It's a widely held belief that cities harm the environment. For this reason, many developing countries have imposed restrictions on the movement of people from rural to urban areas and on the size of large cities. But there are problems with this viewpoint. Urbanization that is properly controlled can benefit the environment in a number of ways.
First, urbanization is a highly productive force due to the combination of economies of scale and positive externalities. Over 5.5 times as much is produced in Asia's cities as in its rural areas. Urban agglomeration makes it possible to use fewer resources to produce the same amount of work as non-urban areas. Urbanization therefore reduces the environmental impact. Urbanization is necessary because the service sector depends on a concentration of clients. The growth of service industries, which typically generate less waste than manufacturing, is another environmentally beneficial aspect of urbanization.
Second, for any given population, high urban density has no effect on the environment. According to urban economics studies, density is one of the most significant factors influencing energy consumption. In places with a high population density, public transportation may be more convenient and quicker. City dwellers are more likely to walk or ride a bike instead of drive. Third, the construction, upkeep, and operation of environmentally friendly public services and infrastructure, such as waste management, sanitation, and piped water, are considerably simpler and less expensive in urban areas. More people can now afford to use eco-friendly facilities and services thanks to urbanization.
Fourth, urbanization is driving the development of new technologies, including eco-friendly ones. Eco-friendly vehicles, utilities, and equipment are essential to the green economy's long-term survival. Asia's enormous market will support green innovations in cities because the region's enormous population will provide entrepreneurs with many incentives and opportunities to invest in the development of energy-efficient products. Last but not least, the improved standard of living brought about by urbanization has improved access to housing, food, healthcare, and education. Cities with more residents can invest more in infrastructure, which reduces traffic and improves public health. Urbanization fosters pro-environmental attitudes, especially among middle-class property owners, which greatly aid in the introduction and enforcement of environmental laws and regulations.
Any expanding city will inevitably incur expenses. People are moving in large numbers to Asian cities, and many companies have opened offices there to capitalize on this trend. Examples of industrial operations that contribute to urban sprawl and harm the environment include the generation of electricity, transportation, construction, trash, and waste disposal. Both the advantages and disadvantages of urbanization should be taken into account when assessing its effects on the environment.
Question 23: Which of the following is NOT mentioned as a positive effects of properly managed urbanization
A. A highly effective force B. The environment
C. Public services D. Education
Giải Thích: Câu nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như là tác động tích cực của quá trình đô thị hóa được quản lý hợp lý?
⮚ Phân tích chi tiết
A. A highly effective force: Bài viết nói rằng đô thị hóa là một lực lượng rất hiệu quả nhờ vào sự kết hợp của kinh tế quy mô và các tác động ngoại lai tích cực.
B. The environment: Đô thị hóa được cho là có thể giảm tác động xấu đến môi trường nếu được quản lý đúng cách, thông qua việc sử dụng ít tài nguyên và phát triển các công nghệ xanh.
C. Public services: Bài viết đề cập đến việc đô thị hóa giúp đơn giản hóa và làm giảm chi phí duy trì các dịch vụ công cộng như quản lý rác thải, vệ sinh và nước sạch.
D. Education: Bài viết không đề cập trực tiếp đến giáo dục như một yếu tố tích cực của đô thị hóa.
Đáp án D phù hợp
Question 24: The word “essential” in paragraph 4 is opposite in meaning to________.
A. dispensable B. disorganized C. disproportionate D. discontent
Giải Thích: Từ “essential” ở đoạn 4 trái nghĩa với_________.
⮚ Phân tích chi tiết
A. dispensable: Từ này có nghĩa là "không cần thiết", "có thể thay thế", "có thể bỏ qua". Đây là đối nghĩa trực tiếp với từ "essential". Nếu một thứ gì đó là dispensable, có nghĩa là nó không quan trọng và có thể không có mặt mà không ảnh hưởng đến tổng thể.
B. disorganized: Từ này có nghĩa là "thiếu tổ chức", "bừa bộn". Từ này không phải là đối nghĩa với "essential", vì "disorganized" không nói đến việc cái gì đó có cần thiết hay không, mà chỉ đơn giản là có sự thiếu trật tự.
C. disproportionate: Từ này có nghĩa là "không tương xứng", "quá mức", "phóng đại". Mặc dù nó có thể liên quan đến một số tình huống trong một ngữ cảnh khác, nhưng nó không phải là đối nghĩa trực tiếp của "essential", vì không nói đến mức độ cần thiết hay sự quan trọng.
D. discontent: Từ này có nghĩa là "không hài lòng", "bất mãn", và nó hoàn toàn không có mối liên hệ với khái niệm "essential", bởi vì nó không nói về việc cái gì đó cần thiết hay không.
Đáp án A phù hợp
Tạm Dịch:
Fourth, urbanization is driving the development of new technologies, including eco-friendly ones. Eco-friendly vehicles, utilities, and equipment are essential to the green economy's long-term survival.
