[I] Lifelong learning is the ongoing, voluntary, and self-motivated pursuit of knowledge for personal or professional development (Knowles, 2020). [II] This concept emphasizes that learning does not stop after formal education, but rather continues throughout an individual's life, adapting to changing circumstances and needs. [III] In today’s fast-paced world, where technology and job markets evolve rapidly, lifelong learning has become increasingly essential. [IV]
One of the primary benefits of lifelong learning is its ability to enhance employability. Individuals who engage in continuous education are more likely to keep their skills relevant and competitive in the job market. According to a report by the World Economic Forum (2021), over 50% of employees will need reskilling due to technological advancements in the coming years. Lifelong learners are better equipped to adapt to these changes, making them more attractive candidates for employers.
Moreover, lifelong learning contributes to personal fulfillment and mental well-being. Engaging in new learning experiences can stimulate the brain, foster creativity, and improve cognitive function. Research indicates that individuals who pursue learning opportunities throughout their lives tend to report higher levels of happiness and life satisfaction (Smith & Johnson, 2019). Whether it is taking a course, learning a new language, or picking up a new hobby, the process of acquiring knowledge can be enriching and enjoyable.
In addition, lifelong learning promotes social engagement and community involvement. Participating in educational programs or community workshops can foster connections with others who share similar interests. This social aspect of learning can enhance one's sense of belonging and support networks, which are crucial for mental health (Jones, 2022).
Overall, lifelong learning is not just an individual responsibility; it requires support from educational institutions, employers, and communities to create an environment conducive to continuous education. By fostering a culture of learning, society can better prepare individuals for the challenges of the future and ensure that everyone has the opportunity to thrive.
(Adapted from The Importance of Lifelong Learning by Knowles, Smith, Johnson, and others)
BẢN DỊCH
Học tập suốt đời là việc theo đuổi kiến thức một cách liên tục, tự nguyện và có động lực cá nhân nhằm phát triển bản thân hoặc phát triển nghề nghiệp (Knowles, 2020). Học tập suốt đời khuyến khích mọi người tiếp thu các kỹ năng và kiến thức mới trong suốt cuộc đời của họ. Khái niệm này nhấn mạnh rằng học tập không dừng lại sau khi kết thúc giáo dục chính quy, mà còn tiếp tục suốt cuộc đời của mỗi cá nhân, thích ứng với những hoàn cảnh và nhu cầu thay đổi. Trong thế giới ngày nay, nơi công nghệ và thị trường lao động thay đổi nhanh chóng, học tập suốt đời đã trở thành điều thiết yếu.
Một trong những lợi ích chính của học tập suốt đời là khả năng tăng cường khả năng được tuyển dụng. Những người tham gia vào việc học tập liên tục có nhiều khả năng duy trì các kỹ năng phù hợp và cạnh tranh trong thị trường lao động. Theo một báo cáo của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (2021), hơn 50% nhân viên sẽ cần đào tạo lại kỹ năng do tiến bộ công nghệ trong những năm tới. Những người học suốt đời có khả năng thích nghi tốt hơn với những thay đổi này, làm cho họ trở thành những ứng viên hấp dẫn hơn đối với các nhà tuyển dụng.
Ngoài ra, học tập suốt đời còn đóng góp vào sự thỏa mãn cá nhân và sức khỏe tinh thần. Tham gia vào các trải nghiệm học tập mới có thể kích thích não bộ, khơi dậy sáng tạo và cải thiện chức năng nhận thức. Nghiên cứu cho thấy những người theo đuổi các cơ hội học tập trong suốt cuộc đời thường báo cáo mức độ hạnh phúc và hài lòng với cuộc sống cao hơn (Smith & Johnson, 2019). Dù là tham gia một khóa học, học một ngôn ngữ mới, hay bắt đầu một sở thích mới, quá trình tiếp thu kiến thức có thể mang lại cảm giác phong phú và thú vị.
Thêm vào đó, học tập suốt đời thúc đẩy sự gắn kết xã hội và sự tham gia cộng đồng. Tham gia vào các chương trình giáo dục hoặc hội thảo cộng đồng có thể giúp kết nối với những người có cùng sở thích. Khía cạnh xã hội của học tập này có thể tăng cường cảm giác thuộc về và hỗ trợ lẫn nhau, điều quan trọng đối với sức khỏe tinh thần (Jones, 2022).
