Many species which disappeared carried potential medical breakthroughs within their genetic makeup
Giải Thích: Kiến thức về phân từ hiện tại, phân từ hoàn thành
A. Many species disappearing carried potential medical breakthroughs within their genetic makeup
- Cấu trúc này sai vì "disappearing" là phân từ hiện tại (present participle) và không thể diễn tả hành động đã xảy ra trước một hành động khác. Câu này không phù hợp vì chúng ta cần phân từ hoàn thành, không phải phân từ hiện tại.
B. Many species having disappeared carried potential medical breakthroughs within their genetic makeup
- Đây là đáp án đúng. "Having disappeared" là phân từ hoàn thành, rút gọn từ mệnh đề quan hệ "which had disappeared". Cấu trúc này hợp lý, thể hiện rằng hành động các loài đã biến mất xảy ra trước hành động "carried potential medical breakthroughs".
C. Many species disappeared carrying potential medical breakthroughs within their genetic makeup
- Câu này sử dụng "disappeared" kết hợp với "carrying". Tuy nhiên, việc dùng "carrying" không phù hợp trong ngữ cảnh này, vì nó không làm rõ mối quan hệ giữa sự tuyệt chủng của loài và tiềm năng y học, và cũng không sử dụng phân từ hoàn thành như yêu cầu.
D. Many species which disappeared carried potential medical breakthroughs within their genetic makeup
- Câu này sử dụng mệnh đề quan hệ "which disappeared", nhưng không có sự rút gọn bằng phân từ. Điều này làm câu dài dòng và không mạch lạc như khi sử dụng phân từ hoàn thành.
Tạm Dịch: Many species having disappeared carried potential medical breakthroughs within their genetic makeup, while others played crucial roles in maintaining ecological balance. (Nhiều loài đã biến mất nhưng lại mang trong mình những đột phá tiềm tàng về mặt y học trong cấu tạo di truyền của chúng, trong khi những loài khác lại đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái.)
Question 21:
- which loss will significantly impact both ecosystem health and traditional medicine
- loss had significantly impacted both ecosystem health and traditional medicine
- whose loss would significantly impact both ecosystem health and traditional medicine
- loss would significantly impact both ecosystem health and traditional medicine
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề quan hệ
A. which loss will significantly impact both ecosystem health and traditional medicine: Không đúng vì thiếu tính chính xác trong ngữ pháp.
B. loss had significantly impacted both ecosystem health and traditional medicine: Không đúng về ngữ pháp và không diễn đạt được điều kiện của sự mất mát.
C. whose loss would significantly impact both ecosystem health and traditional medicine: Đây là câu chính xác, sử dụng "whose" để chỉ mối quan hệ sở hữu giữa loài tê tê và sự mất mát của nó. Cấu trúc này hợp lý và rõ ràng.
D. loss would significantly impact both ecosystem health and traditional medicine: Không đúng vì thiếu tính rõ ràng và không có sự chỉ định sở hữu.
Tạm Dịch: The pangolin, which is now critically endangered, serves as a prime example of a species whose loss would significantly impact both ecosystem health and traditional medicine. (Tê tê, loài hiện đang bị đe dọa nghiêm trọng, là ví dụ điển hình cho một loài mà sự mất mát sẽ tác động đáng kể đến sức khỏe hệ sinh thái và y học cổ truyền.)
Question 22:
- This devastating loss of biodiversity demands immediate global attention and concrete action from all nations
- The devastating biodiversity loss requires global attention with concrete action among nations worldwide
- Devastating losses in biodiversity need immediate worldwide attention through national concrete actions
- A devastating biodiversity loss calls for global attention plus concrete action by all nations today
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
A. This devastating loss of biodiversity demands immediate global attention and concrete action from all nations: Đây là câu đúng vì nó diễn đạt rõ ràng và mạnh mẽ, kêu gọi sự chú ý toàn cầu và hành động từ tất cả các quốc gia.
B. The devastating biodiversity loss requires global attention with concrete action among nations worldwide: Câu này không mạnh mẽ như câu A và không sử dụng cấu trúc chính xác.
