Question 18:
- whom recorded dramatic shifts throughout various countries since decade
- which occurred across multiple regions where experienced extreme weather
C. has risen by more than one degree Celsius since the pre-industrial era
D. having change substantially within global ecosystems during recent years
Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu
A. whom recorded dramatic shifts throughout various countries since decade – SAI – “Whom” là đại từ quan hệ chỉ người (tân ngữ), nhưng ở đây chủ thể “Earth’s average temperature” là vật, nên dùng “whom” là sai loại từ nghiêm trọng. Ngoài ra, cụm “since decade” vừa sai về mạo từ (thiếu “a” hoặc “the”), vừa sai cấu trúc thời gian: đúng phải là “in the past decade” hoặc “since the beginning of the decade.” Cả ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa đều không hợp lý.
B. which occurred across multiple regions where experienced extreme weather – SAI – Câu này dùng “which” làm mệnh đề quan hệ thay cho “Earth’s average temperature”, nhưng “which occurred” không logic: “nhiệt độ trung bình” không “xảy ra” được – phải là “has risen” hoặc tương đương. Ngoài ra, cụm “where experienced extreme weather” thiếu chủ ngữ cho động từ “experienced” – khiến mệnh đề sai cấu trúc. Tổng thể vừa sai ngữ nghĩa, vừa sai ngữ pháp.
C. has risen by more than one degree Celsius since the pre-industrial era – ĐÚNG – Đây là lựa chọn chuẩn xác về cả ngữ pháp lẫn nội dung. Cấu trúc “has risen by…” là hiện tại hoàn thành, phù hợp vì đề cập đến xu hướng kéo dài đến hiện tại. Cụm “since the pre-industrial era” rất chính xác về mặt lịch sử và khoa học, khi phần lớn dữ liệu khí hậu so sánh đều lấy thời kỳ tiền công nghiệp (khoảng năm 1850) làm mốc. Nội dung này cũng ăn khớp hoàn toàn với mệnh đề sau: “this seemingly small increase has already caused…” – chỉ mức tăng nhỏ nhưng có hậu quả lớn.
D. having change substantially within global ecosystems during recent years – SAI – “Having change” là sai cấu trúc phân từ hoàn toàn: phải là “Having changed”. Tuy nhiên, ngay cả khi sửa đúng, cụm “Having changed within ecosystems” lại sai về ngữ nghĩa: chủ ngữ “Earth’s average temperature” không “thay đổi bên trong hệ sinh thái” mà chính nó là nhân tố ảnh hưởng đến hệ sinh thái. Việc dùng “within global ecosystems” khiến nghĩa câu sai lệch hoàn toàn.
Tạm dịch: The data shows that Earth's average temperature has risen by more than one degree Celsius since the pre-industrial era. (Dữ liệu cho thấy nhiệt độ trung bình của Trái Đất đã tăng hơn một độ C kể từ thời kỳ tiền công nghiệp.)
Question 19:
- an evidence which debate scientists could potentially lead to effective policy solutions
B. an observation whether researchers believe strongly affect regional climate patterns
C. a phenomenon that scientists monitor closely to predict future environmental changes
D. a discovery what experts claim has increasing significance for understanding natural systems
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề danh ngữ
A. an evidence which debate scientists could potentially lead to effective policy solutions – SAI – Câu này sai ngữ pháp nghiêm trọng. Thứ nhất, “an evidence” là cấu trúc không tồn tại trong tiếng Anh: “evidence” là danh từ không đếm được nên không dùng “an.” Thứ hai, mệnh đề quan hệ “which debate scientists could potentially lead…” vừa lộn xộn, vừa sai về ngữ trật tự – đúng phải là “which scientists debate could…” nếu muốn nói đến điều gây tranh cãi. Nhưng ngay cả khi viết lại đúng, nó vẫn lạc đề vì câu gốc không bàn đến chính sách mà mô tả một hiện tượng tự nhiên đang được giám sát.
B. an observation whether researchers believe strongly affect regional climate patterns – SAI – Lỗi thứ nhất là sai về từ loại: sau “an observation” không dùng “whether” như vậy được; đúng cấu trúc là “an observation that…”. Lỗi thứ hai là sai chia động từ: “affect” đang thiếu chủ ngữ rõ ràng và mệnh đề này khiến toàn câu mù mờ, thiếu tính liên kết với phần trước. Câu gốc yêu cầu một cụm danh ngữ đóng vai trò đồng vị cho “changing ocean currents,” nhưng câu B không cung cấp được sự giải thích rõ ràng nào cho hiện tượng này.
