Gender equality is a vital aspect of human rights that emphasizes the equal treatment and opportunities for individuals, regardless of their gender. This principle is crucial for creating a just and equitable society where everyone can thrive. Despite significant progress in recent decades, gender inequality remains a pressing issue worldwide, affecting various aspects of life, including education, employment, and health.
One of the key areas where gender inequality is evident is in the workplace. Women often face barriers to career advancement, receiving lower salaries than their male counterparts for similar roles. This pay gap is not just a statistic; it impacts families and communities, perpetuating cycles of poverty and limiting economic growth. Initiatives aimed at closing the gender pay gap are essential, but they require collective effort from governments, businesses, and individuals alike.
In education, disparities also exist. While more girls are attending school than ever before, they are often encouraged to pursue traditionally feminine fields, such as teaching or nursing, rather than STEM (science, technology, engineering, and mathematics) careers. This limitation restricts their potential and undermines the diversity needed in these critical sectors. Encouraging girls to explore all fields of study is essential for fostering innovation and equality.
Moreover, societal norms and stereotypes play a significant role in perpetuating gender inequality. Many cultures still uphold the belief that certain roles are inherently suited for men or women, leading to discrimination and violence against those who defy these norms. Addressing these societal attitudes is vital for achieving true gender equality. Campaigns that challenge stereotypes and promote positive role models can help shift perceptions and create a more inclusive environment.
Question 23: Which of the following is NOT mentioned as an aspect affected by gender inequality?
A. Education B. Health C. Employment D. Housing
Giải Thích: Câu nào sau đây KHÔNG được đề cập đến là khía cạnh bị ảnh hưởng bởi bất bình đẳng giới?
⮚ Phân tích chi tiết
Bài viết đã nhấn mạnh rằng sự bất bình đẳng giới ảnh hưởng đến ba lĩnh vực lớn: giáo dục (education), sức khỏe (health), và việc làm (employment).
Trong phần giáo dục, tác giả nói rằng mặc dù ngày càng có nhiều cô gái đi học hơn, nhưng họ thường được khuyến khích học các ngành nghề mang tính truyền thống của phụ nữ thay vì các ngành như STEM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật, toán học).
Về sức khỏe, bài viết cũng đề cập đến những vấn đề sức khỏe mà phụ nữ gặp phải do sự phân biệt giới tính, mặc dù không đi vào chi tiết.
Trong phần việc làm, tác giả nhấn mạnh khoảng cách tiền lương giữa nam và nữ và các rào cản thăng tiến nghề nghiệp mà phụ nữ phải đối mặt.
Tuy nhiên, "housing" (nhà ở) không được đề cập trong bài viết, do đó đáp án D là chính xác.
Question 24: The word “advancement” in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to______.
A. Promotion B. Stagnation C. Improvement D. Growth
Giải Thích: Từ “advancement” ở đoạn 2 trái nghĩa với______.
⮚ Phân tích chi tiết
✔ Promotion (thăng chức): Mang ý nghĩa giống với "advancement" trong ngữ cảnh thăng tiến nghề nghiệp.
✔ Improvement (cải thiện): Cũng có ý nghĩa tương tự "advancement", là sự cải tiến hoặc nâng cao.
✔ Growth (phát triển): Từ này có thể dùng để chỉ sự phát triển chung, và có liên quan đến tiến bộ trong sự nghiệp, nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa.
✔ Stagnation (trì trệ): Đây là từ có nghĩa đối lập với "advancement". "Stagnation" chỉ sự đình trệ, không có sự thay đổi hoặc tiến bộ, vì vậy đây là từ trái nghĩa chính xác với "advancement".
Đáp án B phù hợp
Question 25: The word “it” in paragraph 2 refers to________.
A. The workplace B. Gender inequality C. The pay gap D. Career advancement
Giải Thích: Từ “it” trong đoạn 2 ám chỉ đến_______.
⮚ Phân tích chi tiết
Trong đoạn 2, câu "This pay gap is not just a statistic; it impacts families and communities, perpetuating cycles of poverty and limiting economic growth" có từ "it".
