Question 7:A. other B. another C. the others D. others
Giải Thích: Kiến thức về lượng từ
⮚ Phân tích chi tiết
A. other: Không đúng vì "other" không phù hợp khi nói đến những người khác trong câu này. "Other" thường đi với danh từ số nhiều hoặc không xác định.
B. another: "Another" dùng để chỉ một cái gì đó khác, thường là một đối tượng đơn lẻ, không phù hợp với ngữ cảnh này.
C. the others: Đáp án này chính xác, vì "the others" chỉ những người khác trong nhóm mà chúng ta đã nhắc đến trước đó, làm cho câu hoàn chỉnh và rõ ràng.
D. others: Mặc dù "others" có thể đúng trong một số ngữ cảnh, nhưng trong câu này, khi nhắc đến "others" thì cần phải có "the" trước "others" để chỉ ra nhóm cụ thể đã được nói đến.
Tạm Dịch: While some people remain indifferent to wildlife conservation, others have pioneered groundbreaking research in animal behavior, and the others are actively participating in community-based conservation initiatives. (Trong khi một số người vẫn thờ ơ với việc bảo tồn động vật hoang dã, những người khác đã tiên phong trong nghiên cứu mang tính đột phá về hành vi động vật và những người khác đang tích cực tham gia vào các sáng kiến bảo tồn dựa vào cộng đồng.)
Question 8:A. break up with B. crack down on C. give in to D. put up with
Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ
⮚ Phân tích chi tiết
A. break up with: Cụm này có nghĩa là chia tay hoặc kết thúc mối quan hệ, không phù hợp với ngữ cảnh bảo vệ động vật.
B. crack down on: "Crack down on" có nghĩa là mạnh tay với hoặc dập tắt, rất phù hợp với ngữ cảnh này vì nó diễn tả việc chính phủ cần có hành động mạnh mẽ để ngăn chặn nạn buôn bán động vật hoang dã trái phép.
C. give in to: Có nghĩa là đầu hàng hoặc nhượng bộ, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
D. put up with: Có nghĩa là chịu đựng, cũng không phù hợp với ngữ cảnh yêu cầu chính phủ phải hành động mạnh mẽ.
Tạm Dịch: Scientists have been calling upon governments to crack down on illegal wildlife trafficking, which has devastated numerous species across continents. (Các nhà khoa học đã kêu gọi các chính phủ trấn áp nạn buôn bán động vật hoang dã trái phép, vốn đã tàn phá nhiều loài trên khắp các châu lục.)
Question 9:A. deterioration B. amelioration C. proliferation D. augmentation
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
⮚ Phân tích chi tiết
A. deterioration: "Deterioration" có nghĩa là sự suy giảm, sự tồi tệ đi, rất phù hợp trong ngữ cảnh này vì sự tàn phá môi trường làm suy giảm sinh thái.
B. amelioration: "Amelioration" có nghĩa là sự cải thiện, trái ngược với ngữ cảnh của câu.
C. proliferation: "Proliferation" có nghĩa là sự gia tăng nhanh chóng, không phù hợp vì câu nói về sự tàn phá, không phải sự gia tăng.
D. augmentation: "Augmentation" có nghĩa là sự gia tăng, cũng không phù hợp với ngữ cảnh này.
The unprecedented deterioration of natural habitats has led to a catastrophic decline in wildlife populations worldwide. (Sự suy thoái chưa từng có của môi trường sống tự nhiên đã dẫn đến sự suy giảm thảm khốc về số lượng động vật hoang dã trên toàn thế giới.)
Question 10:A. fraction B. majority C. number D. portion
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa
⮚ Phân tích chi tiết
A. fraction: "Fraction" có nghĩa là phần nhỏ, đây là đáp án chính xác vì chỉ một phần nhỏ của các nỗ lực bảo tồn nhận được tài trợ đầy đủ.
B. majority: "Majority" có nghĩa là phần lớn, không phù hợp với ngữ cảnh vì câu nói rằng chỉ một phần nhỏ nhận được tài trợ.
C. number: "Number" không cụ thể, không phù hợp trong ngữ cảnh cần sự chỉ định phần nhỏ.
D. portion: "Portion" có thể dùng, nhưng "fraction" thường được sử dụng để chỉ phần nhỏ, chính xác hơn trong ngữ cảnh này.
Tạm Dịch: An abundance of endangered species requires our immediate attention and protection, yet only a fraction of conservation efforts receive adequate funding. (Có rất nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng cần được chúng ta quan tâm và bảo vệ ngay lập tức, nhưng chỉ một phần nhỏ các nỗ lực bảo tồn nhận được nguồn tài trợ đầy đủ.)
Question 11:A. repercussions B. ramifications C. reverberations D. manifestations
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
⮚ Phân tích chi tiết
A. repercussions: "Repercussions" có nghĩa là hậu quả, tác động sau một hành động nào đó, phù hợp với ngữ cảnh.
B. ramifications: "Ramifications" có nghĩa là hậu quả hoặc tác động, thường mang tính phức tạp hoặc sâu rộng, phù hợp hơn trong ngữ cảnh này.
C. reverberations: "Reverberations" có nghĩa là tiếng vang, dư âm, không phù hợp với ý nghĩa trong câu này.
D. manifestations: "Manifestations" có nghĩa là sự biểu lộ, sự hiện hình, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Tạm Dịch: The ramifications of habitat loss extend far beyond individual species, affecting entire food webs and ecological systems. (Hậu quả của việc mất môi trường sống không chỉ giới hạn ở từng loài mà còn ảnh hưởng đến toàn bộ chuỗi thức ăn và hệ sinh thái.)
Question 12:A. Notwithstanding B. Along with C. Regardless of D. According to
Giải Thích: Kiến thức về liên từ
⮚ Phân tích chi tiết
A. Notwithstanding: "Notwithstanding" có nghĩa là mặc dù, bất chấp hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh của câu.
B. Along with: "Along with" có nghĩa là cùng với, không thể thay thế "Notwithstanding" trong ngữ cảnh này.
C. Regardless of: "Regardless of" có nghĩa là bất chấp, nhưng không mạnh mẽ bằng "Notwithstanding" trong câu này.
D. According to: "According to" có nghĩa là theo, không phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Tạm Dịch: Notwithstanding the challenges we face, every individual can contribute to wildlife conservation through conscious daily choices. (Bất chấp những thách thức chúng ta phải đối mặt, mỗi cá nhân đều có thể đóng góp vào việc bảo tồn động vật hoang dã thông qua những lựa chọn có ý thức hàng ngày.)