Question 31: The phrase “keeping an eagle eye on” in paragraph 1 could be best replaced by_________.
A. looking after B. checking into C. standing by D. keeping track of
Giải Thích: Cụm từ “keeping an eagle eye on” ở đoạn 1 có thể được thay thế tốt nhất bằng_________.
⮚ Phân tích chi tiết
A. looking after: “Looking after” có nghĩa là chăm sóc, theo dõi, nhưng không mang ý nghĩa chặt chẽ như “keeping an eagle eye on”.
B. checking into: “Checking into” có nghĩa là kiểm tra, tìm hiểu, nhưng không phù hợp với ngữ cảnh theo dõi chặt chẽ.
C. standing by: “Standing by” nghĩa là sẵn sàng, chờ đợi, không phù hợp với ngữ cảnh.
D. keeping track of: Đây là lựa chọn phù hợp nhất, vì “keeping track of” có nghĩa là theo dõi, giám sát một cách chặt chẽ, tương đương với “keeping an eagle eye on”.
Question 32: Where in paragraph 2 does the following sentence best fit?
These technological solutions enable real-time response to poaching attempts and provide valuable data about animal behavior patterns.
A. [I] B. [II] C. [III] D. [IV]
Giải Thích: Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 2?
⮚ Phân tích chi tiết
Question 33: Which of the following is NOT mentioned as a modern wildlife protection method?
A. satellite tracking B. blockchain technology C. DNA analysis D. acoustic monitoring
Giải Thích:
⮚ Phân tích chi tiết
C. [III]: Đoạn [III] nhắc đến việc sử dụng các công nghệ để hiểu hành vi của động vật và áp dụng các chương trình nhân giống hiệu quả hơn cho các loài có nguy cơ tuyệt chủng. Đây là lý do tại sao câu về "phản ứng ngay lập tức với hành vi săn trộm" và "thu thập dữ liệu hành vi động vật" sẽ phù hợp hơn với đoạn [III] – nơi mô tả các công nghệ giúp theo dõi hành vi động vật.
Question 34: Which of the following best summarises paragraph 3?
A. Communities receive training and tools to protect wildlife while gaining economic benefits through sustainable practices.
B. Advanced technologies and artificial intelligence systems are deployed to monitor and track endangered species globally.
C. International organizations provide funding and equipment to establish new wildlife conservation research centers.
D. Scientists develop innovative methods to study animal behavior patterns and implement breeding programs worldwide.
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3?
A. Cộng đồng được đào tạo và cung cấp các công cụ để bảo vệ động vật hoang dã trong khi vẫn đạt được lợi ích kinh tế thông qua các hoạt động bền vững.
B. Các công nghệ tiên tiến và hệ thống trí tuệ nhân tạo được triển khai để giám sát và theo dõi các loài có nguy cơ tuyệt chủng trên toàn cầu.
C. Các tổ chức quốc tế cung cấp tài trợ và thiết bị để thành lập các trung tâm nghiên cứu bảo tồn động vật hoang dã mới.
D. Các nhà khoa học phát triển các phương pháp sáng tạo để nghiên cứu các mô hình hành vi của động vật và triển khai các chương trình nhân giống trên toàn thế giới.
⮚ Phân tích chi tiết
A. Communities receive training and tools to protect wildlife while gaining economic benefits through sustainable practices.: Đây là tóm tắt chính xác nhất, vì đoạn này nói về việc cộng đồng được huấn luyện và cung cấp công cụ bảo vệ động vật hoang dã, đồng thời được lợi ích kinh tế từ các phương thức bền vững.
B. Advanced technologies and artificial intelligence systems are deployed to monitor and track endangered species globally.: Không hoàn toàn đúng, vì đoạn này nói về sự tham gia của cộng đồng, không chỉ công nghệ.
C. International organizations provide funding and equipment to establish new wildlife conservation research centers.: Không đúng, vì đoạn văn không nói về việc cung cấp tài trợ cho các trung tâm nghiên cứu bảo tồn động vật hoang dã.
D. Scientists develop innovative methods to study animal behavior patterns and implement breeding programs worldwide.: Câu này không hoàn toàn chính xác vì nó không nhấn mạnh vào cộng đồng.
Question 35: The word “component” in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to_________.