"It" ở đây ám chỉ "the pay gap" (khoảng cách tiền lương) vì câu này nói rõ rằng khoảng cách tiền lương không chỉ là một con số thống kê, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến các gia đình và cộng đồng. Vì vậy, "it" ở đây không phải là workplace (nơi làm việc), gender inequality (bất bình đẳng giới), hay career advancement (sự thăng tiến nghề nghiệp), mà chính là the pay gap.
Đáp án C phù hợp
Question 26: The word “disparities” in paragraph 3 could be best replaced by_________.
A. Similarities B. Differences C. Advantages D. Opportunities
Giải Thích: Từ “disparities” trong đoạn 3 có thể được thay thế tốt nhất bằng_________.
⮚ Phân tích chi tiết
"Disparities" có nghĩa là sự chênh lệch, sự khác biệt hoặc sự bất bình đẳng trong một số yếu tố. Trong đoạn 3, tác giả nói về sự khác biệt giữa nam và nữ trong việc lựa chọn ngành nghề, với một ví dụ về việc các cô gái thường được khuyến khích theo đuổi các ngành nghề truyền thống dành cho phụ nữ, thay vì tham gia các ngành STEM.
"Similarities" (sự tương đồng) là từ ngược lại của "disparities", không thể thay thế được vì nó có nghĩa trái ngược.
"Advantages" (lợi thế) và "Opportunities" (cơ hội) đều không phù hợp trong ngữ cảnh này vì chúng mang nghĩa tích cực, trong khi "disparities" ám chỉ sự bất bình đẳng hoặc khác biệt, mà không phải là một cơ hội hay lợi thế.
Đáp án B phù hợp
Question 27: Which of the following best paraphrases the underlined in paragraph 4?
A. In many societies, there is a strong belief that specific jobs are meant for men or women, which results in unfair treatment and harm to those who challenge these views.
B. Numerous cultures believe that only men or women can perform certain jobs, causing conflict and aggression toward those who oppose these ideas.
C. Many societies maintain the idea that specific roles fit men or women, resulting in prejudice and hostility toward those who do not conform.
D. Various cultures persist in thinking that particular occupations are designated for men or women, leading to bias and violence against individuals who resist these expectations.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải tốt nhất phần gạch chân trong đoạn 4?
A. Trong nhiều xã hội, có một niềm tin mạnh mẽ rằng những công việc cụ thể dành cho nam giới hoặc phụ nữ, điều này dẫn đến sự đối xử không công bằng và gây hại cho những người thách thức quan điểm này.
B. Nhiều nền văn hóa tin rằng chỉ có nam giới hoặc phụ nữ mới có thể thực hiện một số công việc nhất định, gây ra xung đột và gây hấn với những người phản đối những ý tưởng này.
C. Nhiều xã hội duy trì quan niệm rằng những vai trò cụ thể phù hợp với nam giới hoặc phụ nữ, dẫn đến định kiến và thù địch đối với những người không tuân thủ.
D. Nhiều nền văn hóa vẫn duy trì quan điểm rằng những nghề nghiệp cụ thể được chỉ định cho nam giới hoặc phụ nữ, dẫn đến sự thiên vị và bạo lực đối với những cá nhân chống lại những kỳ vọng này.
⮚ Phân tích chi tiết
A. "Many cultures still uphold the belief" có nghĩa là "Nhiều nền văn hóa vẫn duy trì niềm tin" – tức là các xã hội vẫn giữ vững niềm tin rằng có những công việc hoặc vai trò nhất định chỉ dành cho nam hoặc nữ. Điều này đúng với cách diễn đạt trong đáp án A, khi nói về một "niềm tin mạnh mẽ rằng các công việc cụ thể được dành cho nam giới hoặc phụ nữ."
"Inherently suited" – từ này có thể dịch là "bản chất phù hợp", ám chỉ rằng có những công việc hay vai trò tự nhiên thuộc về nam hoặc nữ. Đáp án A có thể diễn đạt điều này là "các công việc được dành cho nam hoặc nữ".
"Leading to discrimination and violence against those who defy these norms" – đây là phần tác giả nói đến hậu quả của việc không tuân thủ những chuẩn mực này, đó là sự phân biệt đối xử và bạo lực. Đáp án A đã diễn đạt đúng phần này với "which results in unfair treatment and harm to those who challenge these views."
