TEST 1
Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.
THE EARTH IS BURNING: WHAT'S YOUR MOVE?
- Our beautiful green (1)_________ really needs your quick, decisive action now. Dangerous (2)_________ are rapidly destroying comfortable homes everywhere.
- Innocent people (3)_________ in regions affected by extreme climate change urgently need immediate help today. Concerned scientists propound important scientific facts (4)_________ us, clearly showing the serious danger.
- Please don't (5)_________ ship when our precious blue planet desperately needs you most! (6)_________ the endangered Earth successfully requires only small, consistent changes in your daily life.
Question 1:A. planetary B. planet C. planetize D. planetism
Giải Thích: Kiến thức về từ loại
A. planetary – SAI – “Planetary” là tính từ (thuộc về hành tinh), không thể đóng vai trò làm danh từ để làm chủ ngữ cho động từ “needs”. Cấu trúc “our beautiful green planetary” bị thiếu danh từ chính nên sai ngữ pháp nghiêm trọng. Ví dụ: “planetary system” thì “system” là danh từ chính. Ở đây ta cần một danh từ cụ thể.
B. planet – ĐÚNG – “Planet” là danh từ (hành tinh), phù hợp để đứng sau tính từ “beautiful green” và làm chủ ngữ cho động từ “needs”. Cụm “our beautiful green planet” là một cụm danh từ chuẩn xác, thường dùng để ám chỉ Trái Đất một cách thân mật và cảm xúc trong các ngữ cảnh kêu gọi bảo vệ môi trường.
C. planetize – SAI – “Planetize” là động từ hiếm gặp và không có trong các từ điển chính thống như Oxford hoặc Cambridge, nên không phù hợp. Ngoài ra, động từ không thể đứng tại vị trí này vì vị trí đó yêu cầu một danh từ làm chủ ngữ.
D. planetism – SAI – “Planetism” không phải là từ vựng chính thống, không được công nhận trong các từ điển học thuật. Hơn nữa, nếu hiểu theo dạng học thuật hoặc chủ nghĩa, “planetism” vẫn không thích hợp trong ngữ cảnh kêu gọi hành động khẩn cấp này, và cũng không phù hợp về mặt chức năng ngữ pháp.
Tạm dịch: Our beautiful green planet really needs your quick, decisive action now. (Hành tinh xanh tươi đẹp của chúng ta thật sự cần hành động nhanh chóng và quyết đoán từ bạn ngay bây giờ.)
Question 2:A. forest tropical fires B. tropical forest fires
C. fires tropical forest D. tropical fires forest
Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ
B. tropical forest fires – ĐÚNG – Đây là cụm danh từ ghép đúng chuẩn, với “tropical” (tính từ) bổ nghĩa cho “forest” (rừng), và cả cụm “tropical forest” tiếp tục bổ nghĩa cho danh từ chính “fires”. Cách kết hợp này diễn đạt rõ ràng về loại hỏa hoạn – các vụ cháy xảy ra trong rừng mưa nhiệt đới. Cách dùng này rất phổ biến trong văn phong học thuật, khoa học và truyền thông môi trường.
Tạm dịch: Dangerous tropical forest fires are rapidly destroying comfortable homes everywhere. (Những đám cháy rừng nhiệt đới nguy hiểm đang nhanh chóng tàn phá các ngôi nhà ấm cúng ở khắp mọi nơi.)
Question 3:A. which lived B. be lived C. living D. have lived
Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH
A. which lived – SAI – Mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng “which” dùng để thay thế cho vật, trong khi “people” là chỉ người, vì vậy phải dùng đại từ quan hệ “who” hoặc sử dụng cấu trúc rút gọn. Ngoài ra, “lived” ở thì quá khứ đơn, mang nghĩa những người đã từng sống ở đó, không đúng với ngữ cảnh hiện tại cấp bách của câu. Câu nói về tình trạng đang diễn ra (những người đang sống trong khu vực chịu ảnh hưởng), nên “lived” vừa sai thì, vừa sai đại từ quan hệ.
B. be lived – SAI – Cấu trúc “be lived” là không tồn tại trong tiếng Anh chuẩn. Đây có thể là sự nhầm lẫn giữa thể bị động hoặc một sự rút gọn nào đó, nhưng hoàn toàn không đúng về mặt ngữ pháp. Cụm “people be lived” không mang nghĩa rõ ràng, sai cả về ngữ pháp lẫn chức năng cấu trúc.
C. living – ĐÚNG – “Living” là hiện tại phân từ, và trong trường hợp này, nó là cách rút gọn mệnh đề quan hệ “who are living”. Đây là cấu trúc rút gọn phổ biến và hoàn toàn chuẩn mực trong tiếng Anh học thuật: “Innocent people who are living in regions affected by extreme climate change...” → Rút gọn thành: “Innocent people living in regions...” Việc dùng hiện tại phân từ “living” để rút gọn mệnh đề quan hệ giúp câu văn ngắn gọn, nhịp nhàng hơn mà vẫn giữ nguyên nghĩa. Nó nhấn mạnh rằng những người vô tội đang trực tiếp sinh sống trong những khu vực chịu ảnh hưởng nghiêm trọng bởi biến đổi khí hậu – từ đó làm tăng tính khẩn cấp của lời kêu gọi.
D. have lived – SAI – “Have lived” là thì hiện tại hoàn thành, mang hàm ý trải nghiệm sống trong quá khứ kéo dài đến hiện tại. Tuy nhiên, mệnh đề này không thể dùng làm mệnh đề quan hệ rút gọn (không có cách nào rút gọn mệnh đề với “have lived” mà không tạo ra lỗi). Hơn nữa, nó không diễn tả rõ hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại, vốn là ý nghĩa cần thiết trong câu.
Tạm dịch: Innocent people living in regions affected by extreme climate change urgently need immediate help today. (Những người vô tội đang sống trong các khu vực bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu khắc nghiệt đang rất cần được trợ giúp ngay lập tức.)
