UNIT 4 - GLOBAL WARMING - ILSW - GV
9/19/2025 2:48:16 PM
lehuynhson1 ...

UNIT 4: GLOBAL WARMING

I. VOCABULARY

STT

Word

Type

Meaning

1

Globe

noun

quả địa cầu

2

Global

adj

thuộc về toàn cầu

3

Globalize

verb

toàn cầu hóa

4

Globalization

noun

sự toàn cầu hóa

5

Global warming

noun

sự nóng lên toàn cầu

6

Cause

noun

nguyên nhân

7

Consequence

noun

hậu quả

8

Temperature

noun

nhiệt độ

9

Atmosphere

noun

bầu không khí

10

Increase

verb

tăng lên

11

Rise

verb

tăng lên

12

Go up

verb

tăng lên

13

Let

verb

cho phép

14

Remind

verb

nhắc nhở

15

Refer

verb

đề cập đến

16

Exactly

adv

chính xác

17

Produce

verb

sản xuất, tạo ra

18

Release

verb

thải ra, giải phóng

19

Emit

verb

phát ra

20

Fossil fuel

noun

nhiên liệu hóa thạch

21

Coal

noun

than đá

22

Oil

noun

dầu mỏ

23

Natural gas

noun

khí đốt

24

Heat-trapping

adj

giữ nhiệt

25

Carbon dioxide

noun

khí CO₂

26

Methane

noun

khí mê-tan

27

Greenhouse gas(es)

noun

khí nhà kính

28

Greenhouse effect

noun

hiệu ứng nhà kính

29

Emission(s)

noun

khí thải

30

Waste

noun

chất thải

31

Fuel(s)

noun

nhiên liệu

32

Deforestation

noun

sự phá rừng

33

Pollution

noun

sự ô nhiễm

34

Pollutant

noun

chất gây ô nhiễm

35

Impact

noun

tác động

36

Sea level

noun

mực nước biển

37

Melt

verb

tan chảy

38

Drought

noun

hạn hán

39

Campaign

noun

chiến dịch

40

Biodiversity

noun

đa dạng sinh học

41

Vulnerable

adj

dễ bị tổn thương

42

Habitat

noun

môi trường sống

43

Extinct

adj

tuyệt chủng

44

Conservation

noun

bảo tồn

45

Survive

verb

sống sót

46

Absorb

verb

hấp thụ

47

Awareness

noun

sự nhận thức

48

Ban

verb

cấm

49

Capture

verb

giữ, bắt, thu giữ

50

Carbon footprint

noun

lượng khí CO₂ thải ra (dấu chân carbon)

51

Catastrophic

adj

thảm họa

52

Clean-up

noun

dọn sạch

53

Climate change

noun

biến đổi khí hậu

54

Diversity

noun

sự đa dạng

55

Ecological

adj

thuộc về sinh thái

56

Soil

noun

đất trồng

57

Soot

noun

bồ hóng

II: COLLOCATIONS/ PHRASES

STT

Collocation / Phrase

Type

Meaning

1

greenhouse effect

noun phrase

hiệu ứng nhà kính

2

fossil fuels

noun phrase

nhiên liệu hóa thạch

3

sea level rise

noun phrase

sự dâng mực nước biển

4

climate change

noun phrase

biến đổi khí hậu

5

human activity

noun phrase

hoạt động của con người

6

natural disaster

noun phrase

thảm họa thiên nhiên

7

deforestation rate

noun phrase

tốc độ phá rừng

8

environmental impact

noun phrase

tác động môi trường

9

carbon footprint

noun phrase

lượng khí CO₂ thải ra

10

renewable energy

noun phrase

năng lượng tái tạo

11

take action

verb phrase

hành động

12

raise awareness (of/about)

verb phrase

nâng cao nhận thức (về)

13

release emissions

verb phrase

thải khí

14

contribute to

verb phrase

góp phần vào

15

be responsible for

verb phrase

chịu trách nhiệm cho

16

lead to

verb phrase

dẫn đến

17

be under threat

verb phrase

đang bị đe dọa

18

protect the environment

verb phrase

bảo vệ môi trường

19

reduce carbon emissions

verb phrase

giảm lượng khí CO₂

20

become extinct

verb phrase

trở nên tuyệt chủng

21

suffer from (drought/flooding)

verb phrase

chịu đựng (hạn hán/ngập lụt)

22

rising global temperatures

noun phrase

nhiệt độ toàn cầu tăng

23

melting polar ice

noun phrase

băng ở hai cực tan chảy

24

irreversible damage

noun phrase

thiệt hại không thể đảo ngược

25

implement environmental policies

verb phrase

thực thi chính sách môi trường

26

switch to renewable sources

verb phrase

chuyển sang nguồn tái tạo

27

energy-efficient appliances

noun phrase

thiết bị tiết kiệm năng lượng

III: GRAMMAR

  1. Giới từ chỉ thời gian/thời lượng: from... to...
  • Cấu trúc: from + thời điểm/bắt đầu ... to + thời điểm/kết thúc
  • Ý nghĩa: Diễn tả khoảng thời gian bắt đầu và kết thúc của một sự việc, hoạt động hoặc tình trạng.
  • Ví dụ:The meeting is scheduled from 9 a.m. to 11 a.m. (Cuộc họp diễn ra từ 9 giờ sáng đến 11 giờ sáng.)

She worked at that company from 2015 to 2019. (Cô ấy làm việc ở công ty đó từ năm 2015 đến năm 2019.)

  • Lưu ý: Có thể dùng với ngày, giờ, tháng, năm, khoảng thời gian...
  • Khi nói về thời gian, “from” chỉ điểm bắt đầu, “to” chỉ điểm kết thúc.
  • Trong một số trường hợp, “from... until/till...” cũng dùng thay cho “from... to...”
  1. Giới từ chỉ thời gian/thời lượng: by
  • Cách dùng chính: Diễn tả một mốc thời gian trước hoặc vào đúng lúc đó, dùng để nói về thời hạn (deadline), tức là việc gì đó phải hoàn thành trước hoặc đúng thời điểm “by” chỉ ra.
  • Ví dụ: Please submit your report by Friday. (Vui lòng nộp báo cáo trước hoặc đúng thứ Sáu.)
  • He promised to finish the project by the end of this month. (Anh ấy hứa hoàn thành dự án trước hoặc vào cuối tháng này.)
  • Lưu ý: “By” thường đi với thời điểm cụ thể (by Monday, by 5 p.m., by 2023...).
  • Không dùng “by” để diễn tả khoảng thời gian kéo dài, mà để nhấn mạnh hạn cuối.
  1. Giới từ chỉ số lượng: from... to... và by
  • From... to… : Diễn tả khoảng giá trị, số lượng, phạm vi:
  • The price ranges from $$10 to $$50.
  • Attendance increased from 100 to 500 people.
  • By : Diễn tả mức độ tăng hoặc giảm theo số lượng:
  • The population increased by 10%. (Dân số tăng thêm 10%)
  • Sales dropped by 5 units last month. (Doanh số giảm 5 đơn vị trong tháng trước.)

B: Gerunds (Danh động từ)

Dạng thức: V + -ing (Chức năng như 1 Noun)

Gerund dùng để

+ Làm chủ ngữ trong câu

        E.g:         Doing exercise regularly is very good for our health.

+ Làm tân ngữ đứng sau một số cụm từ: it's (not) worth, it's (no) use/ good, in addition to, can't help, can't bear, can't stand ...

        E.g:         It's worth buying an expensive ticket to this concert.

+ Đứng sau các cụm động từ (phrasal verbs): give up, put off, keep on, be opposed to, face up, to be against, look forward to, be interested in, be/get used to, see about, care for...

        E.g:         get used to getting up early.

+ Là 1 tân ngữ sau các (V) sau

        E.g:         My mother suggests visiting Can Gio.

  1. allow         (cho phép)
  2. avoid         (tránh)
  3. admit         (thừa nhận)
  4. advise         (khuyên nhủ)
  5. appreciate         (đánh giá)
  6. complete         (hoàn thành)
  7. consider         (xem xét)
  8. continue = go on = keep on = carry on (tiếp tục)
  9. delay         (trì hoãn)
  10. deny (từ chối) ≠ give up (từ bỏ)
  11. discuss         (thảo luận)
  12. dislike = hate         (không thích)
  13. enjoy = like = feel like = love = fancy = prefer (thích)
  14. encourage         (khuyến khích)
  15. forbid         (cấm)
  1. finish         (hoàn thành)
  2. imagine         (tưởng tượng)
  3. involve         (bao gồm)
  4. include         (bao gồm)
  5. mention         (đề cập)
  6. mind         (phiền, ngại)
  7. miss         (nhớ, bỏ lỡ)
  8. permit         (cho phép)
  9. postpone         (trì hoãn)
  10. practice         (luyện tập)
  11. quit = give up        (nghỉ, thôi)
  12. recall         (nhắc nhở, nhớ)
  13. recollect         (nhớ ra)
  14. recommend         (gợi ý)
  15. risk         (liều)
  • Verb + V_ing
  • Lưu ý: Một số động từ đi với 2 trường hợp

stop + V-ing

Dừng làm gì (dừng hẳn)

        E.g:         He stopped smoking three years ago.

stop + to-V

Dừng lại để làm việc gì

        E.g:         He stopped to smoke a cigarette.

forget

 

remember

regret

Quên/ nhớ/ hối tiếc đã làm gì (ở quá khứ) - đã xảy ra rồi

        E.g:         She remembers seeing him.

forget

 

remember

regret

Quên/ nhớ/ tiếc sẽ phải làm gì (ở hiện tại - tương lai)

        E.g:        regret to inform you that the train was cancelled.

try + V-ing

Thử làm gì

        E.g:        You should try wearing this hat.

try + to-V

Cố gắng làm gì

        E.g:        I try to pass the exam.

prefer + to V + rather than (V)

        E.g:        I prefer staying at home to going out.

                I prefer to stay at home rather than go out.

mean + V-ing

Có nghĩa là gì.

        E.g:        This sign means not going into.

mean + to-V

Có ý định làm gì.

        E.g:        He doesn't mean to prevent you from doing that.

need + V-ing

Cần được làm gì (= need to be done)

                Your hair needs cutting. (= Your hair needs to be cut.)

need + to-V

Cần làm gì

        E.g:        I need to clean the house.

used + to-V

Đã từng/ thường làm gì trong quá khứ (bây giờ không làm nữa)

        E.g:        I used to get up early when I was young.

be/ get used to + V-ing

Quen với việc gì (ở hiện tại)

        E.g:         I'm used to getting up early.

IV. PRACTICE EXERCISES

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that best fits the blank in each sentence.

  1. Scientists around the world are increasingly worried about _________ affecting our planet and future generations.
  1. water pollution                B. global warming                C. acid rain                        D. noise pollution

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. water pollution – SAI – “Water pollution” (ô nhiễm nguồn nước) là một vấn đề môi trường nghiêm trọng, nhưng phạm vi ảnh hưởng của nó thường mang tính địa phương hoặc khu vực. Trong khi đó, câu văn nói đến mối quan tâm “affecting our planet and future generations” (ảnh hưởng đến cả hành tinh và các thế hệ tương lai), yêu cầu một hiện tượng có tính toàn cầu, kéo dài và nghiêm trọng hơn – điều mà “water pollution” chưa thể hiện đầy đủ.

B. global warming – ĐÚNG – “Global warming” (hiện tượng nóng lên toàn cầu) là một vấn đề cấp bách và mang tính toàn cầu, liên quan trực tiếp đến biến đổi khí hậu, tan băng ở hai cực, mực nước biển dâng và hàng loạt hệ quả lâu dài. Cụm “affecting our planet and future generations” hoàn toàn tương thích với bản chất nghiêm trọng và quy mô của hiện tượng này. Đây là mối lo ngày càng gia tăng của các nhà khoa học trên toàn thế giới.

C. acid rain – SAI – “Acid rain” (mưa axit) là hiện tượng gây hại cho môi trường, nhất là rừng và nguồn nước ngọt, nhưng tầm ảnh hưởng của nó không đủ rộng để đe dọa toàn hành tinh hoặc các thế hệ tương lai một cách trực tiếp. Nó là một hệ quả phụ từ các hoạt động công nghiệp, không phải mối quan ngại chính như “global warming”.

D. noise pollution – SAI – “Noise pollution” (ô nhiễm tiếng ồn) chủ yếu tác động đến sức khỏe tinh thần và thể chất ở quy mô đô thị hoặc công nghiệp. Tuy nhiên, nó không phải là hiện tượng có thể gây ra biến đổi hành tinh hay ảnh hưởng đến các thế hệ tương lai, nên không phù hợp với ngữ cảnh câu.

Tạm dịch: Scientists around the world are increasingly worried about global warming affecting our planet and future generations. (Các nhà khoa học trên khắp thế giới ngày càng lo ngại về hiện tượng nóng lên toàn cầu đang ảnh hưởng đến hành tinh và các thế hệ tương lai.)

  1. _________ causes many serious problems for farmers every year in developing countries.
  1. Temperature measurement                                        B. Weather forecasting

C. Season rotation                                                D. Climate change

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. Temperature measurement – SAI – “Temperature measurement” (việc đo nhiệt độ) là một hành động mang tính kỹ thuật, không phải là nguyên nhân gây ra vấn đề. Thậm chí, việc đo nhiệt độ giúp ích cho nông dân trong việc theo dõi thời tiết và đưa ra quyết định trồng trọt hợp lý. Do đó, cụm này không phù hợp về mặt logic nguyên nhân–kết quả trong câu.

B. Weather forecasting – SAI – “Weather forecasting” (dự báo thời tiết) là một công cụ hỗ trợ nông dân trong việc chuẩn bị mùa vụ và phòng tránh thiên tai. Nó không gây ra vấn đề gì nghiêm trọng mà ngược lại còn giúp giảm thiểu rủi ro, nên chọn đáp án này là không hợp lý.

C. Season rotation – SAI – “Season rotation” (sự luân chuyển mùa vụ) là một quá trình tự nhiên và tất yếu trong nông nghiệp. Mặc dù nó ảnh hưởng đến thời gian gieo trồng, nhưng bản thân nó không phải là nguyên nhân gây ra “many serious problems” (nhiều vấn đề nghiêm trọng), đặc biệt là “every year” như trong câu nhấn mạnh.

