[I] Belgium features a fascinating mix of ancient traditions and contemporary legislation, showcasing the country’s rich history. [II]. In Belgium, the families of the bride and groom each pitch in by providing a sheet of paper for the wedding invitations, in line with a long-standing tradition. [III] The wedding invitations symbolize the new partnership and the merging of the two families. [IV]
In an old Belgian tradition meant to bring the two families closer together, the bride would pause halfway down the aisle to give her mother a solitary flower. They hold each other's arms. The newlyweds then make their way to the groom's mother-in-law during the recessional, where the bride presents her with a solitary flower as a token of her affection. As a sign of the bride's acceptance of her new mother, they embrace.
Carrying a uniquely embroidered handkerchief bearing the bride's name is one of the most significant and long-standing customs of the Belgian wedding. This handkerchief will be framed and displayed in a special spot after the wedding. Before each subsequent female member of the bride's family is married, the handkerchief is taken out of its frame, embroidered with the name of the new bride, and then passed down through the generations. A bridal handkerchief is a treasured memento that is passed down through the generations.
There are two big chairs placed near the altar where the bride and groom sit during the wedding mass, representing their throne as king and queen for the day and the location. As the ceremony comes to a close, the groom places the wedding ring on the third finger of the bride's left hand. Because it is a circle, the ring represents love that knows no bounds, and the third finger of the left hand represents love because it is thought to hold the vein that goes to the heart. Soon after the wedding, the newlyweds kiss for the first time as husband and wife. Because each partner takes a breath of their new spouse's spirit, the kiss is a metaphor for the couple's spiritual union.
Traditionally, as the bride and husband leave the church, the bridesmaids gather a handful of pennies and then scatter them among the less fortunate outside. The happy couple might increase their chances of financial success by donating to charity.
A honeymoon is for the newlyweds after the wedding. Honey wine, or mead, was traditionally drunk during the 28-day honeymoon, which corresponds to one lunar cycle, in ancient times. The purpose of this was to prevent the bride's relatives from attempting to reclaim their daughter from her husband.
Question 31: Where in paragraph 1 does the following sentence best fit?
Marriages in Belgium can take place as either civil or religious ceremonies
A. [I] B. [II] C. [III] D. [IV]
Giải Thích: Câu sau đây phù hợp nhất ở đâu trong đoạn 1?
⮚ Phân tích chi tiết
A. [I]: Đây là phần giới thiệu về sự pha trộn giữa truyền thống và luật pháp hiện đại ở Bỉ, nhưng không cụ thể đề cập đến loại hình đám cưới, nên không phải là lựa chọn chính xác cho câu này.
B. Câu này nói về sự lựa chọn giữa hôn lễ dân sự và tôn giáo ở Bỉ, là thông tin có thể bổ sung vào đoạn 2, vì đoạn này đề cập đến các truyền thống và phong tục trong đám cưới, ví dụ như gia đình cô dâu và chú rể cung cấp giấy cho thiệp cưới. Sự liên kết giữa hai gia đình thông qua truyền thống có thể được đặt trong bối cảnh rằng đám cưới ở Bỉ có thể là dân sự hoặc tôn giáo.
C. [III]: Đoạn này nói về ý nghĩa của thiệp cưới, là sự tượng trưng cho sự hợp nhất của hai gia đình. Đoạn này không phù hợp với thông tin về hôn lễ dân sự hoặc tôn giáo.
D. [IV]: Đoạn này mô tả các nghi lễ trong đám cưới, đặc biệt là hành động trao hoa giữa cô dâu và mẹ chồng, cũng như các nghi lễ khác, nhưng không phù hợp với câu về hôn lễ dân sự hay tôn giáo.
Đáp án B phù hợp
Tạm Dịch:
Belgium features a fascinating mix of ancient traditions and contemporary legislation, showcasing the country’s rich history. Marriages in Belgium can take place as either civil or religious ceremonies. In Belgium, the families of the bride and groom each pitch in by providing a sheet of paper for the wedding invitations, in line with a long-standing tradition. The wedding invitations symbolize the new partnership and the merging of the two families. (Bỉ có sự kết hợp hấp dẫn giữa truyền thống cổ xưa và luật pháp đương đại, thể hiện lịch sử phong phú của đất nước. Hôn nhân ở Bỉ có thể diễn ra theo nghi lễ dân sự hoặc tôn giáo. Ở Bỉ, gia đình cô dâu và chú rể mỗi bên sẽ góp một tờ giấy để làm thiệp cưới, theo truyền thống lâu đời. Thiệp cưới tượng trưng cho mối quan hệ đối tác mới và sự hợp nhất của hai gia đình.)
