TEST 2 - UNIT 4 - GV
9/19/2025 2:49:52 PM
lehuynhson1 ...

TEST 2

Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.

Climate Crisis: The Uninvited Guest in Every Home

  • The climate crisis affects everyone globally and increasingly (1)_________. Extreme weather patterns have become our unwelcome reality. Powerful (2)_________ are changing dramatically across continents.
  • Scientists (3)_________ climate change throughout the decades warn of dire consequences if we don't act now. The government has brought comprehensive climate policies (4)_________ the concerned public immediately.
  • If we reduce our carbon footprint today, we might (5)_________ the jackpot in saving our planet from destruction. (6)_________ future generations effectively and responsibly is our most urgent responsibility.

Question 1:A. urgent                        B. urgency                C. urgently                        D. urgentor

Giải Thích: Kiến thức về từ loại

A. urgent – SAI – “Urgent” là một tính từ (cấp bách), không thể đứng sau trạng từ “increasingly” để bổ nghĩa cho động từ. Trong câu này, cần một trạng từ để bổ nghĩa cho cụm “affects everyone…”, thể hiện mức độ cấp bách ngày càng tăng của tác động khí hậu. Việc dùng tính từ ở đây khiến cấu trúc câu sai chức năng ngữ pháp.

B. urgency – SAI – “Urgency” là danh từ (sự cấp bách), càng không phù hợp trong vị trí cần một trạng từ. Câu “affects everyone globally and increasingly urgency” hoàn toàn vô nghĩa về mặt cú pháp và ngữ nghĩa, vì “urgency” không thể đi sau “increasingly” trong cấu trúc như thế này.

C. urgently – ĐÚNG – “Urgently” là trạng từ (một cách khẩn cấp), bổ nghĩa chính xác cho cụm động từ “affects everyone globally”, và đi sau “increasingly” một cách tự nhiên, thể hiện rằng cuộc khủng hoảng khí hậu đang ngày càng gây ảnh hưởng một cách cấp bách hơn trên toàn cầu. Cấu trúc này hoàn toàn đúng ngữ pháp và truyền tải trọn vẹn sắc thái thông điệp.

D. urgentor – SAI – “Urgentor” là từ không tồn tại trong hệ thống từ vựng tiếng Anh chuẩn. Đây là một từ giả, không có trong bất kỳ từ điển uy tín nào, và hoàn toàn sai về ngữ pháp lẫn chính tả.

Tạm dịch: The climate crisis affects everyone globally and increasingly urgently. (Cuộc khủng hoảng khí hậu đang ảnh hưởng đến mọi người trên toàn cầu và ngày càng cấp bách hơn.)

Question 2:A. ancient currents ocean                        B. ocean currents ancient

               C. currents currents ocean                        D. ancient ocean currents

Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ

D. ancient ocean currents – ĐÚNG – Cấu trúc danh từ này tuân thủ đúng quy tắc trật tự tính từ + danh từ. “Ancient” (cổ xưa) là tính từ bổ nghĩa cho cụm danh từ “ocean currents” (dòng hải lưu). Cả cụm “ancient ocean currents” có nghĩa là “các dòng hải lưu cổ xưa”, hoàn toàn hợp lý và phù hợp với văn cảnh đề cập đến sự biến đổi khí hậu đang làm thay đổi các hệ thống tự nhiên lâu đời.

Tạm dịch: Powerful ancient ocean currents are changing dramatically across continents. (Những dòng hải lưu cổ xưa mạnh mẽ đang thay đổi một cách đáng kể trên khắp các châu lục.)

Question 3:A. was studied                B. studying                C. which studied                D. have studied

Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH

A. was studied – SAI – “Was studied” là thì quá khứ bị động, không phù hợp với ngữ pháp và logic trong câu. Chủ ngữ “Scientists” là người thực hiện hành động nghiên cứu, chứ không phải đối tượng bị nghiên cứu. Thêm nữa, “was” không thể dùng với số nhiều “scientists”. Việc sử dụng bị động ở đây khiến câu không thể hiểu được.

B. studying – ĐÚNG – “Studying climate change” là hiện tại phân từ (present participle) dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động “Scientists who have been studying climate change”. Việc rút gọn như vậy tạo ra cấu trúc ngắn gọn, mạch lạc và trang trọng. Nó giữ nguyên nghĩa: những nhà khoa học đã nghiên cứu về biến đổi khí hậu trong nhiều thập kỷ thì nay đang cảnh báo hậu quả nghiêm trọng nếu không hành động kịp thời. Đây là cách dùng phân từ rút gọn rất phổ biến trong văn học học thuật.

C. which studied – SAI – “Which studied” là sai cả về ngữ pháp và logic. “Which” là đại từ quan hệ thay cho vật, nhưng ở đây “scientists” là người, nên phải dùng “who”. Ngoài ra, “studied” là quá khứ đơn, không phản ánh quá trình nghiên cứu kéo dài qua nhiều thập kỷ. Câu cũng không hề đặt dấu phẩy ngăn giữa mệnh đề chính và mệnh đề quan hệ này, khiến cách dùng “which” càng sai.

D. have studied – SAI – “Have studied” là thì hiện tại hoàn thành, phù hợp về thì khi nói đến hành động kéo dài. Tuy nhiên, về mặt cấu trúc, ta không thể đặt động từ chia thì đầy đủ “have studied” ngay sau danh từ “Scientists” mà không có liên từ hoặc đại từ quan hệ. Nếu muốn dùng “have studied”, câu phải là: “Scientists who have studied climate change…” Do không có “who”, cấu trúc hiện tại bị sai hoàn toàn.

Tạm dịch: Scientists studying climate change throughout the decades warn of dire consequences if we don't act now. (Các nhà khoa học đã nghiên cứu biến đổi khí hậu trong nhiều thập kỷ đang cảnh báo về những hậu quả nghiêm trọng nếu chúng ta không hành động ngay.)

