UNIT 3 - TEST 2 - GV
9/19/2025 2:45:14 PM
lehuynhson1 ...

TEST 2

Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.

Digital Rights: The Invisible Borders of Freedom

  • To protect and (1)_________ our online identities remains essential today. The modern digital landscape transforms rapidly.
  • Many dedicated activists (2)_________ the candle at both ends, fighting for digital freedom worldwide.  Unauthorized (3)_________ systems threaten our privacy everywhere.
  • People (4)_________ social media daily without caution should understand their rights. We must bring these important security issues (5)_________ everyone's attention immediately.
  • The modern digital (6)_________ landscape transforms rapidly.

Question 1:A. to preserve                B. preserving                        C. preserve                D. to preserving

Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu

A. to preserve – SAI. “To preserve” là động từ nguyên thể có to, và nếu được dùng thì phải song song với một cấu trúc tương tự: “to protect and to preserve”. Tuy nhiên, trong câu gốc, chỉ có “to protect” là mang “to”, nên nếu thêm “to preserve” thì dẫn đến mất cân đối ngữ pháp. Trong văn phong tiếng Anh học thuật hoặc trang trọng, người ta tránh lặp “to” không cần thiết nếu hai động từ cùng chia sẻ nó. Do đó, tuy không sai hoàn toàn về nghĩa, lựa chọn này sai về cấu trúc song song.

B. preserving – SAI. “Preserving” là danh động từ (gerund). Nếu trong câu là “Protecting and preserving…” thì đây sẽ là một cấu trúc đúng. Tuy nhiên, ở đây ta có “to protect”, tức là động từ nguyên thể có “to”. Việc đặt gerund “preserving” sau đó tạo ra một cấu trúc không đồng nhất, phá vỡ logic và ngữ pháp. Đây là lỗi rất phổ biến khi học cấu trúc song song trong tiếng Anh.

C. preserve – ĐÚNG. “Preserve” là bare infinitive – dạng nguyên thể không “to”. Vì trước đó đã có “to protect”, nên theo nguyên tắc cấu trúc song song trong tiếng Anh, động từ đi sau cũng cần ở dạng tương đương. Do “to” đã áp dụng cho cả hai động từ, nên “preserve” là chính xác về mặt ngữ pháp. Ngoài ra, về nghĩa, “preserve” bổ sung hoàn hảo cho “protect”, tạo thành cụm “to protect and preserve” – thường gặp trong các văn bản về quyền cá nhân, bảo vệ môi trường, quyền số hóa, v.v.

D. to preserving – SAI. “To preserving” là một cấu trúc hoàn toàn sai, vì nó kết hợp giữa “to” (dấu hiệu của infinitive) và “preserving” (dạng gerund/V-ing). “To” trong trường hợp này không phải giới từ, nên không được đi với V-ing. Đây là lỗi sai hỗn hợp giữa infinitive và gerund, rất thường thấy ở người học khi cố gắng xây dựng cụm động từ có cấu trúc phức tạp.

Tạm dịch: To protect and preserve our online identities remains essential today. (Việc bảo vệ và duy trì danh tính trực tuyến của chúng ta vẫn là điều thiết yếu ngày nay.)

Question 2:A. burn                        B. light                        C. hold                D. melt

Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định

A. burn – ĐÚNG. Đây là động từ nguyên thể ở thì hiện tại đơn, đúng với chủ ngữ “many dedicated activists”. Câu này sử dụng thành ngữ “burn the candle at both ends”, nghĩa là làm việc quá sức, cạn kiệt năng lượng vì làm việc từ sáng đến khuya, thường do tinh thần trách nhiệm hoặc cam kết mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh này, “dedicated activists” là những người hoạt động tích cực vì quyền kỹ thuật số, nên việc họ “burn the candle at both ends” là một cách ẩn dụ để nhấn mạnh rằng họ đang nỗ lực hết mình – cả về thời gian lẫn sức lực – để bảo vệ quyền tự do trên không gian mạng. Việc sử dụng thì hiện tại đơn phù hợp với văn phong miêu tả chung, có tính khái quát và bền vững theo thời gian.

Tạm dịch: Many dedicated activists burn the candle at both ends, fighting for digital freedom worldwide. (Nhiều nhà hoạt động tận tâm đang làm việc quên mình để đấu tranh cho quyền tự do kỹ thuật số trên toàn thế giới.)

Question 3:A. personal collection data                                C. data personal collection

               C. collection data personal                                D. personal data collection

Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ

D. personal data collection – ĐÚNG. Đây là một cụm danh từ ghép đúng chuẩn. “Personal” (tính từ) bổ nghĩa cho “data” (danh từ), tạo thành “personal data” – dữ liệu cá nhân. Cả cụm “personal data” lại đóng vai trò là tính ngữ cho danh từ chính “collection”. Cấu trúc “personal data collection” là cách diễn đạt đúng và phổ biến trong các văn bản liên quan đến bảo mật, quyền riêng tư và công nghệ. Ngoài ra, về ngữ nghĩa, cụm này hoàn toàn phù hợp với động từ “threaten” ở phía sau, vì việc thu thập dữ liệu cá nhân không được cho phép (unauthorized personal data collection) chính là hành vi gây đe dọa đến quyền riêng tư.

Tạm dịch: Unauthorized personal data collection systems threaten our privacy everywhere. (Những hệ thống thu thập dữ liệu cá nhân không được phép đang đe dọa quyền riêng tư của chúng ta ở khắp mọi nơi.)

Question 4:A. was used                B. using                        C. which used                D. is using

Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH

A. was used – SAI. Đây là thì quá khứ đơn bị động, dùng khi chủ ngữ bị sử dụng. Tuy nhiên trong ngữ cảnh này, chủ ngữ “People” là người thực hiện hành động sử dụng, chứ không phải bị sử dụng. Ngoài ra, về cấu trúc rút gọn, ta không dùng động từ chia thì trong mệnh đề rút gọn, nên “was used” cũng sai ngữ pháp. Đây là lỗi kết hợp giữa sai thì và sai cấu trúc mệnh đề quan hệ rút gọn.

B. using – ĐÚNG. Đây là hiện tại phân từ (present participle) của động từ “use”. Dạng này được dùng để rút gọn một mệnh đề quan hệ chủ động khi chủ ngữ của mệnh đề phụ và mệnh đề chính trùng nhau. Trong câu gốc đầy đủ, viết là: People who are using social media daily without caution… Rút gọn mệnh đề “who are using” thành “using” là hoàn toàn đúng cấu trúc, ngữ pháp và logic ngữ nghĩa. Hành động “sử dụng mạng xã hội hàng ngày” do chính “People” thực hiện, nên việc rút gọn bằng hiện tại phân từ là phù hợp.