Nhìn chung, học tập suốt đời không chỉ là trách nhiệm của mỗi cá nhân; nó cần có sự hỗ trợ từ các tổ chức giáo dục, nhà tuyển dụng và cộng đồng để tạo ra một môi trường thuận lợi cho giáo dục liên tục. Bằng cách thúc đẩy văn hóa học tập, xã hội có thể chuẩn bị tốt hơn cho các cá nhân đối mặt với những thách thức trong tương lai và đảm bảo rằng mọi người đều có cơ hội phát triển.
Question 31. Where in paragraph I does the following sentence best fit?
Lifelong learning encourages individuals to embrace new skills and knowledge throughout their lives.
A. [I] B. [II] C. [III] D. [IV]
Giải thích:
“Học tập suốt đời khuyến khích cá nhân tiếp thu kỹ năng và kiến thức mới trong suốt cuộc đời của họ.”
Câu [II] mô tả rằng việc học không dừng lại sau khi hoàn tất giáo dục chính quy mà sẽ tiếp tục suốt cuộc đời. Câu này có nội dung tương đồng với ý “tiếp thu kỹ năng và kiến thức mới trong suốt cuộc đời.”
=> Dựa vào câu 1 và câu 3 trong đoạn văn để suy đoán vị trí
Tạm dịch:
Học tập suốt đời là quá trình theo đuổi kiến thức liên tục, tự nguyện và tự thúc đẩy bản thân để phát triển cá nhân hoặc nghề nghiệp (Knowles, 2020). Học tập suốt đời khuyến khích mọi người tiếp thu các kỹ năng và kiến thức mới trong suốt cuộc đời của họ. Khái niệm này nhấn mạnh rằng việc học không dừng lại sau khi học chính quy mà tiếp tục trong suốt cuộc đời của một cá nhân, thích ứng với các hoàn cảnh và nhu cầu thay đổi. Trong thế giới phát triển nhanh như hiện nay, nơi công nghệ và thị trường việc làm phát triển nhanh chóng, việc học tập suốt đời ngày càng trở nên cần thiết.
Question 32. The phrase "self-motivated pursuit" in paragraph 1 could be best replaced by ____.
A. external pressure to learn B. voluntary quest for knowledge
C. obligatory education D. structured learning environment
Giải thích:
A. external pressure to learn: áp lực học tập từ bên ngoài
B. voluntary quest for knowledge: sự theo đuổi kiến thức tự nguyện = self-motivated
C. obligatory education: sự giáo dục bắt buộc
D. structured learning environment: môi trường học tập có tổ chức
Question 33. The word "it" in paragraph 5 refers to ____.
A. lifelong learning B. employability
C. personal development D. individual responsibility
Giải thích:
A. lifelong learning (học tập suốt đời)
B. employability (khả năng làm việc)
C. personal development (phát triển cá nhân)
D. individual responsibility (trách nhiệm cá nhân)
Tạm dịch:
Overall, lifelong learning is not just an individual responsibility; it requires support from educational institutions, employers, and communities to create an environment conducive to continuous education: Tóm lại, học tập suốt đời không chỉ là trách nhiệm của cá nhân; nó (học tập suốt đời) cần có sự hỗ trợ từ các tổ chức giáo dục, nhà tuyển dụng và cộng đồng để tạo ra một môi trường thuận lợi cho giáo dục liên tục.
Question 34. According to paragraph 2, which of the following is NOT a benefit of lifelong learning?
A. Keeping skills relevant B. Enhancing employability
C. Guaranteeing job security D. Adapting to technological changes
Giải thích:
A. Keeping skills relevant (Duy trì kỹ năng phù hợp với thực tế) (dòng 2)
B. Enhancing employability (Nâng cao khả năng được tuyển dụng) (dòng 1)
C. Guaranteeing job security (Đảm bảo an toàn nghề nghiệp)
D. Adapting to technological changes (Thích ứng với những thay đổi công nghệ) (dòng 3,4)
Question 35. Which of the following best summarizes paragraph 3?
A. Lifelong learning fosters a sense of achievement and supports brain health.
B. Engaging in continuous education leads to job security and career growth.
C. Learning can be enjoyable but does not affect emotional well-being.
D. Pursuing knowledge is solely beneficial for professional success.
Giải thích:
A. Lifelong learning fosters a sense of achievement and supports brain health.: (Học tập suốt đời làm tăng cảm giác có thành tựu và cải thiện sức khỏe não bộ.)