Question 4:A. to B. at C. about D. for
Giải Thích: Kiến thức về giới từ
A. to – ĐÚNG – Giới từ “to” phù hợp với động từ “propound” trong ngữ cảnh này. Động từ “propound” (đề xuất, đưa ra, nêu lên) thường đi với giới từ “to” khi chỉ đối tượng tiếp nhận thông tin. Cấu trúc chuẩn: propound something to someone – nghĩa là đưa ra điều gì đó cho ai xem xét hoặc suy ngẫm. Trong câu này, “scientists propound facts to us” là một cấu trúc chính xác và tự nhiên, diễn tả việc các nhà khoa học đưa ra sự thật cho cộng đồng biết.
Tạm dịch: Concerned scientists propound important scientific facts to us, clearly showing the serious danger. (Các nhà khoa học đầy trăn trở đang đưa ra những sự thật khoa học quan trọng cho chúng ta, làm rõ mức độ nguy hiểm nghiêm trọng.)
Question 5:A. leave B. sink C. abandon D. jump
Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định
D. jump – ĐÚNG – “Jump ship” là một thành ngữ cố định trong tiếng Anh, nghĩa đen là “nhảy khỏi tàu” (thường là hành vi tự ý rời bỏ tàu), và nghĩa bóng là “bỏ rơi một tổ chức, trách nhiệm hoặc hoàn cảnh khó khăn khi mọi thứ trở nên tồi tệ”. Trong ngữ cảnh này, người viết đang ví hành tinh như một “con tàu” và kêu gọi người đọc đừng bỏ rơi nó trong thời điểm khủng hoảng vì biến đổi khí hậu. Cụm “don’t jump ship” là một lựa chọn chuẩn xác cả về ngữ pháp, thành ngữ và sắc thái biểu cảm.
Tạm dịch: Please don’t jump ship when our precious blue planet desperately needs you most! (Làm ơn đừng quay lưng rời bỏ khi hành tinh xanh quý giá của chúng ta đang cần bạn hơn bao giờ hết!)
Question 6:A. To save B. Saving C. Save D. To saving
Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu
A. To save – SAI – “To save” là động từ nguyên mẫu có “to”, thường dùng để diễn tả mục đích (in order to save the Earth…) hoặc để làm chủ ngữ dạng danh động từ (To save the Earth is important). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, cụm “To save the endangered Earth successfully” đứng làm chủ ngữ đầu câu, và dù về mặt ngữ pháp có thể chấp nhận được, thì cách diễn đạt bằng “To V” thường mang sắc thái trang trọng, khô cứng, không phù hợp với văn phong quảng cáo/lời kêu gọi gần gũi như trong đoạn văn này. Ngoài ra, trong các văn bản kêu gọi hành động, cấu trúc với danh động từ “V-ing” thường được ưa dùng hơn để tạo cảm giác nhẹ nhàng, tự nhiên.
B. Saving – ĐÚNG – “Saving” là danh động từ (gerund), được dùng làm chủ ngữ của câu. Cụm “Saving the endangered Earth successfully” đóng vai trò làm chủ ngữ cho động từ “requires”. Đây là cách dùng rất phổ biến và tự nhiên trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt trong văn phong kêu gọi hành động hoặc truyền cảm hứng. Hơn nữa, dùng “Saving” tạo cảm giác đang nói đến một hành động cụ thể, thực tiễn và liên tục – đúng với nội dung của câu: cứu Trái Đất chỉ cần những thay đổi nhỏ trong đời sống hàng ngày.
C. Save – SAI – “Save” là dạng động từ nguyên thể không có “to”, không thể đứng độc lập đầu câu để làm chủ ngữ. Nếu viết “Save the endangered Earth successfully requires…”, thì câu sai ngữ pháp hoàn toàn vì “Save” không thể làm chủ ngữ như danh động từ hoặc cụm “to V”. Đây là lỗi chức năng ngữ pháp nghiêm trọng.
D. To saving – SAI – Cấu trúc “To saving” là sai ngữ pháp, vì không có trường hợp nào dùng “to” cộng với danh động từ như vậy để làm chủ ngữ trong tiếng Anh chuẩn. Có thể người viết nhầm lẫn giữa “To save” và “Saving”, nhưng ghép hai dạng này lại là hoàn toàn sai.
Tạm dịch: Saving the endangered Earth successfully requires only small, consistent changes in your daily life. (Việc cứu lấy Trái Đất đang bị đe dọa một cách hiệu quả chỉ đòi hỏi những thay đổi nhỏ nhưng nhất quán trong cuộc sống hàng ngày của bạn.)
Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.
Carbon Clock: Time Running Out For Our Blue Planet
- Many people are trying to help our planet actively, while (7)_________ don't seem to care about our collective environmental future. Human activities and industrial pollution are completely (8)_________ what nature truly needs to stay healthy and balanced.
- The urgent protection of our fragile environment should be everyone's moral (9)_________ in today's changing world. The alarming change in global (10)_________ is causing devastating problems and unpredictable weather patterns worldwide.
- We need to gradually (11)_________ excessive energy consumption in our wasteful daily lives and unsustainable habits. (12)_________ helpful educational resources are readily available online for those who want to learn more about effective climate action.
Question 7:A. another B. other C. others D. the others
Giải Thích: Kiến thức về lượng từ
A. another – SAI – “Another” là đại từ chỉ một người hoặc vật khác (số ít), trong khi ở đây ta cần đại từ thay thế cho nhiều người (số nhiều), tương đương với “many people” đã được nhắc đến trước đó. Vì vậy, “another” không phù hợp về số lượng.
B. other – SAI – “Other” là một tính từ, thường đứng trước danh từ số nhiều hoặc không đếm được (ví dụ: other people, other ideas), nhưng ở đây cần một đại từ độc lập thay thế cho “people”, chứ không phải một tính từ đứng trước danh từ. Do đó, “other” đơn độc như thế này là sai ngữ pháp.
C. others – ĐÚNG – “Others” là đại từ số nhiều, dùng để thay thế cho một danh từ số nhiều đã được đề cập trước đó, ở đây là “many people”. Câu nói hoàn chỉnh: Many people… while others don’t seem to care… là một cấu trúc rất phổ biến và chính xác, thể hiện sự tương phản giữa hai nhóm người.
D. the others – SAI – “The others” dùng khi nói đến phần còn lại cụ thể đã xác định trong một nhóm đã biết rõ. Tuy nhiên, ở đây người viết chỉ đang nói đến hai nhóm người nói chung trong xã hội (những người quan tâm và những người thờ ơ), không xác định cụ thể ai, nên “the others” mang sắc thái quá xác định và không tự nhiên bằng “others”.