Question 4:A. to                        B. of                        C. for                                D. about

Giải Thích: Kiến thức về giới từ

A. to – ĐÚNG – Giới từ “to” là lựa chọn chính xác trong cụm “bring something to someone” (mang đến điều gì đó cho ai). Trong văn cảnh này, “brought comprehensive climate policies to the concerned public” nghĩa là “chính phủ đã mang các chính sách khí hậu toàn diện đến với công chúng đang quan tâm”. Cụm này hoàn toàn chuẩn xác về cả ngữ pháp và ngữ nghĩa, phản ánh đúng hành động phổ biến hoặc triển khai chính sách đến một nhóm đối tượng nhận cụ thể.

Tạm dịch: The government has brought comprehensive climate policies to the concerned public immediately. (Chính phủ đã nhanh chóng đưa các chính sách khí hậu toàn diện đến với công chúng đang quan tâm.)

Question 5:A. do                        B. make                C. hit                                D. tore

Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định

C. hit – ĐÚNG – “Hit the jackpot” là thành ngữ quen thuộc trong tiếng Anh, nghĩa là “thành công lớn” hoặc “gặt hái phần thưởng quý giá”, xuất phát từ trò chơi đánh bạc nhưng đã được mở rộng sang nhiều văn cảnh tích cực khác. Trong câu này, “we might hit the jackpot in saving our planet” mang nghĩa ẩn dụ rằng nếu ta hành động từ bây giờ (giảm lượng khí thải), thì ta có thể đạt được thành công to lớn trong việc cứu lấy hành tinh. Cách dùng “hit” hoàn toàn chính xác về mặt thành ngữ và phù hợp với văn phong giàu hình ảnh của quảng cáo.

Tạm dịch: If we reduce our carbon footprint today, we might hit the jackpot in saving our planet from destruction. (Nếu chúng ta giảm dấu chân carbon ngay từ hôm nay, chúng ta có thể gặt hái thành công lớn trong việc cứu lấy hành tinh khỏi sự hủy diệt.)

Question 6:A. Protecting                B. Protect                C. To protecting                D. To protect

Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu

A. Protecting – SAI – Mặc dù “protecting” (danh động từ) có thể làm chủ ngữ trong câu, nhưng nếu dùng ở đây sẽ tạo ra một sự không tương thích về mặt sắc thái trang trọng và cấu trúc song hành với cụm “is our most urgent responsibility”. Trong văn bản mang tính kêu gọi và nhấn mạnh nhiệm vụ đạo đức như thế này, cấu trúc nguyên mẫu “To protect” được ưa chuộng hơn vì nó mang tính mục tiêu và định hướng hành động rõ ràng hơn.

B. Protect – SAI – “Protect” là động từ nguyên thể không “to”, không thể đứng ở đầu câu để làm chủ ngữ. Nếu muốn dùng động từ nguyên mẫu ở đầu câu như một danh từ, bắt buộc phải có “to”. Dạng “Protect future generations…” đứng đầu câu như vậy khiến cấu trúc sai hoàn toàn.

C. To protecting – SAI – Cấu trúc “to protecting” là sai vì kết hợp sai giữa “to” của động từ nguyên mẫu và “-ing” của danh động từ. Trong câu này, “to” không phải là giới từ mà là một phần của cấu trúc nguyên mẫu. Do đó không thể đi kèm “protecting”. Đây là lỗi ngữ pháp phổ biến nhưng nghiêm trọng.

D. To protect – ĐÚNG – Cụm “To protect future generations…” là một cụm động từ nguyên mẫu làm chủ ngữ cho câu. Cấu trúc này hoàn toàn chuẩn xác trong văn phong học thuật hoặc quảng cáo có tính định hướng, nhấn mạnh hành động mang tính mục tiêu cao. Câu “To protect future generations effectively and responsibly is our most urgent responsibility” mang đầy đủ sắc thái trang nghiêm, khẩn thiết, và mạch lạc, rất phù hợp với văn cảnh này.

Tạm dịch: To protect future generations effectively and responsibly is our most urgent responsibility. (Bảo vệ các thế hệ tương lai một cách hiệu quả và có trách nhiệm là nhiệm vụ cấp thiết nhất của chúng ta.)

Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.

Climate Crossroads: Which Path Will Humanity Choose?

  • Our planet is in danger. Some countries reduce emissions significantly, while (7)_________ continue to burn fossil fuels recklessly. Scientists are (8)_________ new revolutionary green technologies daily and enthusiastically.
  • The biodiversity and pristine habitats of our ancient tropical rainforest (9)_________ are rapidly deteriorating worldwide. (10)_________ the urgent demand for revolutionary green technologies, scientists work daily and enthusiastically.
  • The world's fragile (11)_________ is currently in the process of a dangerous, irreversible change. (12)_________ of the Earth's precious natural resources have been wasted carelessly for generations.
  • Act now before it's too late! Your choices matter for our future.

Question 7:A. another                B. other                C. the others                        D. others

Giải Thích: Kiến thức về lượng từ

A. another – SAI – “Another” dùng để chỉ một đối tượng đếm được số ít (one more person or thing), không phù hợp với chủ ngữ “some countries” đứng trước vốn ở dạng số nhiều. Câu đang cần một đại từ thay thế cho một nhóm quốc gia khác (nhiều quốc gia), nên dùng “another” sẽ sai về ngữ pháp số lượng.

B. other – SAI – “Other” là tính từ, cần đi kèm với một danh từ để cấu thành cụm danh từ như “other countries”. Trong câu này, dấu phẩy đứng trước và không có danh từ nào đi sau “other”, cho thấy vị trí này yêu cầu một đại từ độc lập, không phải tính từ. Dùng “other” đứng một mình như vậy là sai cấu trúc.

C. the others – SAI – “The others” ám chỉ phần còn lại của một nhóm đã biết và bị giới hạn cụ thể. Tuy nhiên, câu trên chỉ nói “some countries” (một vài quốc gia), không đề cập đến tổng thể cụ thể nào nên không đủ cơ sở để dùng “the others”. Ngoài ra, “the others” cũng thường hàm ý toàn bộ phần còn lại, không phù hợp khi đang nói đến một nhóm không xác định.

