Question 1:
a. Yes, but these days, many families are just parents and children.
b. That must feel different from a big, extended family.
c. It does, but family connections are still strong, and relatives visit often.
d. I heard families in Vietnam used to live together with grandparents, aunts, and uncles.
A. a - b - c – d B. d - a - b - c
C. a - d - b – c D. c - b - a - d
Câu đối thoại bắt đầu với việc người nói hỏi về lối sống gia đình ở Việt Nam trong quá khứ (d: "I heard families in Vietnam used to live together with grandparents, aunts, and uncles."). Sau đó, người kia xác nhận thông tin đó và đề cập rằng ngày nay nhiều gia đình chỉ có cha mẹ và con cái (a: "Yes, but these days, many families are just parents and children. "). Tiếp theo, người nói thứ nhất bày tỏ cảm giác rằng sống trong một gia đình lớn chắc hẳn khác biệt (b: "That must feel different from a big, extended family."), và người kia đồng ý rằng mặc dù có sự khác biệt, nhưng mối quan hệ gia đình vẫn mạnh mẽ và các thành viên thường xuyên thăm nhau (c: "It does, but family connections are still strong, and relatives visit often.").
Question 2:
a. How do Vietnamese families usually show respect to elders?
b. Yes, many families keep this custom as a sign of respect.
c. They often invite older family members to eat first during meals.
d. That’s a lovely tradition. Is it still common today?
A. a - b - c – d B. b - c - a - d
C. d - a - c – b D. a - c - d - b
Đoạn đối thoại bắt đầu với câu hỏi về cách người Việt thể hiện sự tôn trọng đối với người lớn tuổi (a: "How do Vietnamese families usually show respect to elders?"). Người kia trả lời rằng họ thường mời các thành viên lớn tuổi ăn trước trong bữa ăn (c: "They often invite older family members to eat first during meals. "). Người hỏi phản hồi rằng đó là một truyền thống đáng yêu và hỏi xem truyền thống đó có còn phổ biến không (d: "That's a lovely tradition. Is it still common today? "), và người kia xác nhận rằng nhiều gia đình vẫn giữ truyền thống này như một dấu hiệu của sự tôn trọng (b: "Yes, many families keep this custom as a sign of respect.").
Question 3:
a. Do young people in Vietnam still follow traditional customs?
b. Yes, though they also mix in new, modern habits.
c. Like what kinds of modern habits?
d. For example, many enjoy fast food and international cuisines now.
A. a - b - c – d B. d - c - b - a
C. c - a - d – b D. b - a - d - c
Đoạn hội thoại bắt đầu với câu hỏi về việc giới trẻ Việt Nam có còn tuân theo các phong tục truyền thống không (a: "Do young people in Vietnam still follow traditional customs?"). Người kia trả lời rằng dù vẫn tuân theo truyền thống, nhưng họ cũng kết hợp thêm các thói quen hiện đại (b: "Yes, though they also mix in new, modern habits."). Người hỏi sau đó yêu cầu làm rõ hơn về các thói quen hiện đại này (c: "Like what kinds of modern habits?"), và người kia giải thích rằng nhiều người trẻ hiện nay thích thức ăn nhanh và các món ăn quốc tế (d: "For example, many enjoy fast food and international cuisines now.").
Question 4:
a. Absolutely, it’s an important part of family life here.
b. Yes, we often share dishes and eat together.
c. That must create a strong bond within the family.
d. Vietnamese meals are very communal, right?
A. a - b - c – d B. d - b - c - a
C. c - d - b – a D. a - c - d - b
Câu hội thoại bắt đầu bằng việc nhắc đến tính cộng đồng của bữa ăn Việt Nam (d: "Vietnamese meals are very communal, right?"). Người kia xác nhận và nói rằng mọi người thường chia sẻ món ăn và ăn cùng nhau (b: "Yes, we often share dishes and eat together."). Người hỏi tiếp tục bằng cách nhận xét rằng điều này hẳn tạo nên mối gắn kết gia đình mạnh mẽ (c: "That must create a strong bond within the family."), và người kia đồng ý, nhấn mạnh tầm quan trọng của điều này trong đời sống gia đình (a: "Absolutely, it's an important part of family life here.").
Question 5:
a. Yes, chopsticks are very common in Vietnamese meals.
b. Definitely, it’s part of our culture, and most kids start using them early.
c. I noticed that Vietnamese people use chopsticks instead of forks and knives.
d. Do children learn how to use chopsticks from a young age?
A. d - b - c – a B. d - c - b - a
C. c - a - d – b D. b - a - c - d
Đoạn hội thoại bắt đầu với câu hỏi về việc giới trẻ Việt Nam có còn tuân theo các phong tục truyền thống không (a: "Do young people in Vietnam still follow traditional customs? "). Người kia trả lời rằng dù vẫn tuân theo truyền thống, nhưng họ cũng kết hợp thêm các thói quen hiện đại (b: "Yes, though they also mix in new, modern habits. "). Người hỏi sau đó yêu cầu làm rõ hơn về các thói quen hiện đại này (c: "Like what kinds of modern habits? "), và người kia giải thích rằng nhiều người trẻ hiện nay thích thức ăn nhanh và các món ăn quốc tế (d: "For example, many enjoy fast food and international cuisines now.").
