UNIT 3 - TEST 1 - GV
9/19/2025 2:43:39 PM
lehuynhson1 ...

TEST 1

Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.

Climate Justice: Not Just Weather, But Whether We Survive

  • Climate change requires immediate action. (1)_________ from diverse backgrounds are making their voices heard worldwide. Scientists (2)_________ the Earth's fragile ecosystem for decades have warned of irreversible damage.
  • Climate justice advocates recommend comprehensive solutions (3)_________ vulnerable coastal communities immediately. (4)_________ our precious planet effectively requires collective effort from everyone today.
  • We must (5)_________ and decisively address this unprecedented crisis before it's too late. When it comes to climate action, the ball is in your (6)_________ right now - what will you do today to help?

Question 1:A. Dedicated climate scientists                                B. Scientists climate dedicated

               C. Dedicated scientists climate                                D. Climate scientists dedicated

Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ

A. Dedicated climate scientists – ĐÚNG. Đây là một cụm danh từ đúng ngữ pháp và phổ biến: “dedicated” là tính từ miêu tả cho danh từ “climate scientists” (các nhà khoa học khí hậu). Tính từ đứng trước danh từ để bổ nghĩa, và trật tự từ này hoàn toàn chuẩn trong tiếng Anh. Cụm “dedicated climate scientists” nghĩa là “các nhà khoa học khí hậu tận tâm”, phù hợp với ngữ cảnh nói về những người đang lên tiếng và hành động vì công lý khí hậu.

Tạm dịch: Dedicated climate scientists from diverse backgrounds are making their voices heard worldwide. (Các nhà khoa học khí hậu tận tâm đến từ nhiều thành phần khác nhau đang làm cho tiếng nói của họ được lắng nghe trên toàn thế giới.)

Question 2:A. which studied                        B. studying                C. was studied                D. be study

Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH

A. which studied – SAI. “Which” là đại từ quan hệ dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật, không thể sử dụng thay cho “scientists” là danh từ chỉ người. Ngoài ra, “which studied” khiến câu mang nghĩa rằng một vật nào đó đã thực hiện việc nghiên cứu, hoàn toàn mâu thuẫn với ngữ cảnh. Cách dùng này sai về cả ngữ pháp lẫn ý nghĩa.

B. studying – ĐÚNG. Đây là hiện tại phân từ của động từ “study”, dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động. Cụ thể, mệnh đề “scientists who have been studying the Earth's fragile ecosystem for decades” được rút gọn thành “scientists studying the Earth's fragile ecosystem for decades”. Cấu trúc này hoàn toàn đúng ngữ pháp, rõ nghĩa, và phù hợp với ngữ cảnh vì “scientists” là chủ thể đang thực hiện hành động nghiên cứu. Việc sử dụng hiện tại phân từ “studying” giúp câu ngắn gọn hơn mà vẫn giữ được đầy đủ thông tin và logic.

C. was studied – SAI. Đây là thì quá khứ đơn ở thể bị động, ngụ ý rằng “scientists” là đối tượng bị nghiên cứu. Điều này không hợp lý vì “scientists” là chủ thể đang chủ động nghiên cứu hệ sinh thái Trái Đất. Việc dùng “was studied” khiến câu bị sai ngữ pháp, sai thì và sai nghĩa.

D. be study – SAI. Đây là dạng không tồn tại trong tiếng Anh chuẩn. Cấu trúc “be study” vừa sai về thì, vừa sai về hình thức. Nếu muốn dùng bị động, phải viết là “be studied”; nếu muốn dùng chủ động, phải viết là “studying”. Vì vậy, phương án này sai hoàn toàn về ngữ pháp và không thể chấp nhận.

Tạm dịch: Scientists studying the Earth's fragile ecosystem for decades have warned of irreversible damage. (Các nhà khoa học đã nghiên cứu hệ sinh thái mong manh của Trái Đất suốt hàng thập kỷ đã cảnh báo về những tổn hại không thể phục hồi.)

Question 3:A. at                                B. about                C. with                D. to

Giải Thích: Kiến thức về giới từ

D. to – ĐÚNG. Đây là giới từ chính xác đi sau động từ “recommend” khi muốn nói đến đối tượng được đề xuất giải pháp. Cụm “recommend solutions to vulnerable coastal communities” hoàn toàn đúng ngữ pháp và ngữ nghĩa, thể hiện rằng các nhà vận động vì công lý khí hậu đang đề xuất các giải pháp toàn diện cho các cộng đồng ven biển dễ bị tổn thương. Cấu trúc này phổ biến và tự nhiên trong văn viết học thuật cũng như các văn bản chính sách.

Tạm dịch: Climate justice advocates recommend comprehensive solutions to vulnerable coastal communities immediately. (Những người vận động cho công lý khí hậu đề xuất các giải pháp toàn diện cho các cộng đồng ven biển dễ bị tổn thương ngay lập tức.)

Question 4:A. Protecting                        B. To protecting        C. To protect                D. Protect

Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu

A. Protecting – SAI. “Protecting” là danh động từ (gerund) và khi dùng ở đầu câu sẽ đóng vai trò chủ ngữ. Tuy nhiên, khi kết hợp với tân ngữ “our precious planet”, cụm “Protecting our precious planet effectively” làm chủ ngữ của câu nghe có vẻ đúng ở bề ngoài. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh của một lời kêu gọi hành động, điều phù hợp hơn là dùng cấu trúc to-infinitive, mang tính mục đích và nhấn mạnh vào hành động cần thiết. Dùng “Protecting” sẽ làm câu mang tính chung chung và ít có tính thúc đẩy hơn, từ đó làm giảm hiệu quả truyền thông trong quảng cáo.

B. To protecting – SAI. Đây là lỗi ngữ pháp cơ bản. “To” nếu đi với động từ thì phải dùng dạng nguyên mẫu có “to” (to + V-infinitive), chứ không được kết hợp với danh động từ “protecting”. Cấu trúc “to protecting” không tồn tại trong tiếng Anh chuẩn, nên phương án này hoàn toàn sai cả về hình thức lẫn ngữ pháp.

C. To protect – ĐÚNG. Đây là cấu trúc to-infinitive đúng ngữ pháp và rất phù hợp trong văn phong quảng cáo, khẩu hiệu hoặc lời kêu gọi. “To protect our precious planet effectively” đóng vai trò chủ ngữ của câu, mang tính hành động và mục tiêu rõ ràng. Cấu trúc này thể hiện rằng việc bảo vệ hành tinh là điều cần làm, và hành động này đòi hỏi sự chung tay của tất cả mọi người. Câu trở nên mạnh mẽ và giàu sức thuyết phục hơn, đúng với mục đích tuyên truyền của đoạn quảng cáo về công lý khí hậu.