D. Climate change – ĐÚNG – “Climate change” (biến đổi khí hậu) là nguyên nhân hàng đầu gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng cho nông dân ở các nước đang phát triển, như hạn hán, lũ lụt, mất mùa, thay đổi mô hình thời tiết và sâu bệnh gia tăng. Cụm “causes many serious problems for farmers every year” hoàn toàn phù hợp với bản chất lâu dài và khốc liệt của biến đổi khí hậu.

Tạm dịch: Climate change causes many serious problems for farmers every year in developing countries. (Biến đổi khí hậu gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng cho nông dân mỗi năm ở các nước đang phát triển.)

  1. Cars and trucks release harmful _________ into our atmosphere daily when people drive to work.
  1. sound waves                B. greenhouse gases                C. toxic metals                D. dirty particles

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. sound waves – SAI – “Sound waves” (sóng âm) là hiện tượng vật lý tạo ra âm thanh, không phải là chất thải vật chất hay hóa học. Mặc dù ô tô tạo ra tiếng ồn, nhưng “sound waves” không được coi là thành phần gây hại trong khí quyển như câu yêu cầu. Câu này nói rõ về “release harmful … into our atmosphere”, tức là các chất gây ô nhiễm không khí, không liên quan đến âm thanh.

B. greenhouse gases – ĐÚNG – “Greenhouse gases” (khí nhà kính) như CO₂, CH₄ là những khí được thải ra từ động cơ ô tô và xe tải chạy bằng nhiên liệu hóa thạch. Chúng tích tụ trong khí quyển, giữ nhiệt và gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu. Từ “harmful” kết hợp với “into our atmosphere” chính xác miêu tả các loại khí này. Đây là đáp án hoàn toàn phù hợp về ngữ nghĩa lẫn ngữ pháp.

C. toxic metals – SAI – “Toxic metals” (kim loại độc hại) như chì hay thủy ngân thường liên quan đến chất thải công nghiệp hoặc ô nhiễm nước, đất, chứ không phải là thứ mà ô tô hoặc xe tải “release into the atmosphere”. Chúng không phải là dạng khí, do đó không đúng về mặt logic vật lý.

D. dirty particles – SAI – “Dirty particles” (các hạt bẩn) nghe có vẻ hợp lý ban đầu, nhưng đây là cách nói không chuẩn xác và thiếu tính học thuật. Cụm này không phải là thuật ngữ chính thống trong lĩnh vực môi trường. Cách diễn đạt này quá chung chung và không mang tính kỹ thuật như “greenhouse gases”.

Tạm dịch: Cars and trucks release harmful greenhouse gases into our atmosphere daily when people drive to work. (Ô tô và xe tải thải ra khí nhà kính độc hại vào khí quyển mỗi ngày khi mọi người lái xe đi làm.)

  1. Tall trees need _________ to grow and produce oxygen for all living creatures.
  1. mineral water                B. hydrogen peroxide                C. soil nutrients                D. carbon dioxide

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. mineral water – SAI – “Mineral water” (nước khoáng) là loại nước uống có chứa khoáng chất hòa tan, thích hợp cho con người chứ không phải là yếu tố thiết yếu cho cây cối phát triển. Trong ngữ cảnh nông học, cây cần nước thông thường và dưỡng chất từ đất, chứ không phải loại nước đóng chai dành cho người như “mineral water”.

B. hydrogen peroxide – SAI – “Hydrogen peroxide” (hydro peroxit – H₂O₂) là một chất oxy hóa mạnh, được dùng làm thuốc sát trùng hoặc trong công nghiệp, không liên quan đến việc nuôi dưỡng cây. Việc đưa hydrogen peroxide vào cây thực tế có thể gây hại nếu không được kiểm soát đúng cách.

C. soil nutrients – SAI – “Soil nutrients” (dưỡng chất trong đất) là yếu tố quan trọng cho sự phát triển của cây, tuy nhiên đáp án này không phù hợp với “produce oxygen” – tức là quá trình quang hợp, vốn cần nguyên liệu đặc biệt hơn là chỉ dinh dưỡng từ đất. Đáp án này không sai hoàn toàn, nhưng không đáp ứng trọn vẹn cả hai vế của câu (“grow” và “produce oxygen”).

D. carbon dioxide – ĐÚNG – “Carbon dioxide” (CO₂ – khí CO2) là nguyên liệu đầu vào thiết yếu trong quá trình quang hợp, giúp cây tạo ra oxy (O₂) cho sinh vật sống. Ngoài nước và ánh sáng, CO₂ là thành phần quan trọng để cây có thể thực hiện quá trình sản xuất năng lượng và phát triển. Câu hỏi nói đến việc “produce oxygen”, nên CO₂ là đáp án chính xác nhất về mặt sinh học.

Tạm dịch: Tall trees need carbon dioxide to grow and produce oxygen for all living creatures. (Những cây cao cần khí carbon dioxide để phát triển và tạo ra oxy cho mọi sinh vật sống.)

  1. Cows on large farms produce a lot of _________ when they eat grass and other plants.
  1. methane                         B. oxygen                        C. nitrogen                        D. protein

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. methane – ĐÚNG – “Methane” (khí mê-tan – CH₄) là một loại khí nhà kính mạnh được sinh ra trong quá trình tiêu hóa của gia súc nhai lại như bò. Khi bò ăn cỏ và lên men thức ăn trong dạ cỏ, quá trình này tạo ra khí methane và thải ra qua việc ợ hơi. Đây là một nguồn phát thải khí nhà kính quan trọng trong ngành chăn nuôi, được nghiên cứu và nhắc đến nhiều trong các báo cáo khí hậu toàn cầu. Câu này mô tả chính xác quá trình đó.

B. oxygen – SAI – “Oxygen” (oxy) là khí mà sinh vật sử dụng để hô hấp chứ không phải khí mà bò tạo ra khi ăn cỏ. Câu này nói về khí do bò “produce” (sản sinh ra), mà bò không thể tạo ra oxy được. Từ này không đúng về mặt sinh học trong ngữ cảnh này.

C. nitrogen – SAI – “Nitrogen” (nitơ) là một thành phần chính của không khí, và cũng có thể được tìm thấy trong nước tiểu và phân bò dưới dạng hợp chất như amoniac, nhưng bò không “sản sinh ra nitrogen” một cách rõ ràng khi ăn cỏ. Hơn nữa, nó không phải là khí thải chính trong quá trình tiêu hóa. Do đó, không phù hợp với ý định của câu.

D. protein – SAI – “Protein” là chất dinh dưỡng mà bò hấp thụ từ cỏ, chứ không phải là thứ mà chúng “produce” khi ăn. Câu hỏi yêu cầu chọn một loại chất thải hoặc khí sinh ra, trong khi protein là chất cấu tạo cơ thể, không phải khí phát thải ra ngoài.

Tạm dịch: Cows on large farms produce a lot of methane when they eat grass and other plants. (Những con bò ở các trang trại lớn thải ra rất nhiều khí mê-tan khi chúng ăn cỏ và các loại thực vật khác.)

  1. We must urgently reduce _________ from factories to protect nature and public health.
  1. materials                        B. products                        C. emissions                         D. profits

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. materials – SAI – “Materials” (vật liệu) là các nguyên liệu đầu vào được sử dụng trong sản xuất, như kim loại, nhựa, gỗ… Đây không phải là thứ cần “reduce from factories” để bảo vệ môi trường. Thậm chí, giảm vật liệu đầu vào không đồng nghĩa với bảo vệ sức khỏe hay môi trường, nên không phù hợp với ngữ cảnh.

B. products – SAI – “Products” (sản phẩm) là kết quả của quá trình sản xuất. Việc giảm sản phẩm không phải là biện pháp bảo vệ sức khỏe hay môi trường, mà còn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kinh tế. Do đó, từ này không phản ánh được đúng loại yếu tố gây hại mà chúng ta cần giảm.

C. emissions – ĐÚNG – “Emissions” (khí thải) là từ chuyên ngành chỉ các chất thải (đặc biệt là khí) được thải ra từ các nhà máy, xe cộ, v.v… Các loại khí như CO₂, NOₓ, SO₂ gây ô nhiễm không khí, làm tăng hiệu ứng nhà kính và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người. Việc “reduce emissions from factories” là một trong những biện pháp then chốt để bảo vệ môi trường sống và sức khỏe cộng đồng. Đây là lựa chọn chính xác cả về ngữ nghĩa lẫn tính học thuật.

D. profits – SAI – “Profits” (lợi nhuận) là kết quả tài chính của hoạt động sản xuất kinh doanh. Việc giảm lợi nhuận không phải là mục tiêu trong việc bảo vệ thiên nhiên và sức khỏe công chúng, nên từ này không phù hợp với mạch nghĩa của câu.

Tạm dịch: We must urgently reduce emissions from factories to protect nature and public health. (Chúng ta cần khẩn trương giảm khí thải từ các nhà máy để bảo vệ thiên nhiên và sức khỏe cộng đồng.)

  1. Burning _________  creates dangerous pollution in the air around us and our children.
  1. fossil fuel                        B. organic matter                C. natural fiber                D. mineral water

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. fossil fuel – ĐÚNG – “Fossil fuel” (nhiên liệu hóa thạch) bao gồm than đá, dầu mỏ và khí tự nhiên – là những nguồn năng lượng chủ yếu được đốt để sản xuất điện, vận hành xe cộ, v.v. Việc đốt cháy nhiên liệu hóa thạch thải ra khí CO₂, SO₂, NOₓ và các hạt bụi mịn (PM2.5), tất cả đều là nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng. Câu này nhấn mạnh đến “dangerous pollution”, rất phù hợp với bản chất ô nhiễm do việc đốt nhiên liệu hóa thạch gây ra. Đây là đáp án chính xác.

B. organic matter – SAI – “Organic matter” (chất hữu cơ) có thể bao gồm xác lá cây, gỗ khô, hoặc phân hữu cơ. Mặc dù việc đốt một số chất hữu cơ cũng gây ra khói và bụi, nhưng chúng thường được dùng trong quy mô nhỏ (như nấu ăn truyền thống) và không phải là nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí toàn cầu như nhiên liệu hóa thạch. Do đó, không phù hợp với mức độ “dangerous pollution” mà câu đề cập.

C. natural fiber – SAI – “Natural fiber” (sợi tự nhiên) như cotton, len, đay,... là vật liệu dùng trong ngành dệt may hoặc sản xuất hàng thủ công, rất hiếm khi bị đốt làm nhiên liệu. Việc đốt sợi tự nhiên không phổ biến và không được xem là nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí. Vì vậy, không phù hợp với ngữ cảnh.

D. mineral water – SAI – “Mineral water” (nước khoáng) là chất lỏng không thể đốt, do đó việc “burning mineral water” là hoàn toàn vô nghĩa về mặt logic vật lý. Đây là phương án sai rõ ràng nhất.

Tạm dịch: Burning fossil fuel creates dangerous pollution in the air around us and our children. (Việc đốt nhiên liệu hóa thạch tạo ra ô nhiễm nguy hiểm trong không khí quanh ta và con em chúng ta.)

  1. Many developing countries still use _________ to produce electricity despite environmental concerns.
  1. clay                                B. sand                        C. coal                                D. salt

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. clay – SAI – “Clay” (đất sét) là vật liệu thường dùng trong xây dựng hoặc làm gốm sứ, hoàn toàn không liên quan đến việc sản xuất điện. Đáp án này không có cơ sở về mặt khoa học cũng như thực tế sử dụng năng lượng.

B. sand – SAI – “Sand” (cát) cũng không phải là nguồn nhiên liệu để sản xuất điện. Cát có thể được dùng trong ngành xây dựng hoặc sản xuất pin mặt trời (silicon dioxide), nhưng không trực tiếp “sử dụng để tạo ra điện” như đề bài yêu cầu. Vì thế, phương án này không phù hợp.

C. coal – ĐÚNG – “Coal” (than đá) là một trong những nguồn nhiên liệu hóa thạch được dùng phổ biến nhất để sản xuất điện, đặc biệt ở các nước đang phát triển do chi phí thấp và dễ khai thác. Tuy nhiên, đốt than đá tạo ra lượng lớn khí thải CO₂ và các chất gây ô nhiễm như SO₂, NOₓ, bụi mịn…, làm dấy lên nhiều lo ngại về môi trường. Vì vậy, cụm “despite environmental concerns” hoàn toàn khớp với thực trạng sử dụng than hiện nay. Đây là đáp án chính xác cả về ngữ nghĩa lẫn thực tế.

D. salt – SAI – “Salt” (muối) không được sử dụng để sản xuất điện ở bất kỳ quy mô phổ biến nào. Dù có một số ứng dụng muối trong pin hoặc lưu trữ năng lượng nhiệt muối nóng chảy, nhưng đó là công nghệ tiên tiến hiếm gặp và không đại diện cho các quốc gia đang phát triển. Từ này không phù hợp với bối cảnh chung.

Tạm dịch: Many developing countries still use coal to produce electricity despite environmental concerns. (Nhiều quốc gia đang phát triển vẫn sử dụng than đá để sản xuất điện bất chấp những lo ngại về môi trường.)

  1. The massive _________ spill killed thousands of fish last month near the beautiful coast.
  1. paint                        B. oil                                C. water                        D. milk

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. paint – SAI – “Paint” (sơn) nếu bị tràn ra môi trường có thể gây ô nhiễm cục bộ, nhưng không phải là tác nhân phổ biến gây ra cái chết hàng loạt cho sinh vật biển như cá. Việc tràn sơn trên diện rộng là cực kỳ hiếm và không phản ánh đúng thực tế thường thấy ở các sự cố môi trường ven biển.

B. oil – ĐÚNG – “Oil” (dầu) là từ chính xác trong cụm “oil spill” (sự cố tràn dầu), một hiện tượng nghiêm trọng xảy ra khi dầu thô hoặc sản phẩm dầu bị rò rỉ hoặc đổ ra biển. Tràn dầu gây ra thảm họa sinh thái: làm cá chết, gây ngạt cho sinh vật biển, phá hủy hệ sinh thái ven biển, và ảnh hưởng đến cả con người. Việc hàng nghìn con cá chết vì tràn dầu là điều thường được ghi nhận, nên từ này hoàn toàn phù hợp về cả ngữ cảnh và thực tế môi trường.

C. water – SAI – “Water spill” (sự cố tràn nước) không phải là một hiện tượng gây ô nhiễm nghiêm trọng, và chắc chắn không thể là nguyên nhân gây ra cái chết hàng loạt cho cá. Nước bản thân không phải là chất độc, nên đáp án này không hợp lý với nội dung câu.

