In an era of increasing global awareness, debates around sustainable practices such as fair trade, organic farming, and recycling are gaining prominence. Farmers in developing countries are among the most vulnerable people, dependent on world commodity markets, middlemen, and unpredictable weather.
(I)Fair trade arrangements aim to support cooperative groups by guaranteeing prices above the world market rate and additional bonuses. (II). However, critics argue that fair trade may not lift a country out of poverty. (III)They claim that most of the money generated from sales goes to wealthy countries that promote these products. (IV)In fact, only about 5% of the sale price of a fair-trade chocolate bar (retailing for £1.73 in the UK) reaches the poor country.
Another significant trend is the rise of organic food, marketed as being free of chemicals, which appeals to consumers concerned about the dangers of chemicals in food. These chemicals are suspected of causing various health problems, including cancer and developmental issues in children. Despite these concerns, British farmers have not converted to organic farming in large enough numbers to meet the demand. As a result, supermarkets often import organic vegetables from distant countries, contributing to higher greenhouse gas emissions due to transportation. Environmentalists are now urging consumers to buy locally grown vegetables, even if they are pesticide-treated, suggesting a good wash can minimize the risk.
In recent years, a shift has occurred in how we handle waste. Once content to bury it in landfills or dump it at sea, we are now encouraged to recycle and treat waste as a resource. This shift has led to more widespread kerbside collections for various materials like paper, plastic, and metal. However, recycling has unintended consequences. Most of the UK's recyclables are sent to China or India, which incurs additional environmental costs from transportation. In these countries, workers often sort waste under dangerous conditions. Sometimes, materials that are sorted at home still end up in landfills because the market for them fluctuates.
While efforts to promote sustainability are commendable, they require constant evaluation to ensure they truly benefit people and the environment, rather than creating new inequalities or environmental harm.
Question 31: Where in the passage does the following sentence best fit?
"This growing fair-trade market has distributed hundreds of millions of pounds to over 50 million people worldwide."
A. (I) B. (II) C. (III) D. (IV)
Câu sau đây nên được đặt vào vị trí nào trong bài?
"Thị trường fair-trade ngày càng phát triển đã phân phối hàng trăm triệu bảng Anh đến hơn 50 triệu người trên toàn thế giới."
A. (I) B. (II) C. (III) D. (IV)
Giải thích:
Câu cần chèn đề cập đến chi tiết “thị trường fair trade phát triển đã phân phối hàng trăm triệu bảng Anh đến hơn 50 triệu người trên toàn thế giới” nên không thể đặt ở vị trí (I) (là câu mở đầu -cần tổng quát – nêu ý chính)
Câu này cũng không thể đặt ở vị trí (III) vì sẽ chia tách hai câu liên quan mật thiết với nhau bằng từ “They” = critics:
“However, critics argue that fair trade may not lift a country out of poverty. (III)They claim that most of the money generated from sales goes to wealthy countries that promote these products.”
( Tuy nhiên, những người chỉ trích cho rằng thương mại công bằng có thể không giúp một quốc gia thoát khỏi đói nghèo. (IV) Họ tuyên bố rằng phần lớn số tiền thu được từ doanh số bán hàng sẽ thuộc về các quốc gia giàu có quảng bá các sản phẩm này.)
Tương tự, cũng không thể đặt ở (IV), vì sẽ chia tách hai ý liên quan chặt chẽ với nhau: câu trước (IV) nêu lập luận của các nhà phê bình “rằng phần lớn số tiền thu được từ doanh số bán hàng sẽ thuộc về các quốc gia giàu có quảng bá các sản phẩm này”, và câu sau (IV) chứng minh câu trước nó bằng cách nêu lên 1 thực tế: “Trên thực tế, chỉ có khoảng 5% giá bán của một thanh sô cô la thương mại công bằng (giá bán lẻ là 1,73 bảng Anh tại Vương quốc Anh) đến được quốc gia nghèo.)
Câu đề cập đến cách mà thị trường fair-trade đang phát triển thực hiện để đạt được mục tiêu “hỗ trợ các nhóm hợp tác xã bằng cách đảm bảo giá cao hơn giá thị trường thế giới và tiền thưởng bổ sung” là “phân phối hàng trăm triệu bảng Anh đến hơn 50 triệu người trên toàn thế giới”, phù hợp để đặt ở (II), nơi giải thích cách thức thực hiện để có “fair-trade”.
Khi đó đoạn văn sẽ như sau:
Fair trade arrangements aim to support cooperative groups by guaranteeing prices above the world market rate and additional bonuses. This growing fair-trade market has distributed hundreds of millions of pounds to over 50 million people worldwide. However, critics argue that fair trade may not lift a country out of poverty. (IV)They claim that most of the money generated from sales goes to wealthy countries that promote these products. In fact, only about 5% of the sale price of a fair-trade chocolate bar (retailing for £1.73 in the UK) reaches the poor country.
