Question 1:A. revolution B. revolutionary C. revolutionize D. revolutionary
Giải Thích: Kiến thức về từ loại
⮚ Phân tích chi tiết
A. revolution – "Revolution" là danh từ, có nghĩa là "cuộc cách mạng", không phù hợp trong ngữ cảnh này vì câu cần một tính từ để mô tả công nghệ AI.
B. revolutionary – "Revolutionary" là tính từ, có nghĩa là "mang tính cách mạng", nhưng ở đây, nó không phù hợp về cấu trúc ngữ pháp. Câu này yêu cầu một tính từ để mô tả công nghệ AI, và "revolutionary" là lựa chọn đúng.
C. revolutionize – "Revolutionize" là động từ, có nghĩa là "cách mạng hóa". Tuy nhiên, câu này cần một tính từ để mô tả công nghệ AI, nên "revolutionize" không thể dùng ở đây.
D. revolutionary – Đây là tính từ đúng để miêu tả "AI technology" (công nghệ AI) vì nó chỉ sự đột phá hoặc mang tính cách mạng. Đây là đáp án chính xác.
Tạm Dịch: The revolutionary AI technology transforms your wildest imagination into reality. (Công nghệ AI mang tính cách mạng biến trí tưởng tượng điên rồ nhất của bạn thành hiện thực.)
Question 2:A. computing groundbreaking quantum B. groundbreaking quantum computing
C. quantum computing groundbreaking D. computing quantum groundbreaking
Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ
⮚ Phân tích chi tiết
B. groundbreaking quantum computing – Đây là cụm từ chính xác và hợp lý. "Groundbreaking" là tính từ miêu tả tính đột phá, và "quantum computing" là danh từ chỉ "máy tính lượng tử". Cụm này có nghĩa là "máy tính lượng tử đột phá", phù hợp với ngữ nghĩa trong câu.
Tạm Dịch: The groundbreaking quantum computing systems revolutionize data processing. (Hệ thống máy tính lượng tử mang tính đột phá đang cách mạng hóa việc xử lý dữ liệu.)
Question 3:A. was developed B. developing C. developed D. which developed
Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ
⮚ Phân tích chi tiết
C. developed – Đây là đáp án chính xác. "Developed" là quá khứ phân từ, được dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ. Câu này trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn khi loại bỏ "which was" và giữ nguyên "developed" dưới dạng phân từ.
Tạm Dịch: The AI system developed by our experts exceeds all expectations. (Hệ thống AI do các chuyên gia của chúng tôi phát triển vượt xa mọi mong đợi.)
Question 4:A. to B. for C. at D. about
Giải Thích: Kiến thức về giới từ
⮚ Phân tích chi tiết
Động từ "transmit" có nghĩa là "truyền tải", "chuyển giao", và nó thường đi kèm với giới từ "to" khi chỉ đối tượng nhận thông tin, dữ liệu, hoặc tín hiệu.
Tạm Dịch: This technology transmits real-time analytics to enterprise decision-makers. (Công nghệ này truyền tải dữ liệu phân tích theo thời gian thực tới những người ra quyết định của doanh nghiệp.)
Question 5:A. bring B. come C. grow D. turn
Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định
⮚ Phân tích chi tiết
B. come – "Come to fruition" là một cụm từ cố định, có nghĩa là "đạt được kết quả", "trở thành hiện thực". Đây là cách sử dụng chuẩn và phù hợp nhất trong ngữ cảnh này.
Tạm Dịch: Your vision will come to fruition through our cutting-edge AI solutions. (Tầm nhìn của bạn sẽ trở thành hiện thực thông qua các giải pháp AI tiên tiến của chúng tôi.)
Question 6:A. orchestrate B. to orchestrate C. orchestrating D. to orchestrating
Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu
⮚ Phân tích chi tiết
C. orchestrating – "Orchestrating" là dạng hiện tại phân từ, phù hợp với cấu trúc song song với "understanding" và miêu tả hành động cần thiết trong việc làm chủ AI. Đây là lựa chọn chính xác.
Tạm Dịch: Mastering artificial intelligence requires understanding complex neural networks and orchestrating multi-layered machine learning systems. (Để thành thạo trí tuệ nhân tạo, bạn cần hiểu các mạng nơ-ron phức tạp và điều phối các hệ thống máy học nhiều lớp.)