D. milk – SAI – “Milk” (sữa) không liên quan gì đến môi trường biển. Một sự cố “milk spill” có thể xảy ra trong nhà máy hoặc xe chở hàng, nhưng không gây ra cái chết hàng loạt cho cá ngoài biển. Đây là lựa chọn hoàn toàn không hợp lý về mặt bối cảnh.

Tạm dịch: The massive oil spill killed thousands of fish last month near the beautiful coast. (Sự cố tràn dầu nghiêm trọng đã khiến hàng nghìn con cá chết vào tháng trước gần vùng bờ biển xinh đẹp.)

  1. My family always cooks with _________ in our kitchen because it's convenient.
  1. electric current                B. solar power                        C. wood fire                        D. natural gas

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. electric current – SAI – “Electric current” (dòng điện) là thuật ngữ kỹ thuật mang tính vật lý thuần túy, không phải là loại nhiên liệu nấu ăn thông dụng. Người ta nấu ăn bằng “electric stove” (bếp điện) hoặc “electricity” (điện), chứ không ai nói “nấu bằng dòng điện”. Do đó, từ này không tự nhiên và không phù hợp với văn cảnh đời thường.

B. solar power – SAI – “Solar power” (năng lượng mặt trời) có thể được dùng để cung cấp điện cho gia đình, nhưng hiếm khi dùng trực tiếp để nấu ăn trong bếp một cách phổ biến, đặc biệt là trong các hộ gia đình thông thường. Việc nấu ăn bằng năng lượng mặt trời thường đòi hỏi thiết bị chuyên biệt như solar cooker, vốn không phổ biến và không phù hợp với câu nói về sự “convenient” trong bếp hằng ngày.

C. wood fire – SAI – “Wood fire” (bếp củi, lửa từ củi) là phương thức nấu ăn truyền thống, nhưng ngày nay không còn tiện lợi, đặc biệt trong bếp gia đình hiện đại. Nó tạo khói, mất thời gian nhóm lửa, khó kiểm soát nhiệt độ. Vì vậy, cụm “because it’s convenient” khiến đáp án này không phù hợp.

D. natural gas – ĐÚNG – “Natural gas” (khí gas thiên nhiên) là một trong những nguồn nhiên liệu phổ biến nhất được sử dụng trong bếp gia đình hiện đại nhờ tính tiện lợi, sạch sẽ, dễ kiểm soát lửa và nhiệt độ. Cụm “always cooks with … in our kitchen” + “because it’s convenient” hoàn toàn phù hợp với đặc điểm của “natural gas”. Đây là đáp án chính xác và tự nhiên nhất.

Tạm dịch: My family always cooks with natural gas in our kitchen because it's convenient. (Gia đình tôi luôn nấu ăn bằng khí gas trong bếp vì nó tiện lợi.)

  1. The average global _________ has been steadily rising for many years now according to scientists.
  1. humidity                        B. temperature                C. population                        D. rainfall

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. humidity – SAI – “Humidity” (độ ẩm) là thước đo lượng hơi nước trong không khí. Mặc dù độ ẩm có thể thay đổi theo vùng và điều kiện thời tiết, nhưng nó không phải là chỉ số được giới khoa học theo dõi thường xuyên để đánh giá tình trạng ấm lên toàn cầu. Câu hỏi nói về hiện tượng tăng đều đặn "global ... has been steadily rising", nên “humidity” không phù hợp.

B. temperature – ĐÚNG – “Temperature” (nhiệt độ) là từ chính xác nhất trong bối cảnh này. Các nhà khoa học đã ghi nhận sự tăng đều đặn của “average global temperature” (nhiệt độ trung bình toàn cầu) như là một biểu hiện rõ ràng của hiện tượng nóng lên toàn cầu (global warming). Câu này sử dụng đúng cụm từ mang tính khoa học và thực tế.

C. population – SAI – “Population” (dân số) tuy cũng có xu hướng tăng trên quy mô toàn cầu, nhưng dân số tăng không phải là vấn đề mà các nhà khoa học liên tục theo dõi dưới góc độ khí hậu hoặc môi trường, như được ngụ ý trong câu. Câu này đang bàn đến tác động khí hậu, nên không hợp lý nếu dùng "population".

D. rainfall – SAI – “Rainfall” (lượng mưa) là một yếu tố khí hậu có thể thay đổi theo khu vực và theo mùa. Tuy nhiên, nó không có xu hướng tăng đều đặn toàn cầu như “temperature” – một chỉ số được nhấn mạnh mạnh mẽ trong bối cảnh biến đổi khí hậu. Hơn nữa, lượng mưa thay đổi phức tạp theo vùng chứ không phải một chiều hướng “steadily rising”.

Tạm dịch: The average global temperature has been steadily rising for many years now according to scientists. (Nhiệt độ trung bình toàn cầu đã tăng đều đặn trong nhiều năm qua theo các nhà khoa học.)

  1. There is a significant _________ in extreme weather events recently across many continents.
  1. fluctuation                        B. reduction                        C. increase                         D. variation

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. fluctuation – SAI – “Fluctuation” (sự dao động) ám chỉ sự thay đổi lên xuống thất thường theo thời gian. Tuy nhiên, từ này nhấn mạnh tính không ổn định chứ không thể hiện rõ xu hướng tăng hoặc giảm cụ thể. Câu đề cập đến một xu hướng đáng kể (significant…), và trong thực tế, các hiện tượng thời tiết cực đoan đang tăng lên, chứ không dao động ngẫu nhiên, nên từ này không phù hợp.

B. reduction – SAI – “Reduction” (sự giảm thiểu) là điều ngược lại với thực tế đang diễn ra. Càng ngày càng có nhiều hiện tượng thời tiết cực đoan như bão lớn, hạn hán nghiêm trọng, cháy rừng… Do đó, “reduction” không đúng với ngữ cảnh câu cũng như thông tin thực tiễn.

C. increase – ĐÚNG – “Increase” (sự gia tăng) hoàn toàn phù hợp cả về mặt ngữ nghĩa và thực tế. Từ “significant increase” (sự gia tăng đáng kể) thường được dùng trong các báo cáo khoa học về biến đổi khí hậu để mô tả sự gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan trên toàn cầu. Câu văn nói đến “extreme weather events” và “recently across many continents” – đều là bằng chứng cho thấy “increase” là lựa chọn chính xác.

D. variation – SAI – “Variation” (sự biến đổi, khác biệt) cũng như “fluctuation”, mang nghĩa trung tính, không nói rõ tăng hay giảm. Từ này không mang tính chất “đáng kể” và không phù hợp với cụm từ “significant” trong câu, nhất là khi cần chỉ ra xu hướng tiêu cực đang leo thang.

Tạm dịch: There is a significant increase in extreme weather events recently across many continents. (Gần đây đã có một sự gia tăng đáng kể trong các hiện tượng thời tiết cực đoan trên nhiều châu lục.)

  1. Experts predict a substantial _________ in food prices next year due to climate issues.
  1. rise                                B. adjustment                        C. decline                        D. shift

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. rise – ĐÚNG – “Rise” (sự tăng lên) là từ thông dụng và chính xác để chỉ sự gia tăng về giá cả, đặc biệt là trong cụm “a rise in food prices” – đây là cụm từ phổ biến trong kinh tế học và truyền thông. Với từ “substantial” (đáng kể) và nguyên nhân “due to climate issues” (do các vấn đề khí hậu), sự tăng giá là hoàn toàn hợp lý vì biến đổi khí hậu làm giảm năng suất mùa vụ, dẫn đến nguồn cung giảm và giá cả tăng. Đây là đáp án đúng nhất và phù hợp với thực tế.

B. adjustment – SAI – “Adjustment” (sự điều chỉnh) thường mang nghĩa nhẹ nhàng, trung tính, không thể hiện rõ mức độ “substantial” (đáng kể). Hơn nữa, “adjustment” thường được dùng cho các thay đổi mang tính chủ động hoặc kỹ thuật, chứ không phải là hệ quả tự nhiên do biến đổi khí hậu gây ra như ngữ cảnh câu yêu cầu.

C. decline – SAI – “Decline” (sự giảm sút) mang ý trái ngược hoàn toàn với xu hướng giá lương thực hiện nay dưới tác động của biến đổi khí hậu. Nhiệt độ tăng cao, thời tiết cực đoan và thiếu nước ngọt đều đang làm tăng chi phí sản xuất nông nghiệp, kéo giá lên chứ không giảm xuống. Vì vậy, từ này không hợp lý trong ngữ cảnh.

D. shift – SAI – “Shift” (sự chuyển dịch) ám chỉ sự thay đổi về cấu trúc hoặc mô hình, nhưng không mang nghĩa cụ thể là tăng hay giảm. Trong khi câu hỏi rõ ràng nói về “substantial… in food prices”, thì “shift” lại quá mơ hồ và không truyền tải được ý nghĩa định lượng hoặc xu hướng cụ thể.

Tạm dịch: Experts predict a substantial rise in food prices next year due to climate issues. (Các chuyên gia dự đoán một sự gia tăng đáng kể trong giá lương thực vào năm sau do các vấn đề khí hậu.)

  1. The Earth's _________ protects all living things from dangerous space radiation and ultraviolet light.
  1. biosphere                        B. hydrosphere                C. lithosphere                        D. atmosphere 

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. biosphere – SAI – “Biosphere” (sinh quyển) là khu vực trên Trái Đất nơi tồn tại sự sống, bao gồm đất, nước, không khí và sinh vật sống. Tuy nhiên, biosphere không có chức năng bảo vệ khỏi bức xạ vũ trụ; trái lại, nó là phần cần được bảo vệ. Vì vậy, từ này không đúng với vai trò được mô tả trong câu.

B. hydrosphere – SAI – “Hydrosphere” (thủy quyển) đề cập đến tất cả nước trên Trái Đất – sông, hồ, đại dương, băng,… Nó có ảnh hưởng lớn đến khí hậu và sự sống, nhưng không phải là lớp bảo vệ khỏi tia cực tím hay bức xạ không gian. Do đó, sai về chức năng.

C. lithosphere – SAI – “Lithosphere” (thạch quyển) là phần vỏ cứng bên ngoài của Trái Đất, bao gồm lớp vỏ và phần trên của lớp phủ. Đây là thành phần cấu trúc đất đai và núi lửa chứ không liên quan gì đến việc chặn tia bức xạ từ vũ trụ. Sai hoàn toàn về mặt chức năng.

D. atmosphere – ĐÚNG – “Atmosphere” (khí quyển) là lớp khí bao quanh Trái Đất, và đặc biệt tầng ozone trong khí quyển chính là lớp bảo vệ sinh vật sống khỏi tia cực tím (UV) và bức xạ vũ trụ. Câu hỏi đề cập đến việc “protects all living things from dangerous space radiation and ultraviolet light” – đây là chức năng rõ ràng và đặc trưng của khí quyển, nên từ này là đáp án chính xác.

Tạm dịch: The Earth's atmosphere protects all living things from dangerous space radiation and ultraviolet light. (Khí quyển của Trái Đất bảo vệ mọi sinh vật sống khỏi bức xạ nguy hiểm từ không gian và tia cực tím.)

  1. What is the main _________ of pollution here in our local community?
  1. factor                        B. cause                        C. source                        D. origin

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. factor – SAI – “Factor” (yếu tố) là một thành phần góp phần gây ra một hiện tượng, nhưng không nhất thiết là nguyên nhân trực tiếp. Ví dụ: thời tiết có thể là “a contributing factor” (yếu tố góp phần) trong ô nhiễm, nhưng nó không phải là “main cause”. Trong câu hỏi này, ta đang tìm nguyên nhân chính gây ra ô nhiễm, nên từ này không đủ chính xác.

B. cause – ĐÚNG – “Cause” (nguyên nhân) là từ chính xác và trực tiếp nhất khi nói đến lý do khiến một điều gì đó xảy ra. Cụm từ “main cause of pollution” là hoàn toàn chuẩn xác và thường được sử dụng trong các văn bản khoa học, báo cáo môi trường và giao tiếp hàng ngày. Trong câu hỏi này, “main cause” thể hiện chính xác ý định tìm ra gốc rễ của vấn đề ô nhiễm tại địa phương. Đây là đáp án đúng nhất.

C. source – SAI – “Source” (nguồn) thường được dùng để chỉ vị trí hoặc đối tượng phát sinh ra ô nhiễm (như nhà máy, xe cộ,…). Tuy nhiên, từ “source” mang nghĩa vật lý/địa lý nhiều hơn là giải thích về nguyên nhân. Trong khi đó, câu hỏi đang hỏi về “nguyên nhân” (cause) – điều dẫn đến tình trạng ô nhiễm, chứ không phải “nơi nó bắt đầu”. Do đó, “source” không sai hoàn toàn nhưng không chính xác bằng “cause”.

D. origin – SAI – “Origin” (nguồn gốc, điểm khởi đầu) thường mang sắc thái lịch sử hoặc lý thuyết, không được dùng phổ biến trong văn cảnh nói về ô nhiễm hiện tại trong cộng đồng. Ví dụ: “the origin of life” (nguồn gốc của sự sống), nhưng ta không nói “origin of pollution” trong trường hợp thực tiễn tại địa phương. Do đó, không phù hợp về sắc thái ngữ nghĩa.

Tạm dịch: What is the main cause of pollution here in our local community? (Nguyên nhân chính của ô nhiễm ở cộng đồng địa phương chúng ta là gì?)

  1. One serious _________ of pollution is poor air quality in large crowded cities.
  1. outcome                         B. consequence                 C. result                         D. effect

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. outcome – SAI – “Outcome” (kết quả, hậu quả) thường được dùng trong các tình huống mang tính trung lập hoặc kết quả sau một quá trình, như “learning outcomes” hoặc “medical outcomes”. Tuy nhiên, trong bối cảnh nói về tác động tiêu cực của ô nhiễm, từ này chưa đủ sắc thái nghiêm trọng. Hơn nữa, “outcome” ít khi đi kèm với những hiện tượng môi trường tiêu cực như “poor air quality”.

B. consequence – ĐÚNG – “Consequence” (hậu quả) là từ phù hợp nhất trong bối cảnh này, thường được dùng để nói về kết quả tiêu cực của một hành động hoặc hiện tượng. Cụm “a serious consequence of pollution” là cách diễn đạt rất chuẩn và phổ biến trong tiếng Anh học thuật và đời sống. Việc ô nhiễm dẫn đến chất lượng không khí kém là một “serious consequence” điển hình. Đây là đáp án chính xác cả về ngữ nghĩa và cách dùng.