C. a phenomenon that scientists monitor closely to predict future environmental changes – ĐÚNG – Đây là lựa chọn chuẩn xác cả về ngữ pháp, nghĩa và vai trò trong cấu trúc câu. “a phenomenon” là danh từ đồng vị giải thích cho cả mệnh đề trước (“the fact that polar ice caps are melting contributes to both rising seas and changing ocean currents”), bổ sung và làm rõ rằng hiện tượng được mô tả đang được giám sát. Mệnh đề quan hệ “that scientists monitor closely…” hoàn chỉnh cả cấu trúc và ngữ nghĩa, cung cấp lý do vì sao đây là một vấn đề đáng quan tâm: nó ảnh hưởng đến khả năng dự đoán thay đổi môi trường trong tương lai.
D. a discovery what experts claim has increasing significance for understanding natural systems – SAI – Cấu trúc “a discovery what…” là sai ngữ pháp – đúng phải là “a discovery that…” hoặc “a discovery which…”. Hơn nữa, cụm “has increasing significance for understanding natural systems” là đúng về ý chung nhưng không khớp cụ thể với phần trước của đoạn: ở đây đang nói đến “changing ocean currents” như một hiện tượng, không phải “discovery” hay “phát hiện”. Do đó, dùng “a discovery” để làm đồng vị là không phù hợp về nghĩa.
Tạm dịch: The fact that polar ice caps are melting contributes to both rising seas and changing ocean currents, a phenomenon that scientists monitor closely to predict future environmental changes. (Thực tế rằng các chỏm băng địa cực đang tan góp phần làm dâng mực nước biển và thay đổi dòng hải lưu, một hiện tượng mà các nhà khoa học đang theo dõi chặt chẽ để dự đoán những thay đổi môi trường trong tương lai.)
Question 20:
- Global temperatures continue rising rapidly climate scientists warn immediate action needed
- Renewable energy solutions become widespread, traditional power sources remain dominant worldwide
- Although many countries pledged significant reductions in greenhouse gas emissions by 2030
D. Vulnerable ecosystems such as coral reefs are being destroyed by ocean acidification and warming waters
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
A. Global temperatures continue rising rapidly climate scientists warn immediate action needed – SAI – Câu này mắc nhiều lỗi ngữ pháp. Cấu trúc bị vỡ vụn: giữa hai mệnh đề chính “global temperatures continue rising” và “climate scientists warn…” không có dấu câu phù hợp hoặc liên từ nối. Ngoài ra, cụm sau “warn immediate action needed” bị rút gọn một cách cẩu thả, thiếu mạo từ hoặc liên từ để trở nên mạch lạc (phải là “warn that immediate action is needed”). Dù ý nghĩa liên quan đến tình trạng khí hậu, cấu trúc sai khiến câu không thể đứng độc lập và mạch lạc trong đoạn văn.
B. Renewable energy solutions become widespread, traditional power sources remain dominant worldwide – SAI – Mặc dù câu này ngữ pháp ổn và có hai mệnh đề độc lập nối bằng dấu phẩy, nội dung của nó không ăn khớp với câu tiếp theo nói về “climate models” và “mỗi nửa độ tăng nhiệt.” Câu này chuyển hướng sang chủ đề năng lượng thay thế, không còn bám sát mạch về tác động sinh thái cụ thể (các hệ sinh thái dễ bị tổn thương như san hô), do đó thiếu tính liên kết và trọng tâm.
C. Although many countries pledged significant reductions in greenhouse gas emissions by 2030 – SAI – Câu này sai ngữ pháp vì là một mệnh đề phụ “Although…” nhưng lại không có mệnh đề chính đi kèm, khiến nó không thể đứng độc lập như yêu cầu đề bài. Cấu trúc này là mở đầu cho một câu phức, nhưng lại bị cắt ngang đột ngột, khiến câu mất nghĩa. Ngoài ra, dù có liên quan đến nỗ lực khí hậu, thông tin này không trực tiếp làm tiền đề dẫn đến mệnh đề về “climate models” và “harmful effects”.
D. Vulnerable ecosystems such as coral reefs are being destroyed by ocean acidification and warming waters – ĐÚNG – Đây là một câu độc lập hoàn chỉnh cả về ngữ pháp và ý nghĩa. Nó làm rõ một ví dụ cụ thể cho “harmful effects” được đề cập trong câu sau. Khi nói rằng các hệ sinh thái dễ tổn thương như rạn san hô đang bị phá hủy bởi tình trạng axit hóa đại dương và nước biển ấm lên, câu này xây dựng cơ sở thực tiễn để chuẩn bị cho lập luận tiếp theo: mỗi nửa độ tăng nhiệt sẽ càng nhân rộng tác hại. Mức độ liên kết lô-gic cao, cấu trúc chặt chẽ, từ vựng chuyên sâu nhưng chính xác.