Question 32: The phrase“pitch in” in paragraph 1 could be best replaced by________.
A. Give up B. Turn down C. Take off D. Help out
Giải Thích: Cụm từ “pitch in” trong đoạn 1 có thể được thay thế tốt nhất bằng________.
⮚ Phân tích chi tiết
"Pitch in" có nghĩa là đóng góp, hỗ trợ hoặc giúp đỡ trong một tình huống chung. Cụ thể trong đoạn văn, các gia đình giúp nhau cung cấp giấy cho thiệp cưới, điều này có thể được diễn đạt bằng cách nói rằng họ "pitch in" (cùng giúp đỡ).
A. Give up: "Give up" có nghĩa là từ bỏ, điều này không phù hợp với ngữ cảnh "pitch in" trong bài.
B. Turn down: "Turn down" có nghĩa là từ chối, điều này cũng không liên quan đến việc hỗ trợ hoặc đóng góp.
C. Take off: "Take off" có thể có nghĩa là cất cánh (bay lên), hoàn toàn không liên quan đến nghĩa của "pitch in" (giúp đỡ).
Đáp án D phù hợp
Question 33: The word “they” in paragraph 2 refers to____________.
A. Two families B. The newlyweds
C .The bride and her mother-in-law D. The bride and her mother
Giải Thích: Từ “they” ở đoạn văn 2 đề cập đến_________.
⮚ Phân tích chi tiết
A. Two families: Sai. "They" không thể ám chỉ "hai gia đình" vì câu văn này đang mô tả hành động giữa hai người cụ thể: cô dâu và mẹ cô dâu, sau đó là cô dâu và mẹ chồng. Hành động "hold each other's arms" chỉ diễn ra giữa những người cụ thể, không phải hai gia đình.
B. The newlyweds: Sai. Mặc dù các cặp đôi mới cưới là trọng tâm trong nghi lễ này, nhưng hành động "hold each other's arms" không phải là hành động của cặp đôi mới cưới mà là giữa cô dâu và mẹ chồng. Đoạn văn tiếp theo cũng nói rõ về nghi thức mà cô dâu và mẹ chồng thực hiện, không phải là giữa cô dâu và chú rể.
C. The bride and her mother-in-law: Đúng. "They" ám chỉ cô dâu và mẹ chồng của cô dâu. Sau khi cô dâu trao hoa cho mẹ mình, cô và chú rể đi đến mẹ chồng. Câu "they hold each other's arms" ám chỉ mối quan hệ giữa cô dâu và mẹ chồng trong nghi thức này. Đây là một dấu hiệu thể hiện sự chấp nhận của cô dâu đối với mẹ chồng và gia đình nhà chồng.
D. The bride and her mother: Sai. Mặc dù cô dâu và mẹ cô dâu là những người đầu tiên trao hoa cho nhau và nắm tay nhau, nhưng "they" trong câu "they hold each other's arms" không ám chỉ cô dâu và mẹ cô dâu, mà là cô dâu và mẹ chồng của cô dâu. Phần này sau đó tiếp tục mô tả về việc cô dâu và mẹ chồng trao hoa cho nhau, nên "they" ở đây không thể là cô dâu và mẹ cô dâu.
Đáp án C phù hợp
Question 34: According to paragraph 2, which of the things is TRUE as a factor that brings the two families closer together?
A. wedding invitations B. a single flower C. big chairs D. the handkerchief
Giải Thích: Theo đoạn 2, điều nào sau đây là ĐÚNG khi nói đến yếu tố khiến hai gia đình xích lại gần nhau hơn?
⮚ Phân tích chi tiết
A. Wedding invitations: Sai. Mặc dù thiệp cưới có thể là một phần quan trọng trong việc thông báo về lễ cưới, nhưng trong đoạn này, thiệp cưới không phải là yếu tố được nhắc đến như một cách để gắn kết hai gia đình. Đoạn văn tập trung vào hành động trao hoa giữa cô dâu và mẹ hai bên gia đình, chứ không phải thiệp cưới.
B. A single flower: Đúng. Trong đoạn văn, việc trao một bông hoa (solitary flower) là một phần quan trọng trong truyền thống nhằm mang hai gia đình lại gần nhau. Đoạn văn nói rõ rằng hành động này là cách để gắn kết hai gia đình — cô dâu và mẹ chồng, mẹ ruột của cô dâu. Đó là yếu tố tượng trưng cho sự hòa hợp giữa hai gia đình.