C. which used – SAI. Từ “which” là đại từ quan hệ thay thế cho vật, không thể thay thế cho “People” là người. Ngoài ra, “used” ở đây là động từ quá khứ, tạo thành một cấu trúc không đúng cả về đại từ quan hệ lẫn thì. Câu trở nên sai cả về ngữ pháp lẫn logic khi gán chủ ngữ là người mà lại dùng đại từ thay cho vật.

D. is using – SAI. Đây là động từ ở thì hiện tại tiếp diễn (is + V-ing), nhưng lại không phù hợp với chủ ngữ số nhiều “People”. Nếu chia đúng thì phải là “are using”, nhưng trong rút gọn mệnh đề quan hệ, chúng ta không chia động từ, mà dùng hiện tại phân từ. Do đó, “is using” vừa sai về ngữ pháp (chia sai với chủ ngữ số nhiều), vừa không đúng về cấu trúc rút gọn. Đây là lỗi thường gặp ở người học khi nhầm giữa mệnh đề và mệnh đề rút gọn.

Tạm dịch: People using social media daily without caution should understand their rights. (Những người sử dụng mạng xã hội hàng ngày mà không thận trọng nên hiểu rõ quyền lợi của mình.)

Question 5:A. to                        B. forward                        C. about                D. at

Giải Thích: Kiến thức về giới từ

A. to – ĐÚNG. “To” là giới từ đúng và cần thiết trong cụm cố định “bring something to someone’s attention”, mang nghĩa là “khiến ai đó chú ý đến điều gì”. Đây là một thành ngữ phổ biến trong cả văn nói và văn viết trang trọng. Trong câu, “We must bring these important security issues to everyone’s attention” diễn đạt một cách mạch lạc rằng chúng ta phải làm cho tất cả mọi người chú ý đến những vấn đề an ninh quan trọng này. Cấu trúc này chính xác cả về ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa.

Tạm dịch: We must bring these important security issues to everyone’s attention immediately. (Chúng ta phải lập tức đưa những vấn đề an ninh quan trọng này đến sự chú ý của mọi người.)

Question 6:A. communication        B. communicate         C. communicatively                D. communicator

Giải Thích: Kiến thức về từ loại

A. communication – ĐÚNG. “Communication” là danh từ chỉ hoạt động giao tiếp, liên lạc, và nó thường được dùng như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ khác trong các văn bản học thuật hoặc chuyên ngành. Cụm “digital communication landscape” là một cách diễn đạt chính xác và phổ biến, nói đến bối cảnh giao tiếp số, bao gồm các nền tảng, mạng xã hội, ứng dụng và công nghệ truyền thông hiện đại. Về ngữ pháp, “communication” trong vai trò danh từ ghép với “landscape” tạo thành một danh cụm đúng và hợp lý. Về nghĩa, nó phản ánh đúng chủ đề của bài quảng cáo là quyền số (digital rights) và tương tác trong môi trường kỹ thuật số.

B. communicate – SAI. “Communicate” là động từ, không thể dùng trước danh từ “landscape” trong vai trò bổ nghĩa. Cụm “digital communicate landscape” hoàn toàn sai ngữ pháp vì trong tiếng Anh, chỉ có danh từ hoặc tính từ mới có thể đứng trước một danh từ khác như “landscape” để tạo thành danh cụm. Đây là lỗi phổ biến khi người học nhầm giữa từ gốc (verb) và danh từ hoặc tính từ.

C. communicatively – SAI. “Communicatively” là trạng từ, dùng để mô tả cách thức hành động giao tiếp diễn ra như thế nào, ví dụ trong cụm “speak communicatively”. Tuy nhiên, trạng từ không thể đứng trước một danh từ như “landscape”. Cụm “digital communicatively landscape” vừa sai về từ loại, vừa sai về ngữ nghĩa, vì không có logic khi dùng trạng từ để bổ nghĩa trực tiếp cho một danh từ như “landscape”.

D. communicator – SAI. “Communicator” là danh từ chỉ người truyền đạt, người giao tiếp. Nếu dùng “digital communicator landscape” thì cụm này sẽ bị tối nghĩa hoặc gây hiểu nhầm rằng đang nói đến “cảnh quan của những người truyền đạt số”, một ý nghĩa không chính xác trong ngữ cảnh nói về môi trường kỹ thuật số hoặc bối cảnh giao tiếp trực tuyến. Ngoài ra, cụm này không phải là một collocation tự nhiên trong tiếng Anh học thuật hoặc chuyên ngành.

Tạm dịch: The modern digital communication landscape transforms rapidly. (Bối cảnh giao tiếp số hiện đại đang thay đổi một cách nhanh chóng.)

Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.

Fast Fashion's True Cost: What Your Wardrobe Isn't Telling You

  • Fast fashion is very cheap, but (7)_________ sustainable clothing options are much better for our planet. Many factory workers (8)_________ physically and emotionally under harsh working conditions in clothing factories worldwide.
  • The production (9)_________ of cheap, trendy clothes uses too much water and harmful chemicals. (10)_________ Earth Day celebrations, many popular stores now sell eco-friendly clothes and accessories.
  • The sustainability movement of your thoughtful clothing choices (11)_________ greatly for our environmental future. (12)_________ of international fashion brands now care deeply about the environment and workers.
  • Choose better clothes today!

Question 7:A. others                        B. another                C. the others                        D. other

Giải Thích: Kiến thức về lượng từ

A. others – SAI. “Others” là một đại từ và không được dùng để bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ như “sustainable clothing options”. Nếu dùng “others” thì phải tách biệt hoàn toàn khỏi danh từ, ví dụ: “Fast fashion is cheap, but others are more sustainable.” Do đó, việc đặt “others” ngay trước cụm danh từ “sustainable clothing options” là sai ngữ pháp.

B. another – SAI. “Another” dùng cho danh từ đếm được số ít, trong khi “sustainable clothing options” là một cụm danh từ số nhiều. Nếu trong câu là “another sustainable clothing option” thì có thể chấp nhận, nhưng không phù hợp ở đây vì không đúng về số lượng và cũng không thể hiện sự so sánh giữa hai nhóm như mong muốn.