D. others – ĐÚNG – “Others” là đại từ số nhiều, dùng để chỉ những đối tượng còn lại trong một nhóm không xác định rõ số lượng, phù hợp để đối lập với “some countries” đứng trước. Cặp cấu trúc “some… others…” là dạng phổ biến và chuẩn mực trong tiếng Anh học thuật và viết luận, nhằm thể hiện sự đối chiếu giữa hai nhóm. Câu “Some countries reduce emissions significantly, while others continue to burn fossil fuels recklessly” nhấn mạnh sự chia rẽ trong hành động giữa các quốc gia, đúng về cả ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa.

Tạm dịch: Some countries reduce emissions significantly, while others continue to burn fossil fuels recklessly. (Một số quốc gia giảm phát thải đáng kể, trong khi những quốc gia khác vẫn đốt nhiên liệu hóa thạch một cách thiếu suy nghĩ.)

Question 8:A. looking at                B. delving into        C. working on                        D. thinking about

Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ

A. looking at – SAI – Cụm “looking at” thường mang nghĩa đơn giản là “nhìn vào” hoặc “xem xét sơ bộ”, thiếu chiều sâu và không phù hợp với sắc thái học thuật và chủ động của hành động nghiên cứu nghiêm túc về công nghệ xanh. Trong ngữ cảnh này, câu nhấn mạnh vào hành động nghiên cứu một cách nhiệt huyết và thường xuyên, nên “looking at” quá nhẹ về mặt ý nghĩa.

B. delving into – ĐÚNG – “Delving into” mang nghĩa “đào sâu, nghiên cứu kỹ lưỡng”, hoàn toàn phù hợp với đối tượng “new revolutionary green technologies”. Hành động này gợi cảm giác các nhà khoa học đang không chỉ quan sát mà thực sự nghiên cứu chuyên sâu và có hệ thống. Ngoài ra, cụm trạng từ “daily and enthusiastically” càng củng cố thêm sắc thái miêu tả một quá trình nghiên cứu đầy nỗ lực, kiên trì và chủ động – tất cả đều tương thích tự nhiên với “delving into”. Đây là lựa chọn chuẩn xác về ngữ nghĩa và văn phong.

C. working on – SAI – Mặc dù “working on” cũng có thể dùng trong bối cảnh nghiên cứu, nhưng cụm này mang tính chung chung, mờ nhạt hơn nhiều so với “delving into”. Hơn nữa, “working on” thường thiên về quá trình làm việc thực tế hơn là nhấn mạnh chiều sâu của hoạt động tìm tòi hoặc khám phá học thuật. Câu văn cần một động từ có chiều sâu học thuật hơn.

D. thinking about – SAI – “Thinking about” chỉ mang nghĩa “suy nghĩ về”, là hành động nội tâm, mang tính chưa cụ thể, không hàm ý rằng các nhà khoa học thực sự thực hiện nghiên cứu hay phát triển công nghệ. Điều này khiến lựa chọn này lạc khỏi trọng tâm mô tả hành động tích cực, có tổ chức và có định hướng khoa học rõ ràng như trong câu gốc.

Tạm dịch: Scientists are delving into new revolutionary green technologies daily and enthusiastically. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu sâu các công nghệ xanh mang tính cách mạng mới một cách đầy nhiệt huyết và đều đặn mỗi ngày.)

Question 9:A. ecosystems                B. networks                C. structures                        D. frameworks

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ

A. ecosystems – ĐÚNG – “Ecosystems” là danh từ số nhiều chỉ “hệ sinh thái”, hoàn toàn phù hợp cả về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp. Cụm danh từ “The biodiversity and pristine habitats of our ancient tropical rainforest ecosystems” có cấu trúc rõ ràng: “biodiversity” và “habitats” là các yếu tố của “ecosystems”, và “of our ancient tropical rainforest ecosystems” là cụm giới từ bổ nghĩa chung cho cả hai danh từ đứng trước. Ngoài ra, “ecosystems” là một thuật ngữ khoa học rất chính xác để miêu tả mối quan hệ phức tạp giữa đa dạng sinh học và môi trường sống tự nhiên. Sự lựa chọn này duy trì sự trang trọng và chuẩn xác cần có trong một văn bản học thuật hoặc môi trường truyền thông khoa học.

B. networks – SAI – Mặc dù “networks” có thể dùng để chỉ các hệ thống liên kết, nhưng trong ngữ cảnh mô tả “biodiversity” và “habitats”, nó không tự nhiên. Từ “networks” thường dùng cho mạng lưới công nghệ, xã hội hoặc thông tin, chứ không phải hệ sinh thái tự nhiên. Do đó, xét về sự phù hợp ngữ cảnh khoa học môi trường, từ này không thích hợp.

C. structures – SAI – “Structures” ám chỉ các cấu trúc vật lý, hình thái hoặc cơ sở hạ tầng, và không mang ý nghĩa sinh học hoặc hệ sinh thái như trong câu gốc. Sử dụng từ này khiến cụm “pristine habitats” trở nên khó hiểu vì “habitats” gắn liền với môi trường sinh học, không phù hợp với ý niệm “structures” thuần vật lý. Đây là sự sai lệch về mặt lĩnh vực chuyên môn.

D. frameworks – SAI – “Frameworks” là từ thường dùng trong các ngữ cảnh chính trị, lý thuyết hoặc pháp lý (như “regulatory frameworks” hay “policy frameworks”). Trong câu này, từ này không ăn khớp với “tropical rainforest” hay “biodiversity”, vì nó không mang nghĩa tự nhiên hoặc sinh học. Dùng “frameworks” ở đây là sai về ngữ trường và khiến câu văn trở nên lạc chủ đề.

