GIẢI THÍCH CHI TIẾT
Câu 1: (1)______
Đáp án đúng: D. special television program
∙ Lĩnh vực kiến thức: Cấu trúc danh từ ghép trong tiếng Anh.
∙ Vị trí cần điền: Trước danh từ "featuring" (giới thiệu về một chương trình).
∙ Giải thích: Trong tiếng Anh, danh từ ghép thường có trật tự: tính từ + danh từ chính. Ở đây, "television program" (chương trình truyền hình) là cụm danh từ chính, và "special" (đặc biệt) là tính từ bổ nghĩa.
Các lựa chọn khác không đúng vì:
o "special program television" (A) – sai trật tự từ.
o "program special television" (B) – sai trật tự từ.
o "television program special" (C) – sai trật tự từ, "special" đứng cuối không phù hợp.
Câu 2: (2)______
Đáp án đúng: B. made
∙ Lĩnh vực kiến thức: Cụm từ cố định (collocation).
∙ Vị trí cần điền: Động từ đi kèm với "a decision" (quyết định).
∙ Giải thích: Cụm từ cố định "make a decision" có nghĩa là "đưa ra quyết định".
Các lựa chọn khác không phù hợp vì :
o "created a decision" (A) – "create" không đi với "decision".
o "had a decision" (C) – "have" không diễn tả hành động đưa ra quyết định.
o "took a decision" (D) – thường được dùng trong tiếng Anh Anh, nhưng ít phổ biến hơn "made a decision".
Câu 3: (3)______
Đáp án đúng: A. to achieve
∙ Lĩnh vực kiến thức: Động từ nguyên mẫu (to-infinitive) sau "It was not easy".
∙ Vị trí cần điền: Động từ sau "It was not easy".
∙ Giải thích: Cấu trúc "It + be + adj + to V" dùng để diễn tả một việc khó hoặc dễ làm. Ví dụ: It is important to study English.
Các lựa chọn khác không đúng vì:
o "achieving" (B) – dạng V-ing không phù hợp với cấu trúc trên.
o "to achieving" (C) – "to" đi với V-ing là sai trong trường hợp này.
o "achieve" (D) – thiếu "to" để tạo động từ nguyên mẫu.
Câu 4: (4)______
Đáp án đúng: B. bringing.
∙ Lĩnh vực kiến thức: Mệnh đề quan hệ (relative clause).
∙ Vị trí cần điền: là 1 mệnh đề quan hệ hoặc dạng động từ rút gọn của mệnh đề quan hệ.
∙ Giải thích: "that brought" (điều đã mang lại) phù hợp với ngữ cảnh mô tả thành công của Haile.
Các lựa chọn khác không đúng vì:
o "bringing" (B) – sai vì cần một mệnh đề quan hệ thay vì dạng V-ing.
o "brought" (C) – thiếu đại từ quan hệ "that".
o "to bring" (D) – không phù hợp về ngữ pháp.
Giải thích chi tiết:
∙ "Bringing" là một phân từ hiện tại (present participle) dùng để bổ nghĩa cho cả câu trước đó.
(= which brought…)
Tại sao các lựa chọn khác sai?
Đáp án
|
Giải thích
|
A. that brought ❌
|
"That" không đứng sau dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ không xác định.
|
C. brought ❌
|
Nếu dùng "brought", câu sẽ thiếu chủ ngữ cho động từ này (phải có "which" hoặc "that" trước nó).
|
D. to bring ❌
|
"To bring" (để mang lại) không phù hợp với nghĩa nguyên nhân - kết quả ở đây.
|
Câu hoàn chỉnh với đáp án đúng:
"One of his most remarkable victories was the 10,000-meter race, bringing him fame and money, making him a legend in the sport."
⏩ Tóm lại, đáp án chính xác là B. bringing.
Câu 5: (5)______
Đáp án đúng: C. specialist
∙ Lĩnh vực kiến thức: Danh từ chỉ nghề nghiệp.
∙ Vị trí cần điền: Danh từ mô tả vai trò của Haile sau khi thành công.
∙ Giải thích: "specialist" (chuyên gia) phù hợp vì Haile trở thành một chuyên gia trong chạy đường dài. Các lựa chọn khác không đúng vì:
o "special" (A) – tính từ, không phải danh từ chỉ người.
o "specially" (B) – trạng từ, không phù hợp.
o "specialize" (D) – động từ, không phù hợp.
Câu 6: (6)______
Đáp án đúng: C. for
∙ Lĩnh vực kiến thức: Giới từ đi kèm với "admire".
∙ Vị trí cần điền: Giới từ sau động từ "admire".
∙ Giải thích: "admire + for" có nghĩa là ngưỡng mộ ai đó vì điều gì.
Các lựa chọn khác không đúng vì:
o "with" (A) – không phù hợp với "admire".
o "about" (B) – sai vì "about" thường đi với danh từ, không phải động từ "admire".
o "on" (D) – không đúng ngữ pháp.
BÀI DỊCH
Chúng tôi rất vui mừng được thông báo về một chương trình truyền hình đặc biệt có sự góp mặt của Haile Gebrselassie, một vận động viên nổi tiếng thế giới, được biết đến với những thành tích đáng kinh ngạc trong môn chạy đường dài. Sinh ra tại Ethiopia, Haile đã phải đối mặt với nhiều thử thách trên con đường đến thành công. Anh theo học tại một ngôi trường xa nhà, điều đó có nghĩa là anh phải chạy đường dài mỗi ngày. Thói quen này đã giúp anh phát triển sức bền, sau này giúp anh trở thành nhà vô địch.
Sự tận tụy và chăm chỉ của anh đã giúp anh giành được nhiều huy chương vàng Olympic và phá vỡ nhiều kỷ lục thế giới. Không dễ để đạt được những thành tích đáng kinh ngạc này, nhưng quyết tâm và niềm đam mê chạy bộ của anh không bao giờ phai nhạt. Một trong những chiến thắng đáng chú ý nhất của anh là cuộc đua 10.000 mét, mang lại cho anh danh tiếng và tiền bạc, đưa anh trở thành huyền thoại trong môn thể thao này.
Sau đó, Haile trở thành chuyên gia chạy đường dài, truyền cảm hứng cho các vận động viên trên toàn thế giới. Mọi người đều ngưỡng mộ Haile vì sự kiên trì, khiêm tốn và những đóng góp của anh cho sự phát triển của thể thao. Đừng bỏ lỡ cuộc phỏng vấn độc quyền này, nơi anh sẽ chia sẻ hành trình và hiểu biết của mình. Hãy đón xem vào Chủ Nhật này lúc 8 giờ tối!