C. the others – SAI. “The others” là đại từ, mang nghĩa “những cái còn lại”, thường ám chỉ đến một nhóm đã xác định từ trước. Nếu muốn dùng với danh từ phía sau thì phải viết là “the other sustainable clothing options”. Việc chỉ viết “the others sustainable clothing options” là sai ngữ pháp, do không thể dùng đại từ đứng trước danh từ như vậy.

D. other – ĐÚNG. “Other” ở đây là tính từ, bổ nghĩa cho danh từ số nhiều “sustainable clothing options”. Cấu trúc “other + plural noun” là hoàn toàn đúng và phổ biến trong tiếng Anh. Cụm “other sustainable clothing options” mang nghĩa “những lựa chọn quần áo bền vững khác”, dùng để so sánh với “fast fashion” đã nêu ở vế đầu câu. Câu mang nghĩa so sánh giữa hai nhóm đối lập: quần áo thời trang nhanh (rẻ nhưng hại môi trường) và các lựa chọn bền vững (tốt hơn cho môi trường).

Tạm dịch: Fast fashion is very cheap, but other sustainable clothing options are much better for our planet. (Thời trang nhanh thì rất rẻ, nhưng những lựa chọn quần áo bền vững khác lại tốt hơn nhiều cho hành tinh của chúng ta.)

Question 8:A. wear out                B. made of                C. break down                D. take in

Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ

A. wear out – SAI. “Wear out” thường được dùng cho vật dụng hoặc người theo nghĩa là bị mòn, hư hỏng, hoặc kiệt sức do sử dụng lâu dài. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, cụm “wear out physically and emotionally” nghe không tự nhiên và không chính xác về mặt diễn đạt tâm lý. Thêm vào đó, "wear out" cần chủ ngữ là nguyên nhân gây kiệt sức, không phù hợp với cấu trúc chủ động mà đối tượng là “workers”.

B. made of – SAI. “Made of” là một cụm bị động dùng để nói về vật liệu cấu thành, ví dụ: “The table is made of wood.” Việc dùng “Many factory workers made of physically and emotionally…” là sai hoàn toàn về ngữ pháp và nghĩa, không hề phù hợp trong ngữ cảnh mô tả tình trạng thể chất và tinh thần bị ảnh hưởng do điều kiện làm việc khắc nghiệt.

C. break down – ĐÚNG. “Break down” khi dùng cho người, mang nghĩa suy sụp về mặt thể chất hoặc tinh thần – rất phù hợp với cụm “physically and emotionally” trong câu. Câu nói rằng người lao động trong các nhà máy dệt may trên toàn cầu bị suy sụp cả thể chất lẫn tinh thần, đúng với hiện thực mô tả trong đoạn quảng bá về “fast fashion” và chi phí thực sự của nó. Về mặt ngữ pháp, “break down” dùng được ở thì hiện tại đơn (do ngữ cảnh mang tính khái quát) với chủ ngữ số nhiều “workers”.

D. take in – SAI. “Take in” có nhiều nghĩa như “tiếp nhận thông tin”, “hiểu”, “thu nhận ai vào nhà”, hoặc “thu nhỏ quần áo”. Không nghĩa nào trong số này phù hợp với ngữ cảnh miêu tả sự tổn hại về thể chất và tinh thần. Nếu dùng “take in” ở đây thì hoàn toàn sai về nghĩa và không liên quan đến điều kiện lao động.

Tạm dịch: Many factory workers break down physically and emotionally under harsh working conditions in clothing factories worldwide. (Rất nhiều công nhân nhà máy bị suy sụp cả về thể chất lẫn tinh thần dưới điều kiện làm việc khắc nghiệt trong các nhà máy may mặc trên toàn cầu.)

Question 9:A. method                B. process                C. cycle                        D. system

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ

A. method – SAI. “Method” có nghĩa là phương pháp, thường dùng để nói đến cách tiếp cận cụ thể để làm một việc nào đó, mang tính hệ thống hoặc kỹ thuật. Tuy nhiên, “production method” thường được dùng trong bối cảnh so sánh giữa các phương pháp sản xuất khác nhau, trong khi câu này đang nói về toàn bộ quy trình sản xuất của ngành thời trang nhanh. Dùng “method” sẽ thu hẹp nghĩa không phù hợp với ý định mô tả một quy mô rộng như dây chuyền hoặc toàn bộ hoạt động sản xuất.

B. process – ĐÚNG. “Process” có nghĩa là quy trình, quá trình – đây là từ thích hợp nhất để chỉ toàn bộ các bước sản xuất quần áo thời trang nhanh, từ nguyên liệu đến thành phẩm. “The production process” là một collocation phổ biến, mang nghĩa là chuỗi hoạt động sản xuất, hoàn toàn phù hợp với động từ “uses” đi sau và cụm danh từ “cheap, trendy clothes”. Ngoài ra, việc sản xuất tiêu tốn tài nguyên như nước và hóa chất cũng thuộc về các công đoạn trong quá trình sản xuất – xác nhận tính đúng đắn về ngữ nghĩa.

C. cycle – SAI. “Cycle” mang nghĩa là chu kỳ, thường dùng trong các cụm như “life cycle”, “economic cycle”, hoặc “recycling cycle”. Dùng “production cycle” sẽ làm câu mang nghĩa là các giai đoạn lặp lại trong sản xuất, không trực tiếp đề cập đến việc tiêu thụ tài nguyên. Tuy không hoàn toàn sai, nhưng xét về nghĩa và sự tự nhiên, đây không phải lựa chọn tốt nhất.

D. system – SAI. “System” có nghĩa là hệ thống, có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực, nhưng “production system” thường ám chỉ cấu trúc tổ chức sản xuất chứ không phải là bản thân quá trình sản xuất. Trong ngữ cảnh mô tả tác hại của thời trang nhanh (fast fashion), từ “process” nhấn mạnh vào các bước cụ thể gây ảnh hưởng môi trường, còn “system” thì quá rộng và không nhấn mạnh vào sự tiêu hao tài nguyên như “uses too much water and harmful chemicals”.

Tạm dịch: The production process of cheap, trendy clothes uses too much water and harmful chemicals. (Quy trình sản xuất quần áo thời trang rẻ và hợp mốt tiêu tốn quá nhiều nước và hóa chất độc hại.)

Question 10:A. In search of                B. In view of                C. In light of                        D. In honor of

Giải Thích: Kiến thức về liên từ

A. In search of – SAI. Cụm “in search of” có nghĩa là để tìm kiếm cái gì đó, và thường được dùng với chủ thể đang hành động, ví dụ “She traveled in search of inspiration.” Trong ngữ cảnh câu này, cụm đó không hợp lý vì câu không nói rằng các cửa hàng đang tìm kiếm thứ gì, mà đang nói về một hành động được thực hiện nhân một dịp cụ thể. Vì vậy, “in search of Earth Day celebrations” vừa sai ngữ nghĩa, vừa không đúng về mặt ngữ pháp.