Tạm dịch: Many people are trying to help our planet actively, while others don’t seem to care about our collective environmental future. (Vô số người đang tích cực giúp đỡ hành tinh của chúng ta, trong khi những người khác dường như chẳng mấy bận tâm đến tương lai môi trường chung của chúng ta.)
Question 8:A. on account of B. in front of C. at odds with D. in excess of
Giải Thích: Kiến thức về liên từ
A. on account of – SAI – “On account of” là một cụm giới từ mang nghĩa “bởi vì, do nguyên nhân là…”, dùng để chỉ nguyên nhân (ví dụ: The game was postponed on account of the rain). Tuy nhiên, ở đây cần một cụm mang nghĩa “mâu thuẫn với / đối lập với”, không phải “bởi vì”. Cấu trúc này sai cả về ngữ pháp (không phù hợp với động từ “are”) lẫn ý nghĩa.
B. in front of – SAI – “In front of” có nghĩa là “ở phía trước”, là một cụm chỉ vị trí không gian. Câu này không nói về vị trí mà đang nhấn mạnh đến sự mâu thuẫn giữa hành vi của con người và nhu cầu tự nhiên. Do đó, “in front of” hoàn toàn sai về ngữ nghĩa.
C. at odds with – ĐÚNG – “At odds with” là một cụm thành ngữ cố định, có nghĩa là “mâu thuẫn với, xung đột với”. Cấu trúc chuẩn: to be at odds with something/someone. Ở đây, “are completely at odds with what nature truly needs…” mang nghĩa “hoàn toàn trái ngược với những gì mà thiên nhiên thực sự cần”. Cách dùng này vừa đúng ngữ pháp, vừa sắc bén về ngữ nghĩa trong bối cảnh bảo vệ môi trường.
D. in excess of – SAI – “In excess of” có nghĩa là “vượt quá”, dùng để chỉ số lượng hoặc mức độ vượt quá mức cho phép (ví dụ: in excess of 100 people). Tuy nhiên, câu này không nói đến việc vượt quá số lượng, mà nhấn mạnh sự không phù hợp, đối nghịch giữa hai điều — vì vậy, cụm này dùng sai ý.
Tạm dịch: Human activities and industrial pollution are completely at odds with what nature truly needs to stay healthy and balanced. (Các hoạt động của con người và ô nhiễm công nghiệp hoàn toàn trái ngược với những gì mà thiên nhiên thực sự cần để duy trì sự khỏe mạnh và cân bằng.)
Question 9:A. accountability B. charge C. burden D. responsibility
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
A. accountability – SAI – “Accountability” là danh từ mang nghĩa “trách nhiệm phải giải trình hoặc chịu trách nhiệm trước ai đó”, thường dùng trong bối cảnh hành chính, pháp lý hoặc quản trị (government accountability, corporate accountability). Tuy nhiên, cụm “moral accountability” tuy có tồn tại, nhưng không phổ biến bằng các cụm như “moral responsibility” khi nói đến nghĩa vụ đạo đức mang tính cá nhân. Hơn nữa, “accountability” thường đi kèm với việc phải chịu hậu quả, không phù hợp với sắc thái khuyến khích hành động tích cực trong câu.
B. charge – SAI – “Charge” là danh từ có thể mang nghĩa “nhiệm vụ”, “sự phụ trách” (ví dụ: in charge of a project), nhưng trong ngữ cảnh này, “moral charge” là một cụm không tự nhiên và rất hiếm dùng. Cách kết hợp này gây cảm giác ngữ nghĩa bị gượng ép và thiếu tính phổ thông trong thông điệp đạo đức về bảo vệ môi trường.
C. burden – SAI – “Burden” nghĩa là “gánh nặng” – một điều gì đó khó khăn, áp lực, thường mang sắc thái tiêu cực. Mặc dù “moral burden” có thể dùng trong một số ngữ cảnh (chẳng hạn như khi cảm thấy có lỗi về mặt đạo đức), nhưng ở đây, câu đang muốn nhấn mạnh đến nghĩa vụ mang tính tự nguyện, tích cực, chứ không phải là một gánh nặng khiến người ta sợ hãi hay né tránh. Do đó, “burden” không phù hợp về sắc thái.
D. responsibility – ĐÚNG – “Responsibility” là danh từ thông dụng và phù hợp nhất ở đây, mang nghĩa “trách nhiệm” nói chung. Cụm “moral responsibility” là một collocation chuẩn xác, dùng để chỉ nghĩa vụ đạo đức mà mỗi cá nhân nên đảm nhận — đặc biệt trong các vấn đề xã hội và môi trường. Trong ngữ cảnh này, “everyone’s moral responsibility” nhấn mạnh rằng mọi người đều có trách nhiệm đạo đức trong việc bảo vệ môi trường mong manh của hành tinh.
Tạm dịch: The urgent protection of our fragile environment should be everyone's moral responsibility in today's changing world. (Việc bảo vệ khẩn cấp môi trường mong manh của chúng ta nên là trách nhiệm đạo đức của mọi người trong thế giới đang thay đổi ngày nay.)
Question 10:A. heat B. temperatures C. metrics D. degrees
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
A. heat – SAI – “Heat” là danh từ không đếm được, mang nghĩa “nhiệt, hơi nóng”, nhưng thường dùng để mô tả nhiệt độ cảm nhận hoặc cơn nóng cụ thể (ví dụ: extreme heat, summer heat). Cụm “global heat” nghe không tự nhiên trong văn cảnh học thuật hay môi trường, vì “heat” không phải là đơn vị đo lường hay chỉ số toàn cầu được theo dõi như “temperature”.
B. temperatures – ĐÚNG – “Temperatures” là danh từ số nhiều, thường dùng để chỉ mức nhiệt độ được đo lường cụ thể ở nhiều khu vực. Cụm “global temperatures” là cách diễn đạt chuẩn xác trong lĩnh vực khí hậu học, môi trường và truyền thông khoa học. Nó đề cập đến mức nhiệt độ trung bình toàn cầu – yếu tố đang thay đổi đáng lo ngại và gây ra hệ quả tiêu cực. Cấu trúc “change in global temperatures” là một collocation tự nhiên, học thuật và chính xác.