B. Numerous cultures believe that only men or women can perform certain jobs, causing conflict and aggression toward those who oppose these ideas.
Điểm khác biệt: Đáp án B dùng từ "conflict and aggression" (mâu thuẫn và xâm lược), trong khi trong bài viết, tác giả chỉ đề cập đến discrimination and violence (phân biệt đối xử và bạo lực). "Aggression" có thể mang nghĩa quá mạnh mẽ và không chính xác so với "violence" trong ngữ cảnh này. Ngoài ra, phần "only men or women can perform certain jobs" là quá cứng nhắc, vì tác giả chỉ nói về việc công việc này phù hợp với giới tính nào, không có nghĩa là chỉ có nam hoặc nữ mới làm được công việc đó.
C. Many societies maintain the idea that specific roles fit men or women, resulting in prejudice and hostility toward those who do not conform.
Điểm khác biệt: "Prejudice and hostility" là từ tương đương với "discrimination and violence", nhưng "prejudice" (thành kiến) và "hostility" (thù địch) có phần nhẹ hơn "discrimination" và "violence". "Prejudice and hostility" có thể không hoàn toàn phản ánh tính nghiêm trọng của "discrimination and violence" như trong bài viết. Mặc dù đúng về mặt ngữ nghĩa, nhưng từ ngữ không hoàn toàn chính xác như trong bài.
D. Various cultures persist in thinking that particular occupations are designated for men or women, leading to bias and violence against individuals who resist these expectations.
Điểm khác biệt: "Bias and violence" là một cách diễn đạt hợp lý, nhưng "bias" (thiên kiến) có thể không đủ mạnh để mô tả sự phân biệt đối xử mà tác giả muốn nói đến. "Bias" thường ám chỉ sự thiên lệch nhẹ nhàng hơn, trong khi "discrimination" (phân biệt đối xử) là từ mạnh hơn và thích hợp hơn trong bối cảnh này.
Đáp án A phù hợp
Question 28: Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Gender equality has been fully achieved in all aspects of life.
B. All girls are encouraged to pursue STEM careers.
C. Women face challenges in advancing their careers compared to men.
D. Societal norms have no impact on gender inequality.
Giải Thích: Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Bình đẳng giới đã đạt được đầy đủ trong mọi khía cạnh của cuộc sống.
B. Tất cả các bé gái đều được khuyến khích theo đuổi sự nghiệp STEM.
C. Phụ nữ phải đối mặt với những thách thức trong việc thăng tiến sự nghiệp so với nam giới.
D. Các chuẩn mực xã hội không có tác động đến bất bình đẳng giới.
⮚ Phân tích chi tiết
A. Gender equality has been fully achieved in all aspects of life.
Lý do sai: Trong bài viết, tác giả rõ ràng chỉ ra rằng mặc dù đã có tiến bộ trong nhiều năm qua, nhưng bất bình đẳng giới vẫn còn là vấn đề nghiêm trọng trên toàn cầu. Tác giả đề cập đến các lĩnh vực như giáo dục, sức khỏe, và việc làm nơi vẫn tồn tại sự bất bình đẳng giới, chẳng hạn như phụ nữ phải đối mặt với việc bị trả lương thấp hơn và gặp khó khăn trong việc thăng tiến nghề nghiệp. Do đó, giới tính không hoàn toàn bình đẳng trong mọi lĩnh vực, vì vậy câu A là sai.
B. All girls are encouraged to pursue STEM careers.
Lý do sai: Trong bài viết, tác giả nói rõ rằng dù ngày càng có nhiều cô gái được đi học, họ vẫn thường xuyên được khuyến khích học các ngành nghề "truyền thống nữ tính" như giáo viên hoặc y tá, thay vì theo đuổi các ngành STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học).
Câu này cho thấy có sự không khuyến khích các cô gái tham gia vào các ngành nghề STEM, điều này chứng tỏ không phải tất cả các cô gái đều được khuyến khích theo đuổi các ngành này. Do đó, câu B là sai.