Tạm dịch: The biodiversity and pristine habitats of our ancient tropical rainforest ecosystems are rapidly deteriorating worldwide. (Đa dạng sinh học và môi trường sống nguyên sơ của các hệ sinh thái rừng nhiệt đới cổ đại của chúng ta đang suy thoái nhanh chóng trên toàn cầu.)

Question 10:A. In light of                B. In place of                C. In quest of                        D. In search of

Giải Thích: Kiến thức về liên từ

A. In light of – ĐÚNG – Cụm “In light of” là một giới từ phức (complex preposition) mang nghĩa “xét đến”, “trong bối cảnh của”, “vì”. Nó dùng để nêu lý do hoặc bối cảnh dẫn đến hành động được nêu trong mệnh đề chính. Trong câu này, việc các nhà khoa học làm việc hăng say hằng ngày là do “the urgent demand for revolutionary green technologies” (nhu cầu cấp thiết về công nghệ xanh mang tính cách mạng). Việc dùng “In light of” ở đầu câu là hoàn toàn chuẩn mực cả về cấu trúc học thuật và ngữ nghĩa, thể hiện rõ mối quan hệ nhân – quả giữa tình huống và hành động, rất tự nhiên trong văn bản khoa học và truyền thông môi trường.

B. In place of – SAI – “In place of” nghĩa là “thay vì” hoặc “thay thế cho”. Nếu dùng ở đây sẽ làm lệch hoàn toàn ý nghĩa câu, bởi lẽ không phải các nhà khoa học làm việc “thay thế cho nhu cầu công nghệ xanh”, mà là vì nhu cầu đó mà họ hành động. Sai lô-gic về quan hệ nhân – quả.

C. In quest of – SAI – “In quest of” có nghĩa là “để tìm kiếm” và thường đi kèm với những danh từ như “truth”, “knowledge”, “meaning”, hoặc một đối tượng cụ thể mà ai đó chủ động đi tìm. Trong câu này, “demand” là một hiện tượng khách quan chứ không phải mục tiêu chủ thể tìm kiếm, nên cụm này không phù hợp về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa.

D. In search of – SAI – Tương tự như C, “In search of” cũng mang nghĩa “tìm kiếm” và thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng bị truy tìm, không phải một hiện tượng như “urgent demand”. Ngoài ra, nếu dùng “In search of the urgent demand…”, nghĩa sẽ rất kỳ cục và không logic, vì con người không đi tìm “nhu cầu” mà hành động dựa vào nó. Sai về logic và cách dùng tự nhiên.

Tạm dịch: In light of the urgent demand for revolutionary green technologies, scientists work daily and enthusiastically. (Trong bối cảnh nhu cầu cấp thiết về công nghệ xanh mang tính cách mạng, các nhà khoa học làm việc hăng say mỗi ngày.)

Question 11:A. biodiversity                B. environment        C. biosphere                        D. ecosphere

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ

A. biodiversity – SAI – “Biodiversity” (đa dạng sinh học) là danh từ không đếm được, chỉ sự phong phú và đa dạng của các loài sinh vật trong một hệ sinh thái hoặc trên toàn cầu. Tuy nhiên, về ngữ nghĩa, “biodiversity” chỉ là một phần của môi trường tự nhiên, không thể bao quát toàn bộ thế giới tự nhiên như từ cần thiết trong câu này. Dùng “biodiversity” sẽ khiến câu bị hạn chế về phạm vi, không thể hiện rõ tính toàn diện của sự biến đổi khí hậu toàn cầu.

B. environment – SAI – “Environment” (môi trường) là một lựa chọn có vẻ phù hợp về mặt ngữ nghĩa chung, tuy nhiên trong văn cảnh của câu — với sự xuất hiện của các tính từ “fragile”, “dangerous”, “irreversible change” — thì từ “environment” lại quá chung chung và không đủ sắc thái khoa học chuyên sâu. Câu này cần một danh từ học thuật hơn để tăng trọng lượng lập luận, và “biosphere” là lựa chọn thuyết phục hơn về độ chính xác khoa học.

C. biosphere – ĐÚNG – “Biosphere” (sinh quyển) là thuật ngữ khoa học chỉ toàn bộ khu vực của Trái Đất nơi có sự sống tồn tại — bao gồm khí quyển, thủy quyển và địa quyển nơi sinh vật cư trú. Nó là phạm trù bao trùm toàn bộ sự sống và môi trường sống trên hành tinh, do đó là lựa chọn hoàn hảo trong ngữ cảnh mô tả sự thay đổi toàn cầu “dangerous” và “irreversible”. Hơn nữa, từ này thể hiện tính học thuật cao, rất phù hợp với văn phong nghiêm túc và cảnh báo của đoạn văn.

D. ecosphere – SAI – “Ecosphere” đôi khi được dùng đồng nghĩa với “biosphere”, nhưng hiếm gặp hơn và mang sắc thái thiên về lý thuyết hoặc các mô hình khoa học cụ thể. Trong văn cảnh phổ thông hoặc truyền thông khoa học như đoạn này, “biosphere” được sử dụng phổ biến và chuẩn mực hơn. Ngoài ra, sự không phổ biến của “ecosphere” có thể khiến người đọc cảm thấy mơ hồ hoặc không chắc chắn về nghĩa.

Tạm dịch: The world’s fragile biosphere is currently in the process of a dangerous, irreversible change. (Sinh quyển mong manh của thế giới hiện đang trải qua một sự thay đổi nguy hiểm và không thể đảo ngược.)

Question 12:A. Much                        B. All                        C. Some                        D. Either

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa

A. Much – SAI – “Much” là định lượng từ (quantifier) dùng với danh từ không đếm được, thường mang nghĩa “nhiều”. Tuy nhiên, trong câu này, danh từ chính là “resources” – danh từ đếm được số nhiều (“natural resources” – các tài nguyên thiên nhiên), nên không thể dùng “much” đi kèm. Dùng “Much of the Earth’s natural resources” là sai ngữ pháp cơ bản về sự kết hợp giữa quantifier và loại danh từ.

