Question 7:A. the others B. other C. another D. others
Giải Thích: Kiến thức về lượng từ
⮚ Phân tích chi tiết
A. the others: Đây là đáp án đúng, vì cụm "the others" được sử dụng để chỉ những đối tượng khác biệt với những thứ đã được nhắc đến trước đó (các sáng kiến công nghệ khác). "The others" ám chỉ một nhóm cụ thể, những đối tượng đang được miêu tả là “forces that catalyze unprecedented transformations”.
Tạm Dịch: Whereas some technological innovations become relics of the past, the others stand as pioneering forces that catalyze unprecedented transformations in human civilization. (Trong khi một số cải tiến công nghệ đã trở thành di tích của quá khứ thì những cải tiến khác lại trở thành động lực tiên phong thúc đẩy những chuyển đổi chưa từng có trong nền văn minh nhân loại.)
Question 8:A. bringing up B. ushering in C. taking off D. setting out
Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ
⮚ Phân tích chi tiết
A. bringing up: "Bringing up" thường mang nghĩa "nuôi dưỡng" hoặc "đề cập đến", không phù hợp trong ngữ cảnh này.
B. ushering in: Đây là đáp án đúng. "Ushering in" có nghĩa là "đón chào", "mở ra" một kỷ nguyên mới, rất phù hợp với ngữ cảnh miêu tả sự bắt đầu của một kỷ nguyên mới về công nghệ.
C. taking off: "Taking off" có nghĩa là "bắt đầu thành công" hoặc "cất cánh", không phù hợp với ngữ cảnh đang nói đến việc mở ra một kỷ nguyên mới.
D. setting out: "Setting out" thường chỉ hành động bắt đầu một hành trình hoặc một kế hoạch, không thích hợp trong ngữ cảnh này.
Tạm Dịch: The cutting-edge AI systems are rapidly breaking down the barriers between human cognition and machine intelligence, ushering in a new era of technological symbiosis. (Các hệ thống AI tiên tiến đang nhanh chóng phá vỡ rào cản giữa nhận thức của con người và trí thông minh của máy móc, mở ra kỷ nguyên cộng sinh công nghệ mới.)
Question 9:A. revolution B. breakthrough C. singularity D. convergence
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
⮚ Phân tích chi tiết
A. revolution: "Revolution" chỉ sự thay đổi mạnh mẽ hoặc cuộc cách mạng, nhưng không phù hợp với nghĩa "a hypothetical future point" (một điểm giả định trong tương lai) mà câu đang đề cập.
B. breakthrough: "Breakthrough" là một bước đột phá, nhưng không phù hợp với nghĩa của "a hypothetical future point" trong câu.
C. singularity: Đây là đáp án đúng. "Singularity" trong ngữ cảnh này đề cập đến "Technological Singularity" – một điểm giả định trong tương lai khi công nghệ phát triển vượt xa khả năng kiểm soát của con người, gây ra sự tăng trưởng vượt bậc và thay đổi sâu rộng.
D. convergence: "Convergence" nghĩa là sự hội tụ, nhưng không phản ánh đúng ý của câu, vì câu đang đề cập đến một điểm tăng trưởng vượt bậc.
Tạm Dịch: The technological singularity, a hypothetical future point of exponential growth, looms on the horizon of our digital evolution. (Điểm kỳ dị về công nghệ, một điểm tương lai giả định về sự tăng trưởng theo cấp số nhân, đang hiện hữu ở chân trời của quá trình tiến hóa kỹ thuật số của chúng ta.)
Question 10:A. In spite of B. Apart from C. Regardless of D. Notwithstanding
Giải Thích: Kiến thức về liên từ
⮚ Phân tích chi tiết
A. In spite of: "In spite of" là một cụm từ có nghĩa là "mặc dù", nhưng trong câu này, khi nói đến việc "bất chấp những mối quan ngại", "in spite of" không phải là lựa chọn tối ưu vì nó thường dùng trong các câu đơn giản và không diễn tả được sự mạnh mẽ như cụm "notwithstanding" trong ngữ cảnh này.