B. In view of – SAI. Cụm “in view of” mang nghĩa là xét đến, vì lý do, và thường dùng để giải thích nguyên nhân, ví dụ: “In view of the bad weather, we canceled the picnic.” Tuy nhiên, trong câu này, mục đích là để nói rằng các cửa hàng đang hành động để tôn vinh hoặc hưởng ứng Ngày Trái Đất (Earth Day), không phải chỉ đơn thuần do tác động hay lý do từ Earth Day. Vì thế, dùng “in view of” là không hợp lý về sắc thái ý nghĩa.

C. In light of – SAI. “In light of” nghĩa là dựa trên, do ảnh hưởng của và thường được dùng khi người viết muốn đề cập đến một yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định hoặc hành động, ví dụ: “In light of recent events, we are changing our policy.” Mặc dù có phần gần nghĩa với “in honor of” về logic nguyên nhân – kết quả, nhưng nó không phù hợp khi nói đến một sự kiện mang tính biểu trưng như Earth Day. Câu này không nhằm nêu lý do, mà là hành động để kỷ niệm sự kiện đó.

D. In honor of – ĐÚNG. “In honor of” là cụm cố định mang nghĩa là để vinh danh, tôn vinh, kỷ niệm một người, một sự kiện hay ngày đặc biệt nào đó. Trong câu này, Earth Day là một ngày lễ mang tính biểu tượng toàn cầu nhằm nâng cao nhận thức về môi trường. Việc các cửa hàng bán đồ thân thiện môi trường là một hành động hưởng ứng và tôn vinh Ngày Trái Đất, nên “in honor of Earth Day celebrations” là hoàn toàn chính xác cả về ngữ pháp và ý nghĩa. Đây là lựa chọn thể hiện đúng sắc thái trang trọng và tích cực.

Tạm dịch: In honor of Earth Day celebrations, many popular stores now sell eco-friendly clothes and accessories. (Nhân dịp kỷ niệm Ngày Trái Đất, nhiều cửa hàng nổi tiếng hiện nay bán các mặt hàng quần áo và phụ kiện thân thiện với môi trường.)

Question 11:A. matters                B. contributes                C. impacts                        D. benefits

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ

A. matters – ĐÚNG. "Matters" là động từ ở thì hiện tại đơn, mang nghĩa là “có tầm quan trọng” hoặc “quan trọng”. Trong cấu trúc này, “the sustainability movement of your thoughtful clothing choices” là chủ ngữ số ít, nên cần động từ chia số ít. Câu mang nghĩa rằng phong trào hướng đến tính bền vững từ những lựa chọn quần áo có suy nghĩ kỹ lưỡng rất quan trọng đối với tương lai môi trường. Động từ "matters" phù hợp cả về ngữ pháp (chia đúng thì, đúng số) lẫn ngữ nghĩa.

B. contributes – SAI. "Contributes" mang nghĩa là “đóng góp”, và về mặt ý nghĩa thì có thể được xem là gần đúng. Tuy nhiên, về cấu trúc, nếu sử dụng "contributes", ta cần thêm giới từ "to" theo sau (contributes to our environmental future). Trong câu hiện tại, sau chỗ trống là một tân ngữ trực tiếp không có giới từ, nên dùng "contributes" là sai ngữ pháp.

C. impacts – SAI. "Impacts" là động từ mang nghĩa là “ảnh hưởng đến”. Giống như với "contributes", động từ này cần đi kèm giới từ "on" để đúng ngữ pháp (impact on something). Nếu viết "impacts our environmental future" mà không dùng giới từ, sẽ dẫn đến cấu trúc sai. Ngoài ra, động từ này có sắc thái mạnh hơn mức cần thiết trong ngữ cảnh khuyến khích nhận thức như đoạn văn này.

D. benefits – SAI. "Benefits" là động từ có nghĩa là “mang lại lợi ích”. Tương tự như các đáp án sai khác, động từ này cũng yêu cầu giới từ đi kèm ("benefits for" hoặc "benefits to"). Trong trường hợp này, việc thiếu giới từ khiến câu trở nên thiếu tự nhiên và sai ngữ pháp. Thêm vào đó, "benefits" nhấn mạnh vào kết quả tích cực, nhưng lại không truyền đạt được trọng tâm là tầm quan trọng của hành động như "matters" làm được.

Tạm dịch: The sustainability movement of your thoughtful clothing choices matters greatly for our environmental future. (Phong trào hướng tới sự bền vững từ những lựa chọn trang phục có suy nghĩ kỹ lưỡng của bạn rất quan trọng đối với tương lai môi trường của chúng ta.)

Question 12:A. Many                        B. Several                C. Plenty                        D. Most

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa

A. Many – SAI. “Many” là tính từ chỉ số lượng, thường đi kèm danh từ đếm được số nhiều mà không có mạo từ hoặc từ chỉ định (ví dụ: many people, many brands). Trong câu này, danh từ “of international fashion brands” bắt buộc phải đi sau một từ như “many” cộng với mạo từ xác định (như “the”) hoặc từ chỉ định (như “these”, “those”), vì cấu trúc đầy đủ phải là “many of the international fashion brands”. Do không có “the” đi kèm, “many” không phù hợp về mặt ngữ pháp.

B. Several – SAI. “Several” cũng là tính từ chỉ số lượng, dùng với danh từ đếm được số nhiều. Tuy nhiên, giống như “many”, từ này không dùng trực tiếp trước cụm “of + danh từ” mà không có mạo từ xác định. Ta không nói “several of international fashion brands” mà phải nói “several of the international fashion brands”. Vì trong câu này thiếu “the”, lựa chọn “several” sai cấu trúc.

C. Plenty – ĐÚNG. “Plenty” trong cấu trúc “plenty of + danh từ” là hoàn toàn đúng ngữ pháp. “Plenty of international fashion brands” có nghĩa là “nhiều thương hiệu thời trang quốc tế”. Đây là một cấu trúc thông dụng và đúng về cả hình thức lẫn ý nghĩa. Từ “plenty” mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh rằng có một lượng lớn các thương hiệu hiện nay thật sự quan tâm đến môi trường và quyền lợi người lao động, phù hợp với nội dung truyền cảm hứng của đoạn văn.