=> Đọc toàn đoạn + câu chốt: câu 1:
+ personal fulfillment = a sense of achievement
+ mental well-being: brain health
Question 36. The word "enriching" in paragraph 3 is CLOSEST in meaning to ____.
A. dull B. rewarding C. tiring D. irrelevant
Tạm dịch :
Whether it is taking a course, learning a new language, or picking up a new hobby, the process of acquiring knowledge can be enriching and enjoyable : Dù là tham gia một khóa học, học một ngôn ngữ mới, hay bắt đầu một sở thích mới, quá trình tiếp thu kiến thức có thể mang lại cảm giác phong phú ( được thưởng, đáng giá) và thú vị :
A. dull (tẻ nhạt) B. rewarding (bổ ích) C. tiring (mệt mỏi) D. irrelevant (không liên quan)
Giải thích:
Từ "enriching" ở đây đề cập đến một trải nghiệm mang lại sự phát triển cá nhân, sự thỏa mãn, hoặc sự hài lòng. Ý nghĩa gần nhất với "enriching" trong các lựa chọn là "bổ ích," vì cả hai đều gợi ý đến tác động tích cực và làm phong phú thêm cho cuộc sống của con người.
Question 37. Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Lifelong learning mainly supports academic performance.
B. It has no impact on professional career paths.: no impact là sai:
C. Continuous learning fosters mental health and connection.
D. Employers play no role in supporting lifelong education.
Giải thích:
A. Lifelong learning mainly supports academic performance. : Học tập suốt đời nuôi dưỡng cảm giác thành tựu và hỗ trợ sức khỏe não bộ.
=> Sai vì: Đoạn văn không chỉ đề cập đến việc học suốt đời hỗ trợ thành tích học tập mà còn nhấn mạnh các lợi ích khác như phát triển nghề nghiệp, sự thỏa mãn cá nhân, và các mối quan hệ xã hội.
Dẫn chứng từ đoạn văn:
“One of the primary benefits of lifelong learning is its ability to enhance employability.”
“Lifelong learning contributes to personal fulfillment and mental well-being.”
Đoạn văn không giới hạn học tập suốt đời vào việc hỗ trợ thành tích học tập mà còn mở rộng ra các lợi ích khác trong các lĩnh vực nghề nghiệp và sức khỏe tinh thần. Vì vậy, đáp án A là sai.
B. It has no impact on professional career paths. : Tham gia học tập liên tục dẫn đến sự ổn định công việc và phát triển sự nghiệp.
Sai vì: Đoạn văn rõ ràng khẳng định rằng học tập suốt đời có tác dụng rất lớn đối với con đường sự nghiệp của một người, giúp họ duy trì và nâng cao các kỹ năng để phù hợp với thị trường lao động thay đổi nhanh chóng.
Dẫn chứng từ đoạn văn:
“One of the primary benefits of lifelong learning is its ability to enhance employability.”
“Lifelong learners are better equipped to adapt to these changes, making them more attractive candidates for employers.”
Học tập suốt đời giúp tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động và phát triển sự nghiệp, do đó đáp án B là sai.
C. Continuous learning fosters mental health and connection.: Học tập có thể mang lại niềm vui nhưng không ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.
(Đoạn 4: Thêm vào đó, học tập suốt đời thúc đẩy sự gắn kết xã hội và sự tham gia cộng đồng. Tham gia vào các chương trình giáo dục hoặc hội thảo cộng đồng có thể giúp kết nối (connection) với những người có cùng sở thích. Khía cạnh xã hội của học tập này có thể tăng cường cảm giác thuộc về và hỗ trợ lẫn nhau, điều quan trọng đối với sức khỏe tinh thần (mental health) (Jones, 2022).
D. Employers play no role in supporting lifelong education. : Theo đuổi kiến thức chỉ có lợi cho thành công nghề nghiệp.
Sai vì: Đoạn văn nêu rõ rằng các nhà tuyển dụng, cũng như các tổ chức giáo dục và cộng đồng, có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ học tập suốt đời và tạo ra môi trường thuận lợi cho việc học tập liên tục.
- Dẫn chứng từ đoạn văn:
“Overall, lifelong learning is not just an individual responsibility; it requires support from educational institutions, employers, and communities to create an environment conducive to continuous education.”