C. result – SAI – “Result” (kết quả) có thể đúng về mặt nghĩa nhưng lại quá chung chung. Nó không mang tính nhấn mạnh về mức độ nghiêm trọng như “serious consequence”, và cũng không thể hiện rõ hậu quả tiêu cực. Trong văn cảnh học thuật hoặc mô tả vấn đề môi trường, “consequence” thường được ưu tiên hơn “result”.

D. effect – SAI – “Effect” (tác động, ảnh hưởng) là một lựa chọn gần đúng, nhưng thiên về tác động tức thời hoặc vật lý, không diễn đạt rõ ý “hậu quả nghiêm trọng”. Câu này cần một từ mang sắc thái mạnh hơn, thể hiện hậu quả tiêu cực rõ rệt, do đó “consequence” là lựa chọn chính xác hơn.

Tạm dịch: One serious consequence of pollution is poor air quality in large crowded cities. (Một hậu quả nghiêm trọng của ô nhiễm là chất lượng không khí kém ở các thành phố lớn đông đúc.)

  1. Plastic waste has a very negative _________ on ocean animals and marine ecosystems.
  1. consequence                 B. influence                         C. effect                         D. impact

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. consequence – SAI – “Consequence” (hậu quả) đúng là từ mang nghĩa tiêu cực, nhưng thường được dùng để chỉ kết quả cuối cùng của một chuỗi nguyên nhân – hệ quả, hơn là tác động trực tiếp hoặc tức thì như ngữ cảnh yêu cầu. Trong câu này, trọng tâm là “tác động” mạnh mẽ và rõ ràng của rác thải nhựa lên động vật và môi trường biển, nên “consequence” chưa phải lựa chọn tối ưu.

B. influence – SAI – “Influence” (ảnh hưởng) có thể đúng về nghĩa nhưng lại thường mang sắc thái mềm, gián tiếp hoặc mang tính tâm lý–xã hội nhiều hơn là sinh học hoặc vật lý. Ví dụ: “influence on public opinion”. Trong ngữ cảnh môi trường, từ này không đủ mạnh để thể hiện mức độ “very negative” (rất tiêu cực).

C. effect – SAI – “Effect” (hiệu ứng, ảnh hưởng) là từ phù hợp về mặt nghĩa và được dùng nhiều trong văn viết học thuật. Tuy nhiên, so với từ “impact”, nó vẫn mang sắc thái nhẹ hơn và thường không thể hiện mức độ “rất tiêu cực” (very negative) một cách mạnh mẽ. Trong các bài báo về môi trường, từ “impact” thường được ưu tiên khi đề cập đến những thiệt hại nghiêm trọng cho thiên nhiên.

D. impact – ĐÚNG – “Impact” (tác động mạnh, ảnh hưởng nghiêm trọng) là từ thích hợp nhất để mô tả hậu quả lớn, rõ rệt và thường là tiêu cực, đặc biệt trong các lĩnh vực như môi trường, sinh thái và khoa học tự nhiên. Cụm “a very negative impact on ocean animals and marine ecosystems” là một cụm từ chuẩn xác và phổ biến trong tiếng Anh học thuật và báo chí môi trường. Đây là đáp án đúng và mạnh nhất trong 4 lựa chọn.

Tạm dịch: Plastic waste has a very negative impact on ocean animals and marine ecosystems. (Rác thải nhựa có tác động rất tiêu cực đến các loài động vật biển và hệ sinh thái đại dương.)

  1. The sea level _________ gradually as ice melts in Antarctica and other polar regions.
  1. ascends                         B. increases                         C. rises                        D. climbs

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. ascends – SAI – “Ascends” (leo lên, bay lên) mang tính trang trọng và thường dùng cho các đối tượng chuyển động lên theo chiều cao vật lý rõ rệt, như “ascend a mountain” (leo núi) hoặc “ascend to the throne” (lên ngôi). Tuy có nghĩa là "tăng lên", nhưng không tự nhiên khi dùng với “sea level” – vốn là một hiện tượng vật lý có tính từ từ và đo lường được.

B. increases – SAI – “Increases” (tăng lên) là một động từ đúng nghĩa, nhưng thường dùng cho giá trị trừu tượng như giá cả, dân số, nhiệt độ,... Thay vì nói “sea level increases”, tiếng Anh tự nhiên thường dùng “sea level rises” – đây là cách dùng cố định và phổ biến hơn trong bối cảnh môi trường.

C. rises – ĐÚNG – “Rises” (dâng lên) là động từ phổ biến và tự nhiên nhất khi đi với “sea level”. Cụm “sea level rise” là một thuật ngữ quen thuộc trong khoa học khí hậu, mô tả việc mực nước biển dâng lên do băng tan và nhiệt độ tăng. Từ này thể hiện sự tăng mang tính vật lý theo chiều dọc, đúng bản chất hiện tượng tự nhiên được mô tả.

D. climbs – SAI – “Climbs” (leo, trèo) thường dùng cho người hoặc vật thể có khả năng chuyển động, như “the boy climbs a tree”. Dùng “sea level climbs” nghe không tự nhiên và sai sắc thái – nó gợi ý chuyển động chủ động hoặc có nỗ lực, trong khi “sea level rise” là hiện tượng tự nhiên.

Tạm dịch: The sea level rises gradually as ice melts in Antarctica and other polar regions. (Mực nước biển dâng lên dần khi băng tan ở Nam Cực và các vùng cực khác.)

  1. Mountain glaciers _________ faster each year due to warming temperatures and changing climate.
  1. thaw                         B. liquefy                         C. dissolve                         D. melt

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. thaw – SAI – “Thaw” (tan, rã đông) đúng về mặt nghĩa khi nói đến hiện tượng băng chuyển từ thể rắn sang lỏng, nhưng thường dùng cho các đối tượng nhỏ như “frozen food” hoặc “ground” (mặt đất). Trong khi đó, với các khối băng lớn như glaciers, đặc biệt trong văn cảnh môi trường học, từ thông dụng và chính xác hơn là “melt”. Ngoài ra, “thaw” thường là nội động từ mang nghĩa không liên tục, không phù hợp với xu hướng tăng dần đều như “faster each year”.

B. liquefy – SAI – “Liquefy” (hóa lỏng) là một thuật ngữ mang tính khoa học hoặc công nghiệp, thường dùng với chất khí hoặc kim loại trong quá trình kỹ thuật (e.g., liquefy natural gas). Nó không dùng trong ngữ cảnh tự nhiên như hiện tượng tan chảy của sông băng, nên không phù hợp ở đây.

C. dissolve – SAI – “Dissolve” (hòa tan) thường dùng với chất rắn tan vào dung dịch, như “salt dissolves in water”. Sông băng là khối băng lớn, tan do nhiệt độ tăng, chứ không “hòa tan” vào chất lỏng nào, nên hoàn toàn không phù hợp về bản chất vật lý.

D. melt – ĐÚNG – “Melt” (tan chảy) là động từ phổ biến và chuẩn xác nhất để mô tả hiện tượng sông băng tan do nhiệt độ ấm lên. Cụm “glaciers melt” là cách diễn đạt chuẩn trong các tài liệu khí hậu, khoa học môi trường và báo chí quốc tế. Kết hợp với “faster each year” nhấn mạnh xu hướng tăng, từ “melt” thể hiện chính xác cả quá trình và hậu quả của biến đổi khí hậu.

Tạm dịch: Mountain glaciers melt faster each year due to warming temperatures and changing climate. (Các sông băng trên núi tan nhanh hơn mỗi năm do nhiệt độ ấm lên và khí hậu thay đổi.)

  1. The _________ drought lasted three months and damaged many farms throughout the region.
  1. severe                        B. extreme                         C. harsh                         D. intense

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. severe – ĐÚNG – “Severe” (nghiêm trọng, khắc nghiệt) là từ thường được dùng nhất để mô tả các hiện tượng thời tiết tiêu cực kéo dài như “severe drought”, “severe storm” hay “severe flood”. Trong ngữ cảnh này, hạn hán kéo dài ba tháng và gây thiệt hại lớn — tức là một trạng thái nghiêm trọng, nên “severe” là từ phù hợp cả về nghĩa lẫn sắc thái. Đây là cách diễn đạt tự nhiên, phổ biến trong báo chí và tài liệu môi trường.

B. extreme – SAI – “Extreme” (cực đoan) cũng có thể đi với “drought” (“extreme drought”) và đúng ngữ pháp, nhưng thường dùng trong văn bản phân loại kỹ thuật như bản đồ hạn hán hoặc chỉ số đo lường, không phổ biến trong văn cảnh tường thuật thông thường như ở câu này.

C. harsh – SAI – “Harsh” (khắc nghiệt) thường dùng để mô tả điều kiện sống hoặc môi trường nói chung (e.g., “harsh winter”, “harsh environment”) thay vì một hiện tượng cụ thể. “Harsh drought” nghe không tự nhiên trong tiếng Anh chuẩn.

D. intense – SAI – “Intense” (dữ dội) cũng có thể mô tả thời tiết hoặc cảm xúc, nhưng trong kết hợp với “drought”, nó ít phổ biến hơn so với “severe drought”. Từ này tập trung vào mức độ tập trung/nội lực, chứ không hoàn toàn bao hàm thời gian kéo dài và hậu quả nghiêm trọng như “severe”.

Tạm dịch: The severe drought lasted three months and damaged many farms throughout the region. (Đợt hạn hán nghiêm trọng kéo dài ba tháng và gây thiệt hại cho nhiều trang trại trên toàn khu vực.)

  1. Deforestation _________ too quickly in the Amazon rainforest despite international protests.
  1. proceeds                         B. happens                        C. occurs                         D. continues

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. proceeds – SAI – “Proceeds” (tiếp tục, tiến hành) là một từ đúng về ngữ nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng nó thường được dùng cho quy trình hành động có chủ đích như “the meeting proceeds” hoặc “the project proceeds as planned”. Trong khi đó, “deforestation” là một hiện tượng đang diễn ra, không phải một hành động có kế hoạch chính thức, nên “proceeds” không tự nhiên ở đây.

B. happens – ĐÚNG – “Happens” (xảy ra) là động từ thông dụng, trung tính và phù hợp để mô tả một hiện tượng như “deforestation”. Cụm “Deforestation happens too quickly” diễn đạt chính xác và tự nhiên hiện tượng phá rừng đang diễn ra với tốc độ nhanh. Câu có tính chất tường thuật và bình luận hiện thực, nên “happens” là lựa chọn đơn giản, rõ ràng và đúng ngữ pháp.

C. occurs – SAI – “Occurs” (xảy ra) cũng là từ gần nghĩa với “happens” và đúng về mặt ngữ pháp. Tuy nhiên, “occurs” mang sắc thái trang trọng và khoa học hơn, thường dùng trong các văn bản học thuật hoặc kỹ thuật. Trong văn cảnh câu mang tính phản ánh thực trạng xã hội và môi trường, “happens” là từ tự nhiên và phù hợp hơn.

D. continues – SAI – “Continues” (tiếp tục) ngụ ý hành động đó đã diễn ra trước đó và vẫn đang tiếp diễn. Tuy không sai hoàn toàn, nhưng “continues too quickly” là một cách diễn đạt không phổ biến hoặc không chính xác về mặt logic. Việc phá rừng không “tiếp tục nhanh” mà đúng hơn là “xảy ra nhanh”, do đó “continues” không phù hợp ở đây.

Tạm dịch: Deforestation happens too quickly in the Amazon rainforest despite international protests. (Nạn phá rừng diễn ra quá nhanh ở rừng Amazon bất chấp các cuộc phản đối quốc tế.)

  1. Air pollution makes it _________ difficult to breathe sometimes in major cities.
  1. steadily                         B. gradually                         C. progressively                 D. increasingly 

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. steadily – SAI – “Steadily” (một cách đều đặn) thường dùng để mô tả quá trình hoặc xu hướng diễn ra liên tục, không thay đổi theo thời gian, ví dụ “prices rose steadily”. Tuy nhiên, trong câu này, “makes it steadily difficult” nghe không tự nhiên vì sự khó thở do ô nhiễm không khí không phải lúc nào cũng đều đặn, mà có xu hướng tăng dần hoặc trở nên nghiêm trọng hơn.

B. gradually – SAI – “Gradually” (một cách từ từ) thường chỉ sự thay đổi chậm rãi qua thời gian. Tuy đúng về ngữ nghĩa nếu nói về xu hướng lâu dài, nhưng câu này đang mô tả mức độ khó thở tại một thời điểm cụ thể (“sometimes”), nên “gradually difficult” là kết hợp không tự nhiên trong tiếng Anh chuẩn.

C. progressively – SAI – “Progressively” (ngày càng, dần dần tăng) cũng gần đúng, nhưng thường dùng để mô tả một tiến trình cụ thể mang tính tích cực hoặc trung lập, ví dụ “progressively more complex”. Tuy nhiên, “makes it progressively difficult” lại không phổ biến trong văn nói tự nhiên khi mô tả cảm giác tức thì như việc “khó thở”.

D. increasingly – ĐÚNG – “Increasingly” (ngày càng, mỗi lúc một…) là trạng từ phổ biến và chính xác để miêu tả một tình trạng càng ngày càng trở nên nghiêm trọng hơn. Cụm “increasingly difficult to breathe” là cách diễn đạt chuẩn xác và rất tự nhiên khi nói về hậu quả của ô nhiễm không khí. Nó phản ánh đúng thực tế là mức độ khó thở có thể trở nên nghiêm trọng hơn vào một số thời điểm trong ngày ở các thành phố lớn.

Tạm dịch: Air pollution makes it increasingly difficult to breathe sometimes in major cities. (Ô nhiễm không khí khiến việc hít thở ngày càng trở nên khó khăn ở các thành phố lớn vào một số thời điểm.)

  1. A harmful _________ is anything that makes our environment dirty and unhealthy.
  1. pollutant                         B. contaminant                 C. substance                         D. toxin

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. pollutant – ĐÚNG – “Pollutant” (chất gây ô nhiễm) là danh từ chính xác và chuyên ngành được dùng trong lĩnh vực môi trường để chỉ bất kỳ chất nào (khí, lỏng, rắn...) làm ô nhiễm không khí, nước hoặc đất. Câu định nghĩa “is anything that makes our environment dirty and unhealthy” (làm cho môi trường bẩn và không lành mạnh) hoàn toàn tương thích với khái niệm “pollutant”. Đây là từ chính xác nhất cả về nghĩa đen lẫn thuật ngữ chuyên môn.

