In recent years, artificial intelligence (AI) has been widely applied in various fields, including healthcare, finance, and education. AI systems are now (18) _______. Despite these advancements, there are still concerns about the ethical use of AI, particularly in (19) _______.
Many organizations are adopting AI technologies (20) _______. These technologies have the potential to transform industries, but experts emphasize that AI should complement human abilities rather than replace them. For example, in education, AI can (21) _______, allowing teachers to focus on other important aspects of teaching. However, it remains crucial to ensure that AI (22) _______.
Đọc đoạn văn sau về rô-bốt hình người và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời để chỉ ra phương án phù hợp nhất với mỗi chỗ trống được đánh số từ 18 đến 22.
Trong những năm gần đây, trí tuệ nhân tạo (AI) đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm chăm sóc sức khỏe, tài chính và giáo dục. Các hệ thống AI hiện nay (18) _______. Bất chấp những tiến bộ này, vẫn còn những lo ngại về việc sử dụng AI một cách có đạo đức, đặc biệt là trong (19) _______.
Nhiều tổ chức đang áp dụng công nghệ AI (20) _______. Những công nghệ này có tiềm năng biến đổi các ngành công nghiệp, nhưng các chuyên gia nhấn mạnh rằng AI nên bổ sung cho khả năng của con người thay vì thay thế chúng. Ví dụ, trong giáo dục, AI có thể (21) _______, cho phép giáo viên tập trung vào các khía cạnh quan trọng khác của việc giảng dạy. Tuy nhiên, vẫn rất quan trọng để đảm bảo rằng AI (22) _______.
Question 18.
A. being integrating into critical industries that handle complex decision – making processes
B. integrated in workflows where human input is gradually becoming unnecessary
C. being integrated into systems designed to automate repetitive and data – driven tasks
D. being integrate into systems which still depend on human supervision
Câu hỏi 18.
A. đang tích hợp vào các ngành công nghiệp quan trọng xử lý các quy trình ra quyết định phức tạp
B. được tích hợp vào quy trình làm việc khi mà sự tham gia của con người dần trở nên không cần thiết
C. được tích hợp vào các hệ thống được thiết kế để tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại và dựa trên dữ liệu
D. được tích hợp vào các hệ thống vẫn phụ thuộc vào sự giám sát của con người
Question 19.
A. making decisions which traditionally relied on human expertise
B. to make decisions that required careful consideration and judgment
C. making of decisions that influence significant outcomes in various sectors
D. make decisions in situations that require ethical responsibility
Câu hỏi 19.
A. đưa ra quyết định theo truyền thống dựa vào chuyên môn của con người
B. đưa ra quyết định đòi hỏi sự cân nhắc và phán đoán cẩn thận
C. đưa ra quyết định có ảnh hưởng đến kết quả quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau
D. đưa ra quyết định trong những tình huống đòi hỏi trách nhiệm đạo đức
Question 20.
A. with aim improve processes and increase productivity
B. in order improving operations across various departments
C. in order to improve efficiency and reduce human mistakes
D. with the goal of to enhancing performance and minimizing errors
Câu hỏi 20.
A. với mục đích cải thiện quy trình và tăng năng suất
B. để cải thiện hoạt động của nhiều phòng ban khác nhau
C. để nâng cao hiệu quả và giảm thiểu sai sót của con người
D. với mục tiêu nâng cao hiệu suất và giảm thiểu lỗi
Question 21.
A. helps performing automated grading and feedback tasks
B. be applied to doing various tasks in educational settings
C. perform tasks like grading and giving feedback for students
D. performs tasks to providing real – time feedback to students
Câu hỏi 21.
A. giúp thực hiện các nhiệm vụ chấm điểm và phản hồi tự động
B. được áp dụng để thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau trong môi trường giáo dục
C. thực hiện các nhiệm vụ như chấm điểm và phản hồi cho học sinh
D. thực hiện nhiệm vụ cung cấp phản hồi thời gian thực cho sinh viên
Question 22.
A. operates in a manner which respects human oversight
B. operate with consistent regulations to guarantee fairness
C. operates consistently to ensure that ethical standards are met
D. are operating according to principles of fairness and transparency
Câu hỏi 22.
A. hoạt động theo cách tôn trọng sự giám sát của con người
B. hoạt động với các quy định thống nhất để đảm bảo sự công bằng
C. hoạt động nhất quán để đảm bảo các tiêu chuẩn đạo đức được đáp ứng
D. hoạt động theo nguyên tắc công bằng và minh bạch