C. Women face challenges in advancing their careers compared to men.
Lý do đúng: Đây là lựa chọn đúng vì trong đoạn 2, tác giả đã nêu rõ rằng phụ nữ gặp nhiều khó khăn hơn trong việc thăng tiến sự nghiệp so với nam giới. Tác giả đặc biệt nhấn mạnh rằng phụ nữ bị trả lương thấp hơn so với nam giới cho những công việc tương tự, và điều này gây ra khó khăn cho họ trong việc thăng tiến trong sự nghiệp. Chính việc không được thăng tiến và bị trả lương thấp hơn đã tạo ra thách thức lớn cho phụ nữ trong sự nghiệp. Do đó, đáp án C là chính xác.
D. Societal norms have no impact on gender inequality.
Lý do sai: Trong bài viết, tác giả nhấn mạnh rằng chuẩn mực xã hội và định kiến có ảnh hưởng rất lớn đến bất bình đẳng giới. Các xã hội vẫn duy trì quan niệm rằng có những công việc chỉ dành cho nam hoặc nữ, và điều này dẫn đến sự phân biệt đối xử và bạo lực đối với những người không tuân theo các chuẩn mực này. Vì vậy, chuẩn mực xã hội có ảnh hưởng sâu sắc đến bất bình đẳng giới, và câu D là hoàn toàn sai.
Đáp án C phù hợp
Question 29: In which paragraph does the writer mention a gender inequality in the workplace?
A. Paragraph 1 B. Paragraph 3 C. Paragraph 4 D. Paragraph 2
Giải Thích: Đoạn văn nào tác giả đề cập đến bất bình đẳng giới tại nơi làm việc?
Phân tích chi tiết
A. Paragraph 1
Giải thích sai: Trong đoạn 1, tác giả chỉ giới thiệu về khái niệm bất bình đẳng giới nói chung, chứ không đi sâu vào bất kỳ một vấn đề cụ thể nào trong môi trường làm việc. Đoạn này tập trung vào việc giới thiệu về sự quan trọng của bình đẳng giới và nêu ra các lĩnh vực bị ảnh hưởng bởi sự bất bình đẳng giới, nhưng chưa đề cập đến vấn đề cụ thể trong công việc.
B. Paragraph 3
Giải thích sai: Trong đoạn 3, tác giả nói về sự bất bình đẳng trong giáo dục, đặc biệt là sự phân biệt trong việc khuyến khích các cô gái theo đuổi các ngành nghề truyền thống nữ tính thay vì các ngành STEM. Đoạn này không nói về sự bất bình đẳng trong nơi làm việc.
C. Paragraph 4
Giải thích sai: Đoạn 4 nói về chuẩn mực xã hội và định kiến trong các nền văn hóa, ảnh hưởng đến sự phân biệt giới và các vai trò cụ thể trong xã hội. Tuy nhiên, tác giả không đề cập đến vấn đề trong nơi làm việc ở đoạn này mà chỉ đề cập đến sự phân biệt trong các vai trò xã hội và công việc được cho là phù hợp với nam hoặc nữ.
D. Paragraph 2
Giải thích đúng: Đoạn 2 là nơi tác giả đề cập trực tiếp đến bất bình đẳng giới trong môi trường làm việc. Tác giả chỉ ra rằng phụ nữ gặp phải những rào cản trong việc thăng tiến nghề nghiệp và được trả lương thấp hơn so với nam giới cho công việc tương tự. Đây là một vấn đề cụ thể về sự bất bình đẳng giới trong nơi làm việc, vì vậy đáp án D là chính xác.
Question 30: In which paragraph does the writer mention an effort to eliminate gender inequality?
A. Paragraph 2 B. Paragraph 3 C. Paragraph 4 D. Paragraph 1
Giải Thích: Đoạn văn nào tác giả đề cập đến nỗ lực xóa bỏ bất bình đẳng giới?
⮚ Phân tích chi tiết
A. Paragraph 2
Giải thích đúng: Trong đoạn 2, tác giả đề cập đến các nỗ lực để thu hẹp khoảng cách tiền lương giữa nam và nữ, ví dụ như các sáng kiến nhằm giải quyết vấn đề này. Tác giả cũng nhấn mạnh rằng để đạt được sự bình đẳng giới, cần có sự nỗ lực tập thể từ chính phủ, các doanh nghiệp và cá nhân. Đây là một nỗ lực cụ thể để giải quyết sự bất bình đẳng giới, đặc biệt là trong môi trường làm việc, qua việc thu hẹp khoảng cách tiền lương và tạo cơ hội thăng tiến cho phụ nữ. Do đó, đáp án A là chính xác.