(I)Các thỏa thuận thương mại công bằng nhằm mục đích hỗ trợ các nhóm hợp tác xã bằng cách đảm bảo giá cao hơn giá thị trường thế giới và tiền thưởng bổ sung. Thị trường thương mại công bằng đang phát triển này đã phân phối hàng trăm triệu bảng Anh cho hơn 50 triệu người trên toàn thế giới. Tuy nhiên, những người chỉ trích cho rằng thương mại công bằng có thể không giúp một quốc gia thoát khỏi đói nghèo. (III) Họ tuyên bố rằng phần lớn số tiền thu được từ doanh số bán hàng sẽ thuộc về các quốc gia giàu có quảng bá các sản phẩm này.(IV) Trên thực tế, chỉ có khoảng 5% giá bán của một thanh sô cô la thương mại công bằng (giá bán lẻ là 1,73 bảng Anh tại Vương quốc Anh) đến được quốc gia nghèo.
Question 32: The phrase "gaining prominence" could be best replaced by:
A. gaining popularity B. being ignored C. becoming less significant D. rising in price
Cụm từ "gaining prominence" có thể được thay thế tốt nhất bằng:
A. trở nên phổ biến B. bị bỏ qua C. trở nên ít quan trọng hơn D. tăng giá
Giải thích:
"Gaining prominence" nghĩa là trở nên nổi bật hoặc phổ biến hơn.
Đáp án: A
Question 33: Which of the following is NOT mentioned as a challenge faced by farmers in developing countries?
A. dependence on world commodity markets B. reliance on middlemen
C. exposure to unpredictable weather D. lack of access to modern technology
Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập là thách thức mà các nông dân ở các nước đang phát triển phải đối mặt?
A. phụ thuộc vào thị trường hàng hóa thế giới
B. phụ thuộc vào trung gian
C. tiếp xúc với thời tiết khó đoán
D. thiếu tiếp cận với công nghệ hiện đại
Giải thích:
Thông tin ở đoạn 1: “Farmers in developing countries are among the most vulnerable people, dependent on world commodity markets, middlemen, and unpredictable weather.”
Bài đọc không đề cập đến việc nông dân thiếu tiếp cận với công nghệ hiện đại.
Đáp án: D.
Question 34: The word "they" in paragraph 2 refers to:
A. environmentalists B. greenhouse gas emissions
C. consumers D. locally grown vegetables
Từ "they" trong đoạn 2 ám chỉ:
A. các nhà bảo vệ môi trường
B. khí thải nhà kính
C. người tiêu dùng
D. rau được trồng tại địa phương
Giải thích:
Từ "they" ám chỉ " rau trồng tại địa phương ", vì chỉ có rau mới có thể được xử lí bằng thuốc trừ sâu.
Environmentalists are now urging consumers to buy locally grown vegetables, even if they are pesticide-treated, suggesting a good wash can minimize the risk.
(Các nhà bảo vệ môi trường hiện đang kêu gọi người tiêu dùng mua rau trồng tại địa phương, ngay cả khi chúng đã được xử lý bằng thuốc trừ sâu, cho rằng rửa sạch có thể giảm thiểu rủi ro.)
Question 35: Which of the following best summarizes paragraph 3?
A. Environmentalists encourage individuals to buy locally grown vegetables to reduce greenhouse gas emissions.
B. One of the reasons why consumers prefer organic food is because it is perceived as healthier and free from chemicals.
C. The popularity of organic food in Britain exceeds local supply, which leads to imports and environmental issues.
D. Due to environmental issues, British farmers are unable to fully meet the increasing demand for organic vegetables.
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3?
A. Các nhà bảo vệ môi trường khuyến khích mọi người mua rau trồng tại địa phương để giảm khí thải nhà kính.
B. Một trong những lý do khiến người tiêu dùng ưa chuộng thực phẩm hữu cơ là vì chúng được cho là tốt cho sức khỏe và không có hóa chất.
C. Sự phổ biến của thực phẩm hữu cơ ở Anh vượt quá nguồn cung trong nước, dẫn đến việc nhập khẩu và các vấn đề môi trường.
D. Do các vấn đề môi trường, nông dân Anh không thể đáp ứng đầy đủ nhu cầu ngày càng tăng về rau hữu cơ.
Giải thích:
Đoạn 3:
“Another significant trend is the rise of organic food, marketed as being free of chemicals, which appeals to consumers concerned about the dangers of chemicals in food. These chemicals are suspected of causing various health problems, including cancer and developmental issues in children. Despite these concerns, British farmers have not converted to organic farming in large enough numbers to meet the demand. As a result, supermarkets often import organic vegetables from distant countries, contributing to higher greenhouse gas emissions due to transportation. Environmentalists are now urging consumers to buy locally grown vegetables, even if they are pesticide-treated, suggesting a good wash can minimize the risk.”