C. Big chairs: Sai. Các chiếc ghế lớn không phải là yếu tố gắn kết hai gia đình trong nghi thức này. Chúng chỉ đơn giản là biểu tượng cho vị trí của cô dâu và chú rể trong buổi lễ. Do đó, "big chairs" không liên quan đến việc gắn kết hai gia đình như câu hỏi yêu cầu.
D. The handkerchief: Sai. Mặc dù chiếc khăn tay có một vai trò quan trọng trong đám cưới ở Bỉ (như là di sản gia đình), nhưng trong đoạn này, khăn tay không phải là yếu tố giúp hai gia đình gắn kết. Đoạn văn tập trung vào hành động trao hoa giữa cô dâu và mẹ hai gia đình, và khăn tay không liên quan đến việc này.
Đáp án B phù hợp
Question 35: Which of the following best summarises paragraph 3?
A. The bridal handkerchief is an important family heirloom in Belgian weddings, symbolizing a tradition of passing down names through generations.
B. The handkerchief is often used by bridesmaids during the wedding ceremony for practical purposes.
C. The bridal handkerchief is a simple accessory that serves no particular purpose during the wedding.
D. The tradition of using a handkerchief in Belgian weddings is a recent development without much historical significance.
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3?
⮚ Phân tích chi tiết
A. The bridal handkerchief is an important family heirloom in Belgian weddings, symbolizing a tradition of passing down names through generations. Đúng. Đáp án này hoàn toàn phù hợp với nội dung của đoạn 3. Đoạn văn miêu tả rõ ràng khăn tay là một bảo vật gia đình quan trọng trong đám cưới Bỉ, và nó tượng trưng cho truyền thống truyền lại tên qua các thế hệ. Khăn tay được thêu tên của cô dâu và được chuyển giao qua các thế hệ phụ nữ trong gia đình, đây chính là ý nghĩa cốt lõi của truyền thống này.
B. The handkerchief is often used by bridesmaids during the wedding ceremony for practical purposes.
Sai. Câu này không chính xác vì đoạn văn không đề cập đến việc khăn tay được sử dụng bởi các phù dâu trong lễ cưới. Thực tế, đoạn văn chỉ nói về khăn tay như một di sản gia đình được trưng bày sau lễ cưới và được truyền lại qua các thế hệ, chứ không phải là vật dụng dùng trong nghi lễ đám cưới.
C. The bridal handkerchief is a simple accessory that serves no particular purpose during the wedding.
Sai. Câu này hoàn toàn sai lệch với nội dung đoạn văn. Khăn tay không phải là một "phụ kiện đơn giản" mà là một bảo vật gia đình có giá trị. Nó có một mục đích rõ ràng và rất quan trọng trong việc truyền lại qua các thế hệ phụ nữ trong gia đình cô dâu.
D. The tradition of using a handkerchief in Belgian weddings is a recent development without much historical significance. Sai. Đoạn văn nêu rõ đây là một truyền thống lâu đời và có ý nghĩa lịch sử trong đám cưới Bỉ, trái ngược với việc cho rằng nó là một "phát triển gần đây". Truyền thống này có sự gắn kết mạnh mẽ với lịch sử và di sản gia đình.
Đáp án A phù hợp
Question 36: The word “scatter” in paragraph 5 is OPPOSITE in meaning to_______.
A. compose B. assemble C. regret D. vegetate
Giải Thích: Từ “scatter” trong đoạn 5 trái nghĩa với _______.
⮚ Phân tích chi tiết
A. Compose: Sai. "Compose" có nghĩa là soạn thảo hoặc tạo thành một cái gì đó từ nhiều phần. Nó không phải là từ trái nghĩa với "scatter". Nếu dùng "compose" trong ngữ cảnh này, nó sẽ không phù hợp với hành động "scatter", vì "compose" mang nghĩa tập trung lại, không phải phân tán ra.
B. Assemble: Đúng. "Assemble" có nghĩa là tập hợp hoặc tụ họp lại những thứ tách rời thành một chỗ. Đây chính là từ trái nghĩa với "scatter", vì nếu "scatter" là phân tán, thì "assemble" lại là hành động thu thập và tập hợp lại. Vì vậy, đáp án này là chính xác.