A. segment B. hindrance C. portion D. section
Giải Thích: Từ “component” ở đoạn 3 trái nghĩa với_________.
⮚ Phân tích chi tiết
A. segment: “Segment” có nghĩa là một phần, tương tự với “component”.
B. hindrance: “Hindrance” có nghĩa là vật cản trở, là từ đối lập với “component” (một phần của cái gì đó).
C. portion: “Portion” có nghĩa là phần, không phải là đối lập với “component”.
D. section: “Section” có nghĩa là phần, không đối lập với “component”.
Question 36: The word “their” in paragraph 3 refers to_________.
A. conservationists B. communities C. educational programs D. funding mechanisms
Giải Thích: Từ “their” trong đoạn 3 đề cập đến_________.
⮚ Phân tích chi tiết
B. communities: Đúng, vì "their" ám chỉ cộng đồng, những người nhận các công cụ và được đào tạo.
Question 37: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
A. Modern development and industrial growth continue to damage pristine wilderness areas while scientists study potential recovery methods.
B. Research teams worldwide are working to document the effects of climate change on wildlife populations in various global regions.
C. Despite environmental challenges and human impact threatening natural ecosystems, technological advances offer promising solutions for conservation.
D. Advanced monitoring systems track environmental changes in protected areas while local communities implement preservation plans.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải tốt nhất câu được gạch chân trong đoạn 4?
A. Sự phát triển hiện đại và tăng trưởng công nghiệp tiếp tục gây thiệt hại cho các khu vực hoang dã nguyên sơ trong khi các nhà khoa học nghiên cứu các phương pháp phục hồi tiềm năng.
B. Các nhóm nghiên cứu trên toàn thế giới đang nỗ lực ghi lại tác động của biến đổi khí hậu đối với quần thể động vật hoang dã ở nhiều khu vực trên toàn cầu.
C. Bất chấp những thách thức về môi trường và tác động của con người đe dọa các hệ sinh thái tự nhiên, những tiến bộ công nghệ mang lại các giải pháp đầy hứa hẹn cho công tác bảo tồn.
D. Các hệ thống giám sát tiên tiến theo dõi những thay đổi về môi trường trong các khu vực được bảo vệ trong khi các cộng đồng địa phương thực hiện các kế hoạch bảo tồn.
⮚ Phân tích chi tiết
A. Modern development and industrial growth continue to damage pristine wilderness areas while scientists study potential recovery methods.: Không đúng, vì không nhắc đến sự phát triển công nghệ và hy vọng từ sáng tạo của con người.
B. Research teams worldwide are working to document the effects of climate change on wildlife populations in various global regions.: Không phù hợp với thông điệp về hy vọng.
C. Despite environmental challenges and human impact threatening natural ecosystems, technological advances offer promising solutions for conservation.: Đây là câu diễn đạt đúng, vì nhấn mạnh sự kết hợp giữa thách thức và giải pháp công nghệ.
D. Advanced monitoring systems track environmental changes in protected areas while local communities implement preservation plans.: Câu này không hoàn toàn chính xác vì không nhấn mạnh vào hy vọng từ công nghệ.
Question 38: Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Technological solutions enable immediate responses to detect and prevent poaching activities in protected areas.
B. Local communities have completely replaced traditional conservation methods with advanced digital technologies.
C. Blockchain technology has eliminated all forms of illegal wildlife trafficking in conservation territories.
D. Educational programs have successfully resolved all conflicts between human activities and wildlife protection.
Giải Thích: Điều nào sau đây là ĐÚNG theo đoạn văn?
A. Các giải pháp công nghệ cho phép phản ứng ngay lập tức để phát hiện và ngăn chặn các hoạt động săn trộm trong các khu bảo tồn.
B. Các cộng đồng địa phương đã thay thế hoàn toàn các phương pháp bảo tồn truyền thống bằng các công nghệ kỹ thuật số tiên tiến.
C. Công nghệ chuỗi khối đã loại bỏ mọi hình thức buôn bán động vật hoang dã bất hợp pháp trong các vùng bảo tồn.
D. Các chương trình giáo dục đã giải quyết thành công mọi xung đột giữa hoạt động của con người và bảo vệ động vật hoang dã.