D. Protect – SAI. Đây là động từ nguyên mẫu không có “to”, thường dùng sau các động từ khuyết thiếu như “can, must, should”, hoặc trong cấu trúc mệnh lệnh. Tuy nhiên, khi đứng đầu câu để làm chủ ngữ, “protect” không thể đứng một mình như vậy. Việc dùng “Protect” sẽ khiến câu sai ngữ pháp và gây hiểu nhầm rằng đây là câu mệnh lệnh, trong khi đây rõ ràng là một câu trần thuật có chủ ngữ và động từ đầy đủ.

Tạm dịch: To protect our precious planet effectively requires collective effort from everyone today. (Việc bảo vệ hành tinh quý giá của chúng ta một cách hiệu quả đòi hỏi sự nỗ lực chung từ tất cả mọi người ngay hôm nay.)

Question 5:A. boldly                                B. bold                        C. boldness                D. boldnessity

Giải Thích: Kiến thức về từ loại

A. boldly – ĐÚNG. Đây là trạng từ (adverb) được dùng để bổ nghĩa cho động từ “address” trong cụm “boldly and decisively address”. Cặp trạng từ “boldly” (một cách dũng cảm, táo bạo) và “decisively” (một cách dứt khoát) đi liền nhau tạo thành một cụm song song về ý nghĩa và nhịp điệu, rất thường gặp trong văn viết trang trọng hoặc khẩu hiệu vận động. Việc sử dụng trạng từ “boldly” thể hiện thái độ cần thiết trong bối cảnh khẩn cấp, và hoàn toàn phù hợp với sắc thái của câu kêu gọi hành động. Cấu trúc “must + V + and + V” cần hai trạng từ đi kèm để làm rõ cách hành động được thực hiện, và “boldly” là lựa chọn hoàn toàn chính xác về cả ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa.

B. bold – SAI. “Bold” là tính từ (adjective), không thể dùng ở vị trí này vì nó không bổ nghĩa cho động từ “address”. Trong cấu trúc câu này, cần một trạng từ để mô tả cách thức hành động “address” được thực hiện, chứ không phải một tính từ. Việc dùng “bold” khiến câu sai về mặt ngữ pháp và tạo cảm giác thiếu tự nhiên trong diễn đạt.

C. boldness – SAI. Đây là danh từ trừu tượng (noun), mang nghĩa “sự táo bạo” hoặc “lòng dũng cảm”. Tuy nhiên, trong câu này, vị trí cần điền là một trạng từ để đi kèm với động từ “address”, chứ không phải danh từ. Nếu dùng “boldness”, câu sẽ trở nên ngữ pháp sai và không rõ nghĩa, vì “must boldness and decisively address” là một cấu trúc không tồn tại trong tiếng Anh chuẩn.

D. boldnessity – SAI. Đây là một từ không tồn tại trong tiếng Anh. “Boldness” đã là danh từ đúng của “bold”, còn “boldnessity” là một dạng bịa đặt hoặc sai chính tả. Do vậy, việc lựa chọn phương án này không chỉ sai ngữ pháp mà còn làm câu trở nên vô nghĩa.

Tạm dịch: We must boldly and decisively address this unprecedented crisis before it's too late. (Chúng ta phải giải quyết cuộc khủng hoảng chưa từng có này một cách táo bạo và dứt khoát trước khi quá muộn.)

Question 6:A. hand                                B. field                        C. court                D. arena

Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định

C. court – ĐÚNG. Đây là thành phần chính trong thành ngữ nổi tiếng “the ball is in your court”, bắt nguồn từ môn thể thao như quần vợt hoặc bóng rổ, nơi quả bóng chuyển từ sân người này sang người kia. Trong ngữ cảnh ẩn dụ, cụm này nghĩa là trách nhiệm hành động tiếp theo thuộc về bạn. Câu này đang kêu gọi cá nhân chịu trách nhiệm đối với biến đổi khí hậu và hành động ngay, nên việc sử dụng thành ngữ quen thuộc này là hoàn toàn phù hợp, đúng ngữ pháp, đúng văn hóa, và rất hiệu quả về mặt truyền thông.

Tạm dịch: When it comes to climate action, the ball is in your court right now – what will you do today to help? (Khi nói đến hành động vì khí hậu, trách nhiệm hiện đang thuộc về bạn – hôm nay bạn sẽ làm gì để góp phần giúp đỡ?)

Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.

NOISE POLLUTION: THE SILENT KILLER THAT'S ANYTHING BUT QUIET

  • Noise pollution affects millions of people worldwide every day. Constant exposure to loud sounds can damage your hearing permanently. (7)_________ serious health problem linked to noise is increased stress levels. Many people (8)_________ excessive noise without realizing its harmful effects.
  • The (9)_________ of urban noise often exceeds safe levels recommended by health experts. (10)_________ work and home, many commuters face dangerous noise levels from traffic.
  • The (11)_________ caused by noise pollution can lead to sleep problems and reduced productivity. A (12)_________ of research shows that reducing noise pollution improves community health.
  • Take action today to protect yourself and your family from this invisible threat!

Question 7:A. The others                B. Another                C. Others                        D. Other

Giải Thích: Kiến thức về lượng từ

A. The others – SAI. Cụm từ “the others” là đại từ xác định, dùng để chỉ những cái còn lại trong một nhóm đã biết. Ví dụ: “Three people have arrived. Where are the others?” Trong câu này, danh từ theo sau là “serious health problem” (danh từ đếm được số ít), vì vậy không thể dùng “the others” vốn mang nghĩa số nhiều. Về mặt ngữ pháp, việc dùng một đại từ số nhiều như “the others” để thay cho một danh từ số ít là hoàn toàn sai.

B. Another – ĐÚNG. Từ “another” là đại từ hoặc tính từ xác định mang nghĩa là “một cái khác nữa” và dùng cho danh từ đếm được số ít. Trong câu, “serious health problem” là một danh từ số ít đếm được, nên dùng “another” là hoàn toàn chính xác. Hơn nữa, xét về mặt ngữ nghĩa, câu này đang liệt kê thêm một vấn đề sức khỏe nữa bên cạnh “hearing damage” đã được đề cập ở câu trước. Vì vậy, “another” vừa đúng ngữ pháp vừa đúng ngữ cảnh.

C. Others – SAI. “Others” là đại từ số nhiều, dùng khi không có danh từ đi kèm phía sau. Trong câu này, “serious health problem” là danh từ đếm được số ít và xuất hiện ngay sau chỗ trống, nên không thể dùng “others” đơn lẻ. Việc sử dụng “others serious health problem” là sai cả về ngữ pháp và cấu trúc danh từ.