C. Devastating losses in biodiversity need immediate worldwide attention through national concrete actions: Câu này thiếu tính liên kết và sự rõ ràng.
D. A devastating biodiversity loss calls for global attention plus concrete action by all nations today: Mặc dù câu này có ý đúng, nhưng "plus" không mạnh mẽ bằng "demands" trong câu A và không phù hợp hoàn toàn.
Tạm Dịch: Unless governments worldwide strengthen their conservation efforts and enforce stricter regulations against poaching and habitat destruction, we risk losing invaluable natural resources and ecological knowledge forever. This devastating loss of biodiversity demands immediate global attention and concrete action from all nations. (Nếu các chính phủ trên toàn thế giới không tăng cường nỗ lực bảo tồn và thực thi các quy định chặt chẽ hơn chống lại nạn săn trộm và phá hủy môi trường sống, chúng ta có nguy cơ mất đi các nguồn tài nguyên thiên nhiên vô giá và kiến thức sinh thái mãi mãi. Sự mất mát tàn khốc này về đa dạng sinh học đòi hỏi sự chú ý toàn cầu ngay lập tức và hành động cụ thể từ tất cả các quốc gia.)
Tạm Dịch Bài Đọc
Sự tuyệt chủng nhanh chóng của các loài động vật hoang dã là một trong những thách thức cấp bách nhất về môi trường của thời đại chúng ta, không chỉ đe dọa đến đa dạng sinh học mà còn đe dọa đến sự sống còn của con người. Nếu hành động ngay lập tức được thực hiện từ nhiều thập kỷ trước, nhiều loài đã có thể được cứu khỏi nguy cơ tuyệt chủng. Mạng lưới phức tạp của sự sống, đã tiến hóa qua hàng triệu năm, kết nối tất cả các sinh vật sống theo những cách mà các nhà khoa học vẫn đang khám phá. Sự tuyệt chủng của động vật hoang dã không chỉ phá vỡ toàn bộ hệ sinh thái mà còn gây ra những rủi ro nghiêm trọng đối với an ninh lương thực và sự tiến bộ của y học. Sự mất mát của các loài thụ phấn, đặc biệt là ong và bướm, đã bắt đầu ảnh hưởng đến sản xuất cây trồng trên toàn thế giới và các hệ thống nông nghiệp đang bị mất ổn định ở mức báo động. Nhận ra mức độ nghiêm trọng của tình hình, các tổ chức bảo tồn hiện đang triển khai các biện pháp bảo vệ tích cực hơn và các dự án phục hồi môi trường sống.
Nhiều loài đã biến mất mang theo những đột phá y học tiềm năng trong cấu tạo gen của chúng, trong khi những loài khác đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái. Tê tê, loài hiện đang bị đe dọa nghiêm trọng, là một ví dụ điển hình về một loài mà sự mất mát của chúng sẽ ảnh hưởng đáng kể đến cả sức khỏe của hệ sinh thái và y học cổ truyền. Hơn nữa, những tác động kinh tế của sự tuyệt chủng của động vật hoang dã còn vượt xa những lo ngại trước mắt về môi trường; chúng ảnh hưởng đến du lịch, sinh kế của cộng đồng địa phương và hệ thống sản xuất lương thực toàn cầu. Các cộng đồng bản địa, những người có di sản văn hóa và kiến thức truyền thống gắn bó chặt chẽ với động vật hoang dã địa phương, phải đối mặt với tác động lớn nhất từ những mất mát này. Nếu các chính phủ trên toàn thế giới không tăng cường nỗ lực bảo tồn và thực thi các quy định chặt chẽ hơn chống lại nạn săn trộm và phá hủy môi trường sống, chúng ta có nguy cơ mất đi các nguồn tài nguyên thiên nhiên vô giá và kiến thức sinh thái mãi mãi. Sự mất mát tàn khốc này về đa dạng sinh học đòi hỏi sự chú ý toàn cầu ngay lập tức và hành động cụ thể từ tất cả các quốc gia.