D. Most – SAI. “Most” có thể đứng một mình trước “of + danh từ” nhưng thường phải đi kèm mạo từ xác định (như “most of the international fashion brands”). Trong câu gốc không có “the”, nên dùng “most” là không chính xác. Ngoài ra, “most” có nghĩa là “phần lớn” – nếu dùng ở đây thì sẽ mang hàm ý bao quát quá rộng, trong khi đoạn văn chỉ đang nói đến “nhiều” chứ không phải “đa số tuyệt đối”.

Tạm dịch: Plenty of international fashion brands now care deeply about the environment and workers. (Nhiều thương hiệu thời trang quốc tế hiện nay quan tâm sâu sắc đến môi trường và người lao động.)

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.

Question 13:

  1. Alex: Did you see the new water-saving app everyone is using in 2025?
  2. Alex: That's amazing! Small changes by many people can really help our planet during this drought.
  3. Bella: Yes! I installed it yesterday. It tells me exactly how much water I save when I take shorter showers.
  1. b-a-c                        B. a-c-b                        C. c-a-b                        D. b-c-a

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại

a. Alex mở đầu cuộc trò chuyện bằng câu hỏi thú vị về ứng dụng tiết kiệm nước mới trong năm 2025 – đây là một cách bắt đầu phù hợp, giới thiệu chủ đề hiện đại và có tính cộng đồng.

c. Bella phản hồi tích cực, cho biết cô đã cài đặt ứng dụng và nêu rõ lợi ích cá nhân từ việc sử dụng – tạo sự tương tác trực tiếp, gắn với trải nghiệm cá nhân.

b. Alex thể hiện sự phấn khởi và nhấn mạnh tác động tích cực nếu nhiều người cùng hành động – kết thúc logic, mở rộng từ cá nhân sang tập thể.

Question 14:

  1. Sam: I will come on Saturday morning because my children are at school, and I have free time then.
  2. Lin: I grow vegetables in our community garden because fresh food is expensive at the store.
  3. Lin: We need more people like you who care about our community, and together we can grow food for everyone.
  4. Sam: My family likes the tomatoes that you shared with us last week, and we want to help in the garden too.
  5. Lin: When you help in the garden, you can take home vegetables for free, and it is good for our planet.
  1. b-e-d-c-a                        B. b-d-e-a-c                        C. a-d-e-b-c                        D. e-a-b-c-d

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại

b. Lin mở đầu bằng lý do cá nhân tại sao cô trồng rau – giúp người nghe hiểu động lực ban đầu và bối cảnh hoạt động cộng đồng.

d. Sam chia sẻ rằng gia đình anh thích cà chua Lin tặng và muốn giúp đỡ – thể hiện phản ứng tích cực và mong muốn tham gia.

e. Lin khuyến khích Sam, nói rõ lợi ích của việc tham gia trồng vườn – giữ mạch tương tác và nêu lý do vì sao hành động đó có ý nghĩa.

a. Sam chốt lại bằng cách xác nhận sẽ đến vào thứ Bảy – hành động cụ thể, thể hiện cam kết tham gia.

c. Lin kết thúc bằng lời động viên và thông điệp tích cực về cộng đồng – hoàn thiện cuộc đối thoại, nhấn mạnh mục tiêu chung.

Question 15:

Dear Maya,

  1. When I walked through the forest yesterday, I saw three deer, which reminded me why we must save it.
  2. If you join our meeting on Saturday, we can make a plan that will help save the last wild place in our area.
  3. I am writing because our forest near the village is in danger because the company wants to build there.
  4. Although many people want new buildings, we need trees that give us clean air and beautiful places.
  5. The animals that live in our forest will have nowhere to go if we don't protect their homes now.

Your friend,

LK

  1. a-d-c-e-b                        B. d-b-a-c-e                        C. e-d-a-c-b                        D. c-e-d-a-b

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành bức thư

c. Mở đầu lá thư bằng lý do viết: rừng gần làng đang bị đe dọa bởi một công ty – thiết lập vấn đề chính.

e. Tiếp tục bằng việc nhấn mạnh hậu quả: động vật sẽ mất nơi sinh sống – tăng tính cấp bách.

d. Trình bày quan điểm: dù có người muốn xây dựng, nhưng cây xanh cần thiết cho môi trường – làm rõ lập trường.

a. Kể lại trải nghiệm cá nhân khi đi bộ trong rừng và thấy nai – bổ sung yếu tố cảm xúc và kết nối cá nhân với thiên nhiên.

b. Kêu gọi hành động: mời Maya tham gia cuộc họp và lên kế hoạch bảo vệ rừng – kết thúc thư bằng đề nghị cụ thể và tích cực.

Question 16:

  1. Scientists are making new medicine that helps people live longer, but these treatments are expensive and only some people can get them.
  2. Although everyone wants to live a long life, many people in poor countries get sick when they are young because they don't have clean water or enough food.
  3. If we want everyone to have longer lives, we must share healthcare with all countries, and we should teach people how to stay healthy when they are young.
  4. Rich people can buy medicine that poor people cannot afford, and this makes a big difference in how long they live.
  5. In our world today, some people live much longer than others because they have better doctors and healthier food in their countries.
  1. e-d-b-a-c                        B. d-b-a-e-c                        C. a-b-e-d-c                        D. b-d-a-e-c

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn

e. Mở đầu bằng một nhận định chung về sự bất bình đẳng tuổi thọ giữa các quốc gia – giới thiệu vấn đề toàn cầu.

d. Bổ sung nguyên nhân: người giàu mua được thuốc, người nghèo thì không – tăng chiều sâu cho lập luận.

b. Nhấn mạnh tình trạng ở các nước nghèo: thiếu nước sạch, thực phẩm, khiến người dân dễ mắc bệnh từ nhỏ – tiếp tục đào sâu vấn đề.

a. Đề cập đến tiến bộ y học nhưng cũng chỉ ra chi phí cao – cân bằng giữa cơ hội và thách thức.

c. Kết lại bằng lời kêu gọi chia sẻ hệ thống y tế toàn cầu và giáo dục y tế từ sớm – hướng đến giải pháp toàn diện.