D. Other – SAI. “Other” có thể dùng như một tính từ đi với danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được. Tuy nhiên, khi dùng với danh từ đếm được số ít như “problem”, bắt buộc phải có mạo từ “an” đi trước để thành “another”. Do đó, nếu muốn dùng “other” thì phải viết là “an other serious health problem” – mà đây là một dạng không phổ biến và không được dùng như vậy. Vậy nên phương án này là sai cấu trúc.

Tạm dịch: Another serious health problem linked to noise is increased stress levels. (Một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác liên quan đến tiếng ồn là mức độ căng thẳng tăng cao.)

Question 8:A. get used to                B. look out for                C. turn away from                D. put up with

Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ

A. get used to – SAI. Cụm “get used to” mang nghĩa là “làm quen với” hoặc “thích nghi với”, thường được dùng với một danh từ hoặc động từ thêm “-ing”, ví dụ: “get used to noise” hoặc “get used to working late”. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh của câu này, ta không chỉ nói đến việc “quen với” tiếng ồn mà đang nhấn mạnh đến việc chịu đựng một điều không mong muốn, đó là tiếng ồn quá mức. Hơn nữa, cụm “get used to” thường được dùng với sắc thái trung tính hoặc tích cực, trong khi ở đây cần một biểu đạt mang nghĩa chịu đựng tiêu cực hơn. Do đó, về mặt sắc thái và ngữ nghĩa, phương án này không phù hợp.

B. look out for – SAI. Đây là cụm động từ mang nghĩa “cảnh giác”, “chú ý đến” hoặc “đề phòng”, ví dụ: “look out for danger”. Tuy nhiên, trong câu này, người nói muốn diễn đạt rằng nhiều người đang chịu đựng tiếng ồn quá mức mà không nhận thức được tác hại của nó, chứ không phải họ đang chú ý hay đề phòng tiếng ồn. Cụm “look out for” vì vậy hoàn toàn không phù hợp về mặt ngữ cảnh và dẫn đến hiểu sai ý câu.

C. turn away from – SAI. Cụm này có nghĩa là “quay lưng lại với” hoặc “tránh né khỏi” một điều gì đó. Nếu dùng “turn away from excessive noise” thì nghĩa là nhiều người đang cố gắng né tránh tiếng ồn, điều này mâu thuẫn trực tiếp với phần sau của câu là “without realizing its harmful effects” (mà không nhận ra tác hại). Câu đang muốn nói rằng người ta tiếp xúc và chịu đựng tiếng ồn, không phải tránh xa nó. Vì vậy, “turn away from” sai hoàn toàn về nghĩa.

D. put up with – ĐÚNG. Đây là cụm động từ mang nghĩa “chịu đựng” điều gì đó tiêu cực, không mong muốn. Cấu trúc này phù hợp hoàn hảo trong ngữ cảnh câu vì nó mô tả đúng tình trạng: nhiều người chịu đựng tiếng ồn quá mức mà không nhận ra các tác động có hại của nó. Về mặt ngữ pháp, cụm “put up with” đi với danh từ “excessive noise” là hoàn toàn đúng. Về sắc thái, cụm từ này cũng mang nghĩa tiêu cực, đúng với thông điệp cảnh báo của đoạn văn về ô nhiễm tiếng ồn.

Tạm dịch: Many people put up with excessive noise without realizing its harmful effects. (Nhiều người chịu đựng tiếng ồn quá mức mà không nhận ra những tác động có hại của nó.)

Question 9:A. volume                B. intensity                C. frequency                        D. duration

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ

A. volume – SAI. “Volume” có thể mang nghĩa là âm lượng, thường được dùng để nói về độ to nhỏ khi điều chỉnh thiết bị như radio, TV hoặc loa: “turn up the volume”. Tuy nhiên, “volume” là một khái niệm mang tính chủ quan và thiết bị, ít được dùng trong văn bản học thuật hoặc báo cáo môi trường để đánh giá mức độ tác động vật lý của tiếng ồn. Trong khi đó, câu này đang nói đến việc tiếng ồn vượt quá mức an toàn theo khuyến nghị của chuyên gia y tế, nên cần một thuật ngữ mang tính kỹ thuật và khách quan hơn. Vì vậy, “volume” không phù hợp trong ngữ cảnh mang tính khoa học và nghiêm túc của đoạn văn.

B. intensity – ĐÚNG. “Intensity” là danh từ mang nghĩa là mức độ mạnh, cường độ, và thường được sử dụng để đo lường âm thanh trong các báo cáo y tế, khoa học và môi trường. Cụm “intensity of urban noise” diễn tả chính xác hiện tượng tiếng ồn trong thành phố có cường độ vượt mức an toàn, phù hợp hoàn toàn với phần còn lại của câu là “exceeds safe levels recommended by health experts”. Từ này vừa mang tính học thuật, vừa sát nghĩa và đúng ngữ pháp, vì vậy là lựa chọn chính xác nhất.

C. frequency – SAI. “Frequency” có nghĩa là tần số, tức là số lần lặp lại của sóng âm trong một đơn vị thời gian, đo bằng Hertz (Hz). Mặc dù là một thuật ngữ có liên quan đến âm thanh, nhưng “frequency” không diễn đạt được ý về mức độ mạnh hay lớn của âm thanh. Tần số cao hay thấp không đồng nghĩa với việc âm thanh đó vượt mức an toàn. Do đó, dùng “frequency” ở đây là sai về mặt ngữ nghĩa, không phản ánh đúng mối quan tâm về tiếng ồn ảnh hưởng đến sức khỏe.

D. duration – SAI. “Duration” là danh từ chỉ thời lượng, khoảng thời gian kéo dài của một sự việc. “Duration of noise” sẽ diễn đạt là “thời gian tiếng ồn kéo dài bao lâu”, nhưng không liên quan trực tiếp đến việc vượt mức an toàn về mặt âm thanh. Mặc dù thời lượng tiếng ồn cũng ảnh hưởng đến sức khỏe, nhưng trong câu này, động từ “exceeds safe levels” nói rõ là đang xét đến yếu tố cường độ, chứ không phải thời gian. Vì vậy, dùng “duration” là không phù hợp về ngữ nghĩa.

Tạm dịch: The intensity of urban noise often exceeds safe levels recommended by health experts. (Cường độ tiếng ồn đô thị thường vượt quá mức an toàn được các chuyên gia y tế khuyến nghị.)

Question 10:A. Far from                B. In between                C. Except for                        D. Due to

Giải Thích: Kiến thức về liên từ

A. Far from – SAI. “Far from” mang nghĩa là “cách xa khỏi” và thường được dùng để chỉ sự đối lập hoặc phủ định, chẳng hạn như “far from perfect” (hoàn toàn không hoàn hảo). Trong ngữ cảnh câu này, người viết muốn nói đến khoảng thời gian hoặc không gian ở giữa nơi làm việc và nhà, tức là trong quá trình di chuyển, chứ không phải là sự xa cách hoặc trái ngược. Việc dùng “far from” khiến câu trở nên không phù hợp về cả ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa.