C. metrics – SAI – “Metrics” là danh từ số nhiều của “metric”, nghĩa là “chỉ số đo lường” (thường dùng trong phân tích dữ liệu, kinh doanh, hoặc công nghệ). Tuy nhiên, “global metrics” quá chung chung và không cụ thể về lĩnh vực môi trường trong câu này. Nó thiếu rõ ràng khi đứng sau từ “change in”, và không thể hiện được yếu tố cốt lõi đang thay đổi – đó là nhiệt độ toàn cầu.
D. degrees – SAI – “Degrees” là đơn vị đo nhiệt độ (°C, °F), nhưng thường đi kèm với một con số cụ thể (30 degrees Celsius), chứ không đứng độc lập để nói về xu hướng hay hiện tượng. Nói “change in global degrees” là không tự nhiên và không chính xác – nghe như nói về thước đo chứ không phải bản thân nhiệt độ toàn cầu đang thay đổi.
Tạm dịch: The alarming change in global temperatures is causing devastating problems and unpredictable weather patterns worldwide. (Sự thay đổi đáng báo động về nhiệt độ toàn cầu đang gây ra những vấn đề nghiêm trọng và các kiểu thời tiết khó lường trên khắp thế giới.)
Question 11:A. turn away from B. break free from C. move away from D. stay clear of
Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ
A. turn away from – SAI – “Turn away from” có nghĩa là “quay lưng với, từ bỏ” về mặt thái độ hoặc cảm xúc, thường dùng khi nói đến việc không ủng hộ một quan điểm hay hành động (ví dụ: turn away from violence). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, câu nói về giảm dần hành vi tiêu thụ năng lượng quá mức, chứ không phải thay đổi thái độ. Vì vậy, cụm này không phù hợp về sắc thái hành động cụ thể.
B. break free from – SAI – “Break free from” nghĩa là “thoát khỏi, giải phóng khỏi” (thường dùng với những ràng buộc mạnh mẽ như addiction, oppression). Dù có thể hiểu là “thoát khỏi thói quen tiêu dùng năng lượng lãng phí”, nhưng cụm này mang sắc thái mạnh mẽ, đột ngột, không phù hợp với trạng từ “gradually” (dần dần) trong câu. Hai từ này mâu thuẫn về mặt mức độ hành động.
C. move away from – ĐÚNG – “Move away from” nghĩa là “dịch chuyển khỏi, từ bỏ dần”, là một cụm rất tự nhiên trong văn phong học thuật và truyền thông môi trường. Cụm này kết hợp hoàn hảo với “gradually” để thể hiện quá trình từ bỏ dần dần việc tiêu thụ năng lượng lãng phí. Cấu trúc “gradually move away from excessive energy consumption” là collocation chuẩn xác và phổ biến trong các bài viết về phát triển bền vững.
D. stay clear of – SAI – “Stay clear of” mang nghĩa là “tránh xa khỏi” (thường dùng với những mối nguy hiểm, ví dụ: stay clear of the fire). Tuy nhiên, cụm này không phù hợp với hành vi cần diễn tả – đó là một quá trình thay đổi thói quen tiêu dùng, chứ không phải một hành động né tránh nguy hiểm.
Tạm dịch: We need to gradually move away from excessive energy consumption in our wasteful daily lives and unsustainable habits. (Chúng ta cần dần dần từ bỏ việc tiêu thụ năng lượng quá mức trong lối sống hàng ngày lãng phí và các thói quen không bền vững.)
Question 12:A. Several B. Much C. Each D. Enough
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa
A. Several – ĐÚNG – “Several” là determiner (từ hạn định) dùng trước danh từ đếm được số nhiều (resources) để chỉ một số lượng tương đối lớn nhưng không xác định chính xác (thường từ 3 trở lên). Cấu trúc “Several helpful educational resources” là hoàn toàn chính xác và rất tự nhiên, mang hàm ý tích cực, nhấn mạnh rằng có nhiều tài liệu hữu ích sẵn có cho người học. Đây là lựa chọn phù hợp cả về ngữ pháp và ngữ nghĩa.
B. Much – SAI – “Much” chỉ dùng với danh từ không đếm được, trong khi “resources” là danh từ đếm được số nhiều. Không thể nói “Much resources” – đây là lỗi ngữ pháp căn bản. Thay vào đó, có thể dùng “many resources” hoặc “several resources” nếu muốn diễn đạt số lượng lớn.
C. Each – SAI – “Each” dùng để nói đến từng cá thể một trong một nhóm, và luôn đi kèm danh từ số ít (each resource). Ở đây, danh từ “resources” là số nhiều nên không thể dùng “each” đứng một mình. Ngoài ra, “each” không diễn đạt được số lượng phong phú như yêu cầu của ngữ cảnh.
D. Enough – SAI – “Enough” có thể đi với danh từ số nhiều (enough resources), nhưng nó nhấn mạnh sự “đủ”, không phải sự “nhiều” hay “phong phú”. Trong ngữ cảnh câu, người viết muốn khẳng định rằng nhiều tài nguyên học tập hữu ích đang có sẵn, không chỉ là “đủ dùng”. Do đó, “enough” không thể hiện được đúng mức độ tích cực và khích lệ của thông điệp.
Tạm dịch: Several helpful educational resources are readily available online for those who want to learn more about effective climate action. (Nhiều tài liệu giáo dục hữu ích hiện có sẵn trên mạng cho những ai muốn tìm hiểu thêm về hành động khí hậu hiệu quả.)
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.
Question 13:
- Tom: No way! Did he do it for a treat?
- Lily: Guess what? I taught my dog to high-five!
- Lily: Nope. He did it for a slice of pizza I dropped!
- b-c-a B. c-b-a C. a-b-c D. b-a-c
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại
b mở đầu bằng lời khoe đầy phấn khích: “I taught my dog to high-five!”
a là phản ứng ngạc nhiên hợp lý: “No way! Did he do it for a treat?”
c trả lời hài hước và bất ngờ, làm câu chuyện thêm sinh động: “Nope. He did it for a slice of pizza I dropped!”
Question 14:
- Ella: I looked under the tree and behind the shed, but I didn’t see anything strange.
- Ella: That sounds fun, and I’ll bring a flashlight in case it gets dark!