⮚ Phân tích chi tiết
A. Giải pháp công nghệ cho phép phản ứng ngay lập tức nhằm phát hiện và ngăn chặn các hoạt động săn trộm trong các khu vực được bảo vệ.: Đúng, vì đoạn văn nói về các công cụ công nghệ giúp giám sát và phản ứng nhanh săn săn.
B. Cộng đồng địa phương đã thay thế hoàn toàn các phương pháp bảo tồn truyền thống bằng các công nghệ kỹ thuật số tiên tiến.: Sai, vì cộng đồng và công nghệ kết hợp, không thay thế phương pháp truyền thống hoàn toàn.
C. Công nghệ chuỗi khối đã loại bỏ tất cả các hình thức buôn bán động vật hoang dã bất hợp pháp trong các lãnh thổ bảo tồn.: Sai, vì không có công nghệ nào có thể loại bỏ hoàn toàn hoạt động buôn lậu.
D. Các chương trình giáo dục đã giải quyết thành công mọi xung đột giữa hoạt động của con người và bảo vệ động vật hoang dã.: Sai, không có thông tin nào nói rằng các chương trình giáo dục đã giải quyết hết mọi xung đột.
Question 39: Which of the following can be inferred from the passage?
A. Successful wildlife conservation requires a combination of technological innovation and traditional conservation methods.
B. Local communities have become more effective at wildlife protection than professional conservation organizations.
C. Modern technology has completely eliminated the need for conventional wildlife monitoring approaches worldwide.
D. Economic incentives have solved all conflicts between conservation efforts and community development needs.
Giải Thích: Điều nào sau đây có thể được suy ra từ đoạn văn?
A. Bảo tồn động vật hoang dã thành công đòi hỏi sự kết hợp giữa đổi mới công nghệ và các phương pháp bảo tồn truyền thống.
B. Cộng đồng địa phương đã trở nên hiệu quả hơn trong việc bảo vệ động vật hoang dã so với các tổ chức bảo tồn chuyên nghiệp.
C. Công nghệ hiện đại đã loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về các phương pháp giám sát động vật hoang dã thông thường trên toàn thế giới.
D. Các ưu đãi kinh tế đã giải quyết mọi xung đột giữa các nỗ lực bảo tồn và nhu cầu phát triển cộng đồng.
⮚ Phân tích chi tiết
A. Successful wildlife conservation requires a combination of technological innovation and traditional conservation methods.: Đúng, vì đoạn văn nhấn mạnh sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và phương pháp bảo tồn truyền thống.
B. Local communities have become more effective at wildlife protection than professional conservation organizations.: Sai, không có đoạn nào nói rằng cộng đồng hiệu quả hơn các tổ chức chuyên nghiệp.
C. Modern technology has completely eliminated the need for conventional wildlife monitoring approaches worldwide.: Sai, công nghệ không loại bỏ hoàn toàn các phương pháp giám sát truyền thống.
D. Economic incentives have solved all conflicts between conservation efforts and community development needs.: Sai, không có thông tin nào nói rằng các động lực kinh tế đã giải quyết tất cả các xung đột.
Question 40: Which of the following best summarises the passage?
A. Global climate change threatens wildlife habitats while conservationists develop new technological solutions worldwide.
B. Local communities play an essential role in wildlife protection through educational programs and economic incentive systems.
C. Advanced surveillance systems and artificial intelligence have revolutionized the tracking and monitoring of endangered species.
D. Modern wildlife conservation integrates advanced technology and community engagement while balancing innovation with traditional methods.
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn này?
A. Biến đổi khí hậu toàn cầu đe dọa môi trường sống của động vật hoang dã trong khi các nhà bảo tồn phát triển các giải pháp công nghệ mới trên toàn thế giới.
B. Cộng đồng địa phương đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ động vật hoang dã thông qua các chương trình giáo dục và hệ thống khuyến khích kinh tế.
C. Hệ thống giám sát tiên tiến và trí tuệ nhân tạo đã cách mạng hóa việc theo dõi và giám sát các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
D. Bảo tồn động vật hoang dã hiện đại kết hợp công nghệ tiên tiến và sự tham gia của cộng đồng trong khi cân bằng giữa đổi mới với các phương pháp truyền thống.
⮚ Phân tích chi tiết
A. Global climate change threatens wildlife habitats while conservationists develop new technological solutions worldwide.: Không hoàn toàn chính xác vì không nhấn mạnh sự kết hợp giữa công nghệ và cộng đồng.