B. In between – ĐÚNG. Cụm “in between” là lựa chọn chính xác nhất vì nó diễn đạt đúng ý rằng trong khoảng giữa hai địa điểm, cụ thể là “work” (nơi làm việc) và “home” (nhà). Khi nói “in between work and home”, ta hiểu rằng đó là khoảng thời gian di chuyển, nơi mà người đi làm (commuters) có thể tiếp xúc với tiếng ồn từ xe cộ. Cụm này rõ ràng về mặt ngữ nghĩa, đúng ngữ pháp, và rất tự nhiên trong tiếng Anh.

C. Except for – SAI. “Except for” nghĩa là “ngoại trừ”, dùng để loại trừ điều gì đó ra khỏi một nhóm hoặc phạm vi chung. Nếu dùng “Except for work and home”, câu sẽ mang nghĩa rằng ngoại trừ nơi làm việc và nhà, những nơi khác có tiếng ồn, điều này làm sai lệch hoàn toàn ý nghĩa của câu gốc. Câu đang mô tả tình huống người ta gặp phải tiếng ồn khi di chuyển giữa hai nơi, chứ không phải nói rằng hai nơi đó yên tĩnh trong khi các nơi khác thì ồn ào. Vì vậy, phương án này sai về ngữ nghĩa.

D. Due to – SAI. “Due to” là giới từ mang nghĩa “bởi vì, do bởi”, dùng để chỉ nguyên nhân gây ra điều gì. Nếu dùng “Due to work and home”, câu sẽ mang nghĩa là “vì công việc và nhà”, dẫn đến người đi làm bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn. Tuy nhiên, đây không phải là ý của câu. Ngữ cảnh đang nói về vị trí giữa hai nơi – chứ không phải nguyên nhân do hai nơi ấy tạo ra tiếng ồn. Do đó, “due to” là lựa chọn không phù hợp.

Tạm dịch: In between work and home, many commuters face dangerous noise levels from traffic. (Trong khoảng thời gian di chuyển giữa nơi làm việc và nhà, nhiều người đi làm phải đối mặt với mức độ tiếng ồn nguy hiểm từ giao thông.)

Question 11:A. interference                B. disruption                C. disturbance                D. annoyance

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ

A. interference – SAI. “Interference” mang nghĩa là sự can thiệp, chen vào hoặc gây cản trở một quá trình nào đó, ví dụ như “radio interference” hay “interference in decision-making”. Tuy cũng có thể liên quan đến sự gián đoạn, nhưng “interference” thường mang hàm ý về sự can thiệp chủ động hoặc có yếu tố từ bên ngoài can thiệp vào hệ thống. Trong khi đó, tiếng ồn gây ảnh hưởng tới giấc ngủ hoặc hiệu suất làm việc là do nó làm rối loạn hoặc quấy nhiễu sinh hoạt cá nhân, chứ không mang sắc thái “can thiệp từ bên ngoài” như “interference”. Vì vậy, từ này không chính xác về mặt ngữ nghĩa trong bối cảnh cụ thể này.

B. disruption – SAI. “Disruption” mang nghĩa là sự gián đoạn nghiêm trọng, thường dùng trong các tình huống lớn như “disruption of services” hoặc “economic disruption”. Nó hàm ý về sự đổ vỡ, thay đổi hoặc phá vỡ quá trình bình thường. Tuy nhiên, trong câu này, tiếng ồn gây ra hậu quả như mất ngủ hoặc giảm năng suất là một dạng quấy nhiễu hoặc làm phiền liên tục, chứ không phải một sự gián đoạn đột ngột hoặc nghiêm trọng như “disruption”. Do đó, từ này không hoàn toàn đúng về sắc thái cần truyền tải.

C. disturbance – ĐÚNG. “Disturbance” là từ chính xác nhất trong ngữ cảnh này. Nó mang nghĩa là sự quấy rầy, làm phiền hoặc cản trở trạng thái yên tĩnh và ổn định, đặc biệt là về mặt tinh thần, cảm xúc hoặc sinh hoạt cá nhân. “The disturbance caused by noise pollution” diễn đạt rõ ràng rằng sự quấy nhiễu do tiếng ồn gây ra là nguyên nhân dẫn đến các vấn đề về giấc ngủ và năng suất. Về ngữ pháp, danh từ “disturbance” cũng rất tự nhiên trong văn viết trang trọng về môi trường hoặc sức khỏe.

D. annoyance – SAI. “Annoyance” có nghĩa là sự bực bội, phiền toái mang tính cảm xúc cá nhân. Tuy nhiên, từ này thường thiên về cảm giác tức thời và không quá nghiêm trọng, ví dụ như “a slight annoyance”. Trong câu này, tác hại của tiếng ồn được mô tả là có thể gây rối loạn giấc ngủ và làm giảm hiệu suất làm việc, tức là ảnh hưởng lâu dài và đáng kể đến sức khỏe và cuộc sống. Vì vậy, “annoyance” không đủ mạnh về sắc thái và mức độ để thể hiện đầy đủ tác động được mô tả.

Tạm dịch: The disturbance caused by noise pollution can lead to sleep problems and reduced productivity. (Sự quấy nhiễu do ô nhiễm tiếng ồn gây ra có thể dẫn đến các vấn đề về giấc ngủ và giảm năng suất lao động.)

Question 12:A. lot                        B. plenty                C. amount                        D. number

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa

A. lot – ĐÚNG. “A lot of” là một cụm từ thông dụng dùng để chỉ số lượng lớn, có thể đi với cả danh từ đếm được số nhiều lẫn danh từ không đếm được. Trong câu này, “research” là danh từ không đếm được, nên việc dùng “a lot of research” là hoàn toàn chính xác về ngữ pháp. Xét về mặt ngữ nghĩa, câu đang nhấn mạnh rằng nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc giảm ô nhiễm tiếng ồn giúp cải thiện sức khỏe cộng đồng, và cụm “a lot of research” thể hiện đúng ý đó một cách trôi chảy, tự nhiên và phù hợp với phong cách viết học thuật.

B. plenty – SAI. “Plenty” là một từ chỉ số lượng lớn, nhưng khi đứng một mình mà không có “of” thì không thể đi trực tiếp trước danh từ. Nếu dùng “plenty of research” thì sẽ đúng, nhưng trong câu này chỉ có từ “plenty” đứng đơn lẻ nên không đúng cấu trúc. Ngoài ra, “plenty” mang sắc thái ít trang trọng hơn “a lot of”, không phù hợp trong văn bản mang tính chất thông tin chính thống hoặc khoa học như tờ rơi về ô nhiễm tiếng ồn.

