- I know a teacher. He has been teaching English for 20 years.
I know a teacher who has been teaching English for 20 years.
Giải thích:
"He" (đại từ nhân xưng) thay bằng who vì nó thay thế cho "a teacher" (chỉ người).
"Has been teaching English for 20 years" là mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin về "a teacher".
Dịch: Tôi biết một giáo viên người đã dạy tiếng Anh được 20 năm.
- This is the dictionary. I used it to find the meaning of "serendipity."
This is the dictionary that/which I used to find the meaning of "serendipity".
Giải thích:
- "It" (đại từ nhân xưng) thay bằng that/which vì nó thay thế cho "the dictionary" (chỉ vật).
- "I used it to find the meaning of 'serendipity'" 🡪 bỏ "it" và giữ nguyên động từ.
Dịch: Đây là cuốn từ điển mà tôi đã dùng để tra nghĩa của "serendipity".
- Shakespeare is a playwright. His plays are studied in English literature classes worldwide.
Shakespeare is a playwright whose plays are studied in English literature classes
"His plays" 🡪 dùng whose để chỉ sở hữu (vì "plays" thuộc về Shakespeare).
Mệnh đề quan hệ làm rõ "Shakespeare" là ai.
Dịch: Shakespeare là một nhà soạn kịch có các vở kịch được học trong các lớp văn học Anh trên toàn thế giới.
- We visited a library. It had a vast collection of English novels.
We visited a library which/that had a vast collection of English novels.
"It" (đại từ nhân xưng) thay bằng which/that vì nó thay thế cho "a library" (chỉ vật).
"Had a vast collection of English novels" là thông tin bổ sung về thư viện.
Dịch: Chúng tôi đã đến thăm một thư viện nơi có một bộ sưu tập lớn các tiểu thuyết tiếng Anh.
- Jane Austen was a famous author. Her works include Pride and Prejudice.
Jane Austen was a famous author whose works include Pride and Prejudice.
"Her works" 🡪 dùng whose để chỉ sở hữu (vì "works" thuộc về Jane Austen).
Mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin về Jane Austen.
Dịch: Jane Austen là một tác giả nổi tiếng có các tác phẩm bao gồm Pride and Prejudice.
- I met a student. She learned English by watching Netflix movies.
I met a student who learned English by watching Netflix movies.
Giải thích:
- "She" thay bằng who vì nó thay thế cho "a student" (chỉ người).
- Mệnh đề quan hệ làm rõ "a student".
Dịch: Tôi đã gặp một học sinh người học tiếng Anh bằng cách xem phim trên Netflix.
- The article was fascinating. It explained the origin of English idioms.
The article which/that explained the origin of English idioms was fascinating.
Giải thích:
- "It" thay bằng which/that vì nó thay thế cho "the article" (chỉ vật).
- Mệnh đề quan hệ giúp làm rõ "the article".
Dịch: Bài báo mà giải thích nguồn gốc của các thành ngữ tiếng Anh rất hấp dẫn.
- That’s the university. It offers one of the best English language programs in the country.
That's the university which/that offers one of the best English language programs in the country.
Giải thích:
- "It" thay bằng which/that vì nó thay thế cho "the university" (chỉ vật).
- Mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin về trường đại học.
Dịch: Đó là trường đại học nơi cung cấp một trong những chương trình học tiếng Anh tốt nhất trong nước.
- He recommended a podcast. It helps learners improve their English listening skills.
He recommended a podcast which/that helps learners improve their English listening skills.
Giải thích:
"It" thay bằng which/that vì nó thay thế cho "a podcast" (chỉ vật).
Mệnh đề quan hệ làm rõ "a podcast".
Dịch: Anh ấy đã giới thiệu một podcast mà giúp người học cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh của họ.
- This is the website. I use it to practice English grammar exercises.
This is the website which/that I use to practice English grammar exercises.
Giải thích:
- "It" thay bằng which/that vì nó thay thế cho "the website" (chỉ vật).
- Mệnh đề quan hệ giúp làm rõ "the website".
Dịch: Đây là trang web mà tôi dùng để luyện tập các bài tập ngữ pháp tiếng Anh.