B. contaminant – SAI – “Contaminant” (chất gây nhiễm bẩn) cũng là một lựa chọn hợp lý về mặt nghĩa, tuy nhiên nó không đặc biệt dùng trong lĩnh vực môi trường bằng “pollutant”. Nó thường dùng nhiều trong an toàn thực phẩm, hóa học, ví dụ “food contaminant” (chất nhiễm bẩn trong thực phẩm). Về sắc thái học thuật môi trường, “pollutant” là lựa chọn chuyên biệt hơn.

C. substance – SAI – “Substance” (chất, vật chất) là một từ rất rộng, không mang sắc thái tiêu cực. Nó có thể là bất kỳ chất nào – nước, khí, chất dinh dưỡng, v.v. – nên không phù hợp với tính chất “harmful” (gây hại) như mô tả trong câu. Từ này quá trung tính và mơ hồ.

D. toxin – SAI – “Toxin” (độc tố) là một loại chất độc, thường là từ vi khuẩn, nấm mốc hoặc trong sinh vật. Nó thường dùng trong sinh học hoặc y học hơn là trong ngữ cảnh môi trường rộng như câu hỏi. Hơn nữa, không phải tất cả chất gây ô nhiễm đều là “toxins” — ví dụ: rác thải nhựa là pollutant nhưng không phải toxin.

Tạm dịch: A harmful pollutant is anything that makes our environment dirty and unhealthy. (Một chất gây ô nhiễm có hại là bất cứ thứ gì làm cho môi trường của chúng ta trở nên bẩn và không lành mạnh.)

  1. We must actively protect _________ in our forests and oceans before it's too late.
  1. wildlife                         B. biodiversity                 C. ecosystem                         D. species

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. wildlife – SAI – “Wildlife” (động vật hoang dã) là một phần quan trọng của thiên nhiên, nhưng chỉ đề cập đến động vật chứ không bao gồm thực vật hay vi sinh vật. Nếu chỉ nói đến “wildlife”, ta bỏ qua các yếu tố khác trong hệ sinh thái như cây cối, tảo biển, san hô… Trong khi đó, câu yêu cầu sự bảo vệ có quy mô rộng hơn – trong cả rừng và đại dương, nên “wildlife” là chưa đủ bao quát.

B. biodiversity – ĐÚNG – “Biodiversity” (đa dạng sinh học) là thuật ngữ chính xác trong lĩnh vực bảo tồn môi trường. Nó bao gồm toàn bộ sự đa dạng của sinh vật sống – từ động vật, thực vật, vi sinh vật đến các hệ sinh thái mà chúng tạo nên. Câu nói về việc “actively protect … in our forests and oceans” – tức là yêu cầu bảo vệ tổng thể sự sống và cân bằng sinh thái, nên “biodiversity” là lựa chọn phù hợp và bao trùm nhất.

C. ecosystem – SAI – “Ecosystem” (hệ sinh thái) là một cấu trúc gồm cả sinh vật và môi trường sống của chúng, như rừng, hồ, rạn san hô… Tuy nhiên, từ này mang tính tổng thể không thể “bảo vệ” trực tiếp như “biodiversity” – vốn đại diện cho các thành phần sống trong hệ sinh thái. Ta “bảo vệ đa dạng sinh học” để giúp hệ sinh thái tồn tại, chứ không “bảo vệ hệ sinh thái” một cách riêng biệt như một cá thể.

D. species – SAI – “Species” (các loài sinh vật) là từ đúng về đối tượng được bảo vệ, nhưng nó quá cụ thể và chưa đủ bao quát. Bảo vệ một vài loài không đồng nghĩa với việc bảo vệ toàn bộ sự đa dạng sinh học trong môi trường rừng và đại dương. “Species” chỉ là một phần trong khái niệm rộng hơn là “biodiversity”.

Tạm dịch: We must actively protect biodiversity in our forests and oceans before it's too late. (Chúng ta phải tích cực bảo vệ đa dạng sinh học trong các khu rừng và đại dương trước khi quá muộn.)

  1. Wild animals are rapidly losing their natural _________ because of human activities and development.
  1. home                         B. habitat                        C. environment                 D. territory

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. home – SAI – “Home” (nhà) là một từ mang tính cá nhân, thường dùng cho con người hơn là động vật trong văn cảnh học thuật hoặc môi trường. Dù đôi khi người ta nói “animals lose their homes”, nhưng trong văn bản trang trọng hoặc tài liệu môi trường, “home” không mang tính khoa học và không bao quát được ý “môi trường sống tự nhiên”.

B. habitat – ĐÚNG – “Habitat” (môi trường sống) là từ chuyên ngành chính xác để chỉ nơi sinh sống tự nhiên của sinh vật, bao gồm cả điều kiện vật lý và sinh học cần thiết để duy trì sự sống. Cụm “lose their natural habitat” là diễn đạt tiêu chuẩn trong các báo cáo môi trường, miêu tả tác động tiêu cực của con người đối với động vật hoang dã. Đây là lựa chọn chính xác nhất về cả mặt nghĩa lẫn mức độ học thuật.

C. environment – SAI – “Environment” (môi trường) có nghĩa rất rộng, bao gồm toàn bộ các yếu tố tự nhiên, xã hội, vật lý… Nó quá bao quát so với cụm từ “natural ___” cần điền ở đây – câu yêu cầu nói rõ về không gian sống cụ thể của động vật, nên “environment” không đủ chính xác.

D. territory – SAI – “Territory” (lãnh thổ) là từ thường dùng để chỉ khu vực mà một con vật (hoặc nhóm) bảo vệ hoặc kiểm soát, thường liên quan đến hành vi đánh dấu lãnh thổ. Dù đúng trong một số tình huống sinh học, nhưng nó không đồng nghĩa với môi trường sống tự nhiên. Ngoài ra, “territory” không bao hàm điều kiện sinh thái cần thiết để duy trì sự sống như “habitat” làm được.

Tạm dịch: Wild animals are rapidly losing their natural habitat because of human activities and development. (Động vật hoang dã đang nhanh chóng mất đi môi trường sống tự nhiên của chúng vì các hoạt động và sự phát triển của con người.)

  1. Dodos became tragically _________ because people hunted them too much without thinking ahead.
  1. extinct                         B. vanished                         C. eliminated                         D. nonexistent

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. extinct – ĐÚNG – “Extinct” (tuyệt chủng) là từ chuẩn xác nhất và thường dùng trong sinh học để mô tả trạng thái khi một loài không còn cá thể sống nào tồn tại trên Trái Đất. Câu nói đến “people hunted them too much” và sự kết thúc hoàn toàn của loài dodo, nên “extinct” là lựa chọn hoàn hảo cả về ngữ pháp lẫn ý nghĩa. Cụm “tragically extinct” rất tự nhiên, phản ánh đúng bối cảnh thương tiếc cho sự biến mất của một loài do hành động thiếu suy nghĩ của con người.

B. vanished – SAI – “Vanished” (biến mất) đúng là có thể dùng để mô tả sự biến mất, nhưng từ này thiếu sắc thái chuyên ngành và không mang tính vĩnh viễn như “extinct”. Ví dụ, một vật thể có thể “vanish” và quay lại, nhưng loài dodo thì tuyệt chủng vĩnh viễn – điều đó chỉ diễn tả chính xác bằng “extinct”.

C. eliminated – SAI – “Eliminated” (bị loại bỏ, tiêu diệt) thường dùng trong các ngữ cảnh như trò chơi, quân sự, hoặc kỹ thuật, ví dụ “eliminated from the competition”. Khi nói về sự biến mất hoàn toàn của một loài trong sinh học, từ này nghe quá cơ học và không phù hợp về sắc thái.

D. nonexistent – SAI – “Nonexistent” (không tồn tại) mô tả trạng thái chưa từng có hoặc hoàn toàn không có mặt, chứ không phải từng tồn tại rồi bị mất đi như trường hợp của loài dodo. Vì vậy, từ này sai về mặt lịch sử và logic ngữ nghĩa.

Tạm dịch: Dodos became tragically extinct because people hunted them too much without thinking ahead. (Loài chim Dodo đã tuyệt chủng một cách đáng buồn vì con người săn bắt chúng quá mức mà không nghĩ đến hậu quả.)

  1. Wildlife _________ helps protect endangered animals from disappearing forever from Earth.
  1. protection                         B. conservation                 C. preservation                 D. safeguarding

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. protection – SAI – “Protection” (sự bảo vệ) là danh từ mang nghĩa chung chung, dùng để chỉ hành động bảo vệ nói chung, nhưng nó thiếu tính chuyên biệt và tổ chức. Câu này đề cập đến một lĩnh vực hoạt động có hệ thống và mục tiêu rõ ràng nhằm bảo vệ động vật hoang dã, nên cần một từ thể hiện hoạt động chủ động và quy mô – như “conservation”.

B. conservation – ĐÚNG – “Conservation” (bảo tồn) là từ chuyên ngành dùng để mô tả hoạt động có tổ chức nhằm bảo vệ động vật, thực vật, và môi trường sống tự nhiên khỏi nguy cơ tuyệt chủng hoặc phá hủy. “Wildlife conservation” là một cụm từ cố định trong lĩnh vực môi trường, chỉ các chương trình, chính sách, và nỗ lực cụ thể để bảo vệ động vật hoang dã. Đây là lựa chọn chính xác cả về ngữ pháp, ngữ nghĩa và học thuật.

C. preservation – SAI – “Preservation” (sự gìn giữ) thường dùng cho di sản văn hóa, kiến trúc, hoặc đôi khi là môi trường, nhưng mang nghĩa giữ nguyên trạng, không tác động. Trong khi đó, “conservation” nhấn mạnh đến hành động tích cực và can thiệp chủ động để bảo vệ sự sống – phù hợp với nội dung câu.

D. safeguarding – SAI – “Safeguarding” (việc bảo vệ, đảm bảo an toàn) thường dùng trong các văn cảnh xã hội như “safeguarding children” hoặc “safeguarding human rights”. Dù đúng về ý chung, từ này không mang tính chuyên ngành môi trường như “conservation” và không phải là cụm thường đi với “wildlife”.

Tạm dịch: Wildlife conservation helps protect endangered animals from disappearing forever from Earth. (Việc bảo tồn động vật hoang dã giúp bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng khỏi việc biến mất vĩnh viễn khỏi Trái Đất.)

  1. Large trees _________ carbon dioxide and naturally clean our air throughout the year.
  1. capture                         B. consume                         C. absorb                         D. take in

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. capture – SAI – “Capture” (bắt giữ, thu giữ) đúng là có thể dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật, ví dụ “carbon capture technology” (công nghệ thu giữ carbon). Tuy nhiên, khi nói về cây cối, từ này không phải là lựa chọn tự nhiên trong ngữ pháp tiếng Anh học thuật hoặc phổ thông, vì nó hàm ý một hành động mang tính cơ học hoặc nhân tạo hơn là sinh học tự nhiên.

B. consume – SAI – “Consume” (tiêu thụ) thường dùng để chỉ con người hoặc động vật sử dụng năng lượng, thức ăn, hoặc tài nguyên, ví dụ: “consume food”, “consume energy”. Trong khi đó, cây không tiêu thụ CO₂ theo nghĩa “consume”, mà chúng hấp thụ khí này qua quá trình quang hợp.

C. absorb – ĐÚNG – “Absorb” (hấp thụ) là từ phù hợp và chính xác nhất để mô tả quá trình cây hút khí CO₂ từ không khí trong quá trình quang hợp. Đây là từ chuyên ngành sinh học và cũng là cách nói phổ biến trong các văn bản môi trường. Cụm “trees absorb carbon dioxide” là một cấu trúc chuẩn xác và thông dụng.

D. take in – SAI – “Take in” (thu vào) là cách diễn đạt không sai về ngữ nghĩa, nhưng nó mang tính văn nói, không chính xác hoặc trang trọng bằng “absorb” trong văn cảnh học thuật hoặc mô tả khoa học. Trong khi “absorb” là thuật ngữ chuyên ngành thì “take in” quá đơn giản.

Tạm dịch: Large trees absorb carbon dioxide and naturally clean our air throughout the year. (Những cây lớn hấp thụ khí CO₂ và làm sạch không khí một cách tự nhiên quanh năm.)

  1. Environmental _________ is extremely important for all school children and young adults.
  1. awareness                         B. consciousness                 C. knowledge                         D. understanding

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. awareness – ĐÚNG – “Awareness” (nhận thức) là từ chính xác và phổ biến nhất để diễn đạt khả năng hiểu biết và quan tâm đến một vấn đề xã hội hoặc môi trường. Cụm “environmental awareness” là một cụm từ cố định rất thông dụng trong giáo dục và truyền thông, dùng để nói về việc nâng cao ý thức cho học sinh, sinh viên và cộng đồng về vấn đề môi trường. Đây là lựa chọn đúng nhất cả về mặt ngữ nghĩa và thực tiễn sử dụng.

B. consciousness – SAI – “Consciousness” (ý thức) thường mang nghĩa trạng thái tinh thần hoặc sự tỉnh táo, ví dụ “lose consciousness” (bất tỉnh). Tuy đôi khi nó có thể dùng với nghĩa triết học hoặc xã hội, nhưng “environmental consciousness” ít phổ biến và không tự nhiên bằng “environmental awareness”.

C. knowledge – SAI – “Knowledge” (kiến thức) ám chỉ thông tin hoặc sự hiểu biết về một chủ đề, nhưng không nhất thiết đi kèm với trách nhiệm hoặc hành động. Câu này nhấn mạnh đến tầm quan trọng về mặt giáo dục và hành vi, nên chỉ “có kiến thức” là chưa đủ – cần có ý thức và quan tâm tích cực, điều mà “awareness” thể hiện tốt hơn.

D. understanding – SAI – “Understanding” (sự hiểu biết) gần giống với “knowledge” nhưng nhấn mạnh hơn về chiều sâu. Tuy nhiên, nó vẫn không thể hiện được mức độ nhận thức và ý thức trách nhiệm hành động, là điều mà “awareness” bao hàm. “Environmental understanding” là cụm không phổ biến.

Tạm dịch: Environmental awareness is extremely important for all school children and young adults. (Nhận thức về môi trường cực kỳ quan trọng đối với tất cả học sinh và thanh thiếu niên.)

  1. You can easily _________ your personal carbon footprint by walking more instead of driving.
  1. lower                         B. decrease                         C. reduce                         D. minimize

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. lower – SAI – “Lower” (hạ thấp) có thể dùng với nhiều loại giá trị, như “lower your voice” (hạ giọng), “lower prices”, v.v., nhưng khi nói đến vấn đề môi trường và “carbon footprint” (lượng khí thải carbon), từ được dùng phổ biến và tự nhiên hơn là “reduce”. “Lower” nghe không sai nhưng ít phổ biến hơn trong cụm này.