Question 17:

  1. When we visit forests that have fewer trees than before, we feel worried because these places are part of our memories and our hearts.
  2. If we work together to protect these places that we love, we can feel better about the future, and we can teach children why nature is important.
  3. Many people feel sad when they see their favorite places change, and this feeling is called solastalgia.
  4. Cities grow bigger, and the weather changes, which makes our special places look different, even though we can still go there.
  5. The beach where I played as a child is still there, but it is smaller now because the water is higher and there is too much trash.
  1. c-a-b-e-d                        B. c-b-d-e-a                        C. c-e-a-d-b                        D. c-d-e-a-b

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn

c. Mở đầu bằng khái niệm “solastalgia” – cảm giác buồn khi nơi chốn quen thuộc thay đổi – giới thiệu chủ đề có chiều sâu cảm xúc.

e. Kể về bãi biển thu nhỏ do mực nước tăng và rác thải – ví dụ cá nhân cụ thể, làm rõ tác động môi trường.

a. Tiếp tục bằng trải nghiệm khi đến rừng bị tàn phá – khơi dậy cảm xúc và ký ức gắn bó.

d. Giải thích nguyên nhân từ biến đổi khí hậu và đô thị hóa – mở rộng phạm vi ảnh hưởng.

b. Kết lại bằng lời kêu gọi hành động tập thể và giáo dục thế hệ sau – thông điệp tích cực, khép lại mạch ý logic.

Read the following passage about Light Pollution's Unseen Impact and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.

Many people don't notice that the night sky is disappearing because of light pollution. Cities and towns use too many bright lights, which make stars harder to see. (18)_________. This problem affects not only humans but also animals and plants that need darkness. Birds that fly at night often get confused by bright city lights, and they sometimes crash into tall buildings. Sea turtles, which have lived on Earth for millions of years, cannot find their way to the ocean when beaches are too bright. Had we understood the consequences earlier, we might have designed better lighting systems. (19)_________. Scientists who study this issue warn that many children growing up today have never seen a truly dark sky. The Milky Way, (20)_________, can now be seen only in remote areas far from cities.

Animals that hunt at night cannot find food easily, while plants blooming at strange times create problems for the whole ecosystem. Enjoying the stars and protecting darkness, (21)_________. When communities work together to reduce unnecessary lighting, both wildlife and humans benefit from the natural darkness that has shaped life on our planet for millions of years. Unless we take action soon, (22)_________. Our health is also affected by too much light at night because it disrupts our sleep patterns and can lead to various illnesses.

Question 18:

  1. Wildlife conservation succeeds when communities prioritize economic development first
  2. Stars become more visible although cities increase their nighttime illumination levels
  3. Children who grow up in bright cities experience the richest view of galaxies

D. Light pollution happens when we use too much artificial light at night

Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu

A. Wildlife conservation succeeds when communities prioritize economic development first – SAI. Xét về ngữ pháp, đây là một mệnh đề độc lập hoàn chỉnh. Tuy nhiên, về mặt ngữ nghĩa và kết nối nội dung, câu này hoàn toàn lạc đề. Câu nói rằng "bảo tồn động vật hoang dã thành công khi cộng đồng ưu tiên phát triển kinh tế" là một luận điểm không liên quan gì đến bối cảnh đang nói về ánh sáng nhân tạo và ảnh hưởng đến môi trường đêm tối. Câu tiếp theo trong đoạn là "This problem affects not only humans but also animals and plants that need darkness", cho thấy đoạn đang nói về một vấn đề cụ thể liên quan đến ánh sáng, chứ không phải một vấn đề rộng về bảo tồn thiên nhiên hay phát triển kinh tế. Ngoài ra, việc nói rằng ưu tiên kinh tế lại giúp bảo tồn thiên nhiên còn mâu thuẫn với nhiều quan điểm thực tiễn, khiến câu này vừa lạc đề vừa thiếu logic so với đoạn văn.

B. Stars become more visible although cities increase their nighttime illumination levels – SAI. Câu này mang cấu trúc phức hợp với từ nối “although” (mặc dù), hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp. Tuy nhiên, nó mâu thuẫn trực tiếp với nội dung thực tế được đề cập. Trong bài, ánh sáng nhân tạo ở thành phố làm sao mờ đi, và “children today have never seen a truly dark sky” là minh chứng rõ ràng. Việc nói rằng "sao trở nên dễ thấy hơn" khi "đô thị sáng hơn" là một sai lệch hoàn toàn, phản logic với các hậu quả được liệt kê ngay sau đó (chim bị lạc hướng, rùa biển không tìm được đường ra đại dương, v.v.). Câu này đánh lừa người học bằng vẻ ngoài đúng ngữ pháp nhưng sai hoàn toàn về nội dung lẫn lập luận.

C. Children who grow up in bright cities experience the richest view of galaxies – SAI. Câu này cũng là một mệnh đề độc lập hoàn chỉnh với chủ ngữ "Children" và động từ "experience". Tuy nhiên, về nghĩa và sự phù hợp logic, nó mâu thuẫn hoàn toàn với thông tin ở câu tiếp theo và đoạn văn nói chung. Bài viết nhấn mạnh rằng ánh sáng nhân tạo đã làm lu mờ bầu trời đêm, khiến trẻ em ngày nay không còn cơ hội thấy dải Ngân Hà như trước. Câu này không chỉ sai về dữ kiện mà còn đánh tráo khái niệm: mô tả trải nghiệm “giàu có nhất về các thiên hà” trong môi trường ánh sáng đô thị là hoàn toàn sai lầm. Vì vậy, xét về mức độ gây hiểu lầm và không ăn khớp, đây là phương án bị loại rõ ràng.

D. Light pollution happens when we use too much artificial light at night – ĐÚNG. Đây là một mệnh đề độc lập hoàn chỉnh và logic với nội dung đoạn văn. Nó giải thích rõ “light pollution” là gì – một điểm thiết yếu khi câu sau sử dụng đại từ chỉ “this problem”. Việc đặt định nghĩa cụ thể cho "this problem" giúp người đọc nắm được nội dung cốt lõi ngay từ đầu đoạn. Ngoài ra, câu này có tính khai đề và giải thích rất cao, phù hợp để mở ra chuỗi hậu quả được mô tả ngay sau đó (chim lạc hướng, rùa không vào được biển, v.v.). Về mặt ngữ pháp, câu sử dụng hiện tại đơn để nêu thực trạng phổ quát – một điểm rất hay trong các đoạn mở đầu phân tích xã hội. Câu này còn thể hiện mối quan hệ nhân quả: "khi chúng ta sử dụng quá nhiều ánh sáng nhân tạo vào ban đêm", điều đó gây ra hiện tượng ô nhiễm ánh sáng. Sự chính xác cả về hình thức, nội dung lẫn vai trò mở đoạn khiến đây là lựa chọn hoàn toàn hợp lý và tốt nhất.