B. All – ĐÚNG – “All” là quantifier có thể dùng với cả danh từ đếm được số nhiều lẫn danh từ không đếm được, đặc biệt phù hợp trong trường hợp “all of + definite noun phrase” như ở đây: “all of the Earth’s precious natural resources”. Cách dùng này hoàn toàn đúng ngữ pháp và mang nghĩa rằng toàn bộ các tài nguyên quý giá của Trái Đất đã bị lãng phí. Điều này rất phù hợp với giọng điệu cảnh báo của toàn đoạn văn, nhấn mạnh sự hao mòn toàn diện và kéo dài qua nhiều thế hệ.

C. Some – SAI – “Some” (một vài) làm giảm nhẹ sắc thái nghiêm trọng mà câu này muốn nhấn mạnh. Nếu dùng “Some of the Earth’s precious natural resources…”, câu sẽ hàm ý rằng chỉ một phần tài nguyên bị lãng phí, trái ngược với thông điệp mạnh mẽ của toàn văn bản rằng nhân loại đang làm cạn kiệt tài nguyên ở mức báo động. Về ngữ pháp thì đúng, nhưng sai hoàn toàn về sắc thái và thông điệp.

D. Either – SAI – “Either” chỉ được dùng với hai đối tượng (nghĩa là “một trong hai”), nên không thể đi với danh từ số nhiều như “resources”. Cấu trúc “Either of the Earth’s precious natural resources” là sai hoàn toàn cả về ngữ pháp và logic, vì không phải chỉ có hai tài nguyên để lựa chọn. Đây là lỗi định lượng nghiêm trọng.

Tạm dịch: All of the Earth's precious natural resources have been wasted carelessly for generations. (Tất cả các tài nguyên thiên nhiên quý giá của Trái Đất đã bị lãng phí một cách cẩu thả qua nhiều thế hệ.)

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.

Question 13:

  1. Tom: I put my phone in the fridge by mistake this morning.
  2. Tom: No, I just wanted cold calls to feel more real!
  3. Lily: Why? Was it too hot to call someone?
  1. c-a-b                        B. c-b-a                        C. b-c-a                        D. a-c-b

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại

a mở đầu bằng một chi tiết kỳ lạ, gây tò mò: “I put my phone in the fridge by mistake.”

là phản ứng tự nhiên, mang tính chất hỏi lại để làm rõ lý do — gợi mở thêm tình huống hài hước.

kết lại bằng một câu đùa thông minh, chơi chữ “cold calls” khiến đoạn hội thoại có chiều sâu hài hước và tự nhiên.

Question 14:

  1. Leo: That sounds great, but do we need to bring anything else in case it rains?
  2. Leo: Perfect! If we find a nice spot under a tree, we can eat and watch the ducks at the same time.
  3. Anna: I checked the forecast before leaving home, and it says it will stay sunny all afternoon.
  4. Anna: Let’s go now because it might get crowded later, and I want the best spot for our little adventure.
  5. Anna: Hey, Leo, I packed some sandwiches because the weather is so nice, and I thought we could have a picnic in the park.
  1. e-a-c-b-d                        B. a-d-e-b-c                        C. e-d-a-b-c                        D. b-e-c-a-d

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại

e khởi đầu bằng lời mời gợi ý picnic — hợp thời tiết và chuẩn bị sẵn đồ ăn.

a phản hồi thực tế, cân nhắc thời tiết xấu có thể xảy ra.

c trấn an bằng thông tin thời tiết đã kiểm tra — củng cố lý do nên đi.

b mở rộng gợi ý thêm không gian lý tưởng để tận hưởng bữa ăn.

d kết thúc bằng lý do nên đi ngay để tránh đông — hợp lý và thúc đẩy hành động.

Question 15:

Dear Sam,

  1. I hope you will join our project since we need help. Even though we are young, we can make a difference together.
  2. My teacher showed melting ice pictures, which worried me about animals. While some sites have wrong information, we should trust scientists.
  3. When I visited my grandparents, they said their farm gets less rain now. If we don't act soon, farmers will face more problems.
  4. I am writing because I saw a report that shows our planet is warming. Although some deny it, we can see changes outside.
  5. I read that companies spread false news since they profit from oil. When they hide facts, people make bad choices.

Your friend,

LK

  1. e-b-d-c-a                        B. c-b-e-d-a                        C. d-c-b-e-a                        D. b-e-a-d-c

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành bức thư

mở đầu bằng lý do viết thư — lo ngại khí hậu nóng lên và sự thay đổi rõ rệt.

c kể về trải nghiệm thực tế tại nông trại — dẫn chứng gần gũi cho biến đổi khí hậu.

b thể hiện mối lo qua hình ảnh băng tan và nêu rõ vai trò của thông tin khoa học chính thống.

e phân tích thêm về tác động từ tin giả và lợi ích kinh tế của công ty.

a kết thúc bằng lời kêu gọi tham gia dự án hành động tích cực, mang tinh thần hợp tác và hy vọng.

Question 16:

  1. Schools teach children how to grow vegetables, and students learn why plants help our planet. If we plant more trees, we can create cooler areas where birds can live.
  2. Even though climate change is scary, we must remember that every seed brings hope. If we all do our small part, we can create a greener world for future generations.
  3. Although our planet faces climate challenges, people are planting seeds of hope that grow into solutions. When communities work together, they create change that spreads like roots.
  4. Families grow food in small gardens, and they share vegetables with neighbors who need help. When people grow their own food, they feel happy and healthy.
  5. Scientists develop new seeds that survive in hot weather, while farmers use methods that save water. Although these changes seem small, they connect to make a bigger difference.
  1. e-d-a-c-b                        B. d-e-c-a-b                        C. a-d-c-e-b                        D. c-a-e-d-b

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn

mở đầu bằng nhận định tổng quan tích cực – “planting seeds of hope” trước các thách thức.

a phát triển bằng ví dụ giáo dục học sinh trồng cây – giải pháp cấp cơ sở.

e tiếp theo bằng giải pháp cấp vĩ mô – giống cây mới, nông nghiệp tiết kiệm nước.

d kể thêm về sự lan tỏa trong cộng đồng – trồng rau, chia sẻ với hàng xóm.

b kết lại bằng tinh thần tích cực: mỗi hạt giống, mỗi hành động nhỏ đều mang lại hy vọng và tương lai xanh hơn.