C. Regret: Sai. "Regret" có nghĩa là hối tiếc, và nó không có mối quan hệ với "scatter" trong ngữ cảnh này. "Regret" là một cảm xúc, trong khi "scatter" là một hành động vật lý. Do đó, nó không phải là từ trái nghĩa của "scatter".
D. Vegetate: Sai. "Vegetate" có nghĩa là trở nên lười biếng hoặc sống một cách tẻ nhạt, và không liên quan gì đến "scatter". "Vegetate" không phải là một từ đối lập với "scatter", vì "scatter" mô tả một hành động phân tán vật lý, còn "vegetate" lại nói đến tình trạng thiếu hoạt động hoặc sự sống.
Đáp án B phù hợp
Question 37: According to the paragraph, what is TRUE about the wedding ring?
A. The bride's right hand has it adorned on the third finger.
B. At the start of the ceremony, the groom puts on the ring that belonged to his partner.
C. The couple's limitless love is symbolized by the ring.
D. Both their nation's queen and king present the ring to them.
Giải Thích: Theo đoạn văn, điều nào là ĐÚNG về nhẫn cưới?
⮚ Phân tích chi tiết
A. The bride's right hand has it adorned on the third finger. Sai. Câu này không chính xác. Chiếc nhẫn được đeo vào ngón tay thứ ba của bàn tay trái của cô dâu, không phải là ngón tay của bàn tay phải. Đoạn văn đã rõ ràng nêu việc nhẫn cưới được đeo vào ngón tay trái, và đây là một truyền thống lâu đời trong các đám cưới phương Tây.
B. At the start of the ceremony, the groom puts on the ring that belonged to his partner. Sai. Câu này cũng không đúng. Theo đoạn văn, là chú rể đặt nhẫn lên ngón tay cô dâu trong lễ cưới, chứ không phải là cô dâu đeo nhẫn của chú rể. Đoạn văn không nói về việc nhẫn cưới của một người thuộc về người kia trước lễ cưới.
C. The couple's limitless love is symbolized by the ring. Đúng. Đây là câu trả lời chính xác. Đoạn văn giải thích rằng nhẫn cưới là hình tròn, và vì vậy nó biểu trưng cho tình yêu vô tận, không có điểm bắt đầu hay kết thúc, phản ánh sự liên kết bền chặt và tình yêu không giới hạn giữa cô dâu và chú rể.
D. Both their nation's queen and king present the ring to them. Sai. Đây là một câu không đúng với nội dung đoạn văn. Đoạn văn không đề cập đến việc nữ hoàng hay quốc vương trao nhẫn cưới cho cặp đôi. Nhẫn cưới được trao bởi chú rể cho cô dâu trong buổi lễ cưới, và không có sự tham gia của các nhân vật hoàng gia.
Đáp án C phù hợp
Question 38: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 6?
A. Celebrating the rich history of traditional Belgian weddings and the customs that have developed around them.
B. The elaborate traditions associated with traditional Belgian marriages make this event captivating.
C. It illustrates the distinction between contemporary and traditional wedding ceremonies in Belgium.
D. The objective was to deter the bride's family from seeking to retrieve their daughter from her spouse.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu gạch chân trong đoạn văn 6?
⮚ Phân tích chi tiết
A. Celebrating the rich history of traditional Belgian weddings and the customs that have developed around them. Sai. Mặc dù đám cưới ở Bỉ có những truyền thống thú vị, nhưng câu này không phản ánh chính xác mục đích của việc uống rượu mật ong trong tuần trăng mật. Mục đích của việc uống mead là để ngăn ngừa sự can thiệp của gia đình cô dâu, không phải để kỷ niệm lịch sử đám cưới.
B. The elaborate traditions associated with traditional Belgian marriages make this event captivating. Sai. Đây là một câu miêu tả chung chung về các truyền thống của đám cưới Bỉ, nhưng không nhấn mạnh vào mục đích của việc uống rượu mật ong. Mặc dù các truyền thống có thể thú vị, nhưng mục tiêu của việc uống rượu mật ong là ngăn chặn sự can thiệp của gia đình cô dâu, không phải làm cho đám cưới trở nên hấp dẫn.
C. It illustrates the distinction between contemporary and traditional wedding ceremonies in Belgium. Sai. Câu này cũng không chính xác vì không đề cập đến mục đích của việc uống rượu mật ong trong tuần trăng mật. Mục đích là để ngăn chặn sự can thiệp từ gia đình cô dâu, không phải để phân biệt giữa các phong tục cưới hiện đại và truyền thống ở Bỉ.