Question 6:
a. Wow, that must have been very lively and full of love.
b. But nowadays, families are smaller, right?
c. Yes, most families today are nuclear families, with just parents and children.
d. I heard that in the past, many generations lived together in Vietnamese families.
e. Yes, that’s true! Grandparents, aunts, uncles, and cousins all lived in the same house.
f. Absolutely! It created a close bond between family members.
A. a - b - c - d - e – f B. b - d - a - c - f - e
C. a - c - b - e - d – f D. d - e - a - f - b - c
Đoạn hội thoại bắt đầu bằng việc người hỏi nhắc đến việc nhiều thế hệ cùng sống với nhau trong quá khứ (d: "I heard that in the past, many generations lived together in Vietnamese families."). Người kia xác nhận điều đó và cung cấp thêm thông tin về các thành viên trong gia đình lớn (e: "Yes, that's true! Grandparents, aunts, uncles, and cousins all lived in the same house."). Người hỏi bày tỏ cảm giác rằng cuộc sống trong một gia đình như vậy hẳn sẽ sôi động và tràn đầy yêu thương (a: "Wow, that must have been very lively and full of love."). Người kia đồng ý và nhấn mạnh rằng điều này tạo nên mối gắn kết chặt chẽ giữa các thành viên trong gia đình (f: "Absolutely! It created a close bond between family members."). Sau đó, người hỏi nhận xét rằng ngày nay các gia đình thường nhỏ hơn (b: "But nowadays, families are smaller, right?"), và người kia xác nhận rằng ngày nay, nhiều gia đình chỉ gồm cha mẹ và con cái (c: "Yes, most families today are nuclear families, with just parents and children.").
Question 7:
a. Yes, it is! Traditional meals are usually balanced, with rice, vegetables, and some type of protein.
b. Do Vietnamese people eat like this every day?
c. Vietnamese food seems so delicious and healthy!
d. Many families still prefer home-cooked meals with fresh ingredients.
e. Yes, recently, fast food and international cuisine have become popular, especially in cities.
f. That sounds amazing. Are there also new food trends?
A. a - b - c - d - e – f B. b - c - a - e - f - d
C. c - a - b - d - f – e D. a - c - f - b - d - e
Đoạn hội thoại bắt đầu bằng việc người hỏi nhận xét rằng thức ăn Việt Nam có vẻ ngon và lành mạnh (c: "Vietnamese food seems so delicious and healthy!"). Người kia đồng ý và mô tả bữa ăn truyền thống thường có cơm, rau và một loại protein nào đó (a: "Yes, it is! Traditional meals are usually balanced, with rice, vegetables, and some type of protein."). Người hỏi tiếp tục bằng việc hỏi xem người Việt có ăn theo cách này mỗi ngày không (b: "Do Vietnamese people eat like this every day?"), và người kia trả lời rằng nhiều gia đình vẫn thích bữa ăn nấu tại nhà với nguyên liệu tươi ngon (d: "Many families still prefer home-cooked meals with fresh ingredients."). Người hỏi tiếp tục bằng cách hỏi có xu hướng ẩm thực mới nào không (f: "That sounds amazing. Are there also new food trends?"), và người kia trả lời rằng gần đây, thức ăn nhanh và ẩm thực quốc tế đã trở nên phổ biến, đặc biệt là ở các thành phố (e: "Yes, recently, fast food and international cuisine have become popular, especially in cities.").
Question 8:
a. I noticed that more young Vietnamese people are eating fast food these days.
b. Is it because people are too busy to cook traditional meals?
c. Yes, fast food has become very popular, especially in urban areas.
d. Partly, yes. With busy schedules, people want quick and convenient meals.
e. Definitely! Many families still enjoy traditional home-cooked meals when they have time.
f. But do people still value traditional Vietnamese food?
A. a - b - c - d - e – f B. a - c - b - d - f - e
C. a - e - b - c - d – f D. d - b - e - f - a - c
Đoạn hội thoại bắt đầu với việc người hỏi nhận xét rằng nhiều người trẻ Việt Nam hiện nay ăn thức ăn nhanh (a: "I noticed that more young Vietnamese people are eating fast food these days. "). Người kia xác nhận điều đó và giải thích rằng thức ăn nhanh rất phổ biến, đặc biệt là ở các khu đô thị (c: "Yes, fast food has become very popular, especially in urban areas."). Người hỏi tiếp tục bằng câu hỏi liệu có phải vì mọi người bận rộn nên không có thời gian nấu bữa ăn truyền thống (b: "Is it because people are too busy to cook traditional meals?"), và người kia trả lời rằng một phần đúng, với lịch trình bận rộn, mọi người muốn có các bữa ăn nhanh chóng và tiện lợi (d: "Partly, yes. With busy schedules, people want quick and convenient meals."). Người hỏi sau đó hỏi tiếp xem liệu mọi người có còn coi trọng ẩm thực truyền thống của Việt Nam không (f: "But do people still value traditional Vietnamese food?"), và người kia xác nhận rằng nhiều gia đình vẫn thích bữa ăn nấu tại nhà khi họ có thời gian (e: "Definitely! Many families still enjoy traditional home-cooked meals when they have time.").