B. Paragraph 3
Giải thích sai: Đoạn 3 đề cập đến các sự chênh lệch trong giáo dục và những ngành học mà các cô gái thường bị khuyến khích theo học (như giáo dục hoặc y tá thay vì STEM), nhưng không nhắc đến nỗ lực hay giải pháp nào để khắc phục sự bất bình đẳng trong giáo dục.
C. Paragraph 4
Giải thích sai: Trong đoạn 4, tác giả nhấn mạnh về chuẩn mực xã hội và sự phân biệt giới, nhưng không nói về các nỗ lực cụ thể để giải quyết sự bất bình đẳng giới. Đoạn này tập trung vào việc thách thức các chuẩn mực xã hội và giảm thiểu định kiến, nhưng không trực tiếp đưa ra các giải pháp hoặc nỗ lực hành động.
D. Paragraph 1
Giải thích sai: Đoạn 1 chỉ giới thiệu khái quát về bất bình đẳng giới và tầm quan trọng của việc đạt được bình đẳng giới trong xã hội, nhưng không nêu ra các nỗ lực cụ thể để khắc phục sự bất bình đẳng này. Vì vậy, đáp án D không phải là đáp án đúng.
Tạm Dịch Bài Đọc
Bình đẳng giới là một khía cạnh quan trọng của quyền con người, nhấn mạnh đến sự đối xử bình đẳng và cơ hội cho mọi cá nhân, bất kể giới tính của họ. Nguyên tắc này rất quan trọng để tạo ra một xã hội công bằng và bình đẳng, nơi mọi người đều có thể phát triển. Mặc dù đã có những tiến bộ đáng kể trong những thập kỷ gần đây, bất bình đẳng giới vẫn là vấn đề cấp bách trên toàn thế giới, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống, bao gồm giáo dục, việc làm và sức khỏe.
Một trong những lĩnh vực chính mà bất bình đẳng giới thể hiện rõ là ở nơi làm việc. Phụ nữ thường phải đối mặt với rào cản thăng tiến trong sự nghiệp, nhận mức lương thấp hơn nam giới cho những vai trò tương tự. Khoảng cách lương này không chỉ là một số liệu thống kê; nó ảnh hưởng đến các gia đình và cộng đồng, duy trì chu kỳ đói nghèo và hạn chế tăng trưởng kinh tế. Các sáng kiến nhằm thu hẹp khoảng cách lương theo giới là điều cần thiết, nhưng chúng đòi hỏi nỗ lực chung từ chính phủ, doanh nghiệp và cá nhân.
Trong giáo dục, sự chênh lệch cũng tồn tại. Mặc dù ngày càng có nhiều trẻ em gái đi học hơn bao giờ hết, nhưng các em thường được khuyến khích theo đuổi các lĩnh vực truyền thống dành cho phụ nữ, chẳng hạn như giảng dạy hoặc điều dưỡng, thay vì các nghề STEM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học). Hạn chế này hạn chế tiềm năng của các em và làm suy yếu sự đa dạng cần thiết trong các lĩnh vực quan trọng này. Khuyến khích các bé gái khám phá mọi lĩnh vực học tập là điều cần thiết để thúc đẩy sự đổi mới và bình đẳng.
Hơn nữa, các chuẩn mực và khuôn mẫu xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì bất bình đẳng giới. Nhiều nền văn hóa vẫn duy trì niềm tin rằng một số vai trò nhất định vốn phù hợp với nam giới hoặc phụ nữ, dẫn đến sự phân biệt đối xử và bạo lực đối với những người thách thức các chuẩn mực này. Việc giải quyết các thái độ xã hội này là rất quan trọng để đạt được bình đẳng giới thực sự. Các chiến dịch thách thức các khuôn mẫu và thúc đẩy các hình mẫu tích cực có thể giúp thay đổi nhận thức và tạo ra một môi trường hòa nhập hơn.