Các nhà tuyển dụng có vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện và hỗ trợ học tập suốt đời, vì vậy đáp án D là sai.
Question 38. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
A. External support is essential for lifelong learning initiatives.
B. Lifelong learning should be self-managed by individuals.
C. Employers should prioritize in-house training over external programs.
D. Continuous learning relies mainly on personal efforts.
Giải thích:
A. External support is essential for lifelong learning initiatives.: Sự hỗ trợ từ bên ngoài là cần thiết cho các sáng kiến học tập suốt đời: Thông tin trong câu: "This social aspect of learning can enhance one's sense of belonging and support networks, which are crucial for mental health” => ngụ ý rằng sự hỗ trợ từ bên ngoài — chẳng hạn như các kết nối được hình thành thông qua sự tham gia cộng đồng — là rất có giá trị và đóng vai trò quan trọng trong học tập suốt đời, đặc biệt là đối với sức khỏe tinh thần.
B. Lifelong learning should be self-managed by individuals.
=> Sai: Học tập suốt đời nên được tự quản lý bởi từng cá nhân: đoạn văn không cho rằng cá nhân cần tự quản lý quá trình học tập suốt đời. Thay vào đó, nó nhấn mạnh vào giá trị của việc tham gia cộng đồng và các kết nối xã hội hơn là tự quản lý.
C. Employers should prioritize in-house training over external programs.: Người sử dụng lao động nên ưu tiên đào tạo nội bộ hơn các chương trình bên ngoài: không liên quan: đoạn văn không đề cập đến người sử dụng lao động hay đào tạo nội bộ; nó tập trung vào việc tham gia cộng đồng và các kết nối cá nhân, chứ không phải về đào tạo tại nơi làm việc.
D. Continuous learning relies mainly on personal efforts.: Học tập liên tục phụ thuộc chủ yếu vào nỗ lực cá nhân: => sai: đoạn văn nhấn mạnh tầm quan trọng của hỗ trợ xã hội bên ngoài hơn là phụ thuộc chủ yếu vào nỗ lực của cá nhân. (xem bản dịch)
Question 39. Which of the following can be inferred from the passage?
A. Lifelong learning is only applicable in educational institutions.
B. Lifelong learning leads to higher life satisfaction and resilience.
C. Continuous education guarantees career advancement.
D. Job markets remain unaffected by ongoing education.
Giải thích:
A. Lifelong learning is only applicable in educational institutions: Học tập suốt đời chỉ áp dụng trong các cơ sở giáo dục chính thức.
Sai vì : đoạn văn nhấn mạnh rằng việc học tập suốt đời có thể diễn ra ở mọi nơi và không chỉ giới hạn trong các tổ chức giáo dục. Việc học tập suốt đời được mô tả là một quá trình tự nguyện và mang tính cá nhân, có thể diễn ra trong môi trường công việc hoặc các hoạt động cá nhân: “Lifelong learning is the ongoing, voluntary, and self-motivated pursuit of knowledge for personal or professional development.”
B. Lifelong learning leads to higher life satisfaction and resilience.: Học tập suốt đời dẫn đến sự thỏa mãn trong cuộc sống và sự kiên cường cao hơn.: đúng, dựa vào thông tin: “Engaging in new learning experiences can stimulate the brain, foster creativity, and improve cognitive function. Research indicates that individuals who pursue learning opportunities throughout their lives tend to report higher levels of happiness and life satisfaction (Smith & Johnson, 2019).”
C. Continuous education guarantees career advancement: Giáo dục liên tục đảm bảo sự thăng tiến nghề nghiệp.
=> Sai vì : Đoạn văn nói rằng học tập suốt đời giúp cải thiện khả năng thích nghi với sự thay đổi trong công việc và giúp cá nhân "thích ứng tốt hơn" với các yêu cầu mới, nhưng không khẳng định rằng nó đảm bảo sự thăng tiến nghề nghiệp: “Lifelong learners are better equipped to adapt to these changes, making them more attractive candidates for employers.”
Tuy nhiên, không có sự đảm bảo nào về việc thăng tiến trong sự nghiệp.
D. Job markets remain unaffected by ongoing education.: Thị trường lao động không bị ảnh hưởng bởi việc học tập liên tục.