B. decrease – SAI – “Decrease” (giảm) là từ đúng về nghĩa, tuy nhiên nó thường dùng như nội động từ hơn là ngoại động từ trong ngữ cảnh này (e.g., “emissions decreased”). Khi dùng với tân ngữ như “your carbon footprint”, “decrease” không tự nhiên bằng “reduce” – vốn là cụm cố định rất thông dụng: “reduce your carbon footprint”.

C. reduce – ĐÚNG – “Reduce” (giảm bớt) là động từ chuẩn xác và thông dụng nhất khi nói đến việc cắt giảm khí thải carbon, tiêu thụ năng lượng, ô nhiễm, rác thải,... Cụm “reduce your carbon footprint” là một cụm từ cố định và được dùng phổ biến trong các tài liệu môi trường, truyền thông xanh và giáo dục. Đây là lựa chọn đúng và tự nhiên nhất.

D. minimize – SAI – “Minimize” (tối thiểu hóa) mang sắc thái mạnh hơn, ám chỉ giảm đến mức thấp nhất có thể, thường dùng trong văn viết trang trọng hoặc kỹ thuật (e.g., “minimize the risk”). Tuy không sai, nhưng trong bối cảnh nói về hành động thường nhật như “walking instead of driving”, từ “reduce” vừa chính xác vừa phù hợp hơn về sắc thái.

Tạm dịch: You can easily reduce your personal carbon footprint by walking more instead of driving. (Bạn có thể dễ dàng giảm lượng khí thải carbon cá nhân của mình bằng cách đi bộ nhiều hơn thay vì lái xe.)

  1. The powerful storm caused truly _________ damage to coastal towns and fishing villages.
  1. devastating                 B. catastrophic                C. ruinous                         D. disastrous

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. devastating – SAI – “Devastating” (tàn phá, gây thiệt hại lớn) là một lựa chọn rất hợp lý và phổ biến trong mô tả thiên tai. Tuy nhiên, so với “catastrophic”, nó có phần ít mạnh mẽ và nghiêm trọng hơn, đặc biệt khi đi với từ nhấn mạnh “truly” (thực sự). Nếu không có “truly”, thì “devastating damage” có thể là một lựa chọn phù hợp hơn.

B. catastrophic – ĐÚNG – “Catastrophic” (thảm khốc, nghiêm trọng) mang nghĩa rất nặng, thường dùng trong các thảm họa thiên nhiên, tai nạn quy mô lớn hoặc hậu quả khôn lường. Cụm “truly catastrophic damage” là một collocation (cụm từ cố định) phổ biến trong tiếng Anh học thuật và báo chí, đặc biệt khi nói về hậu quả nghiêm trọng do bão hoặc động đất gây ra. Đây là lựa chọn chính xác nhất về sắc thái và mức độ thiệt hại.

C. ruinous – SAI – “Ruinous” (gây ra sự hủy hoại) thường dùng trong các bối cảnh kinh tế, tài chính hoặc pháp lý, như “ruinous decision”, “ruinous debt”. Tuy đúng về mặt nghĩa gốc, nhưng nó ít phổ biến trong mô tả thiệt hại do thiên tai, nên không tự nhiên trong ngữ cảnh này.

D. disastrous – SAI – “Disastrous” (thảm hại) là một từ khá mạnh, nhưng thường dùng trong các tình huống mang tính kết quả tiêu cực của quyết định hoặc sự kiện, ví dụ “disastrous mistake” hoặc “disastrous outcome”. Khi nói đến thiệt hại vật chất cực kỳ nghiêm trọng do thiên nhiên gây ra, “catastrophic” vẫn là từ thể hiện đúng mức độ và phổ biến hơn.

Tạm dịch: The powerful storm caused truly catastrophic damage to coastal towns and fishing villages. (Cơn bão mạnh đã gây ra thiệt hại thực sự thảm khốc cho các thị trấn ven biển và làng chài.)

  1. We desperately need _________ ecological solutions to our growing environmental problems.
  1. innovative                        B. groundbreaking                 C. novel                         D. creative

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. innovative – ĐÚNG – “Innovative” (mang tính đổi mới, sáng tạo) là từ phù hợp và phổ biến nhất khi nói đến “solutions” (giải pháp), đặc biệt trong lĩnh vực môi trường, công nghệ và phát triển bền vững. Cụm “innovative ecological solutions” là cách diễn đạt chuẩn xác để nhấn mạnh nhu cầu tìm kiếm các giải pháp mới mẻ, hiệu quả và sáng tạo nhằm giải quyết những vấn đề nghiêm trọng hiện nay. Từ “desperately need” cũng củng cố thêm tính cấp bách và sự cần thiết phải đổi mới.

B. groundbreaking – SAI – “Groundbreaking” (đột phá) thường dùng để chỉ một sự kiện, ý tưởng hoặc phát minh cực kỳ mới lạ, mang tính đột phá lịch sử, như “groundbreaking research”. Tuy đúng về nghĩa, nhưng khi nói về “solutions” trong phạm vi tổng quát, từ này nghe quá mạnh và quá đặc biệt, không tự nhiên bằng “innovative”.

C. novel – SAI – “Novel” (mới lạ, khác thường) mang nghĩa trung tính và thiên về tính mới mẻ về hình thức, ít khi dùng trong học thuật để miêu tả giải pháp nghiêm túc cho vấn đề nghiêm trọng. “Novel ecological solutions” nghe không tự nhiên trong văn cảnh học thuật và báo chí.

D. creative – SAI – “Creative” (sáng tạo) thường mô tả con người hoặc ý tưởng nghệ thuật hơn là giải pháp khoa học–môi trường. Mặc dù từ này không sai hoàn toàn, nhưng “creative ecological solutions” nghe nhẹ và mang tính chung chung hơn so với “innovative”, vốn thể hiện tính khả thi, kỹ thuật và đổi mới trong thực tiễn.

Tạm dịch: We desperately need innovative ecological solutions to our growing environmental problems. (Chúng ta đang vô cùng cần những giải pháp sinh thái đổi mới để đối phó với các vấn đề môi trường ngày càng gia tăng.)

  1. The natural _________ effect keeps our planet warm enough for life to exist.
  1. atmospheric                 B. insulation                         C. warming                         D. greenhouse

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. atmospheric – SAI – “Atmospheric” là tính từ, trong khi chỗ trống trong câu yêu cầu một danh từ để hoàn chỉnh cụm “The natural ___ effect”. Do đó, về mặt ngữ pháp, “atmospheric” sai dạng từ. Ngoài ra, “atmospheric effect” không phải là một thuật ngữ chuẩn xác hay phổ biến trong ngữ cảnh khoa học môi trường.

B. insulation – SAI – “Insulation” (sự cách nhiệt) về mặt nghĩa nghe có vẻ hợp lý vì hiệu ứng nhà kính giữ nhiệt, nhưng đây không phải là từ được sử dụng để đặt tên hiện tượng này. Từ này thường dùng trong kỹ thuật xây dựng (thermal insulation) chứ không phải để miêu tả cơ chế tự nhiên toàn cầu.

C. warming – SAI – “Warming” (sự ấm lên) đúng về nghĩa tổng quát, nhưng trong cụm “___ effect”, từ chính xác phải là “greenhouse”. “Warming effect” không phải là một cụm danh từ được công nhận trong khoa học – nó mô tả hệ quả, chứ không phải là tên gọi của cơ chế.

D. greenhouse – ĐÚNG – “Greenhouse” trong cụm “greenhouse effect” là thuật ngữ khoa học chính xác để mô tả hiện tượng tự nhiên trong đó khí nhà kính (như CO₂, CH₄...) giữ lại nhiệt từ Mặt Trời trong khí quyển, giúp Trái Đất đủ ấm để sự sống tồn tại. Đây là khái niệm cốt lõi trong khí hậu học và môi trường.

Tạm dịch: The natural greenhouse effect keeps our planet warm enough for life to exist. (Hiệu ứng nhà kính tự nhiên giúp hành tinh của chúng ta đủ ấm để sự sống tồn tại.)

  1. Dangerous heat-trapping gases are causing global _________ to rise at alarming rates.
  1. conditions                         B. temperatures                C. climates                         D. readings

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. conditions – SAI – “Conditions” (điều kiện) là một từ quá chung chung, không thể hiện rõ cụ thể điều gì đang tăng lên. Dù “climate conditions” là một cụm hợp lý, nhưng “conditions to rise” là một cấu trúc không tự nhiên, và không dùng để mô tả hệ quả trực tiếp của khí giữ nhiệt.

B. temperatures – ĐÚNG – “Temperatures” (nhiệt độ) là danh từ chính xác để điền vào chỗ trống. Cụm “global temperatures are rising” là một cấu trúc quen thuộc và phổ biến trong các báo cáo về biến đổi khí hậu. Câu mô tả ảnh hưởng trực tiếp của “heat-trapping gases”, và nhiệt độ toàn cầu tăng chính là hệ quả trực tiếp được khoa học xác nhận.

C. climates – SAI – “Climates” (các kiểu khí hậu) là danh từ số nhiều hiếm dùng; từ “climate” thường được dùng ở dạng số ít để chỉ toàn bộ điều kiện khí hậu của một khu vực hoặc của hành tinh. Hơn nữa, climate không thể “rise” – chỉ có temperature within the climate là có thể tăng.

D. readings – SAI – “Readings” (các chỉ số đo lường, số liệu) nghe có vẻ đúng về mặt kỹ thuật, nhưng đây là sản phẩm đo nhiệt độ, chứ không phải là yếu tố bị ảnh hưởng trực tiếp bởi khí nhà kính. Nói “readings rise” có thể đúng trong bối cảnh kỹ thuật, nhưng không phù hợp với cụm “global __ to rise” một cách tự nhiên.

Tạm dịch: Dangerous heat-trapping gases are causing global temperatures to rise at alarming rates. (Các loại khí giữ nhiệt nguy hiểm đang khiến nhiệt độ toàn cầu tăng lên với tốc độ đáng báo động.)

  1. Small island nations are especially _________ to rising sea levels and extreme weather.
  1. susceptible                         B. exposed                 C. defenseless                         D. vulnerable

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. susceptible – SAI – “Susceptible” (dễ bị ảnh hưởng) thường dùng trong các tình huống như “susceptible to disease” hoặc “susceptible to influence” – mang nghĩa dễ bị ảnh hưởng về mặt sinh lý hoặc tinh thần. Tuy về mặt ngữ nghĩa nó gần đúng, nhưng trong ngữ cảnh thiên tai và môi trường, từ này không phổ biến hoặc tự nhiên như “vulnerable”.

B. exposed – SAI – “Exposed” (bị phơi bày, không được che chắn) đúng khi mô tả tình trạng không có sự bảo vệ, nhưng nó thiên về trạng thái tạm thời hơn là tình trạng lâu dài và nghiêm trọng. Nói “exposed to rising sea levels” đúng về mặt ngữ pháp, nhưng không mang sắc thái bị đe dọa mạnh mẽ như yêu cầu của ngữ cảnh.

C. defenseless – SAI – “Defenseless” (không có khả năng tự vệ) mang sắc thái cực đoan, thường dùng để mô tả người hoặc sinh vật bị tấn công. Nếu nói một quốc gia là “defenseless”, điều đó mang hàm ý không có hệ thống bảo vệ nào cả, điều này quá tiêu cực và không khách quan trong ngữ cảnh mô tả rủi ro do thiên nhiên.

D. vulnerable – ĐÚNG – “Vulnerable” (dễ bị tổn thương) là từ chuyên ngành và phổ biến nhất khi nói đến các quốc gia hoặc cộng đồng đối mặt với nguy cơ từ biến đổi khí hậu. Cụm “vulnerable to rising sea levels and extreme weather” là một cách diễn đạt chính xác, thường xuất hiện trong các báo cáo khí hậu của Liên Hợp Quốc, IPCC hoặc các tổ chức môi trường quốc tế.

Tạm dịch: Small island nations are especially vulnerable to rising sea levels and extreme weather. (Các quốc đảo nhỏ đặc biệt dễ bị tổn thương trước mực nước biển dâng và thời tiết khắc nghiệt.)

  1. Some sensitive animal species cannot _________ in rapidly changing climate conditions anymore.
  1. survive                        B. exist                 C. persist                                 D. endure

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. survive – ĐÚNG – “Survive” (tồn tại, sống sót) là động từ chính xác nhất trong bối cảnh này. Cụm “cannot survive in rapidly changing climate conditions” là một cấu trúc phổ biến và chính xác trong tiếng Anh học thuật khi nói về các loài động vật không thể thích nghi được với biến đổi khí hậu. Từ “survive” thể hiện rõ mức độ nghiêm trọng — sự sống còn — mà các loài nhạy cảm phải đối mặt. Đây là lựa chọn hoàn toàn phù hợp cả về nghĩa, sắc thái và tính chuyên ngành.

B. exist – SAI – “Exist” (tồn tại) là từ mang sắc thái trung tính, thiên về mặt lý thuyết hoặc triết học, thường dùng cho ý tưởng, khái niệm hoặc hiện tượng hơn là loài động vật. Câu này nhấn mạnh đến khả năng duy trì sự sống trong điều kiện khắc nghiệt, nên “exist” không thể hiện đủ mức độ đe dọa sinh tồn như “survive”.

C. persist – SAI – “Persist” (kiên trì, tồn tại lâu dài) thường mang nghĩa tiếp tục tồn tại hoặc tiếp diễn mặc dù có khó khăn. Tuy không sai hoàn toàn, nhưng từ này thiếu tính sinh học cụ thể và không phải là lựa chọn phổ biến khi nói đến khả năng thích nghi sống còn của loài vật trong môi trường khí hậu thay đổi.

D. endure – SAI – “Endure” (chịu đựng) thường dùng để nói về khả năng chịu đựng nỗi đau, điều kiện khó khăn hoặc áp lực, nhưng không nhất thiết liên quan đến sự sống còn hoặc nguy cơ tuyệt chủng. Trong khi “survive” nhấn mạnh đến sự tồn tại về mặt sinh học, “endure” thiên về trạng thái chịu đựng, không phù hợp với ngữ cảnh nghiêm trọng của biến đổi khí hậu.