Tạm dịch: Vulnerable ecosystems such as coral reefs are being destroyed by ocean acidification and warming waters. (Các hệ sinh thái dễ bị tổn thương như rạn san hô đang bị hủy hoại bởi tình trạng axit hóa đại dương và nước biển ấm lên.)
Question 21:
- and wildfires are becoming more intense due to the extra energy and moisture in our atmosphere
- renewable technologies advance rapidly traditional fossil fuels remain the primary energy source worldwide
- while ocean temperatures continue rising affecting marine ecosystems throughout all global coastal waters
- extreme weather events occur more frequently, scientists attribute this to climate change patterns
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
A. and wildfires are becoming more intense due to the extra energy and moisture in our atmosphere – ĐÚNG – Câu này là một mệnh đề độc lập hoàn chỉnh cả về ngữ pháp và nội dung. Cụm “and wildfires are becoming more intense…” mở rộng danh sách các hiện tượng thời tiết cực đoan, bắt đầu bằng “hurricanes” và “floods”. Việc sử dụng liên từ “and” nối liền các sự kiện tự nhiên tương tự và cụm nguyên nhân “due to the extra energy and moisture in our atmosphere” hợp lý, giúp giải thích vì sao các hiện tượng này đang nghiêm trọng hơn. Đây là một bước đệm logic chuẩn xác trước câu tiếp theo, vốn nhấn mạnh việc đo lường các “cascading effects” của sự nóng lên toàn cầu. Cấu trúc ngữ pháp rõ ràng, kết nối ý chặt chẽ và nhất quán về chủ đề.
B. renewable technologies advance rapidly traditional fossil fuels remain the primary energy source worldwide – SAI – Đây là hai mệnh đề độc lập nhưng ghép nối thiếu dấu câu hoặc liên từ phù hợp, khiến câu sai ngữ pháp. Ngoài ra, nội dung câu này hoàn toàn chệch khỏi chủ đề chính của đoạn: đang nói về hậu quả cực đoan do biến đổi khí hậu gây ra, thì phương án này lại chuyển hướng sang vấn đề công nghệ và năng lượng – gây đứt mạch lập luận.
C. while ocean temperatures continue rising affecting marine ecosystems throughout all global coastal waters – SAI – Mặc dù nội dung liên quan đến khí hậu, cấu trúc “while...” là mệnh đề phụ, nhưng không có mệnh đề chính đi kèm nên không thể đứng độc lập. Ngoài ra, phần sau “affecting marine ecosystems...” thiếu chủ ngữ hoặc liên từ nối khiến câu rối nghĩa. Đặt vào vị trí câu 21 sẽ làm đoạn văn trở nên lủng củng và thiếu logic chuyển tiếp.
D. extreme weather events occur more frequently, scientists attribute this to climate change patterns – SAI – Về hình thức, đây là hai mệnh đề hoàn chỉnh, nhưng bị nối bằng dấu phẩy mà không có liên từ (gây lỗi comma splice). Về nội dung, câu này lặp lại ý câu trước (“Extreme weather events like hurricanes, floods…”), không mở rộng thêm thông tin. Hơn nữa, cụm “attribute this to…” dùng chưa hợp lý vì chủ ngữ gần nhất là “scientists”, dẫn đến hiểu sai là “scientists occur more frequently” – gây mơ hồ về nghĩa.
Tạm dịch: and wildfires are becoming more intense due to the extra energy and moisture in our atmosphere. (và cháy rừng đang trở nên dữ dội hơn do năng lượng và độ ẩm dư thừa trong khí quyển của chúng ta.)
Question 22:
- where experts documented changes but fails to implement proper solutions
B. which have contributed least to historical emissions and continue to do so
C. was experiencing severe impacts yet continued receiving minimal aid
D. scientific evidence supports sustainable policies across all regions
Giải Thích: Kiến thức về MĐQH
A. where experts documented changes but fails to implement proper solutions – SAI – Mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng “where” (nơi chốn) hoàn toàn không phù hợp về mặt logic vì danh từ chính là “developing nations” chứ không phải một địa điểm cụ thể. Ngoài ra, phần sau còn có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng: “fails” là động từ số ít không hòa hợp với chủ ngữ số nhiều “experts”, gây sai phạm ngữ pháp căn bản.
B. which have contributed least to historical emissions and continue to do so – ĐÚNG – Câu này sử dụng mệnh đề quan hệ mở rộng (non-defining relative clause) với đại từ “which” để cung cấp thông tin thêm về “developing nations”. Nội dung mệnh đề thể hiện lập trường then chốt của công lý khí hậu: các nước đang phát triển là những quốc gia gây ít phát thải nhất trong lịch sử, nhưng lại phải gánh chịu hậu quả nghiêm trọng nhất. Cụm “continue to do so” duy trì tính logic về thời gian kéo dài, giúp mạch lập luận thêm chặt chẽ. Đây là sự bổ sung ngữ nghĩa sâu sắc cho mệnh đề chính “often suffer the most severe consequences...”, từ đó nhấn mạnh sự bất công trong hệ quả của biến đổi khí hậu. Câu mang tính học thuật, lập luận mạnh và phù hợp hoàn toàn với thông điệp toàn đoạn.