(Một xu hướng quan trọng khác là sự gia tăng của thực phẩm hữu cơ, được tiếp thị là không có hóa chất, thu hút người tiêu dùng quan tâm đến mối nguy hiểm của hóa chất trong thực phẩm. Những hóa chất này bị nghi ngờ gây ra nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau, bao gồm ung thư và các vấn đề phát triển ở trẻ em. Bất chấp những lo ngại này, nông dân Anh vẫn chưa chuyển sang canh tác hữu cơ với số lượng đủ lớn để đáp ứng nhu cầu. Do đó, các siêu thị thường nhập khẩu rau hữu cơ từ các quốc gia xa xôi, góp phần làm tăng lượng khí thải nhà kính do vận chuyển. Các nhà môi trường hiện đang kêu gọi người tiêu dùng mua rau được trồng tại địa phương, ngay cả khi chúng đã được xử lý bằng thuốc trừ sâu, cho rằng rửa sạch có thể giảm thiểu rủi ro.)
Đoạn 3 nhấn mạnh việc nhu cầu thực phẩm hữu cơ ở Anh vượt quá nguồn cung trong nước, dẫn đến nhập khẩu và các vấn đề môi trường.
Đáp án: C.
A, B chỉ nêu một khía cạnh cụ thể của đoạn văn
D không có thông tin
Question 36: What is the opposite of " incurs " as used in the passage?
A. exposes B. secures C. avoids D. experiences
Từ trái nghĩa với "incurs" như được sử dụng trong bài là:
A. phơi bày B. đảm bảo C. tránh D. trải qua
Giải thích:
"Incurs" (chịu, gánh chịu) trái nghĩa với "avoids" (tránh).
Đáp án: C.
Question 37: According to the passage, which of the following statements is TRUE?
A. Organic food is always produced locally to reduce environmental impact.
B. Fair trade practices aim to help organic farmers to sell their produce more effectively.
C. Recycling efforts in the UK have resulted in better environmental outcomes.
D. Critics argue that fair trade may not effectively reduce poverty in developing countries.
Theo bài đọc, điều nào sau đây là ĐÚNG?
A. Thực phẩm hữu cơ luôn được sản xuất tại địa phương để giảm tác động môi trường.
B. Các phương pháp fair-trade nhằm hỗ trợ nông dân hữu cơ bán sản phẩm hiệu quả hơn.
C. Nỗ lực tái chế ở Anh đã mang lại kết quả tốt hơn cho môi trường.
D. Các nhà phê bình cho rằng fair-trade có thể không giảm nghèo hiệu quả ở các nước đang phát triển.
Giải thích:
Đoạn 1 cho biết các nhà phê bình cho rằng fair-trade không thực sự hiệu quả trong việc giảm nghèo.
Đáp án: D.
A,B,C: không có thông tin đề cập
Question 38: Which of the following best paraphrases the underlined sentence?
A. There has been an increase in recycling services for materials like paper and plastic.
B. More people are now using kerbside bins for waste collection instead of burying it .
C. The process of recycling has become more expensive due to modern technology.
D. Waste management programs have been reduced in the UK because of organic produce.
Câu gạch chân được diễn đạt lại tốt nhất là:
A. Đã có sự gia tăng dịch vụ tái chế cho các vật liệu như giấy và nhựa.
B. Nhiều người hiện đang sử dụng thùng rác ven đường để thu gom rác thay vì chôn lấp.
C. Quá trình tái chế đã trở nên đắt đỏ hơn do công nghệ hiện đại.
D. Các chương trình quản lý chất thải ở Anh đã giảm do sản phẩm hữu cơ.
Giải thích:
‘This shift has led to more widespread kerbside collections for various materials like paper, plastic, and metal.”
(Sự thay đổi này đã dẫn đến việc thu gom rác thải ven đường phổ biến hơn đối với nhiều loại vật liệu khác nhau như giấy, nhựa và kim loại.)
Câu gạch chân mô tả sự gia tăng các dịch vụ tái chế, phù hợp với lựa chọn A.
Đáp án: A.
Question 39: Which of the following can be inferred from the passage above?
A. Fair trade has no significant impact on the global economy.
B. Local farming is less harmful to the environment than organic farming.
C. Environmentalists prioritize local food production over global sustainability efforts.
D. Sustainable practices can lead to environmental harm if not carefully evaluated.
Điều nào sau đây có thể được suy ra từ bài đọc?