B. Apart from: "Apart from" có nghĩa là "ngoài ra", không phù hợp trong ngữ cảnh này vì không diễn tả được sự mâu thuẫn giữa các yếu tố (mối quan ngại đạo đức và sự phát triển công nghệ).
C. Regardless of: "Regardless of" có nghĩa là "bất chấp", cũng là một lựa chọn đúng, nhưng trong ngữ cảnh này, "notwithstanding" là cụm từ chính xác hơn, mang tính trang trọng và mạnh mẽ hơn khi diễn đạt sự mâu thuẫn giữa các yếu tố.
D. Notwithstanding: Đây là đáp án đúng. "Notwithstanding" có nghĩa là "bất chấp", "mặc dù", và được sử dụng trong các câu mang tính trang trọng hoặc học thuật. Nó thể hiện rõ sự mâu thuẫn giữa "ethical concerns" (mối quan ngại đạo đức) và "society continues to embrace this revolutionary technology" (xã hội vẫn tiếp tục đón nhận công nghệ này).
Tạm Dịch: Notwithstanding the ethical concerns surrounding AI development, in light of its potential benefits, society continues to embrace this revolutionary technology. (Bất chấp những lo ngại về mặt đạo đức xung quanh sự phát triển của AI, xét đến những lợi ích tiềm năng của nó, xã hội vẫn tiếp tục đón nhận công nghệ mang tính cách mạng này.)
Question 11:A. frontiers B. boundaries C. limitations D. horizons
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
⮚ Phân tích chi tiết
A. frontiers: "Frontiers" có thể được dùng để chỉ những giới hạn hoặc biên giới, nhưng không hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh này.
B. boundaries: "Boundaries" là đáp án đúng, vì "boundaries of human achievement" chỉ những giới hạn, phạm vi có thể đạt được trong sự tiến bộ của loài người, và trong ngữ cảnh này, việc công nghệ mới đang thay đổi những giới hạn này là rất phù hợp.
C. limitations: "Limitations" nghĩa là sự hạn chế, có thể là một từ có ý nghĩa tương tự, nhưng không phản ánh rõ ràng ý tưởng về sự mở rộng khả năng mà câu này muốn truyền tải.
D. horizons: "Horizons" có thể được sử dụng để chỉ "các chân trời mới", nhưng không mạnh mẽ như "boundaries" trong việc diễn tả sự thay đổi trong phạm vi đạt được.
Giải Thích: The amalgamation of quantum computing and artificial intelligence promises to redefine the boundaries of human achievement. (Sự kết hợp giữa điện toán lượng tử và trí tuệ nhân tạo hứa hẹn sẽ định nghĩa lại ranh giới thành tựu của con người.)
Question 12:A. multitude B. plethora C. wealth D. handful
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa
⮚ Phân tích chi tiết
A. multitude: "Multitude" có nghĩa là một số lượng lớn, nhưng không mạnh mẽ như "plethora" khi nói về một số lượng rất lớn và đa dạng.
B. plethora: Đây là đáp án đúng. "Plethora" có nghĩa là một số lượng lớn và phong phú, rất phù hợp với ngữ cảnh nói về một sự kết hợp của các đổi mới đột phá và ứng dụng phong phú.
C. wealth: "Wealth" có thể chỉ sự giàu có, nhưng không phải là từ phù hợp trong ngữ cảnh này, vì nó thường chỉ tài sản vật chất hơn là sự đa dạng.
D. handful: "Handful" có nghĩa là một số lượng rất nhỏ, hoàn toàn trái ngược với ý muốn diễn đạt sự phong phú và đa dạng trong câu.
Tạm Dịch: A plethora of groundbreaking innovations, coupled with myriad applications, are reshaping the technological landscape. (Hàng loạt những cải tiến mang tính đột phá cùng vô số ứng dụng đang định hình lại bối cảnh công nghệ.)