Tạm dịch: Light pollution happens when we use too much artificial light at night. (Hiện tượng ô nhiễm ánh sáng xảy ra khi chúng ta sử dụng quá nhiều ánh sáng nhân tạo vào ban đêm.)

Question 19:

  1. Rural areas face increasing light pollution but urban regions show improvement annually
  1. This problem grows worse every year as cities expand and more lights are installed
  2. This problem diminishes gradually whenever cities implement modern lighting technology
  3. Light pollution decreases naturally because cities are adopting energy conservation policies

Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu

A. Rural areas face increasing light pollution but urban regions show improvement annually – SAI. Đây là một mệnh đề độc lập hoàn chỉnh, tuy nhiên ngữ nghĩa của nó đi ngược lại với nội dung đoạn văn. Trong toàn bài, tác giả nhấn mạnh rằng tình trạng ô nhiễm ánh sáng đang ngày càng tệ hơn, đặc biệt ở thành thị. Câu A lại nói “urban regions show improvement annually” – tức là các khu đô thị đang được cải thiện mỗi năm, điều này mâu thuẫn trực tiếp với câu phía sau: "many children growing up today have never seen a truly dark sky". Nếu các khu đô thị được cải thiện, thì trẻ em sẽ có nhiều cơ hội hơn để ngắm bầu trời tối. Vì vậy, phương án A sai vì trái ngược hoàn toàn với lập luận của bài.

B. This problem grows worse every year as cities expand and more lights are installed – ĐÚNG. Đây là mệnh đề độc lập vừa đúng ngữ pháp, vừa chính xác hoàn toàn về ngữ nghĩa và logic của văn bản. Câu này đóng vai trò giải thích lý do tại sao nhiều trẻ em không còn thấy bầu trời tối: vì vấn đề ô nhiễm ánh sáng đang tăng theo từng năm khi đô thị mở rộng và đèn điện được lắp đặt ngày càng nhiều. Câu mang tính chất diễn giải – nguyên nhân rất hợp lý khi đứng trước mệnh đề tiếp theo. Ngoài ra, động từ “grows worse” (trở nên tồi tệ hơn) và cụm “as cities expand…” thể hiện quá trình tăng dần theo thời gian, khớp hoàn hảo với ý của câu sau và cả đoạn văn.

C. This problem diminishes gradually whenever cities implement modern lighting technology – SAI. Câu này cũng đúng ngữ pháp nhưng trái ngược với thực tế và thông điệp toàn bài. Nếu ô nhiễm ánh sáng đang dần giảm nhờ vào công nghệ chiếu sáng hiện đại, thì sẽ không có chuyện “many children… never seen a truly dark sky.” Ngoài ra, bài viết không hề nhắc đến việc “các thành phố đang áp dụng công nghệ chiếu sáng hiện đại” hay bất kỳ giải pháp công nghệ nào làm giảm ô nhiễm ánh sáng. Do đó, phương án này sai cả về nội dung thực tế lẫn tính liên kết logic với đoạn văn.

D. Light pollution decreases naturally because cities are adopting energy conservation policies – SAI. Câu này đúng về mặt cấu trúc ngữ pháp nhưng cũng sai hoàn toàn về logic và nội dung. Không có đoạn nào trong bài đề cập rằng các thành phố đang áp dụng chính sách tiết kiệm năng lượng làm giảm ô nhiễm ánh sáng một cách tự nhiên. Câu “decreases naturally” còn gây hiểu lầm rằng ô nhiễm ánh sáng sẽ tự biến mất theo thời gian – điều trái ngược với thực tế mà bài viết nhấn mạnh. Ngoài ra, nếu tình trạng đang cải thiện, thì mệnh đề phía sau về việc trẻ em không thấy bầu trời tối sẽ không còn đúng.

Tạm dịch: This problem grows worse every year as cities expand and more lights are installed. (Vấn đề này trở nên tồi tệ hơn mỗi năm khi các thành phố mở rộng và ngày càng có nhiều đèn được lắp đặt.)

Question 20:

  1. which used to be visible from most places on Earth
  2. people are seeing more stars than in previous decades

C. who will become brighter when observed from rural areas

D. has been increasing in visibility across urban centers

Giải Thích: Kiến thức về MĐQH

A. which used to be visible from most places on Earth – ĐÚNG - Câu này sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause), với đại từ quan hệ “which” đứng sau danh từ riêng “The Milky Way” để bổ sung thông tin thêm mà không làm thay đổi nghĩa chính của câu. Cụm “used to be visible” mang nghĩa “đã từng có thể nhìn thấy”, diễn tả một thực tế trong quá khứ nhưng không còn đúng ở hiện tại – hoàn toàn phù hợp với ý của câu chính: “giờ đây chỉ còn có thể nhìn thấy ở những vùng xa xôi”. Về cấu trúc, “which” là đại từ quan hệ phù hợp cho vật, theo sau là một mệnh đề đầy đủ “used to be visible from most places on Earth” và được ngăn cách bằng dấu phẩy – đúng chuẩn ngữ pháp. Ngoài ra, về mặt nghĩa, đây là phương án duy nhất mô tả trực tiếp The Milky Way trong mối quan hệ với tình trạng hiện tại (bị ô nhiễm ánh sáng che khuất), nên là lựa chọn chính xác cả về ngữ pháp và logic.

B. people are seeing more stars than in previous decades – SAI - Câu này là một mệnh đề độc lập hoàn chỉnh, không phải mệnh đề quan hệ. Nó không chứa đại từ quan hệ nào để kết nối hoặc mô tả “The Milky Way”, nên không thể đứng sau dấu phẩy trong cấu trúc “The Milky Way, ..., can now...”. Ngoài ra, về nghĩa, “people are seeing more stars” mâu thuẫn với ý chính của đoạn văn – vốn đang nói về việc ngày càng khó nhìn thấy bầu trời sao. Về ngữ pháp, đây là một câu hoàn chỉnh đứng sai vị trí, phá vỡ cấu trúc câu.

C. who will become brighter when observed from rural areas – SAI - Sử dụng “who” là hoàn toàn sai vì “The Milky Way” là vật, không phải người. Chỉ riêng việc dùng sai đại từ quan hệ đã loại bỏ phương án này. Ngoài ra, ý nghĩa “sẽ sáng hơn khi được quan sát từ vùng nông thôn” không chính xác: sự sáng rõ không phải do bản thân Dải Ngân Hà thay đổi độ sáng mà là do ít ô nhiễm ánh sáng hơn – điều này không phản ánh đúng ngữ cảnh.