Tạm dịch: Some sensitive animal species cannot survive in rapidly changing climate conditions anymore. (Một số loài động vật nhạy cảm không thể tồn tại trong điều kiện khí hậu thay đổi nhanh chóng nữa.)

  1. Many progressive countries want to permanently _________ single-use plastic bags in all stores.
  1. prohibit                         B. ban                        C. forbid                                 D. outlaw

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. prohibit – SAI – “Prohibit” (cấm) là một lựa chọn đúng về ngữ nghĩa, nhưng nó thường dùng trong văn bản pháp lý chính thức hoặc mang tính trừu tượng. Ngoài ra, cấu trúc thông dụng đi kèm là “prohibit someone from doing something” chứ không đơn thuần là “prohibit + object”. Ví dụ: “The law prohibits people from smoking here.” Trong khi đó, câu này cần một động từ đi trực tiếp với danh từ (“plastic bags”) một cách tự nhiên hơn.

B. ban – ĐÚNG – “Ban” (cấm) là động từ chuẩn xác, trực tiếp, phổ biến và tự nhiên nhất trong ngữ cảnh nói về việc cấm sử dụng một sản phẩm cụ thể. Cụm “ban single-use plastic bags” là cách diễn đạt thông dụng trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt trong các chính sách môi trường, báo chí và các chiến dịch vận động. “Ban” vừa đủ mạnh vừa dễ hiểu, là lựa chọn đúng nhất.

C. forbid – SAI – “Forbid” (ngăn cấm) thường đi với cấu trúc “forbid someone to do something” hoặc “forbid doing something”, chứ không dùng trực tiếp với vật như “forbid plastic bags”. Vì thế, dù về nghĩa khá gần với “ban”, nhưng về cấu trúc ngữ pháp thì không phù hợp trong câu này.

D. outlaw – SAI – “Outlaw” (đưa ra ngoài vòng pháp luật) là một từ chính xác về nghĩa nếu xét từ góc độ pháp lý, nhưng nó có sắc thái mạnh và trang trọng, thường dùng trong các văn bản hoặc tuyên bố chính thức hơn là trong văn cảnh mô tả mong muốn của các quốc gia. Ngoài ra, “outlaw” ít phổ biến hơn “ban” trong cụm nói về các sản phẩm tiêu dùng.

Tạm dịch: Many progressive countries want to permanently ban single-use plastic bags in all stores. (Nhiều quốc gia tiến bộ muốn cấm vĩnh viễn túi nhựa dùng một lần tại tất cả các cửa hàng.)

  1. We urgently need cleaner _________ fuels for our cars and trucks to reduce pollution.
  1. rudimentary                B. alternative                C. peripheral                                D. reciprocal

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. rudimentary – SAI – “Rudimentary” (thô sơ, sơ khai) mang nghĩa ngược lại với điều mà câu muốn nói. Từ này thường mô tả công nghệ hoặc hệ thống chưa phát triển, kém hiệu quả. Dùng “rudimentary fuels” sẽ khiến câu trở nên mâu thuẫn, vì chúng ta không thể “giảm ô nhiễm” bằng các nhiên liệu thô sơ.

B. alternative – ĐÚNG – “Alternative” (thay thế) là từ thông dụng và chính xác nhất trong cụm “alternative fuels” – một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong ngành năng lượng và môi trường. Nó chỉ những loại nhiên liệu khác với nhiên liệu hóa thạch truyền thống (như xăng, dầu), ví dụ: điện, ethanol, khí tự nhiên nén (CNG), hydro... Những nhiên liệu này thường “cleaner” – sạch hơn – giúp giảm ô nhiễm khí thải. Đây là đáp án chính xác và tự nhiên nhất.

C. peripheral – SAI – “Peripheral” (ngoại vi, không quan trọng) là một tính từ thường dùng để mô tả thứ gì đó không cốt lõi, không thiết yếu, ví dụ “peripheral issues” (vấn đề phụ). “Peripheral fuels” không có nghĩa rõ ràng và không được dùng trong lĩnh vực năng lượng, nên không phù hợp với ngữ cảnh.

D. reciprocal – SAI – “Reciprocal” (có tính qua lại, tương hỗ) là từ thường dùng trong các mối quan hệ, toán học, hoặc luật (e.g., reciprocal agreement). Nó không liên quan đến tính chất của nhiên liệu và không bao giờ đi với “fuels”, nên không phù hợp cả về nghĩa lẫn kết hợp từ.

Tạm dịch: We urgently need cleaner alternative fuels for our cars and trucks to reduce pollution. (Chúng ta đang cần gấp các loại nhiên liệu thay thế sạch hơn cho ô tô và xe tải để giảm ô nhiễm.)

  1. Factories sometimes illegally _________ chemicals into nearby rivers and lakes at night.
  1. release                        B. cultivate                C. synthesize                                D. designate

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. release – ĐÚNG – “Release” (thải ra, xả ra) là từ chính xác và tự nhiên nhất để diễn đạt hành động các nhà máy xả chất thải (ở đây là “chemicals”) ra môi trường. Cụm “release chemicals into rivers/lakes” là cách diễn đạt chuẩn trong các báo cáo môi trường và truyền thông, thường đi kèm với các hành động vi phạm như “illegally release”. Đây là lựa chọn phù hợp nhất cả về ngữ pháp, ngữ nghĩa và thực tế sử dụng.

B. cultivate – SAI – “Cultivate” (canh tác, trồng trọt) dùng trong nông nghiệp, không liên quan đến hành động thải hóa chất. Ví dụ: “cultivate crops” (trồng cây trồng). Không thể nói “cultivate chemicals”, nên từ này sai hoàn toàn về nghĩa trong ngữ cảnh này.

C. synthesize – SAI – “Synthesize” (tổng hợp) là một thuật ngữ trong hóa học, thường dùng cho quá trình tạo ra chất mới, như “synthesize a compound” (tổng hợp hợp chất). Tuy có liên quan đến hóa chất, nhưng nó nói về quá trình sản xuất, không phải hành động thải ra môi trường, nên không phù hợp.

D. designate – SAI – “Designate” (chỉ định, phân công) thường dùng trong các ngữ cảnh tổ chức, nhân sự hoặc chính sách (e.g., “designate an area as protected”). Nó không có nghĩa là “xả” hay “thải”, nên hoàn toàn không liên quan đến hành động trong câu.

Tạm dịch: Factories sometimes illegally release chemicals into nearby rivers and lakes at night. (Các nhà máy đôi khi lén lút xả hóa chất vào các con sông và hồ gần đó vào ban đêm.)

  1. Coal power plants continuously _________ carbon dioxide when burning fossil fuels every day.
  1. allocate                        B. orchestrate                C. calibrate                                D. emit

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. allocate – SAI – “Allocate” (phân bổ) thường dùng trong ngữ cảnh quản lý tài nguyên, ngân sách hoặc thời gian, ví dụ: “allocate funds” (phân bổ ngân sách). Nó không liên quan gì đến việc phát thải khí CO₂ hoặc bất kỳ hành động vật lý nào của nhà máy điện. Về cả ngữ nghĩa và ngữ pháp đều không phù hợp.

B. orchestrate – SAI – “Orchestrate” (dàn dựng, điều phối) thường mang nghĩa bóng, mô tả việc sắp xếp có chủ đích, thường là các sự kiện hoặc chiến dịch (ví dụ: “orchestrate a plan”). Nó hoàn toàn không phù hợp trong ngữ cảnh mô tả hành động tự nhiên, không chủ đích như việc nhà máy thải khí CO₂.

C. calibrate – SAI – “Calibrate” (hiệu chỉnh, cân chỉnh) là từ chuyên ngành kỹ thuật, dùng để chỉ việc điều chỉnh thiết bị đo lường, ví dụ “calibrate a thermometer”. Nó không phù hợp với chủ ngữ “coal power plants” và không mang nghĩa phát thải.

D. emit – ĐÚNG – “Emit” (thải ra, phát ra) là từ chuyên ngành và chuẩn xác để mô tả hành động thải khí hoặc năng lượng từ một nguồn. Cụm “emit carbon dioxide” là cách diễn đạt phổ biến trong các báo cáo môi trường, khoa học khí hậu và truyền thông học thuật. Câu nói về việc nhà máy điện than thải CO₂ hằng ngày – “emit” là lựa chọn chính xác nhất về ngữ nghĩa, ngữ pháp và tính học thuật.

Tạm dịch: Coal power plants continuously emit carbon dioxide when burning fossil fuels every day. (Các nhà máy điện than liên tục thải ra khí CO₂ khi đốt nhiên liệu hóa thạch mỗi ngày.)

  1. Local farmers _________ produce food for everyone in their country and beyond.
  1. momentarily                B. arbitrarily                C. reluctantly                                D. sustainably

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. momentarily – SAI – “Momentarily” (trong chốc lát, tạm thời) là một trạng từ chỉ thời gian rất ngắn, không phù hợp để mô tả một phương pháp hoặc xu hướng sản xuất. Ví dụ đúng: “He paused momentarily.” Trong ngữ cảnh sản xuất lương thực ổn định và lâu dài, “momentarily” hoàn toàn không đúng.

B. arbitrarily – SAI – “Arbitrarily” (một cách tùy tiện, ngẫu nhiên) thường dùng để diễn tả sự thiếu kiểm soát hay thiếu logic (ví dụ: “arbitrarily chosen” – chọn một cách tùy tiện). Trong khi đó, sản xuất thực phẩm cho cộng đồng là hoạt động có tổ chức và mục tiêu rõ ràng, nên từ này sai cả về nghĩa lẫn logic.

C. reluctantly – SAI – “Reluctantly” (một cách miễn cưỡng) mô tả tâm lý không sẵn lòng, không tự nguyện. Ví dụ: “She reluctantly agreed to help.” Trong ngữ cảnh này, việc sản xuất lương thực không phải là điều “miễn cưỡng” mà là hoạt động chủ động và bền vững, nên không phù hợp.

D. sustainably – ĐÚNG – “Sustainably” (một cách bền vững) là trạng từ miêu tả cách thức sản xuất không gây hại cho môi trường, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và hỗ trợ cộng đồng lâu dài. Trong cụm “sustainably produce food”, đây là cách nói chuẩn trong ngữ cảnh nông nghiệp hiện đại và môi trường. Câu này nhấn mạnh đến tính bền vững và lâu dài, nên “sustainably” là lựa chọn đúng nhất.

Tạm dịch: Local farmers sustainably produce food for everyone in their country and beyond. (Nông dân địa phương sản xuất lương thực một cách bền vững cho mọi người trong nước và cả bên ngoài.)

  1. We should always recycle our _________ instead of throwing it carelessly away.
  1. household waste                                        B. municipal protocol

C. residential decree                                        D. domestic venture

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. household waste – ĐÚNG – “Household waste” (rác thải sinh hoạt, rác thải gia đình) là cụm từ chuẩn xác và phổ biến để chỉ các loại rác mà hộ gia đình thải ra hằng ngày – bao gồm thực phẩm thừa, chai lọ, giấy, bao bì… Đây là loại chất thải cần được tái chế để giảm ô nhiễm môi trường. Trong ngữ cảnh khuyến khích tái chế, “household waste” là lựa chọn tự nhiên, sát nghĩa và đúng chuẩn.

B. municipal protocol – SAI – “Municipal protocol” (quy định đô thị) là một cụm danh từ trừu tượng, nói về quy trình hoặc chính sách quản lý ở cấp thành phố. Đây không phải là thứ “có thể tái chế” và không mang nghĩa vật chất như “rác thải”, nên hoàn toàn sai ngữ cảnh.

C. residential decree – SAI – “Residential decree” (sắc lệnh dân cư, nghị định nhà ở) là một cụm danh từ pháp lý, chỉ các văn bản quản lý khu dân cư. Nó không có nghĩa vật lý và cũng không thể tái chế, nên không phù hợp cả về từ vựng và ngữ cảnh.

D. domestic venture – SAI – “Domestic venture” (hoạt động kinh doanh trong nước) là một cụm mang tính kinh tế, không liên quan gì đến rác thải hay môi trường. “Venture” mang nghĩa “liên doanh, hoạt động đầu tư”, không thể dùng trong ngữ cảnh hành vi tái chế vật chất.

Tạm dịch: We should always recycle our household waste instead of throwing it carelessly away. (Chúng ta nên luôn tái chế rác thải sinh hoạt của mình thay vì vứt bỏ một cách bất cẩn.)

  1. The educational _________ taught us effectively how to save water daily in our homes.
  1. symposium                        B. campaign                C. manifesto                                D. tribunal

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. symposium – SAI – “Symposium” (hội thảo chuyên đề) là một sự kiện học thuật chính thức, thường có nhiều diễn giả và mang tính nghiên cứu. Tuy từ này có liên quan đến giáo dục, nhưng nó không phù hợp trong ngữ cảnh cộng đồng hoặc phổ cập kiến thức thực tế như tiết kiệm nước tại nhà. Nó quá trang trọng và không mang tính chiến dịch giáo dục đại chúng.

B. campaign – ĐÚNG – “Campaign” (chiến dịch) là từ phù hợp nhất ở đây. Trong cụm “educational campaign”, nó diễn tả một nỗ lực có tổ chức nhằm nâng cao nhận thức hoặc giáo dục cộng đồng về một vấn đề cụ thể, chẳng hạn như tiết kiệm nước, bảo vệ môi trường, tái chế... Đây là cách diễn đạt phổ biến trong truyền thông môi trường và xã hội, rất sát với mục đích của câu.

C. manifesto – SAI – “Manifesto” (bản tuyên ngôn) là một văn bản chính trị hoặc triết lý công khai về lý tưởng, mục tiêu và kế hoạch của một cá nhân hay tổ chức, ví dụ như trong bầu cử. Nó không thể “dạy” ai điều gì một cách trực tiếp như trong ngữ cảnh này, nên không phù hợp.

D. tribunal – SAI – “Tribunal” (tòa án, hội đồng xét xử) là một từ mang tính pháp lý, không liên quan gì đến giáo dục hay việc giảng dạy về tiết kiệm nước, nên hoàn toàn sai nghĩa trong ngữ cảnh này.

Tạm dịch: The educational campaign taught us effectively how to save water daily in our homes. (Chiến dịch giáo dục này đã dạy chúng tôi hiệu quả cách tiết kiệm nước mỗi ngày tại nhà.)