Question 17:

  1. Many communities are making ethical choices about how they use energy, and they are finding ways to live with less waste. Although changing our habits can be difficult, it feels right when we protect nature.
  2. We have a duty to protect the Earth for our children, and they deserve a healthy planet like we had. If we use too many resources today, future generations will face problems that they cannot solve.
  3. When we talk about climate change, we must think about what is fair for everyone on Earth. Although rich countries cause more pollution, poor countries often suffer the worst effects of our warming planet.
  4. If we think about what is fair for everyone, we can make better choices about how we treat our planet. When we act with care for others, we build a world where all people and nature can live in balance.
  5. Some people believe that companies should make changes, while others think individuals must change their daily habits. When we work together, both big businesses and ordinary people can help solve climate problems.
  1. c-d-a-b-e                        B. c-b-e-a-d                        C. c-e-a-b-d                        D. c-a-e-d-b

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn

c mở đầu bằng trọng tâm chủ đề — công bằng khí hậu và thực tế nghịch lý giữa các nước giàu/nghèo.

b phát triển bằng lý do đạo đức: trách nhiệm với thế hệ sau, bảo vệ tài nguyên.

e làm rõ hai hướng hành động — trách nhiệm giữa cá nhân và doanh nghiệp.

a nêu ví dụ thực tiễn — cộng đồng đang thay đổi cách sống để giảm rác thải.

d kết lại bằng tầm nhìn dài hạn và giải pháp đồng thuận – sống hài hòa giữa người và thiên nhiên, dựa trên nguyên tắc công bằng.

Read the following passage about Measuring Warming's True Impact and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.

Climate change, which affects every corner of our planet, has become one of the most urgent issues of our time. Scientists have been tracking global temperatures for decades, and their findings reveal a disturbing pattern of warming. If we had taken serious action twenty years ago, many of the worst effects could have been avoided. The data shows that Earth's average temperature (18)_________; this seemingly small increase has already caused significant disruptions to weather patterns worldwide. Rising sea levels threaten coastal communities; increasing temperatures lead to more frequent and severe heatwaves. The fact that polar ice caps are melting contributes to both rising seas and changing ocean currents, (19)_________. In many regions, traditional farming practices are being disrupted by unpredictable rainfall and extended drought periods. (20)_________. The evidence from climate models, which is becoming more precise every year, suggests that each additional half-degree of warming will multiply these harmful effects substantially. Extreme weather events like hurricanes, floods, (21)_________. Understanding the true impact of warming requires measuring not just temperatures but also these cascading effects on human societies and natural systems. Furthermore, developing nations, (22)_________, often suffer the most severe consequences due to limited resources for adaptation. Recent international climate agreements, although promising in theory, have failed to produce the rapid reduction in greenhouse gas emissions that would be necessary to prevent catastrophic warming.

Question 18:

  1. whom recorded dramatic shifts throughout various countries since decade
  1. which occurred across multiple regions where experienced extreme weather

C. has risen by more than one degree Celsius since the pre-industrial era

D. having change substantially within global ecosystems during recent years

Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu

A. whom recorded dramatic shifts throughout various countries since decade – SAI – “Whom” là đại từ quan hệ chỉ người (tân ngữ), nhưng ở đây chủ thể “Earth’s average temperature” là vật, nên dùng “whom” là sai loại từ nghiêm trọng. Ngoài ra, cụm “since decade” vừa sai về mạo từ (thiếu “a” hoặc “the”), vừa sai cấu trúc thời gian: đúng phải là “in the past decade” hoặc “since the beginning of the decade.” Cả ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa đều không hợp lý.

B. which occurred across multiple regions where experienced extreme weather – SAI – Câu này dùng “which” làm mệnh đề quan hệ thay cho “Earth’s average temperature”, nhưng “which occurred” không logic: “nhiệt độ trung bình” không “xảy ra” được – phải là “has risen” hoặc tương đương. Ngoài ra, cụm “where experienced extreme weather” thiếu chủ ngữ cho động từ “experienced” – khiến mệnh đề sai cấu trúc. Tổng thể vừa sai ngữ nghĩa, vừa sai ngữ pháp.

C. has risen by more than one degree Celsius since the pre-industrial era – ĐÚNG – Đây là lựa chọn chuẩn xác về cả ngữ pháp lẫn nội dung. Cấu trúc “has risen by…” là hiện tại hoàn thành, phù hợp vì đề cập đến xu hướng kéo dài đến hiện tại. Cụm “since the pre-industrial era” rất chính xác về mặt lịch sử và khoa học, khi phần lớn dữ liệu khí hậu so sánh đều lấy thời kỳ tiền công nghiệp (khoảng năm 1850) làm mốc. Nội dung này cũng ăn khớp hoàn toàn với mệnh đề sau: “this seemingly small increase has already caused…” – chỉ mức tăng nhỏ nhưng có hậu quả lớn.

D. having change substantially within global ecosystems during recent years – SAI – “Having change” là sai cấu trúc phân từ hoàn toàn: phải là “Having changed”. Tuy nhiên, ngay cả khi sửa đúng, cụm “Having changed within ecosystems” lại sai về ngữ nghĩa: chủ ngữ “Earth’s average temperature” không “thay đổi bên trong hệ sinh thái” mà chính nó là nhân tố ảnh hưởng đến hệ sinh thái. Việc dùng “within global ecosystems” khiến nghĩa câu sai lệch hoàn toàn.

Tạm dịch: The data shows that Earth's average temperature has risen by more than one degree Celsius since the pre-industrial era. (Dữ liệu cho thấy nhiệt độ trung bình của Trái Đất đã tăng hơn một độ C kể từ thời kỳ tiền công nghiệp.)