D. has been increasing in visibility across urban centers – SAI - Câu này là một mệnh đề độc lập, không dùng đại từ quan hệ nên không phù hợp về cấu trúc. Hơn nữa, về nghĩa thì lại sai hoàn toàn so với nội dung đoạn văn: bài viết nói rằng ánh sáng nhân tạo làm mờ bầu trời đêm ở thành thị, tức là visibility is decreasing, không phải “increasing”. Do đó, cả cấu trúc ngữ pháp lẫn logic đều không đúng.

Tạm dịch: The Milky Way, which used to be visible from most places on Earth. (Dải Ngân Hà, mà trước đây từng có thể nhìn thấy từ hầu hết mọi nơi trên Trái Đất.)

Question 21:

  1. causing fewer disturbances to wildlife habitats in urban areas
  2. having increased the brightness of night skies for better safety
  3. encouraged to install more powerful lights in residential zones

D. people can help solve this growing problem in their communities

Giải Thích: Kiến thức về phân từ hiện tại, phân từ hoàn thành

A. causing fewer disturbances to wildlife habitats in urban areas – SAI - Đây là một cụm phân từ hiện tại (causing...) nhưng không có chủ ngữ rõ ràng đi kèm. Nếu sử dụng phương án này, toàn câu sẽ là “Enjoying the stars and protecting darkness, causing fewer disturbances...”, dẫn đến thiếu chủ ngữ chính cho hành động gây ra ảnh hưởng. Điều này khiến câu sai về mặt cấu trúc vì không thể xác định ai là người đang thực hiện hành động “enjoying” và “causing”. Câu này không có sự nối kết hợp lý giữa cụm phân từ đầu câu và mệnh đề sau, gây mơ hồ về chủ thể thực hiện hành động.

B. having increased the brightness of night skies for better safety – SAI - Đây là cấu trúc phân từ hoàn thành (having + quá khứ phân từ), thường dùng để nói về một hành động xảy ra trước một hành động khác. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, ý nghĩa không phù hợp. Phần đầu câu nói đến việc tận hưởng các vì sao và bảo vệ bóng tối, nên hành động “having increased the brightness...” vừa mâu thuẫn nội dung (tăng độ sáng làm mất đi bóng tối) vừa không có chủ ngữ rõ ràng đi kèm. Ngoài ra, sự kết nối giữa vế phân từ đầu câu và cụm này hoàn toàn không logic hoặc hợp ngữ cảnh, khiến câu bị sai cả về nghĩa và cấu trúc.

C. encouraged to install more powerful lights in residential zones – SAI - Đây là một cụm bị động rút gọn (V3 bị động: encouraged to install...), nhưng tương tự như phương án A và B, không có chủ ngữ cụ thể, khiến câu thiếu tính hoàn chỉnh. Nếu hiểu theo ngữ pháp, thì chủ ngữ của “encouraged” phải giống với chủ ngữ của “enjoying” và “protecting”. Nhưng điều này không hợp lý vì không thể vừa bảo vệ bóng tối lại vừa được khuyến khích lắp thêm đèn sáng. Hơn nữa, ý nghĩa nội dung còn trái ngược với mục tiêu bảo vệ thiên nhiên khỏi ô nhiễm ánh sáng. Vì vậy, phương án này vừa sai về mặt ngữ pháp (rút gọn sai chủ ngữ) vừa không logic về nội dung.

D. people can help solve this growing problem in their communities – ĐÚNG - Đây là một mệnh đề đầy đủ với chủ ngữ “people” và động từ “can help solve”. Chủ ngữ này phù hợp với phần rút gọn đầu câu “Enjoying the stars and protecting darkness”, vì cả hai đều cùng chỉ người. Đây là kiểu câu rất phổ biến trong văn viết học thuật: mở đầu bằng cụm phân từ hiện tại diễn tả hành động song song hoặc điều kiện, sau đó đến mệnh đề chính. Về mặt ý nghĩa, câu nói rõ rằng bằng cách tận hưởng vẻ đẹp của bầu trời sao và bảo vệ bóng tối, con người có thể đóng góp vào việc giải quyết vấn đề ô nhiễm ánh sáng. Câu vừa chuẩn ngữ pháp, vừa hợp nghĩa và rõ ràng trong mối liên hệ giữa hai vế.

Tạm dịch: Enjoying the stars and protecting darkness, people can help solve this growing problem in their communities. (Khi thưởng thức bầu trời sao và bảo vệ bóng tối, con người có thể góp phần giải quyết vấn đề ngày càng nghiêm trọng này trong chính cộng đồng của họ.)

Question 22:

  1. which has improved the visibility of stars in urban settings
  2. having reduced light pollution levels across major cities

C. future generations will lose the wonder of stargazing forever

D. that will enhance our connection to celestial bodies naturally

Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu

A. which has improved the visibility of stars in urban settings – SAI - Câu này bắt đầu bằng từ “which”, là một đại từ quan hệ dùng để thay thế cho một danh từ đứng trước. Tuy nhiên, ở đây “which” lại đứng đầu mệnh đề phụ nhưng không có danh từ nào rõ ràng để thay thế trong mệnh đề chính. Cấu trúc này không thể đứng độc lập sau mệnh đề điều kiện “Unless we take action soon”, vì bản thân nó là một mệnh đề quan hệ thiếu nền tảng ngữ nghĩa. Ngoài ra, “which has improved...” còn ngược nghĩa với mệnh đề điều kiện – việc không hành động thì không thể mang lại cải thiện. Do đó, cả về mặt ngữ pháp và logic, phương án này đều sai.

B. having reduced light pollution levels across major cities – SAI - Cấu trúc này là một phân từ hoàn thành (having + V3), thường được dùng để chỉ hành động xảy ra trước một hành động khác. Tuy nhiên, khi đứng sau mệnh đề điều kiện “Unless we take action soon”, ta cần một mệnh đề chính đầy đủ hoặc một hậu quả hợp lý, không phải một cụm phân từ không có chủ ngữ rõ ràng như thế này. Ngoài ra, ý nghĩa cũng hoàn toàn không phù hợp – “having reduced light pollution...” là kết quả tích cực, trong khi mệnh đề điều kiện đang cảnh báo về hậu quả tiêu cực nếu không hành động. Do đó, phương án này sai cả về cấu trúc lẫn ý nghĩa ngữ cảnh.

Vẫn còn nội dung phía dưới, bạn hãy ấn nút để xem tiếp nhé...