B. Local communities play an essential role in wildlife protection through educational programs and economic incentive systems.: Đúng một phần nhưng chưa đủ.
C. Advanced surveillance systems and artificial intelligence have revolutionized the tracking and monitoring of endangered species.: Một phần đúng, nhưng thiếu yếu tố cộng đồng.
D. Modern wildlife conservation integrates advanced technology and community engagement while balancing innovation with traditional methods.: Đây là câu tóm tắt chính xác nhất vì nhấn mạnh sự kết hợp giữa công nghệ và cộng đồng, đồng thời giữ được phương pháp bảo tồn truyền thống.
Tạm Dịch Bài Đọc
Bảo vệ động vật hoang dã trong thời đại hiện đại đã phát triển thành một nỗ lực tinh vi, với những người bảo tồn luôn để mắt đến các loài quý hiếm của Trái đất thông qua sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và các phương pháp truyền thống. Khi các loài phải đối mặt với những mối đe dọa chưa từng có từ việc mất môi trường sống, biến đổi khí hậu và hoạt động của con người, những người bảo tồn đang phát triển các phương pháp tiếp cận sáng tạo để bảo vệ đa dạng sinh học của Trái đất. Những người bảo vệ động vật hoang dã hiện đại này sử dụng nhiều công cụ và chiến lược khác nhau để đảm bảo sự sống còn của các loài có nguy cơ tuyệt chủng và duy trì sự cân bằng sinh thái cho các thế hệ tương lai.
Công nghệ tiên tiến đã cách mạng hóa các nỗ lực giám sát và bảo vệ động vật hoang dã. Những người bảo tồn hiện sử dụng theo dõi vệ tinh, giám sát bằng máy bay không người lái và camera hỗ trợ AI để theo dõi chuyển động của động vật và phát hiện các mối đe dọa tiềm ẩn. Các giải pháp công nghệ này cho phép phản ứng theo thời gian thực đối với các nỗ lực săn trộm và cung cấp dữ liệu có giá trị về các kiểu hành vi của động vật. Ngoài ra, phân tích DNA và lập bản đồ di truyền giúp các nhà nghiên cứu hiểu được động lực quần thể và triển khai các chương trình nhân giống hiệu quả hơn cho các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Sự tham gia của cộng đồng đã trở thành một thành phần quan trọng của hoạt động bảo tồn động vật hoang dã thành công. Các cộng đồng địa phương đang được đào tạo để trở thành người bảo vệ động vật hoang dã, được trang bị các ứng dụng di động và công cụ kỹ thuật số để báo cáo các hoạt động bất hợp pháp và theo dõi chuyển động của động vật. Các chương trình giáo dục nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của đa dạng sinh học và khuyến khích các hoạt động bền vững. Hơn nữa, các cơ chế tài trợ sáng tạo, chẳng hạn như du lịch sinh thái và tín dụng carbon, cung cấp các động lực kinh tế cho cộng đồng để bảo vệ động vật hoang dã tại địa phương của họ.
Bảo vệ động vật hoang dã đang ở ngã ba đường, nơi điệu nhảy tinh tế của thiên nhiên gặp phải sự khéo léo của con người. Trong khi biến đổi khí hậu phủ bóng đen dài lên môi trường sống nguyên sơ và dấu chân ngày càng tăng của con người đe dọa làm mất cân bằng thiên nhiên, tinh thần đổi mới của nhân loại tỏa sáng như những tia hy vọng. Từ công nghệ blockchain tạo nên một tấm lưới không thể phá vỡ chống lại nạn buôn bán động vật hoang dã đến trí tuệ nhân tạo đóng vai trò là người bảo vệ cảnh giác của thiên nhiên, kho vũ khí công nghệ của chúng ta ngày càng mạnh mẽ hơn. Chìa khóa cho bản giao hưởng sinh tồn vĩ đại này nằm ở việc dàn dựng sự hòa hợp hoàn hảo giữa sự đổi mới tiên tiến và trí tuệ bảo tồn đã được kiểm chứng theo thời gian, đồng thời thúc đẩy sự hợp tác toàn cầu để đảm bảo động vật hoang dã trên hành tinh của chúng ta phát triển mạnh mẽ cho các thế hệ mai sau.