A. Fair-trade không có tác động đáng kể đến nền kinh tế toàn cầu.
B. Nông nghiệp địa phương ít gây hại cho môi trường hơn nông nghiệp hữu cơ.
C. Các nhà bảo vệ môi trường ưu tiên sản xuất thực phẩm tại địa phương hơn các nỗ lực bền vững toàn cầu.
D. Các thực hành bền vững có thể dẫn đến tác hại môi trường nếu không được đánh giá cẩn thận.
Giải thích:
Bài đọc kết luận rằng các thực hành bền vững cần được đánh giá cẩn thận để tránh tác động tiêu cực.
Đáp án: D.
A,B,C không được đề cập
Question 40: Which of the following best summarizes the main point of the passage?
A. Consumers should focus on buying organic products to protect their health and plastic waste should be treated properly so that it can be turned into helpful products.
B. Fair trade and organic farming have not yet reached their full potential in global markets because they are so expensive for consumers to buy.
C. Sustainability practices, such as fair trade, organic food, and recycling, are essential for the environment, but they require further evaluation to avoid unintended consequences.
D. Recycling is a futile effort that creates more harm than good because it takes a long time to transport waste,which results in a large amount of carbon footprint.
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất nội dung chính của bài đọc?
A. Người tiêu dùng nên tập trung mua các sản phẩm hữu cơ để bảo vệ sức khỏe và xử lý rác thải nhựa đúng cách để tái chế thành sản phẩm hữu ích.
B. Fair-trade và nông nghiệp hữu cơ vẫn chưa đạt được tiềm năng đầy đủ trên thị trường toàn cầu vì giá cả quá đắt đối với người tiêu dùng.
C. Các thực hành bền vững, như fair-trade, thực phẩm hữu cơ và tái chế, rất quan trọng đối với môi trường, nhưng cần được đánh giá kỹ lưỡng để tránh hậu quả không mong muốn.
D. Tái chế là một nỗ lực vô ích vì nó tạo ra nhiều tác hại hơn lợi ích do mất nhiều thời gian vận chuyển rác, điều mà gây nên một lượng khí thải lớn.
Giải thích:
Toàn bộ bài đọc bàn về các thực hành bền vững và nhấn mạnh rằng chúng cần được đánh giá để tránh hậu quả không mong muốn.
Đáp án: C.
BÀI DỊCH:
Trong thời kỳ nhận thức toàn cầu ngày càng tăng, các cuộc tranh luận về các thực hành bền vững như thương mại công bằng, nông nghiệp hữu cơ và tái chế đang ngày càng thu hút sự chú ý.
(I) Nông dân ở các nước đang phát triển là những người dễ bị tổn thương nhất, phụ thuộc vào thị trường hàng hóa thế giới, các trung gian, và thời tiết khó lường. (II) Các thỏa thuận thương mại công bằng nhằm hỗ trợ các nhóm hợp tác bằng cách đảm bảo giá cả cao hơn giá thị trường thế giới và thêm tiền thưởng. (III) Tuy nhiên, các nhà phê bình cho rằng thương mại công bằng có thể không giúp một quốc gia thoát khỏi nghèo đói. (IV) Họ cho rằng phần lớn số tiền từ việc bán hàng đi vào các nước giàu quảng bá các sản phẩm này. Thực tế, chỉ khoảng 5% giá bán của một thanh sô-cô-la thương mại công bằng (có giá 1,73 bảng Anh ở Anh) đến được quốc gia nghèo.
Một xu hướng đáng chú ý khác là sự gia tăng của thực phẩm hữu cơ, được quảng cáo là không chứa hóa chất, thu hút người tiêu dùng lo ngại về nguy cơ hóa chất trong thực phẩm. Các hóa chất này bị nghi ngờ gây ra các vấn đề sức khỏe, bao gồm ung thư và các vấn đề phát triển ở trẻ em. Mặc dù có những lo ngại này, nông dân Anh chưa chuyển sang nông nghiệp hữu cơ đủ lớn để đáp ứng nhu cầu. Kết quả là, các siêu thị thường nhập khẩu rau hữu cơ từ các nước xa xôi, góp phần làm tăng lượng khí thải nhà kính do vận chuyển. Các nhà môi trường hiện đang kêu gọi người tiêu dùng mua rau trồng tại địa phương, ngay cả khi chúng được xử lý bằng thuốc trừ sâu, vì việc rửa sạch có thể giảm thiểu rủi ro.
Trong những năm gần đây, có một sự thay đổi trong cách chúng ta xử lý rác thải. Từng hài lòng với việc chôn rác ở các bãi rác hoặc đổ rác xuống biển, giờ đây chúng ta được khuyến khích tái chế và xem rác thải như một nguồn tài nguyên. Sự thay đổi này đã dẫn đến việc thu gom rộng rãi hơn các vật liệu như giấy, nhựa và kim loại ngay tại lề đường. Tuy nhiên, tái chế có những hậu quả không lường trước. Phần lớn vật liệu tái chế của Anh được gửi đến Trung Quốc hoặc Ấn Độ, gây thêm chi phí môi trường.