- Ella: I found an old key in my backyard, but I don’t know what it opens.
- Max: Maybe it belongs to a hidden box, so we should search around the garden.
- Max: If we dig near the big stone, we might discover something exciting.
- c-a-b-e-d B. c-d-a-e-b C. d-a-c-e-b D. b-a-e-d-c
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại
c khởi động cuộc phiêu lưu với bí ẩn: “I found an old key…”
d đưa ra giả thuyết thú vị về kho báu và hành động cần làm.
a phản ánh nỗ lực đầu tiên – tìm kiếm nhưng chưa thấy gì.
e tiếp nối logic bằng gợi ý đào gần tảng đá – tăng tính khám phá.
b kết lại bằng sự đồng tình và hành động cụ thể – mang đèn pin để chuẩn bị cho hành trình.
Question 15:
Dear Sarah,
- Since we can make better choices every single day, we should use less plastic, drive less, and save more energy.
- Let's work together as responsible citizens so our grandchildren can enjoy clean air and nature, which they rightfully deserve from us.
- Although we enjoy comfort and convenience today, we create serious problems for our children's future without thinking enough.
- I worry about our beautiful planet, which gets warmer each year because of pollution.
- If we don't change our wasteful habits now, they will inherit a world with many environmental difficulties and fewer resources.
Your friend,
LK
- c-d-e-b-a B. d-c-e-a-b C. e-d-a-c-b D. a-e-c-d-b
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành bức thư
d mở đầu bằng mối lo cá nhân về biến đổi khí hậu.
c chỉ ra nghịch lý: cuộc sống tiện nghi hiện tại dẫn đến hậu quả tương lai.
e đưa ra cảnh báo cụ thể nếu không thay đổi thói quen.
a chuyển sang hành động tích cực có thể làm ngay.
b kết lại bằng lời kêu gọi đầy trách nhiệm và truyền cảm hứng cho thế hệ sau.
Question 16:
- Our small island village is experiencing more flooding because the sea level rises every year, and we worry about our homes.
- Many families in our community have already lost their houses during the last big storm, but they continue to rebuild with limited resources and determination.
- When the government finally sent help after the hurricane, we were grateful for the food and water, which we needed desperately.
- Although we love our traditional way of life by the ocean, we might need to move inland where it is safer from the increasing storms and waves.
- We hope that people around the world will reduce pollution and help communities like ours, because we did not cause this climate problem, but we suffer the worst effects.
- a-b-c-d-e B. c-d-b-a-e C. d-c-b-a-e D. b-d-a-c-e
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
a giới thiệu bối cảnh – làng đảo bị ngập lụt do nước biển dâng.
b cung cấp ví dụ thực tế – gia đình mất nhà và vẫn kiên cường xây lại.
c kể lại hành động hỗ trợ từ chính phủ – cho thấy mức độ khẩn cấp.
d phản ánh xung đột nội tâm – yêu biển nhưng có thể phải rời đi vì an toàn.
e kết lại bằng lời kêu gọi toàn cầu – dù không gây ra vấn đề, họ lại chịu ảnh hưởng nặng nề nhất.
Question 17:
- Many important nutrients are disappearing from the soil as temperatures increase, so vegetables and fruits contain fewer vitamins than they did years ago.
- When the soil gets warmer, helpful tiny creatures that live underground cannot survive, but harmful bugs multiply faster and damage our crops.
- Farmers are noticing that their fields are drier than before, and they must use more water because the warm soil cannot hold moisture well.
- We should protect our soils by planting more trees for shade and using natural compost, because healthy soil helps fight climate change by storing carbon underground.
- Scientists have discovered that soil temperatures are rising in many regions, and this affects how plants grow in our gardens and farms.
- e-d-c-b-a B. e-a-b-c-d C. e-c-d-a-b D. e-b-c-a-d
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
e mở đầu bằng phát hiện của giới khoa học – nền nhiệt đất đang tăng.
b giải thích hậu quả đầu tiên – vi sinh vật chết, sâu hại sinh sôi.
c nêu thêm một hậu quả khác – đất giữ nước kém, gây khô hạn.
a chỉ ra tác động lên dinh dưỡng – thực phẩm ngày càng ít vitamin.
d kết lại bằng giải pháp thiết thực – trồng cây, dùng phân hữu cơ để cứu đất và khí hậu.
Read the following passage about Protecting What We All Share and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.
The air that surrounds our planet belongs to everyone, (18)_________. Clean air is essential for all living creatures, and we must work together to protect it. Scientists who study the atmosphere have warned us about dangerous changes happening above our heads. These experts collect data from all over the world, (19)_________.
Had we taken action sooner, many climate disasters could have been avoided. This is an important truth that many world leaders now recognize. What we do today determines how future generations will live on Earth; this fact cannot be ignored any longer. The knowledge that our atmosphere is changing has led to international agreements, but stronger actions are still needed.
(20)_________. Industrial activities continue to release harmful gases into our shared atmosphere, causing respiratory problems for millions of people. Heat (21)_________. This warming process affects weather patterns, agriculture, and wildlife habitats across the globe.
Many children worry about what kind of world they will inherit. To scientists everywhere across the globe, (22)_________. Countries that produce the most pollution should take the lead in finding solutions. The time for debate has passed; the time for action is now. Every person can contribute to protecting our atmospheric commons through simple daily choices like using less energy, supporting clean transportation, and demanding better environmental policies from our governments.
Question 18:
- but they are creating solutions with technology now
- and we must protecting environment for future soon
C. yet it is being damaged by pollution every day
D. so people having started to demand changes quickly
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
A. but they are creating solutions with technology now – SAI – Đây là một mệnh đề độc lập hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp, nhưng không phù hợp về ngữ nghĩa và chủ ngữ. “They” không rõ ràng – không có đối tượng nào được nhắc đến trước đó làm chủ ngữ. Hơn nữa, hành động “creating solutions with technology” không đối lập hoặc bổ sung hợp lý với mệnh đề chính “The air belongs to everyone”. Không có sự kết nối logic rõ ràng giữa việc sở hữu không khí chung và việc “ai đó” tạo giải pháp bằng công nghệ. Câu trở nên rời rạc.
