Question 1:A. achievement B. achievable C. achievably D. achieve
Giải Thích: Kiến thức về từ loại
⮚ Phân tích chi tiết
A. achievement: Danh từ (thành tựu), không phù hợp với ngữ cảnh vì câu đang cần một tính từ để miêu tả "the impossible".
B. achievable: Tính từ (có thể đạt được), đây là đáp án đúng vì nó phù hợp với ngữ cảnh miêu tả sự biến đổi của điều không thể thành có thể.
C. achievably: Trạng từ, không phù hợp với cấu trúc câu vì câu cần một tính từ.
D. achieve: Động từ, không phù hợp vì câu cần một tính từ để miêu tả trạng thái của "the impossible".
Tạm Dịch: The impossible transforms into the achievable in our revolutionary ecosystem. (Điều không thể trở thành có thể trong hệ sinh thái mang tính cách mạng của chúng ta.)
Question 2:A. acceleration groundbreaking performance
B. performance acceleration groundbreaking
C. groundbreaking performance acceleration
D. groundbreaking acceleration performance
Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ
⮚ Phân tích chi tiết
C. groundbreaking performance acceleration: Đây là cấu trúc chính xác. "Groundbreaking performance" (hiệu suất đột phá) là cụm danh từ chính, và "acceleration" (sự tăng tốc) làm mô tả cho nó.
Tạm Dịch: Our groundbreaking performance acceleration system catapults dreams into reality. (Hệ thống tăng tốc hiệu suất đột phá của chúng tôi biến giấc mơ thành hiện thực.)
Question 3:A. which partnered B. partnered C. was partnered D. partnering
Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ
⮚ Phân tích chi tiết
D. partnering: Đúng, đây là lựa chọn đúng, vì "partnering" là dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ "who have partnered", và nó diễn tả hành động đang xảy ra của những "visionaries" liên quan đến nền tảng.
Tạm Dịch: Visionaries partnering with our platform have shattered industry paradigms. (Những người có tầm nhìn hợp tác với nền tảng của chúng tôi đã phá vỡ các chuẩn mực trong ngành.)
Question 4:A. to B. for C. at D. with
Giải Thích: Kiến thức về giới từ
⮚ Phân tích chi tiết
A. to: Đúng trong trường hợp này, vì "bring inspiration to someone" là một cụm từ thông dụng.
Tạm Dịch: We bring inspiration to you through transformative experiences. (Chúng tôi truyền cảm hứng cho bạn thông qua những trải nghiệm mang tính biến đổi.)
Question 5:A. raise B. count C. feed D. watch
Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định
⮚ Phân tích chi tiết
B. count: Đây chính là lựa chọn đúng, vì nó liên quan đến thành ngữ "count one's chickens" (đếm gà con trước khi chúng nở), mang nghĩa kỳ vọng quá sớm hoặc quá mức.
Tạm Dịch: While others count their chickens, we're breeding dragons. (Trong khi những người khác đếm gà, chúng tôi đang nuôi rồng.)
Question 6:A. to embrace B. embrace C. embracing D. to embracing
Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu
⮚ Phân tích chi tiết
Dạng "embracing" là đúng vì "means" yêu cầu một động từ ở dạng gerund (động từ có đuôi -ing) để diễn tả hành động hoặc quá trình đang xảy ra.
Tạm Dịch: Starting your journey with us means embracing unlimited possibilities. (Bắt đầu hành trình cùng chúng tôi có nghĩa là bạn đang nắm bắt những khả năng vô hạn.)