Question 19:

  1. an evidence which debate scientists could potentially lead to effective policy solutions

B. an observation whether researchers believe strongly affect regional climate patterns

C. a phenomenon that scientists monitor closely to predict future environmental changes

D. a discovery what experts claim has increasing significance for understanding natural systems

Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề danh ngữ

A. an evidence which debate scientists could potentially lead to effective policy solutions – SAI – Câu này sai ngữ pháp nghiêm trọng. Thứ nhất, “an evidence” là cấu trúc không tồn tại trong tiếng Anh: “evidence” là danh từ không đếm được nên không dùng “an.” Thứ hai, mệnh đề quan hệ “which debate scientists could potentially lead…” vừa lộn xộn, vừa sai về ngữ trật tự – đúng phải là “which scientists debate could…” nếu muốn nói đến điều gây tranh cãi. Nhưng ngay cả khi viết lại đúng, nó vẫn lạc đề vì câu gốc không bàn đến chính sách mà mô tả một hiện tượng tự nhiên đang được giám sát.

B. an observation whether researchers believe strongly affect regional climate patterns – SAI – Lỗi thứ nhất là sai về từ loại: sau “an observation” không dùng “whether” như vậy được; đúng cấu trúc là “an observation that…”. Lỗi thứ hai là sai chia động từ: “affect” đang thiếu chủ ngữ rõ ràng và mệnh đề này khiến toàn câu mù mờ, thiếu tính liên kết với phần trước. Câu gốc yêu cầu một cụm danh ngữ đóng vai trò đồng vị cho “changing ocean currents,” nhưng câu B không cung cấp được sự giải thích rõ ràng nào cho hiện tượng này.

C. a phenomenon that scientists monitor closely to predict future environmental changes – ĐÚNG – Đây là lựa chọn chuẩn xác cả về ngữ pháp, nghĩa và vai trò trong cấu trúc câu. “a phenomenon” là danh từ đồng vị giải thích cho cả mệnh đề trước (“the fact that polar ice caps are melting contributes to both rising seas and changing ocean currents”), bổ sung và làm rõ rằng hiện tượng được mô tả đang được giám sát. Mệnh đề quan hệ “that scientists monitor closely…” hoàn chỉnh cả cấu trúc và ngữ nghĩa, cung cấp lý do vì sao đây là một vấn đề đáng quan tâm: nó ảnh hưởng đến khả năng dự đoán thay đổi môi trường trong tương lai.

D. a discovery what experts claim has increasing significance for understanding natural systems – SAI – Cấu trúc “a discovery what…” là sai ngữ pháp – đúng phải là “a discovery that…” hoặc “a discovery which…”. Hơn nữa, cụm “has increasing significance for understanding natural systems” là đúng về ý chung nhưng không khớp cụ thể với phần trước của đoạn: ở đây đang nói đến “changing ocean currents” như một hiện tượng, không phải “discovery” hay “phát hiện”. Do đó, dùng “a discovery” để làm đồng vị là không phù hợp về nghĩa.

Tạm dịch: The fact that polar ice caps are melting contributes to both rising seas and changing ocean currents, a phenomenon that scientists monitor closely to predict future environmental changes. (Thực tế rằng các chỏm băng địa cực đang tan góp phần làm dâng mực nước biển và thay đổi dòng hải lưu, một hiện tượng mà các nhà khoa học đang theo dõi chặt chẽ để dự đoán những thay đổi môi trường trong tương lai.)

Question 20:

  1. Global temperatures continue rising rapidly climate scientists warn immediate action needed
  2. Renewable energy solutions become widespread, traditional power sources remain dominant worldwide
  3. Although many countries pledged significant reductions in greenhouse gas emissions by 2030

D. Vulnerable ecosystems such as coral reefs are being destroyed by ocean acidification and warming waters

Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu

A. Global temperatures continue rising rapidly climate scientists warn immediate action needed – SAI – Câu này mắc nhiều lỗi ngữ pháp. Cấu trúc bị vỡ vụn: giữa hai mệnh đề chính “global temperatures continue rising” và “climate scientists warn…” không có dấu câu phù hợp hoặc liên từ nối. Ngoài ra, cụm sau “warn immediate action needed” bị rút gọn một cách cẩu thả, thiếu mạo từ hoặc liên từ để trở nên mạch lạc (phải là “warn that immediate action is needed”). Dù ý nghĩa liên quan đến tình trạng khí hậu, cấu trúc sai khiến câu không thể đứng độc lập và mạch lạc trong đoạn văn.

B. Renewable energy solutions become widespread, traditional power sources remain dominant worldwide – SAI – Mặc dù câu này ngữ pháp ổn và có hai mệnh đề độc lập nối bằng dấu phẩy, nội dung của nó không ăn khớp với câu tiếp theo nói về “climate models” và “mỗi nửa độ tăng nhiệt.” Câu này chuyển hướng sang chủ đề năng lượng thay thế, không còn bám sát mạch về tác động sinh thái cụ thể (các hệ sinh thái dễ bị tổn thương như san hô), do đó thiếu tính liên kết và trọng tâm.

C. Although many countries pledged significant reductions in greenhouse gas emissions by 2030 – SAI – Câu này sai ngữ pháp vì là một mệnh đề phụ “Although…” nhưng lại không có mệnh đề chính đi kèm, khiến nó không thể đứng độc lập như yêu cầu đề bài. Cấu trúc này là mở đầu cho một câu phức, nhưng lại bị cắt ngang đột ngột, khiến câu mất nghĩa. Ngoài ra, dù có liên quan đến nỗ lực khí hậu, thông tin này không trực tiếp làm tiền đề dẫn đến mệnh đề về “climate models” và “harmful effects”.