B. and we must protecting environment for future soon – SAI – Câu sai nghiêm trọng về ngữ pháp: “must” phải đi với động từ nguyên thể không “-ing” (must protect, không phải must protecting). Ngoài ra, cụm “for future soon” cũng sai cấu trúc – đáng ra phải nói là for the future, hoặc soon phải đứng riêng. Vì vậy, đây là một câu vừa sai ngữ pháp, vừa không tự nhiên về diễn đạt.
C. yet it is being damaged by pollution every day – ĐÚNG – Đây là một mệnh đề độc lập hoàn chỉnh, đúng cả ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa, và có mối quan hệ logic rõ ràng với mệnh đề chính. Cụm “The air... belongs to everyone” mang sắc thái tích cực, trong khi “yet it is being damaged…” thể hiện sự đối lập đáng tiếc – không khí thuộc về tất cả mọi người nhưng lại đang bị hủy hoại mỗi ngày bởi ô nhiễm. Liên từ “yet” (tuy nhiên) kết nối rất mượt mà hai vế tương phản, nhấn mạnh sự cấp bách của vấn đề môi trường.
D. so people having started to demand changes quickly – SAI – Câu sai ngữ pháp: cụm “people having started” là một cấu trúc sai nếu đứng độc lập như một mệnh đề chính. Để đúng, phải là “people have started…” hoặc dùng mệnh đề rút gọn đúng cách. Ngoài ra, “so” dùng để chỉ kết quả, nhưng ở đây lại không có nguyên nhân rõ ràng trong câu trước để dẫn đến kết quả “people demand changes”. Về mặt ngữ nghĩa và cấu trúc, đây là một lựa chọn yếu và lỗi.
Tạm dịch: The air that surrounds our planet belongs to everyone, yet it is being damaged by pollution every day. (Bầu không khí bao quanh hành tinh của chúng ta thuộc về tất cả mọi người, tuy nhiên nó lại đang bị ô nhiễm tàn phá mỗi ngày.)
Question 19:
- reveals concerning amounts of methane accumulating every month
B. that has indicated dangerous quantities of pollutants rising each decade
C. displaying significant rates of chemicals have spread each season
- which shows alarming levels of carbon dioxide increasing each year
Giải Thích: Kiến thức về MĐQH
A. reveals concerning amounts of methane accumulating every month – SAI – Câu này không có đại từ quan hệ “which” để nối mệnh đề, khiến cho cụm động từ “reveals…” không rõ chủ ngữ. “Data” là danh từ số nhiều, nhưng lại dùng động từ số ít “reveals” → sai chia động từ. Ngoài ra, việc dùng mệnh đề độc lập không có liên từ ở đây phá vỡ cấu trúc logic nối tiếp với câu trước.
B. that has indicated dangerous quantities of pollutants rising each decade – SAI – Câu này cố gắng dùng mệnh đề quan hệ “that”, nhưng sai về hình thức. “Data” là danh từ số nhiều nên động từ phải chia ở số nhiều là “have indicated”, không phải “has”. Bên cạnh đó, “that” không được dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định đứng sau dấu phẩy. Do đó, sai về cả ngữ pháp quan hệ và hòa hợp chủ ngữ-động từ.
C. displaying significant rates of chemicals have spread each season – SAI – Đây là câu có cấu trúc hoàn toàn sai. “Displaying” ở đây là một hiện tại phân từ (present participle) nhưng không có chủ ngữ rõ ràng, trong khi “have spread…” lại là một mệnh đề độc lập không thể đi kèm với cụm phân từ mà không có liên kết. Câu này trở thành một mớ ngữ pháp lộn xộn và không thể sửa chữa dễ dàng trong khuôn khổ bài đọc.
D. which shows alarming levels of carbon dioxide increasing each year – ĐÚNG – “Which” ở đây là đại từ quan hệ, đứng sau dấu phẩy, dùng để mở đầu mệnh đề bổ nghĩa cho toàn bộ mệnh đề trước đó: “These experts collect data from all over the world”. Mệnh đề này nói lên ý nghĩa của hành động đó – thu thập dữ liệu để làm gì – và “shows” dùng đúng thì hiện tại đơn với chủ ngữ là “which” (tức dữ liệu đã thu thập). Cụm “alarming levels of carbon dioxide increasing each year” là một cụm danh từ phức thể hiện rõ mối lo ngại về xu hướng nồng độ CO₂ tăng liên tục theo thời gian. Cách diễn đạt này vừa súc tích, vừa học thuật, và cực kỳ tự nhiên trong văn viết học thuật và báo chí khoa học.
Tạm dịch: These experts collect data from all over the world, which shows alarming levels of carbon dioxide increasing each year. (Những chuyên gia này thu thập dữ liệu từ khắp nơi trên thế giới, và dữ liệu đó cho thấy mức độ đáng báo động của khí CO₂ đang gia tăng mỗi năm.)
Question 20:
- Most people believe that breathing clean air is a basic human right
- Some scientists discover that filtering ocean water is a renewable resource
- Few children understand when playing outdoor games is a valuable experience
- All doctors recommend which eating balanced meals is a healthy lifestyle
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
A. Most people believe that breathing clean air is a basic human right – ĐÚNG – Đây là một mệnh đề độc lập hoàn chỉnh, cả về cấu trúc và ý nghĩa. Câu này làm chủ đề mở đầu một cách hợp lý và có tính liên kết cao cho câu sau. Việc “tin rằng hít thở không khí sạch là quyền cơ bản của con người” là tiền đề rất logic dẫn đến câu tiếp theo nói về việc ô nhiễm không khí do công nghiệp đang xâm phạm quyền đó, gây bệnh cho hàng triệu người. Đây là mối liên hệ nguyên nhân–hệ quả đạo đức–thực tiễn rất tự nhiên và mạch lạc.
B. Some scientists discover that filtering ocean water is a renewable resource – SAI – Mặc dù là một mệnh đề độc lập đúng ngữ pháp, nhưng hoàn toàn lệch chủ đề. Câu đang nói về không khí và ô nhiễm không khí, trong khi “filtering ocean water” (lọc nước biển) liên quan đến tài nguyên biển – không hề ăn nhập với nội dung kế tiếp nói về khí thải công nghiệp và hô hấp.