C. amount – SAI. “Amount” thường đi với danh từ không đếm được, nhưng không thể đứng một mình như vậy nếu không có định ngữ đi kèm. Ví dụ đúng sẽ là “an amount of research” hoặc “a large amount of research”. Trong câu này, nếu chỉ viết “A amount of research” thì sai ngữ pháp vì thiếu mạo từ “an” và không có tính từ định lượng phù hợp. Vì vậy, phương án này bị loại do lỗi ngữ pháp.

D. number – SAI. “Number” là danh từ đếm được và thường đi với danh từ số nhiều, ví dụ: “a number of studies”, “a number of people”. Tuy nhiên, từ “research” là danh từ không đếm được, nên không thể kết hợp với “number” được. Việc viết “a number of research” là sai hoàn toàn về mặt ngữ pháp, vì không thể dùng “number” cho danh từ không đếm được.

Tạm dịch: A lot of research shows that reducing noise pollution improves community health. (Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng việc giảm ô nhiễm tiếng ồn giúp cải thiện sức khỏe cộng đồng.)

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.

Question 13:

  1. Tom: It was good! We learned about animals, and I made a new friend.
  2. Sarah: That sounds wonderful! Would you like to go to the park this weekend?
  3. Sarah: Hi Tom! How was your day at school today?
  1. a-c-b                        B. c-b-a                        C. b-c-a                        D. c-a-b

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại

c. Sarah bắt đầu cuộc trò chuyện bằng lời chào và hỏi Tom về ngày đi học – mở đầu tự nhiên, tạo ngữ cảnh ban đầu.

a. Tom phản hồi bằng cách kể lại trải nghiệm ở trường – cung cấp thông tin liên quan, tiếp nối hợp lý.

b. Sarah phản ứng tích cực và mời Tom đi chơi cuối tuần – phát triển cuộc trò chuyện theo hướng thân thiện.

Question 14:

  1. Lisa: Thank you for your offer, and I will definitely help you with your homework because I enjoy teaching English.
  2. Mark: The weather will be nice on Saturday, so we should leave early when there is less traffic on the road.
  3. Mark: I can drive you to the beach if you help me with my English homework when we get back.
  4. Lisa: I agree with your plan, and I will bring some sandwiches and drinks for us to enjoy while we relax by the ocean.
  5. Lisa: I want to go to the beach this weekend, but I don't have a car because mine is being fixed.
  1. e-c-a-b-d                        B. c-b-e-d-a                        C. e-d-a-b-c                        D. a-c-b-e-d

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại

e. Lisa chia sẻ mong muốn đi biển nhưng gặp trở ngại vì không có xe – mở đầu bằng một vấn đề cụ thể.

c. Mark đề nghị giúp bằng cách chở đi với điều kiện được giúp học tiếng Anh – đáp lại lời than phiền bằng giải pháp có qua có lại.

a. Lisa đồng ý và cảm ơn, thể hiện thiện chí giúp đỡ – phản ứng tích cực.

b. Mark lên kế hoạch chi tiết cho chuyến đi – bổ sung thông tin thực tế.

d. Lisa đồng tình và góp phần chuẩn bị – hoàn thiện cuộc trao đổi.

Question 15:

Dear Sarah,

  1. When my colleagues are upset, I listen to them even though I have my own problems to solve.
  2. Can we meet for coffee next week when you have time, because I would like to talk more about this?
  3. I feel tired because I help everyone with their feelings at work, but nobody sees this effort.
  4. Although emotional work is important, it is not recognized because people think it is natural.
  5. I wish our boss would understand that supporting others takes energy, so we need breaks, too.

Your friend,

LK

  1. a-c-e-d-b                        B. c-a-d-e-b                        C. b-c-d-a-e                        D. e-d-a-c-b

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành bức thư

c. Người viết mở đầu bằng cảm giác mệt mỏi khi luôn giúp đỡ người khác – thiết lập vấn đề.

a. Cụ thể hóa bằng hành động lắng nghe đồng nghiệp – làm rõ sự hy sinh cá nhân.

d. Trình bày nhận định rằng công việc cảm xúc không được công nhận – đưa ra lý do khiến người viết thất vọng.

e. Thể hiện mong muốn được thấu hiểu và có thời gian nghỉ ngơi – đề xuất một giải pháp cảm xúc.

b. Kết thúc bằng lời mời gặp mặt để chia sẻ thêm – khép lại bức thư bằng hành động tích cực.

Question 16:

  1. Many farmers are trying new ways to help the soil, such as planting different crops each year and using less harmful chemicals.
  2. When we use too many chemicals, the helpful bugs and worms in the soil die, and plants cannot get the food they need.
  3. We must take care of our soil now, or we will not have enough good food in the future, because all plants need healthy soil to grow strong.
  4. Our soil is getting weaker because farmers grow too many crops without giving the land time to rest.
  5. Healthy soil holds water like a sponge, but poor soil cannot hold water, so plants get thirsty when it does not rain.
  1. a-d-e-b-c                        B. b-e-a-d-c                        C. d-b-e-a-c                        D. e-d-b-a-c

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn

d. Mở đầu bằng lý do khiến đất bị yếu đi – đặt nền tảng cho chủ đề cần bảo vệ đất.

b. Giải thích hậu quả của việc lạm dụng hóa chất – làm rõ tác động tiêu cực.

e. So sánh giữa đất tốt và đất xấu về khả năng giữ nước – minh họa bằng hình ảnh cụ thể.

a. Nêu các giải pháp mà nông dân đang thực hiện để cải thiện – chuyển sang hướng tích cực.

c. Cảnh báo rằng nếu không hành động thì sẽ thiếu thực phẩm – kết luận và nhấn mạnh tầm quan trọng.

Question 17:

  1. Many poor communities suffer from slow violence when their water becomes unsafe to drink or their air becomes hard to breathe, but rich people can move away.
  2. When factories put chemicals in rivers or when cars make air dirty, the damage happens slowly, and people do not notice until animals get sick or trees die.
  3. Although big disasters like oil spills get a lot of attention on TV, the quiet pollution that happens every day is more dangerous because it continues for a long time.
  4. We must learn to see these slow problems and fix them now, or our children will have a world with fewer clean places and more sickness when they grow up.
  5. Slow violence is a problem because it hurts our planet over many years, but we cannot see it easily.
  1. e-c-d-b-a                        B. e-a-c-b-d                        C. e-d-c-a-b                        D. e-b-c-a-d

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn

e. Đưa ra định nghĩa “slow violence” và lý do nó khó nhận ra – giới thiệu chủ đề chính.

b. Giải thích hiện tượng ô nhiễm âm thầm – làm rõ cách “slow violence” diễn ra trong đời sống.

c. So sánh với thảm họa lớn và nhấn mạnh tính nguy hiểm lâu dài – mở rộng khái niệm.

a. Đề cập sự bất công khi người nghèo chịu ảnh hưởng nặng hơn – nhấn mạnh khía cạnh xã hội.

d. Kêu gọi hành động để bảo vệ thế hệ tương lai – kết thúc bằng lời cảnh báo và định hướng.