D. Vulnerable ecosystems such as coral reefs are being destroyed by ocean acidification and warming waters – ĐÚNG – Đây là một câu độc lập hoàn chỉnh cả về ngữ pháp và ý nghĩa. Nó làm rõ một ví dụ cụ thể cho “harmful effects” được đề cập trong câu sau. Khi nói rằng các hệ sinh thái dễ tổn thương như rạn san hô đang bị phá hủy bởi tình trạng axit hóa đại dương và nước biển ấm lên, câu này xây dựng cơ sở thực tiễn để chuẩn bị cho lập luận tiếp theo: mỗi nửa độ tăng nhiệt sẽ càng nhân rộng tác hại. Mức độ liên kết lô-gic cao, cấu trúc chặt chẽ, từ vựng chuyên sâu nhưng chính xác.

Tạm dịch: Vulnerable ecosystems such as coral reefs are being destroyed by ocean acidification and warming waters. (Các hệ sinh thái dễ bị tổn thương như rạn san hô đang bị hủy hoại bởi tình trạng axit hóa đại dương và nước biển ấm lên.)

Question 21:

  1. and wildfires are becoming more intense due to the extra energy and moisture in our atmosphere
  2. renewable technologies advance rapidly traditional fossil fuels remain the primary energy source worldwide
  3. while ocean temperatures continue rising affecting marine ecosystems throughout all global coastal waters
  4. extreme weather events occur more frequently, scientists attribute this to climate change patterns

Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu

A. and wildfires are becoming more intense due to the extra energy and moisture in our atmosphere – ĐÚNG – Câu này là một mệnh đề độc lập hoàn chỉnh cả về ngữ pháp và nội dung. Cụm “and wildfires are becoming more intense…” mở rộng danh sách các hiện tượng thời tiết cực đoan, bắt đầu bằng “hurricanes” và “floods”. Việc sử dụng liên từ “and” nối liền các sự kiện tự nhiên tương tự và cụm nguyên nhân “due to the extra energy and moisture in our atmosphere” hợp lý, giúp giải thích vì sao các hiện tượng này đang nghiêm trọng hơn. Đây là một bước đệm logic chuẩn xác trước câu tiếp theo, vốn nhấn mạnh việc đo lường các “cascading effects” của sự nóng lên toàn cầu. Cấu trúc ngữ pháp rõ ràng, kết nối ý chặt chẽ và nhất quán về chủ đề.

B. renewable technologies advance rapidly traditional fossil fuels remain the primary energy source worldwide – SAI – Đây là hai mệnh đề độc lập nhưng ghép nối thiếu dấu câu hoặc liên từ phù hợp, khiến câu sai ngữ pháp. Ngoài ra, nội dung câu này hoàn toàn chệch khỏi chủ đề chính của đoạn: đang nói về hậu quả cực đoan do biến đổi khí hậu gây ra, thì phương án này lại chuyển hướng sang vấn đề công nghệ và năng lượng – gây đứt mạch lập luận.

C. while ocean temperatures continue rising affecting marine ecosystems throughout all global coastal waters – SAI – Mặc dù nội dung liên quan đến khí hậu, cấu trúc “while...” là mệnh đề phụ, nhưng không có mệnh đề chính đi kèm nên không thể đứng độc lập. Ngoài ra, phần sau “affecting marine ecosystems...” thiếu chủ ngữ hoặc liên từ nối khiến câu rối nghĩa. Đặt vào vị trí câu 21 sẽ làm đoạn văn trở nên lủng củng và thiếu logic chuyển tiếp.

D. extreme weather events occur more frequently, scientists attribute this to climate change patterns – SAI – Về hình thức, đây là hai mệnh đề hoàn chỉnh, nhưng bị nối bằng dấu phẩy mà không có liên từ (gây lỗi comma splice). Về nội dung, câu này lặp lại ý câu trước (“Extreme weather events like hurricanes, floods…”), không mở rộng thêm thông tin. Hơn nữa, cụm “attribute this to…” dùng chưa hợp lý vì chủ ngữ gần nhất là “scientists”, dẫn đến hiểu sai là “scientists occur more frequently” – gây mơ hồ về nghĩa.

Tạm dịch: and wildfires are becoming more intense due to the extra energy and moisture in our atmosphere. (và cháy rừng đang trở nên dữ dội hơn do năng lượng và độ ẩm dư thừa trong khí quyển của chúng ta.)

Question 22:

  1. where experts documented changes but fails to implement proper solutions

B. which have contributed least to historical emissions and continue to do so

C. was experiencing severe impacts yet continued receiving minimal aid

D. scientific evidence supports sustainable policies across all regions

Giải Thích: Kiến thức về MĐQH

A. where experts documented changes but fails to implement proper solutions – SAI – Mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng “where” (nơi chốn) hoàn toàn không phù hợp về mặt logic vì danh từ chính là “developing nations” chứ không phải một địa điểm cụ thể. Ngoài ra, phần sau còn có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng: “fails” là động từ số ít không hòa hợp với chủ ngữ số nhiều “experts”, gây sai phạm ngữ pháp căn bản.

B. which have contributed least to historical emissions and continue to do so – ĐÚNG – Câu này sử dụng mệnh đề quan hệ mở rộng (non-defining relative clause) với đại từ “which” để cung cấp thông tin thêm về “developing nations”. Nội dung mệnh đề thể hiện lập trường then chốt của công lý khí hậu: các nước đang phát triển là những quốc gia gây ít phát thải nhất trong lịch sử, nhưng lại phải gánh chịu hậu quả nghiêm trọng nhất. Cụm “continue to do so” duy trì tính logic về thời gian kéo dài, giúp mạch lập luận thêm chặt chẽ. Đây là sự bổ sung ngữ nghĩa sâu sắc cho mệnh đề chính “often suffer the most severe consequences...”, từ đó nhấn mạnh sự bất công trong hệ quả của biến đổi khí hậu. Câu mang tính học thuật, lập luận mạnh và phù hợp hoàn toàn với thông điệp toàn đoạn.

Vẫn còn nội dung phía dưới, bạn hãy ấn nút để xem tiếp nhé...