C. was experiencing severe impacts yet continued receiving minimal aid – SAI – Câu này không phải là mệnh đề quan hệ mà là một mệnh đề chính độc lập, dẫn đến lỗi về cấu trúc vì không thể đứng sau danh từ “developing nations” một cách ngữ pháp đúng. Bên cạnh đó, chủ ngữ “was” (số ít) không ăn khớp với “nations” (số nhiều). Việc dùng thì quá khứ “was experiencing” và “continued” cũng không phù hợp với dòng thời gian hiện tại mà đoạn văn đang sử dụng.
D. scientific evidence supports sustainable policies across all regions – SAI – Mệnh đề này hoàn toàn không phải mệnh đề quan hệ vì không bắt đầu bằng đại từ quan hệ như “which”, “who”, hoặc “that”. Đồng thời, câu này nói về “scientific evidence”, một chủ đề không liên quan trực tiếp đến cụm danh từ “developing nations”, khiến nó trở thành nội dung lạc đề, không ăn nhập với câu chính “developing nations… suffer the most severe consequences”.
Tạm dịch: which have contributed least to historical emissions and continue to do so. (là những nước đã đóng góp ít nhất vào lượng khí thải trong lịch sử và đến nay vẫn như vậy.)
Tạm Dịch Bài Đọc
Biến đổi khí hậu — hiện tượng ảnh hưởng đến mọi ngóc ngách của hành tinh chúng ta — đã trở thành một trong những vấn đề cấp bách nhất của thời đại. Trong nhiều thập kỷ, các nhà khoa học đã theo dõi nhiệt độ toàn cầu, và những phát hiện của họ cho thấy một xu hướng ấm lên đáng lo ngại. Nếu nhân loại có những hành động nghiêm túc từ hai mươi năm trước, nhiều hậu quả nghiêm trọng nhất ngày nay đã có thể được ngăn chặn. Dữ liệu cho thấy nhiệt độ trung bình của Trái Đất đã tăng hơn một độ C kể từ thời kỳ tiền công nghiệp — một mức tăng tưởng chừng nhỏ nhưng đã gây ra những xáo trộn đáng kể đối với các mô hình thời tiết toàn cầu. Mực nước biển dâng đe dọa các cộng đồng ven biển; nhiệt độ tăng kéo theo các đợt nắng nóng ngày càng thường xuyên và khắc nghiệt. Việc các chỏm băng ở hai cực tan chảy đang góp phần gây ra hiện tượng mực nước biển dâng và dòng hải lưu thay đổi — một biến động mà các nhà khoa học đang theo dõi sát sao để dự đoán các thay đổi môi trường trong tương lai. Tại nhiều khu vực, các phương thức canh tác truyền thống đang bị ảnh hưởng nặng nề bởi lượng mưa thất thường và các đợt hạn hán kéo dài. Các hệ sinh thái dễ tổn thương như rạn san hô đang bị tàn phá do sự axit hóa của đại dương và hiện tượng nước biển ấm lên. Các mô hình khí hậu — ngày càng chính xác qua từng năm — chỉ ra rằng mỗi mức tăng thêm nửa độ C sẽ làm trầm trọng hơn đáng kể các tác động tiêu cực đã và đang diễn ra. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão nhiệt đới, lũ lụt và cháy rừng đang trở nên dữ dội hơn vì bầu khí quyển hiện nay tích trữ nhiều năng lượng và hơi ẩm hơn. Hiểu đúng về mức độ nghiêm trọng của hiện tượng nóng lên toàn cầu không thể chỉ dừng ở việc đo nhiệt độ, mà còn phải đánh giá chuỗi tác động lan tỏa của nó lên xã hội loài người và các hệ thống tự nhiên. Ngoài ra, các quốc gia đang phát triển — vốn đóng góp rất ít vào lượng khí thải trong lịch sử và vẫn tiếp tục phát thải ở mức thấp — lại thường phải gánh chịu hậu quả nặng nề nhất do hạn chế về nguồn lực thích ứng. Các thỏa thuận khí hậu quốc tế gần đây, dù về lý thuyết có nhiều triển vọng, vẫn chưa tạo ra được sự cắt giảm khí nhà kính đủ nhanh và đủ sâu để ngăn chặn kịch bản nóng lên thảm họa.