Read the following passage about Designing for Neurodiversity and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.

Sensory equity means creating spaces that work well for everyone, including people (18)_________. Many public places are too noisy, too bright, or too crowded for some people to feel comfortable. Schools, which should welcome all students, often have classrooms that are designed without thinking about sensory needs. If more attention were paid to these issues, many learning problems could be avoided. Children having sensory processing differences need spaces, (19)_________. Designers and teachers can work together to create better environments; they can also learn from people with lived experience. This collaborative approach ensures that solutions address real needs rather than assumptions.

Some schools now use soft lighting and provide quiet corners, (20)_________. Noise canceling headphones help some students focus on their work, and fidget toys give restless hands something to do. These simple adaptations can make a significant difference in daily comfort levels. Sensory-friendly design benefits everyone, not just neurodivergent individuals. Libraries with both quiet and collaborative spaces serve different needs; (21)_________. Universal design principles recognize that all people experience environments uniquely. Understanding the importance of sensory considerations and creating inclusive environments, designers can transform public spaces into welcoming places for all. Diversity in how people experience the world around them (22)_________. The future of inclusive design must consider all senses to truly support human diversity.

Question 18:

  1. cognition has decoded surroundings identically regardless of structural standardizations and norms
  1. whom thoughts will organize experiences conventionally without spatial adjustments and alterations

C. whose brains process information differently through various environmental accommodations and adaptations

D. minds interpret sensations uniformly despite architectural barriers and constraints

Giải Thích: Kiến thức về MĐQH

A. cognition has decoded surroundings identically regardless of structural standardizations and norms – SAI. Câu này sử dụng cấu trúc hoàn chỉnh với chủ ngữ “cognition” và động từ “has decoded”, tạo thành một mệnh đề độc lập chứ không phải một mệnh đề quan hệ rút gọn. Hơn nữa, “cognition” là một danh từ trừu tượng (quá trình nhận thức), không phải danh từ chỉ người, nên không phù hợp khi được dùng để mô tả hoặc thay thế cho “people”. Ngoài ra, phần còn lại “decoded surroundings identically regardless of…” mang nghĩa ngược lại hoàn toàn với thông điệp của đoạn văn, vì câu đang muốn đề cập đến sự đa dạng trong cách não bộ xử lý thông tin, chứ không phải sự giống nhau. Do đó, đây là phương án sai về cả ngữ pháp, ý nghĩa và văn phong.

B. whom thoughts will organize experiences conventionally without spatial adjustments and alterations – SAI. Câu này mở đầu bằng “whom”, vốn là đại từ quan hệ dùng cho tân ngữ chỉ người, tuy nhiên sau đó lại kết hợp trực tiếp với cụm chủ ngữ “thoughts will organize”, tạo nên một cấu trúc ngữ pháp không hợp lý. Ngoài ra, ngữ nghĩa của cụm này mang tính quá trừu tượng và không phù hợp với ngữ cảnh đang nói về những người có não bộ xử lý thông tin theo cách khác biệt, không phải những người có suy nghĩ được tổ chức “một cách thông thường”. Câu trở nên rối rắm, lệch hướng chủ đề và sai cấu trúc mệnh đề quan hệ rút gọn.

C. whose brains process information differently through various environmental accommodations and adaptations – ĐÚNG. Đây là mệnh đề quan hệ đầy đủ, dùng đại từ quan hệ “whose” để thay thế cho “people” và chỉ sở hữu – cụ thể là “brains” của những người đó. Cụm “whose brains process information differently” có nghĩa là những người có não bộ xử lý thông tin theo cách khác biệt, hoàn toàn đúng với nội dung đang đề cập trong đoạn văn về neurodiversity (sự đa dạng về thần kinh). Phần sau “through various environmental accommodations and adaptations” làm rõ rằng sự khác biệt đó có thể được hỗ trợ thông qua việc điều chỉnh không gian môi trường. Về ngữ pháp, cách dùng “whose + danh từ + động từ” là hoàn toàn chính xác, và về ngữ nghĩa thì đây là phương án tự nhiên, chính xác và phù hợp nhất trong cả bốn lựa chọn.

D. minds interpret sensations uniformly despite architectural barriers and constraints – SAI. Tương tự phương án A, đây là một câu hoàn chỉnh với chủ ngữ “minds” và động từ “interpret”, không phải là một mệnh đề quan hệ rút gọn. Ngoài ra, cụm “interpret sensations uniformly” (giải mã cảm giác một cách giống nhau) lại mang nghĩa đối lập hoàn toàn với nội dung chính của đoạn văn – vốn đang nhấn mạnh rằng mỗi người cảm nhận không gian một cách khác nhau, đặc biệt là những người có sự khác biệt về thần kinh. Do đó, đây là phương án sai ngữ pháp (không phù hợp với cụm danh từ “people”) và sai cả thông điệp ngữ nghĩa.

Tạm dịch: Sensory equity means creating spaces that work well for everyone, including people whose brains process information differently through various environmental accommodations and adaptations. (Bình đẳng cảm giác nghĩa là tạo ra những không gian phù hợp cho tất cả mọi người, bao gồm cả những người có não bộ xử lý thông tin theo cách khác biệt thông qua các điều chỉnh và thích nghi về môi trường.)

Question 19:

  1. helping them learn effectively without feeling overwhelmed and anxious

B. helped they learn difficultly while feeling disinterested and unmotivated

C. having helped them memorize mechanically despite causing frustration and confusion

D. to help them study theoretically although creating pressure and competition

Giải Thích: Kiến thức về phân từ hiện tại, phân từ hoàn thành

A. helping them learn effectively without feeling overwhelmed and anxious – ĐÚNG. Đây là phân từ hiện tại “helping” dùng để mở đầu cho một mệnh đề rút gọn, bổ nghĩa cho danh từ “spaces”. Về ngữ pháp, đây là một dạng rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động, có thể hiểu đầy đủ là: “spaces which help them learn effectively…”. Khi rút gọn, ta dùng “helping” để mô tả chức năng của những không gian đó. Về ngữ nghĩa, câu mô tả rằng những đứa trẻ có sự khác biệt về xử lý cảm giác cần những không gian hỗ trợ việc học của chúng một cách hiệu quả mà không bị choáng ngợp hay lo âu. Cấu trúc này rõ ràng, đúng ngữ pháp, đúng thì, và hoàn toàn phù hợp với thông điệp của đoạn văn về thiết kế thân thiện với thần kinh.