D. The objective was to deter the bride's family from seeking to retrieve their daughter from her spouse. Đúng. Đây là câu trả lời chính xác. Mục đích của việc uống rượu mật ong trong tuần trăng mật là để ngăn cản gia đình cô dâu can thiệp vào hôn nhân của cô ấy và lấy lại cô dâu từ tay người chồng. Truyền thống này giúp duy trì sự độc lập của cặp đôi mới cưới và tránh sự can thiệp của gia đình cô dâu.
Đáp án D phù hợp
Question 39: Which of the following can be inferred from the passage?
A. The tradition of the bridal handkerchief symbolizes a connection between generations of women in the bride's family.
B. Belgian weddings are centered around religious traditions with little emphasis on family customs.
C. The honeymoon in Belgium is primarily meant to strengthen the couple's financial standing.
D. The wedding ceremony in Belgium always involves only religious rites, never civil ones.
Giải Thích: Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?
⮚ Phân tích chi tiết
A. The tradition of the bridal handkerchief symbolizes a connection between generations of women in the bride's family. Đúng. Đây là câu trả lời chính xác. Đoạn văn mô tả rằng khăn tay của cô dâu được truyền lại qua các thế hệ phụ nữ trong gia đình, và mỗi khi có một cô dâu mới, tên của cô ấy sẽ được thêu vào khăn tay. Điều này tượng trưng cho sự kết nối giữa các thế hệ phụ nữ trong gia đình cô dâu.
B. Belgian weddings are centered around religious traditions with little emphasis on family customs. Sai. Điều này không đúng với nội dung của bài viết. Trong bài, ta thấy rằng các truyền thống gia đình như khăn tay, trao hoa giữa cô dâu và mẹ hai gia đình, hay việc trao những đồng tiền cho người nghèo là rất quan trọng trong đám cưới ở Bỉ. Các yếu tố này minh chứng cho sự chú trọng không chỉ vào các truyền thống tôn giáo mà còn cả vào truyền thống gia đình. Vì vậy, không thể nói rằng đám cưới ở Bỉ chỉ chú trọng vào các nghi lễ tôn giáo.
C. The honeymoon in Belgium is primarily meant to strengthen the couple's financial standing. Sai. Đây là một giả thuyết sai. Trong đoạn văn, truyền thống tuần trăng mật chỉ được nhắc đến trong bối cảnh cổ xưa, nơi cô dâu và chú rể uống rượu mật ong (mead) để tránh sự can thiệp của gia đình cô dâu. Không có sự nhấn mạnh nào về mục đích tài chính của tuần trăng mật.
D. The wedding ceremony in Belgium always involves only religious rites, never civil ones. Sai. Trong đoạn đầu của bài viết, có đề cập rằng đám cưới ở Bỉ có thể diễn ra dưới hình thức dân sự hoặc tôn giáo. Vì vậy, câu này không chính xác vì đám cưới ở Bỉ có thể kết hợp cả hai hình thức lễ nghi dân sự và tôn giáo, chứ không chỉ có nghi lễ tôn giáo.
Đáp án A phù hợp
Question 40: Which of the following best summarises the passage?
A. Belgian weddings are primarily focused on the couple's love, with little emphasis on family or tradition.
B. The passage mainly discusses the history of Belgium's legislation regarding marriage and its impact on modern weddings.
C. Weddings in Belgium are solely religious ceremonies that do not involve civil aspects or family traditions.
D. The passage describes various traditions and customs associated with Belgian weddings, highlighting the importance of family, symbols of love, and a mix of civil and religious ceremonies.
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn này?
⮚ Phân tích chi tiết
A. Belgian weddings are primarily focused on the couple's love, with little emphasis on family or tradition. Sai. Đáp án này không đúng. Mặc dù tình yêu giữa cô dâu và chú rể là trung tâm, nhưng truyền thống gia đình và các nghi thức truyền thống đóng vai trò rất quan trọng trong đám cưới Bỉ. Các yếu tố này như khăn tay cô dâu, nhẫn cưới, và việc trao hoa giữa các gia đình đã được nhắc đến trong bài.
B. The passage mainly discusses the history of Belgium's legislation regarding marriage and its impact on modern weddings. Sai. Mặc dù có một đề cập nhỏ về các nghi lễ dân sự và tôn giáo trong đám cưới ở Bỉ, bài viết không tập trung vào luật pháp mà chủ yếu nói về các truyền thống và phong tục trong đám cưới, chứ không phải sự phát triển pháp lý của chúng.