  1. Biological diversity in nature helps keep ecosystems healthy and _________ throughout seasons.
  1. temporary                        B. digital                C. artificial                                D. balanced

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. temporary – SAI – “Temporary” (tạm thời, nhất thời) mang nghĩa đối lập với yêu cầu của câu, vì hệ sinh thái cần được duy trì lâu dài và ổn định, chứ không phải “tạm thời”. Từ này không phù hợp trong ngữ cảnh nói về lợi ích bền vững của đa dạng sinh học.

B. digital – SAI – “Digital” (kỹ thuật số) hoàn toàn không liên quan gì đến hệ sinh thái hay môi trường tự nhiên. Đây là từ thuộc lĩnh vực công nghệ, và sử dụng ở đây là hoàn toàn sai ngữ nghĩa.

C. artificial – SAI – “Artificial” (nhân tạo) trái ngược hoàn toàn với “biological diversity” (đa dạng sinh học). Trong khi câu nói đến tính tự nhiên và lành mạnh của hệ sinh thái, thì từ này lại ám chỉ điều giả tạo, không tự nhiên, do đó không phù hợp.

D. balanced – ĐÚNG – “Balanced” (cân bằng) là từ chính xác và tự nhiên nhất trong ngữ cảnh này. Hệ sinh thái khỏe mạnh là hệ sinh thái được duy trì ở trạng thái cân bằng sinh học, trong đó các loài và yếu tố môi trường hỗ trợ lẫn nhau, đặc biệt trong suốt sự thay đổi của các mùa trong năm. Cụm “healthy and balanced ecosystems” là một collocation rất phổ biến trong các tài liệu khoa học môi trường.

Tạm dịch: Biological diversity in nature helps keep ecosystems healthy and balanced throughout seasons. (Sự đa dạng sinh học trong tự nhiên giúp duy trì các hệ sinh thái khỏe mạnh và cân bằng suốt các mùa.)

  1. Healthy _________ soil is incredibly important for growing good nutritious food for everyone.
  1. fertile                        B. technical                C. distant                                D. metallic

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. fertile – ĐÚNG – “Fertile” (phì nhiêu, màu mỡ) là từ mô tả tính chất của đất đai có khả năng cung cấp đủ chất dinh dưỡng để cây trồng phát triển tốt. Cụm “fertile soil” là một collocation thông dụng trong nông nghiệp và môi trường, đề cập đến loại đất tốt, nhiều chất hữu cơ, giữ nước và hỗ trợ năng suất cây trồng cao. Trong ngữ cảnh nói về trồng thực phẩm bổ dưỡng, đây là lựa chọn chính xác nhất.

B. technical – SAI – “Technical” (kỹ thuật) là tính từ chỉ liên quan đến công nghệ, kỹ thuật, không liên quan đến đặc điểm đất. “Technical soil” không phải là cụm đúng trong tiếng Anh tự nhiên, và không thể dùng để mô tả chất lượng đất trong nông nghiệp.

C. distant – SAI – “Distant” (xa xôi) là tính từ mô tả khoảng cách về không gian hoặc thời gian. “Distant soil” không có ý nghĩa cụ thể trong nông nghiệp và không phù hợp với ngữ cảnh nói về sự khỏe mạnh và giá trị dinh dưỡng.

D. metallic – SAI – “Metallic” (có tính kim loại) thường dùng để mô tả thứ gì có chứa hoặc giống kim loại. Đất có hàm lượng kim loại cao thường độc hại và không thích hợp cho trồng trọt, nên từ này mang ý nghĩa tiêu cực và hoàn toàn sai trong ngữ cảnh nói về thực phẩm bổ dưỡng.

Tạm dịch: Healthy fertile soil is incredibly important for growing good nutritious food for everyone. (Đất phì nhiêu khỏe mạnh cực kỳ quan trọng để trồng thực phẩm bổ dưỡng cho mọi người.)

  1. Black industrial _________ from factories makes buildings dirty quickly in urban areas.
  1. crystal                        B. soot                        C. fabric                                D. liquid

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. crystal – SAI – “Crystal” (pha lê, tinh thể) thường gợi liên tưởng đến những vật thể trong suốt, sạch sẽ, có tính thẩm mỹ cao, hoàn toàn trái ngược với “bụi công nghiệp màu đen” – một thứ gây bẩn và ô nhiễm. Do đó, dùng từ này sẽ hoàn toàn sai ngữ cảnh.

B. soot – ĐÚNG – “Soot” (bụi than, muội than) là một chất màu đen, dạng bột mịn, được tạo ra khi nhiên liệu như than đá, dầu hoặc gỗ bị đốt cháy không hoàn toàn. Đây là thành phần phổ biến trong khí thải công nghiệp, thường bám vào bề mặt tòa nhà, cửa sổ và các công trình, đặc biệt trong khu vực đô thị. Cụm “industrial soot” là một collocation chuẩn trong văn cảnh ô nhiễm không khí và đô thị hóa.

C. fabric – SAI – “Fabric” (vải vóc, chất liệu dệt) là từ thuộc lĩnh vực thời trang hoặc vật liệu xây dựng mềm, không liên quan gì đến chất gây ô nhiễm hay làm bẩn tòa nhà. “Industrial fabric” thường dùng để chỉ vật liệu công nghiệp, nhưng không đúng trong ngữ cảnh mô tả chất gây bẩn.

D. liquid – SAI – “Liquid” (chất lỏng) là một dạng vật chất, nhưng câu này đang nói đến bụi đen – rõ ràng là một chất rắn (bụi, muội). Dù có chất thải dạng lỏng từ nhà máy, nhưng “liquid” không mô tả đúng đặc điểm của “black dust” hay “soot”, nên sai ngữ cảnh.

Tạm dịch: Black industrial soot from factories makes buildings dirty quickly in urban areas. (Bụi than công nghiệp màu đen từ các nhà máy khiến các tòa nhà ở khu đô thị nhanh chóng bị dơ bẩn.)

  1. Some responsible companies capture _________ before releasing air from their facilities.
  1. carbon dioxide                B. solar panel                C. magnetic field                        D. digital signal

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. carbon dioxide – ĐÚNG – “Carbon dioxide” (CO₂ – khí CO2) là một loại khí nhà kính chính do các hoạt động công nghiệp và đốt nhiên liệu hóa thạch thải ra, gây ra hiện tượng ấm lên toàn cầu. Trong nỗ lực bảo vệ môi trường, nhiều công ty sử dụng công nghệ "carbon capture" (thu giữ CO₂) trước khi thải khí ra môi trường. Đây là một collocation chính xác: "capture carbon dioxide". Do đó, từ này là lựa chọn phù hợp nhất cả về mặt ngữ nghĩa lẫn ngữ pháp.

B. solar panel – SAI – “Solar panel” (tấm pin năng lượng mặt trời) không phải là chất được “thu giữ” mà là thiết bị tạo ra điện từ ánh sáng mặt trời. Ngoài ra, không thể "release air from their facilities" với solar panel, nên sai hoàn toàn về mặt logic và ngữ cảnh.

C. magnetic field – SAI – “Magnetic field” (từ trường) là một hiện tượng vật lý, không phải thứ mà các công ty “thu giữ” trong quá trình xử lý khí thải. Nó không liên quan đến khí nhà kính hay ô nhiễm công nghiệp, nên dùng trong câu này là không hợp lý.

D. digital signal – SAI – “Digital signal” (tín hiệu kỹ thuật số) thuộc lĩnh vực công nghệ thông tin, truyền thông. Không liên quan gì đến xử lý khí thải hay môi trường. Dùng từ này ở đây là hoàn toàn sai ngữ cảnh.

Tạm dịch: Some responsible companies capture carbon dioxide before releasing air from their facilities. (Một số công ty có trách nhiệm thu giữ khí CO₂ trước khi xả khí ra từ cơ sở của họ.)

  1. Enthusiastic _________ helped with the community beach clean-up last weekend despite rain.
  1. mechanics                        B. passengers                C. volunteers                                D. musicians

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. mechanics – SAI – “Mechanics” (thợ máy) là từ chỉ nghề nghiệp kỹ thuật liên quan đến sửa chữa máy móc. Mặc dù họ có thể giúp tình nguyện, nhưng từ này không mang nghĩa chung chung hay phù hợp trong ngữ cảnh nói về hoạt động cộng đồng và dọn dẹp môi trường. Từ này quá chuyên biệt về ngành nghề.

B. passengers – SAI – “Passengers” (hành khách) là người đi xe, tàu, máy bay... không liên quan đến hoạt động tình nguyện hay dọn dẹp bãi biển. Đây là từ không liên quan về ngữ nghĩa, nên dùng ở đây là sai hoàn toàn.

C. volunteers – ĐÚNG – “Volunteers” (tình nguyện viên) là từ chính xác và phù hợp nhất trong ngữ cảnh này. Nó ám chỉ những người tham gia các hoạt động vì cộng đồng mà không nhận thù lao, như dọn rác ở bãi biển. Cụm “enthusiastic volunteers” là một collocation chuẩn, thể hiện tinh thần tích cực, tự nguyện giúp đỡ cộng đồng.

D. musicians – SAI – “Musicians” (nhạc sĩ) là những người biểu diễn hoặc sáng tác âm nhạc. Trong ngữ cảnh nói về dọn vệ sinh bãi biển cộng đồng, đây là một từ không phù hợp về ngữ nghĩa, trừ khi có thêm thông tin cụ thể.

Tạm dịch: Enthusiastic volunteers helped with the community beach clean-up last weekend despite rain. (Những tình nguyện viên nhiệt tình đã giúp dọn dẹp bãi biển cộng đồng vào cuối tuần trước, bất chấp trời mưa.)

  1. Economic _________ affects environments in many different countries around the world.
  1. celebration                        B. globalization        C. motivation                                D. decoration

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. celebration – SAI – “Celebration” (sự ăn mừng, lễ kỷ niệm) là danh từ thể hiện hành động tổ chức một sự kiện vui. Không có mối liên hệ nào giữa “economic celebration” và “môi trường”, nên hoàn toàn sai ngữ cảnh và ngữ pháp trong câu này.

B. globalization – ĐÚNG – “Globalization” (toàn cầu hóa) là quá trình các quốc gia, nền kinh tế và xã hội trở nên kết nối chặt chẽ hơn qua thương mại, công nghệ, đầu tư, và thông tin. "Economic globalization" là một cụm từ chuẩn, mô tả việc các nền kinh tế hội nhập sâu rộng với nhau. Cụm này thường gắn liền với những tác động tiêu cực hoặc tích cực lên môi trường như: khai thác tài nguyên quá mức, ô nhiễm, biến đổi khí hậu hoặc tiêu chuẩn hóa sản xuất sạch hơn. Do đó, đây là từ chính xác và hợp ngữ cảnh nhất.

C. motivation – SAI – “Motivation” (sự thúc đẩy, động lực) thường nói đến yếu tố tâm lý hoặc cá nhân, không mang ý nghĩa toàn cầu hay kinh tế vĩ mô. “Economic motivation” có thể dùng trong một số văn cảnh, nhưng không phù hợp với mệnh đề “affects environments in many countries”, nên không hợp lý ở đây.

D. decoration – SAI – “Decoration” (sự trang trí) hoàn toàn không liên quan đến kinh tế hay môi trường. Dùng từ này trong câu là vô nghĩa và sai hoàn toàn về ngữ cảnh.

Tạm dịch: Economic globalization affects environments in many different countries around the world. (Toàn cầu hóa kinh tế ảnh hưởng đến môi trường ở nhiều quốc gia khác nhau trên thế giới.)

  1. Our active _________ club meets every Tuesday after school to plan new projects.
  1. financial                        B. historical                C. theatrical                                D. environmental

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. financial – SAI – “Financial” (liên quan đến tài chính) thường được dùng trong các cụm như “financial report” (báo cáo tài chính) hoặc “financial institution” (tổ chức tài chính). Một “financial club” có thể tồn tại (ví dụ như câu lạc bộ đầu tư), nhưng không phù hợp với ngữ cảnh học sinh tổ chức dự án cộng đồng, đặc biệt là từ “active” mang tính hành động vì môi trường hoặc xã hội.

B. historical – SAI – “Historical” (thuộc về lịch sử) thường dùng với các nhóm nghiên cứu hoặc sưu tầm lịch sử như “historical society” hoặc “history club”. Không phù hợp với việc “lên kế hoạch cho các dự án mới”, trừ khi dự án đó liên quan đến khảo cứu lịch sử, điều mà câu không nói rõ.

C. theatrical – SAI – “Theatrical” (thuộc sân khấu kịch nghệ) liên quan đến biểu diễn, sân khấu, nghệ thuật. “Theatrical club” là câu lạc bộ sân khấu, nhưng nếu câu nói về việc lên kế hoạch các “projects” (dự án) nói chung, từ này trở nên quá hẹp về ngữ nghĩa và không ăn khớp với từ “active” trừ khi được đặt rõ vào ngữ cảnh nghệ thuật.

D. environmental – ĐÚNG – “Environmental” (liên quan đến môi trường) là từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh “câu lạc bộ năng động lên kế hoạch dự án”. Một “environmental club” là nhóm học sinh/sinh viên hoạt động vì môi trường – ví dụ như tái chế, làm sạch khuôn viên, trồng cây, hoặc nâng cao nhận thức cộng đồng. Cụm “active environmental club” là một collocation chuẩn trong tiếng Anh học thuật và phổ thông.

Tạm dịch: Our active environmental club meets every Tuesday after school to plan new projects. (Câu lạc bộ môi trường năng động của chúng tôi họp vào mỗi thứ Ba sau giờ học để lên kế hoạch cho các dự án mới.)

V: GRAMMAR PRACTICE EXERCISES

A

  1. From 1900 to 2023, global temperatures have increased _________ approximately 1.1°C.

Phân tích: Cụm “from 1900 to 2023” chỉ khoảng thời gian bắt đầu và kết thúc. Khi nói về mức độ tăng (hoặc giảm) của một đại lượng trong khoảng thời gian đó, ta dùng giới từ by để chỉ mức tăng cụ thể. Vì thế, “increased by approximately 1.1°C” nghĩa là nhiệt độ đã tăng thêm khoảng 1,1 độ C trong khoảng thời gian từ 1900 đến 2023. Đây là cách dùng giới từ chính xác và chuẩn trong trường hợp này.

Tạm dịch: From 1900 to 2023, global temperatures have increased by approximately 1.1°C. (Từ năm 1900 đến năm 2023, nhiệt độ toàn cầu đã tăng khoảng 1,1 độ C.)

  1. Scientists predict that by 2050, sea levels will rise _________ 20cm _________ 30cm above current levels.

Vẫn còn nội dung phía dưới, bạn hãy ấn nút để xem tiếp nhé...