B. helped they learn difficultly while feeling disinterested and unmotivated – SAI. Câu này mắc nhiều lỗi nghiêm trọng. Thứ nhất, “helped they learn” sai ngữ pháp vì sau động từ “helped” không thể dùng đại từ chủ ngữ “they”. Câu đúng phải là “helped them learn”. Thứ hai, “difficultly” là trạng từ hiếm dùng và không tự nhiên, trong khi “disinterested” và “unmotivated” đều mang nghĩa tiêu cực, không phù hợp với văn phong tích cực của văn bản. Ngoài ra, câu đang dùng thì quá khứ (“helped”) trong khi ngữ cảnh chung của bài là nói về các giải pháp hiện tại hoặc mang tính chung. Do đó, phương án này sai cả về hình thức, thì, và ngữ nghĩa.

C. having helped them memorize mechanically despite causing frustration and confusion – SAI. Cấu trúc “having helped” là phân từ hoàn thành chủ động, dùng để chỉ một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Tuy nhiên, ở đây câu đang nói về chức năng hiện tại hoặc mong muốn của không gian học tập, nên thì quá khứ hoàn thành không phù hợp. Thêm vào đó, cụm “memorize mechanically” (học thuộc một cách máy móc) và “causing frustration and confusion” (gây bực bội và rối loạn) mang sắc thái tiêu cực, mâu thuẫn hoàn toàn với thông điệp tích cực của đoạn văn. Do đó, phương án này sai cả về ngữ pháp lẫn tinh thần nội dung.

D. to help them study theoretically although creating pressure and competition – SAI. Phần mở đầu “to help” là động từ nguyên mẫu có “to”, có thể dùng để chỉ mục đích, tuy nhiên cấu trúc này không phù hợp trong ngữ cảnh đang mô tả chức năng hiện tại của không gian theo kiểu mệnh đề rút gọn. Ngoài ra, cụm “study theoretically” khá mơ hồ, thiếu cụ thể, và phần sau “although creating pressure and competition” (mặc dù gây áp lực và cạnh tranh) mang nghĩa tiêu cực, trái ngược hoàn toàn với mong muốn tạo ra môi trường thân thiện, thoải mái cho trẻ em nhạy cảm với cảm giác. Về mặt cấu trúc và ngữ nghĩa, phương án này không hợp lý.

Tạm dịch: Children having sensory processing differences need spaces, helping them learn effectively without feeling overwhelmed and anxious. (Những đứa trẻ có sự khác biệt trong xử lý cảm giác cần những không gian hỗ trợ việc học của chúng một cách hiệu quả mà không cảm thấy quá tải hay lo lắng.)

Question 20:

  1. and most structures become accessible for neurotypical individuals
  2. but many buildings remain challenging for neurodivergent people

C. yet few spaces create obstacles for sensory-sensitive visitors

D. while several designs provide comfort for diverse cognitive needs

Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu

A. and most structures become accessible for neurotypical individuals – SAI. Liên từ “and” mang tính bổ sung, dùng để nối hai ý tương đồng hoặc hỗ trợ nhau. Tuy nhiên, trong câu này, vế đầu nói rằng một số trường học đã bắt đầu áp dụng biện pháp thiết kế thân thiện hơn, còn phần sau cần nêu một thực tế trái ngược rằng nhiều tòa nhà vẫn gây khó khăn cho người có sự khác biệt thần kinh. Việc dùng “and” khiến hai vế có vẻ như cùng hướng, làm mất đi ý nhấn mạnh về sự đối lập. Ngoài ra, “neurotypical individuals” không phải là trọng tâm chính của đoạn văn, nên phương án này vừa sai về liên kết logic, vừa không tập trung vào đối tượng được đề cập.

B. but many buildings remain challenging for neurodivergent people – ĐÚNG. Liên từ “but” thể hiện sự đối lập rõ ràng giữa hai vế câu. Vế đầu nói đến một số trường học đã có cải thiện về thiết kế cảm giác, còn vế sau nhấn mạnh rằng nhiều công trình khác vẫn gây khó khăn cho người thần kinh không điển hình. Sự chuyển hướng này hoàn toàn hợp lý về mặt ngữ nghĩa và làm nổi bật thực trạng chưa đồng đều trong việc thiết kế không gian toàn diện. Ngoài ra, cụm “remain challenging” vừa đúng ngữ pháp, vừa mang sắc thái phù hợp với giọng văn khách quan và mang tính cải thiện của toàn đoạn.

C. yet few spaces create obstacles for sensory-sensitive visitors – SAI. Từ “yet” thường được dùng như một liên từ thay thế cho “but”, nhưng trong câu này, vế sau “few spaces create obstacles” lại mang nghĩa rằng hiếm có không gian nào gây trở ngại, tức là tình hình đã khá tốt. Điều này trái ngược với thông điệp thực tế mà đoạn văn đang muốn nhấn mạnh, đó là còn rất nhiều không gian chưa phù hợp cho người có nhu cầu thần kinh đặc biệt. Vì vậy, phương án này sai về mặt logic của nội dung.

D. while several designs provide comfort for diverse cognitive needs – SAI. Từ “while” có thể dùng để thể hiện sự tương phản nhẹ hoặc hai hành động diễn ra đồng thời. Tuy nhiên, cụm “several designs provide comfort” mang sắc thái tích cực và đồng thuận với vế đầu, chứ không tạo ra sự đối lập hoặc nhấn mạnh khoảng cách hiện tại trong thực tế như câu cần thể hiện. Trong khi đó, mục tiêu của câu là nhấn mạnh rằng dù có cải tiến ở một số trường học, nhưng phần lớn vẫn chưa đạt được sự phù hợp, vì vậy “while” không đủ mạnh và thiếu tính nhấn mạnh về mặt đối lập như “but”.

Tạm dịch: Some schools now use soft lighting and provide quiet corners, but many buildings remain challenging for neurodivergent people. (Một số trường hiện nay đã sử dụng ánh sáng dịu và cung cấp các góc yên tĩnh, nhưng nhiều tòa nhà vẫn gây khó khăn cho những người có sự khác biệt thần kinh.)