C. Few children understand when playing outdoor games is a valuable experience – SAI – Mệnh đề này tuy đúng ngữ pháp, nhưng mơ hồ về nghĩa và sai logic nối tiếp. Dù có nhắc đến “trẻ em” và “chơi ngoài trời” – có thể liên quan xa đến chất lượng không khí – nhưng cách diễn đạt rất vòng vo, thiếu trọng tâm, và không dẫn dắt tự nhiên đến vấn đề “industrial activities releasing harmful gases”. Mối liên hệ quá lỏng.
D. All doctors recommend which eating balanced meals is a healthy lifestyle – SAI – Câu này sai ngữ pháp nghiêm trọng. Sau “recommend” không thể dùng “which” + mệnh đề danh ngữ như thế. Phải là: recommend that eating balanced meals is… hoặc recommend eating balanced meals as…. Ngoài ra, nội dung nói về chế độ ăn uống, không hề liên quan đến không khí hay ô nhiễm → lệch chủ đề hoàn toàn.
Tạm dịch: Most people believe that breathing clean air is a basic human right (Phần lớn mọi người tin rằng việc hít thở không khí sạch là một quyền cơ bản của con người)
Question 21:
- which moves across our planet in cycles, and the cooling effect is generated
- having covered all regions of our planet, and the ozone layer is strengthened
C. is trapped around our planet by these gases, and the greenhouse effect is created
D. that flows through our planet in streams, and the weather system is regulated
Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu
A. which moves across our planet in cycles, and the cooling effect is generated – SAI - Câu này bắt đầu bằng đại từ quan hệ “which”, nhưng không có dấu phẩy đứng trước chỗ trống → sai ngữ pháp. Ngoài ra, “heat” không phải là thứ “moves in cycles” (di chuyển theo chu kỳ) – đây là một hình ảnh mơ hồ, thiếu chính xác. Quan trọng nhất, cụm “the cooling effect is generated” mâu thuẫn hoàn toàn với mạch văn, vì toàn đoạn đang nói về hiệu ứng làm nóng chứ không phải làm mát. Đây là một phương án sai cả về cấu trúc lẫn nội dung khoa học.
B. having covered all regions of our planet, and the ozone layer is strengthened – SAI - Câu mở đầu bằng cụm phân từ hoàn thành “having covered…”, dùng khi muốn nói đến một hành động xảy ra trước một hành động khác. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, “heat” không có hành động chủ động nào, và việc dùng phân từ hoàn thành là gượng ép, không cần thiết. Thêm vào đó, mệnh đề “the ozone layer is strengthened” không đúng khoa học – hiệu ứng nhà kính không làm tăng cường tầng ozone mà ngược lại. Phương án này rối về cấu trúc và lệch hoàn toàn về mặt thông tin.
C. is trapped around our planet by these gases, and the greenhouse effect is created – ĐÚNG - Đây là một câu hoàn chỉnh, mạch lạc, có chủ ngữ “Heat” và động từ bị động “is trapped” (bị giữ lại). Cụm “by these gases” ám chỉ các khí nhà kính như CO₂, methane – hoàn toàn chính xác về khoa học. Mệnh đề thứ hai “and the greenhouse effect is created” nêu rõ kết quả trực tiếp: khi nhiệt bị giữ lại → hiệu ứng nhà kính được hình thành. Cách diễn đạt này mang tính học thuật, đúng logic, đúng chủ đề và khớp chặt với câu sau (“This warming process…”). Đây là phương án duy nhất đúng toàn diện.
D. that flows through our planet in streams, and the weather system is regulated – SAI - Mở đầu bằng “that” khiến câu trở thành mệnh đề quan hệ xác định, nhưng không có danh từ đứng trước để nó bổ nghĩa → sai ngữ pháp. Ngoài ra, cụm “flows in streams” gợi hình ảnh dòng chảy như nước hoặc không khí, không phù hợp với bản chất của nhiệt. Câu sau “the weather system is regulated” nghe có vẻ hợp lý, nhưng lại mâu thuẫn với logic đoạn văn đang bàn về sự rối loạn thời tiết do khí thải, không phải sự điều hòa. Phương án này sai cả về cấu trúc và logic khoa học.
Tạm dịch: Heat is trapped around our planet by these gases, and the greenhouse effect is created. (Nhiệt bị giữ lại xung quanh hành tinh của chúng ta bởi các loại khí này, và hiệu ứng nhà kính được hình thành.)
Question 22:
- it is certain whether people should protect natural resources constantly
B. it is clear that we must reduce our carbon emissions immediately
C. it is obvious what they could improve their waste management effectively
D. it is evident how scientists would develop green technology successfully
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề danh ngữ
A. it is certain whether people should protect natural resources constantly – SAI – Về cấu trúc, cụm “it is certain whether…” là một sự kết hợp sai về mặt logic. “It is certain” có nghĩa là điều gì đó là chắc chắn, trong khi “whether” lại dùng để thể hiện sự không chắc chắn hay phân vân giữa hai khả năng. Việc ghép hai yếu tố này trong cùng một câu khiến mệnh đề bị mâu thuẫn nội tại. Ngoài ra, nội dung “protect natural resources constantly” tuy liên quan đến môi trường, nhưng không gắn trực tiếp với trọng tâm đoạn văn là vấn đề cắt giảm khí thải carbon và trách nhiệm quốc gia. Phương án này vừa thiếu chặt chẽ về cú pháp vừa lạc đề.
B. it is clear that we must reduce our carbon emissions immediately – ĐÚNG – Đây là một cấu trúc mệnh đề danh ngữ hoàn chỉnh, chuẩn xác và học thuật. Cụm “it is clear that…” thường được dùng trong các lập luận mạnh mẽ mang tính khẳng định cao. Mệnh đề theo sau “that we must reduce our carbon emissions immediately” không chỉ đúng ngữ pháp mà còn phù hợp chặt chẽ với toàn bộ nội dung của đoạn văn: nêu quan điểm khoa học cấp thiết về việc cần giảm phát thải carbon ngay lập tức. Sự kết nối giữa mệnh đề này và câu sau “Countries that produce the most pollution should take the lead…” là hoàn toàn logic: từ nhận thức khoa học đến hành động chính trị. Đây là lựa chọn chính xác nhất cả về cấu trúc, ngữ nghĩa và mạch lập luận.