C. Weddings in Belgium are solely religious ceremonies that do not involve civil aspects or family traditions. Sai. Điều này không đúng. Bài viết đã chỉ ra rằng đám cưới ở Bỉ có thể là cả dân sự và tôn giáo, và cũng nhấn mạnh truyền thống gia đình là rất quan trọng. Vì vậy, không thể nói rằng các đám cưới chỉ có nghi lễ tôn giáo mà không có yếu tố gia đình hoặc dân sự.
D. The passage describes various traditions and customs associated with Belgian weddings, highlighting the importance of family, symbols of love, and a mix of civil and religious ceremonies. Đúng. Đây là đáp án chính xác nhất. Bài viết mô tả chi tiết các truyền thống và phong tục trong đám cưới ở Bỉ, bao gồm cả tình yêu, các biểu tượng tình yêu, sự kết nối giữa các gia đình và sự kết hợp giữa lễ cưới dân sự và tôn giáo.
Đáp án D phù hợp
Tạm Dịch Bài Đọc
Bỉ có sự kết hợp hấp dẫn giữa truyền thống cổ xưa và luật pháp đương đại, thể hiện lịch sử phong phú của đất nước này. Hôn nhân ở Bỉ có thể diễn ra theo nghi lễ dân sự hoặc tôn giáo. Ở Bỉ, gia đình cô dâu và chú rể sẽ cùng nhau cung cấp một tờ giấy để làm thiệp cưới, theo truyền thống lâu đời. Thiệp cưới tượng trưng cho mối quan hệ đối tác mới và sự hợp nhất của hai gia đình.
Theo truyền thống lâu đời của Bỉ nhằm mục đích đưa hai gia đình lại gần nhau hơn, cô dâu sẽ dừng lại giữa lối đi để tặng mẹ một bông hoa đơn độc. Họ nắm tay nhau. Sau đó, cặp đôi mới cưới sẽ đến gặp mẹ chồng chú rể trong lễ đường, nơi cô dâu tặng bà một bông hoa đơn độc như một dấu hiệu tình cảm của mình. Để thể hiện sự chấp nhận của cô dâu đối với người mẹ mới, họ ôm nhau.
Một trong những phong tục quan trọng và lâu đời nhất trong đám cưới của Bỉ là mang theo một chiếc khăn tay thêu tên cô dâu. Chiếc khăn tay này sẽ được đóng khung và trưng bày ở một vị trí đặc biệt sau lễ cưới. Trước khi mỗi thành viên nữ tiếp theo của gia đình cô dâu kết hôn, chiếc khăn tay được lấy ra khỏi khung, thêu tên cô dâu mới và sau đó được truyền qua các thế hệ. Chiếc khăn tay cô dâu là kỷ vật quý giá được truyền qua các thế hệ.
Có hai chiếc ghế lớn được đặt gần bàn thờ nơi cô dâu và chú rể ngồi trong lễ cưới, tượng trưng cho ngai vàng của họ với tư cách là vua và hoàng hậu trong ngày và địa điểm. Khi buổi lễ kết thúc, chú rể đeo nhẫn cưới vào ngón thứ ba của bàn tay trái cô dâu. Vì là hình tròn nên chiếc nhẫn tượng trưng cho tình yêu không biên giới và ngón thứ ba của bàn tay trái tượng trưng cho tình yêu vì người ta cho rằng nó giữ mạch máu dẫn đến trái tim. Ngay sau lễ cưới, đôi vợ chồng mới cưới hôn nhau lần đầu tiên với tư cách là vợ chồng. Vì mỗi người hít thở tinh thần của người bạn đời mới, nên nụ hôn là ẩn dụ cho sự kết hợp tâm linh của cặp đôi.
Theo truyền thống, khi cô dâu và chú rể rời khỏi nhà thờ, các phù dâu sẽ gom một nắm xu rồi rải chúng cho những người kém may mắn ở bên ngoài. Cặp đôi hạnh phúc có thể tăng cơ hội thành công về mặt tài chính bằng cách quyên góp cho tổ chức từ thiện.
Tuần trăng mật dành cho cặp đôi mới cưới sau lễ cưới. Rượu mật ong, hay rượu mead, theo truyền thống được uống trong tuần trăng mật kéo dài 28 ngày, tương ứng với một chu kỳ âm lịch, vào thời cổ đại. Mục đích của việc này là để ngăn chặn họ hàng của cô dâu cố gắng đòi lại con gái của họ từ chồng cô ấy.