Question 21:

  1. cities with many closed spaces and exposed sections discourage diverse activities
  2. buildings with either narrow hallways and crowded rooms restrict multiple options
  3. parks with both open areas and sheltered corners welcome various preferences
  4. streets with neither wide pathways nor protected alcoves accommodate limited needs

Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu

A. cities with many closed spaces and exposed sections discourage diverse activities – SAI. Vế này mang nghĩa tiêu cực và có phần mơ hồ. Câu nói rằng “thành phố với nhiều không gian kín và khu vực trống trải lại làm nản lòng các hoạt động đa dạng”, tuy nhiên nội dung này vừa không rõ mối liên hệ với câu trước, vừa không hỗ trợ hoặc mở rộng ý chính rằng các không gian linh hoạt có thể phục vụ nhiều nhu cầu khác nhau. Hơn nữa, “discourage diverse activities” mang ý phủ định, khiến cho mối quan hệ giữa hai vế trở nên lạc hướng và không đồng bộ về giọng văn.

B. buildings with either narrow hallways and crowded rooms restrict multiple options – SAI. Mặc dù nói đến không gian kiến trúc, câu này lại nhấn mạnh vào sự hạn chế (restrict), khiến nội dung bị chuyển sang hướng tiêu cực và không đồng bộ với vế đầu. Vế thứ nhất đang nói đến thư viện có cả không gian yên tĩnh lẫn hợp tác – một mô hình lý tưởng phục vụ đa dạng nhu cầu. Do đó, vế thứ hai nên tiếp tục mở rộng ví dụ tích cực, thay vì chuyển hướng sang mô tả tiêu cực như “restrict multiple options”. Vì vậy, câu này không đồng điệu về nghĩa và giọng văn.

C. parks with both open areas and sheltered corners welcome various preferences – ĐÚNG. Đây là lựa chọn phù hợp nhất vì giữ đúng cấu trúc song song và tinh thần tích cực của câu trước. Vế đầu nói về thư viện với không gian đa dạng, và vế sau mở rộng sang công viên – cũng là một không gian công cộng – có cả khu vực mở và khu vực có mái che, nhằm phục vụ nhiều sở thích khác nhau. Cấu trúc câu cân đối, ngữ nghĩa mở rộng hợp lý và nhất quán với lập luận về việc thiết kế không gian linh hoạt để đáp ứng nhiều kiểu cảm giác và nhu cầu. Cách dùng “welcome various preferences” nhấn mạnh sự hòa nhập và tính thân thiện, hoàn toàn phù hợp với chủ đề về thiết kế vì sự đa dạng thần kinh.

D. streets with neither wide pathways nor protected alcoves accommodate limited needs – SAI. Vế này nhấn mạnh vào sự thiếu thốn hoặc hạn chế về mặt thiết kế đường phố, sử dụng cấu trúc phủ định kép “neither…nor…”, tạo ra sắc thái tiêu cực. Điều này mâu thuẫn với vế đầu vốn đang nói đến một mô hình tích cực trong không gian công cộng. Hơn nữa, từ “accommodate limited needs” hàm ý rằng không gian này chỉ phục vụ được rất ít người, trái ngược hoàn toàn với thông điệp bao trùm của đoạn là “tạo không gian phục vụ đa dạng cảm giác”. Do đó, đây là lựa chọn không phù hợp về cả nội dung và cấu trúc liên kết.

Tạm dịch: Libraries with both quiet and collaborative spaces serve different needs; parks with both open areas and sheltered corners welcome various preferences. (Các thư viện với cả không gian yên tĩnh lẫn hợp tác phục vụ những nhu cầu khác nhau; công viên có cả khu vực mở và khu vực có mái che cũng chào đón nhiều sở thích đa dạng.)

Question 22:

  1. which recognized through these thoughtful approaches and inclusive design principles
  2. that is recognizing with these thoughtful approaches and inclusive design principles
  3. having been recognizing by these thoughtful approaches and inclusive design principles
  4. is recognized by these thoughtful approaches and inclusive design principles

Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu

A. which recognized through these thoughtful approaches and inclusive design principles – SAI. Đại từ quan hệ “which” được dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật và đứng đầu một mệnh đề quan hệ. Tuy nhiên, sau “which” lại là động từ “recognized” ở dạng quá khứ, không có trợ động từ “is” hay “was”, khiến mệnh đề bị thiếu động từ chính hoặc trở nên mơ hồ. Ngoài ra, “which recognized” còn gây hiểu nhầm rằng “which” là chủ thể đi làm hành động công nhận, trong khi mệnh đề cần thể hiện rằng sự đa dạng được công nhận bởi các nguyên tắc thiết kế hòa nhập. Do đó, câu sai về mặt cấu trúc ngữ pháp và sai hướng diễn đạt.

B. that is recognizing with these thoughtful approaches and inclusive design principles – SAI. Mệnh đề này dùng “that is recognizing”, tức là chủ thể (diversity) đang thực hiện hành động công nhận, điều này hoàn toàn sai về mặt logic. “Diversity” là khái niệm được công nhận, chứ không thể tự đi công nhận điều gì khác. Ngoài ra, giới từ “with” sau “recognizing” không hợp ngữ pháp, vì “recognize” thường đi với tân ngữ trực tiếp, không cần giới từ “with”. Do vậy, cấu trúc này sai cả về logic chủ ngữ – động từ, lẫn ngữ pháp.

C. having been recognizing by these thoughtful approaches and inclusive design principles – SAI. Cấu trúc “having been recognizing” là một dạng phức tạp của phân từ hoàn thành bị động tiếp diễn, thường dùng trong các văn cảnh yêu cầu nhấn mạnh hành động đã kéo dài trong quá khứ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, không có lý do gì để dùng một cấu trúc cầu kỳ và rối rắm như vậy. Hơn nữa, “recognizing” (chủ động) lại kết hợp với “by” (đánh dấu bị động) là sai ngữ pháp nghiêm trọng. Câu này trở nên không tự nhiên và không phù hợp với thông điệp ngắn gọn, rõ ràng của đoạn văn.

D. is recognized by these thoughtful approaches and inclusive design principles – ĐÚNG. Đây là cấu trúc bị động ở thì hiện tại đơn, dùng để diễn đạt rằng “sự đa dạng trong cách con người cảm nhận thế giới” đang được công nhận bởi những cách tiếp cận và nguyên tắc thiết kế bao trùm. Chủ ngữ là “Diversity in how people experience the world around them” là một mệnh đề danh ngữ phức, và toàn bộ được xem như một thực thể duy nhất, nên dùng động từ số ít “is recognized” là chính xác. Câu này vừa đúng ngữ pháp, vừa rõ ràng, mạch lạc và phù hợp hoàn toàn với nội dung của đoạn: thiết kế bao trùm không chỉ thừa nhận sự khác biệt cảm giác, mà còn tôn vinh nó như một phần cần thiết trong cách nhìn nhận con người.

Vẫn còn nội dung phía dưới, bạn hãy ấn nút để xem tiếp nhé...