=> Sai vì : đoạn văn khẳng định rằng sự thay đổi nhanh chóng của thị trường lao động và công nghệ yêu cầu mọi người phải liên tục học hỏi và nâng cao kỹ năng: “In today’s fast-paced world, where technology and job markets evolve rapidly, lifelong learning has become increasingly essential.” Vì vậy, thị trường lao động không thể "không bị ảnh hưởng" bởi việc học tập suốt đời,
Question 40. Which of the following best summarizes the passage?
A. Lifelong education mainly focuses on vocational training and skill enhancement to meet the current job market demands.
B. Lifelong education should only take place in formal educational settings and has little impact once formal schooling is completed.
C. Lifelong learning is necessary only for enhancing work capabilities and developing professional skills in certain industries.
D. Lifelong learning provides personal and professional benefits, with support from institutions essential for success.
Giải thích:
A. Lifelong education mainly focuses on vocational training and skill enhancement to meet the current job market demands.: Giáo dục suốt đời chủ yếu tập trung vào đào tạo nghề và nâng cao kỹ năng để đáp ứng nhu cầu thị trường lao động hiện tại.
=> Sai vì:
Đoạn văn không chỉ tập trung vào việc đào tạo nghề hay nâng cao kỹ năng để đáp ứng nhu cầu hiện tại của thị trường lao động. Mặc dù việc học suốt đời giúp tăng cường khả năng cạnh tranh và cải thiện kỹ năng, đoạn văn còn đề cập đến lợi ích khác như sự thỏa mãn cá nhân, cải thiện sức khỏe tinh thần và các mối quan hệ xã hội.
“Moreover, lifelong learning contributes to personal fulfillment and mental well-being.”
Vì vậy, đáp án A quá hạn chế và không bao quát tất cả các lợi ích của học tập suốt đời, do đó là sai.
B. Lifelong education should only take place in formal educational settings and has little impact once formal schooling is completed.: Giáo dục suốt đời chỉ nên diễn ra trong các cơ sở giáo dục chính thức và ít có tác động sau khi hoàn tất học tập chính thức.
=> Sai vì:
Đoạn văn khẳng định rằng học tập suốt đời không dừng lại sau giáo dục chính thức mà tiếp tục suốt cuộc đời, trong mọi hoàn cảnh và nhu cầu thay đổi. Nó cũng không chỉ diễn ra trong các môi trường giáo dục chính thức.
“This concept emphasizes that learning does not stop after formal education, but rather continues throughout an individual's life, adapting to changing circumstances and needs.”
Vì vậy, đáp án B sai khi cho rằng giáo dục suốt đời chỉ nên diễn ra trong các cơ sở giáo dục chính thức và không có ảnh hưởng sau khi học xong.
C. Lifelong learning is necessary only for enhancing work capabilities and developing professional skills in certain industries.: Học tập suốt đời chỉ cần thiết cho việc nâng cao khả năng làm việc và phát triển kỹ năng nghề nghiệp trong một số ngành nghề.
=> Sai vì:
Mặc dù đoạn văn nói rằng học tập suốt đời có lợi cho khả năng nghề nghiệp và phát triển kỹ năng chuyên môn, nhưng nó còn cung cấp các lợi ích khác như sự thỏa mãn cá nhân, sáng tạo, và sức khỏe tinh thần. Học tập suốt đời không chỉ giới hạn trong việc nâng cao khả năng làm việc hay kỹ năng nghề nghiệp.
“Moreover, lifelong learning contributes to personal fulfillment and mental well-being.”
Vì vậy, đáp án C là sai vì nó quá hẹp và không phản ánh đầy đủ các lợi ích của học tập suốt đời.
D. Lifelong learning provides personal and professional benefits, with support from institutions essential for success.: Học tập suốt đời mang lại lợi ích cá nhân và nghề nghiệp, với sự hỗ trợ từ các tổ chức là yếu tố thiết yếu để thành công.
=> Đúng vì :nó phản ánh đầy đủ cả lợi ích cá nhân và nghề nghiệp của học tập suốt đời, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của sự hỗ trợ từ các tổ chức.
personal and professional benefits: “Lifelong learning contributes to personal fulfillment and mental well-being. Engaging in new learning experiences can stimulate the brain, foster creativity, and improve cognitive function.”
“Research indicates that individuals who pursue learning opportunities throughout their lives tend to report higher levels of happiness and life satisfaction (Smith & Johnson, 2019).”
support from institutions: “Overall, lifelong learning is not just an individual responsibility; it requires support from educational institutions, employers, and communities to create an environment conducive to continuous education.”