C. it is obvious what they could improve their waste management effectively – SAI – Câu này có lỗi nghiêm trọng về cấu trúc mệnh đề danh ngữ. Sau “it is obvious”, lẽ ra phải là “that…” để dẫn một mệnh đề khẳng định. Ở đây, dùng “what they could improve…” khiến câu rối và không rõ ràng về chức năng. Thêm vào đó, cụm “improve their waste management” liên quan đến xử lý rác, không sát với trọng tâm của đoạn văn là khí thải và carbon. Phương án này vừa sai cấu trúc, vừa thiếu liên kết chủ đề.
D. it is evident how scientists would develop green technology successfully – SAI – Mặc dù có vẻ đúng về ngữ pháp, nhưng cách diễn đạt “it is evident how…” không phù hợp trong bối cảnh đoạn văn đang cần một tuyên bố khẩn cấp và dứt khoát. Hơn nữa, việc dùng “would develop” mang hàm ý giả định hoặc tương lai không chắc chắn, làm giảm tính khẳng định của lập luận. Ngoài ra, nội dung “develop green technology” tuy liên quan đến môi trường, nhưng không phải là trọng tâm tại thời điểm này trong đoạn – khi đoạn đang nói về trách nhiệm trực tiếp trong việc giảm khí thải. Do đó, phương án này yếu về cả cấu trúc ngữ nghĩa và tính liên kết logic.
Tạm dịch: To scientists everywhere across the globe, it is clear that we must reduce our carbon emissions immediately. (Đối với các nhà khoa học ở khắp nơi trên thế giới, điều rõ ràng là chúng ta phải giảm lượng khí thải carbon ngay lập tức.)
Tạm Dịch Bài Đọc
Không khí bao quanh hành tinh của chúng ta là tài sản chung của toàn nhân loại, vậy mà nó đang bị hủy hoại mỗi ngày bởi ô nhiễm. Không khí sạch là điều thiết yếu đối với mọi sinh vật sống, và chúng ta cần cùng nhau hành động để bảo vệ nó. Các nhà khoa học nghiên cứu khí quyển đã cảnh báo về những biến đổi nguy hiểm đang xảy ra phía trên đầu chúng ta. Những chuyên gia này thu thập dữ liệu từ khắp nơi trên thế giới, và dữ liệu đó cho thấy mức độ khí carbon dioxide đang tăng lên một cách đáng báo động mỗi năm.
Giá như chúng ta hành động sớm hơn, nhiều thảm họa khí hậu đã có thể tránh được. Đây là một sự thật quan trọng mà hiện nay nhiều nhà lãnh đạo thế giới đã thừa nhận. Những gì chúng ta làm hôm nay sẽ quyết định cách mà các thế hệ tương lai sẽ sống trên Trái Đất; và sự thật này không thể bị phớt lờ thêm nữa. Nhận thức rằng bầu khí quyển của chúng ta đang thay đổi đã dẫn đến các thỏa thuận quốc tế, nhưng vẫn cần những hành động mạnh mẽ hơn nữa.
Hầu hết mọi người đều tin rằng được hít thở không khí sạch là một quyền con người cơ bản. Tuy nhiên, các hoạt động công nghiệp vẫn tiếp tục thải ra những loại khí độc hại vào bầu khí quyển chung của chúng ta, gây ra các vấn đề về hô hấp cho hàng triệu người. Các khí này giữ nhiệt lại quanh hành tinh, tạo nên hiệu ứng nhà kính. Quá trình nóng lên này ảnh hưởng đến các kiểu thời tiết, nông nghiệp và môi trường sống của các loài động vật hoang dã trên toàn cầu.
Nhiều trẻ em lo lắng về kiểu thế giới mà các em sẽ được thừa hưởng. Đối với các nhà khoa học ở khắp nơi trên thế giới, rõ ràng rằng chúng ta phải cắt giảm lượng khí thải carbon ngay lập tức. Những quốc gia gây ô nhiễm nhiều nhất nên đi đầu trong việc tìm ra các giải pháp. Thời gian để tranh luận đã qua; thời điểm để hành động là ngay bây giờ. Mỗi người đều có thể đóng góp vào việc bảo vệ bầu khí quyển chung thông qua những lựa chọn đơn giản hàng ngày, như tiết kiệm năng lượng, ủng hộ các phương tiện giao thông sạch và yêu cầu các chính phủ ban hành chính sách môi trường tốt hơn.
Read the following passage about Geothermal Aspects of Climate Change and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 23 to 30.
The Earth's interior heat represents an often overlooked dimension of climate change. While most discussions focus on atmospheric warming, changes in our planet's geothermal systems are equally significant. Recent studies indicate that rising global temperatures affect underground heat patterns, potentially altering subsurface water systems and geological stability. These disruptions may intensify volcanic activity and earthquakes in certain regions. Scientists are monitoring these changes carefully to understand the long-term impacts on both natural environments and human settlements.
Geothermal energy offers a sustainable solution amid climate concerns. This renewable resource harnesses heat from within the Earth to generate electricity and provide heating without producing greenhouse gases. Countries like Iceland and New Zealand have successfully implemented geothermal power plants, demonstrating their feasibility. The technology has matured considerably in recent decades, making it more accessible and cost-effective. Despite these advantages, geothermal energy remains underutilized globally, accounting for less than 1% of worldwide electricity production.
Climate change creates both challenges and opportunities for geothermal applications. Shifting temperature patterns may modify the productivity of existing geothermal sites, requiring adaptation strategies. Nevertheless, as fossil fuel restrictions increase, investment in alternative energy sources like geothermal power has accelerated dramatically. This shift has stimulated technological innovation in drilling techniques and reservoir management. The transition toward cleaner energy sources is essential, yet it demands substantial financial commitment and policy support to overcome infrastructure limitations.
The relationship between climate change and geothermal activity represents a critical area for future research. Understanding these interactions could improve climate models and disaster prediction capabilities. Educational institutions have begun incorporating geothermal studies into environmental science programs, preparing the next generation of specialists. International cooperation will be vital to address these complex issues effectively. By recognizing the interconnectedness of atmospheric and geothermal systems, we can develop more comprehensive approaches to mitigating climate change impacts and utilizing Earth's natural resources responsibly.