(Thứ tư, đô thị hóa đang thúc đẩy sự phát triển của các công nghệ mới, bao gồm cả công nghệ thân thiện với môi trường. Các phương tiện, tiện ích và thiết bị thân thiện với môi trường là thiết yếu cho sự tồn tại lâu dài của nền kinh tế xanh.)
Question 25: The word “which” in paragraph 4 refers to_________________.
A. cities B. housing C. infrastructure D. education
Giải Thích: Từ “which” ở đoạn văn 4 đề cập đến
⮚ Phân tích chi tiết
A. cities: Từ "which" không thể thay thế cho "cities" ở đây vì câu này đang nói về cơ sở hạ tầng trong các thành phố, chứ không phải thành phố trực tiếp. "Cities" là chủ thể của câu (đang làm hành động "can invest"), trong khi "which" không làm nhiệm vụ thay thế cho chủ ngữ mà chỉ thay thế cho một danh từ cụ thể hơn (cơ sở hạ tầng).
B. housing: Từ "which" không thay thế cho "housing" vì câu trước không nói về nơi ở mà nói về cơ sở hạ tầng nói chung, bao gồm các yếu tố như đường xá, các dịch vụ công cộng, giao thông, v.v.
C. infrastructure: Đây chính là danh từ mà từ "which" đang thay thế. "Infrastructure" (cơ sở hạ tầng) là thứ mà các thành phố có thể đầu tư vào, và "which" bổ sung thông tin về tác dụng của cơ sở hạ tầng: giảm tắc nghẽn giao thông và cải thiện sức khỏe cộng đồng.
D. education: Từ "which" không thể thay thế cho "education" vì nội dung câu văn đang nói đến cơ sở hạ tầng (infrastructure), không phải giáo dục. Mặc dù giáo dục cũng là một yếu tố cải thiện đời sống, nhưng "which" không liên quan đến nó trong câu này.
Đáp án C phù hợp
Question 26: The word “convenient” in paragraph 3 could be best replaced by_________?
A. awkward B. serviceable C. recreational D. amicable
Giải Thích: Từ “convenient” ở đoạn văn 3 thay thế tốt nhất____________?
⮚ Phân tích chi tiết
A. awkward: Có nghĩa là "kỳ quặc" hoặc "khó chịu". Đây là từ trái nghĩa với "convenient", không phù hợp với ngữ cảnh mô tả giao thông thuận tiện.
B. serviceable: Có nghĩa là "có thể sử dụng được, phục vụ được". Mặc dù từ này có thể áp dụng trong một số trường hợp, nhưng nó không mạnh mẽ và phổ biến bằng "convenient" khi nói về sự thuận tiện.
C. recreational: Có nghĩa là "giải trí" hoặc "liên quan đến sở thích". Đây là từ không phù hợp với ngữ cảnh nói về giao thông công cộng.
D. amicable: Có nghĩa là "thân thiện". Đây cũng không phù hợp với ý nghĩa của "convenient" trong ngữ cảnh này.
Đáp án B phù hợp
Question 27: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 2?
A. Urban areas require more resources to achieve the same level of productivity as rural areas.
B. Urbanization leads to increased resource consumption while maintaining productivity levels.
C. Non-urban areas are more efficient in resource usage than urban settings.
D. Urban concentration allows for more efficient use of resources to generate equivalent output compared to rural regions.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải tốt nhất câu được gạch chân trong đoạn 2?
⮚ Phân tích chi tiết
✔ Câu bị gạch chân trong đoạn 2 là: "Urban agglomeration makes it possible to use fewer resources to produce the same amount of work as non-urban areas."
✔ Ý nghĩa câu: Sự tập trung đô thị (urban agglomeration) giúp sử dụng ít tài nguyên hơn để sản xuất cùng một lượng công việc như các khu vực nông thôn.
A. Urban areas require more resources to achieve the same level of productivity as rural areas: Câu này ngược lại với ý nghĩa gốc, vì nó nói rằng các khu vực đô thị cần nhiều tài nguyên hơn, trong khi câu gốc lại nói là ít tài nguyên hơn.
B. Urbanization leads to increased resource consumption while maintaining productivity levels: Câu này nói về việc tiêu thụ tài nguyên tăng lên trong khi năng suất vẫn giữ nguyên, không đúng với câu gốc.
C. Non-urban areas are more efficient in resource usage than urban settings: Câu này nói rằng khu vực nông thôn sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn, điều này cũng không đúng với ý của câu gốc, vì câu gốc nhấn mạnh rằng đô thị có thể sử dụng ít tài nguyên hơn.
D. Urban concentration allows for more efficient use of resources to generate equivalent output compared to rural regions: Đây là câu đúng nhất vì nó mô tả sự tập trung đô thị giúp sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn để đạt được sản lượng tương đương như khu vực nông thôn.
Đáp án D phù hợp
Question 28: Which of the following statements is TRUE, according to the passage?
A. In terms of net benefit, the service sector is negative.
B. When city life becomes the norm for most people, we say that there has been urbanization.
C. Sustainable development for the environment can be achieved through forward-thinking technology.
D. Negative impacts of urbanization on the natural world are irreversible.
Giải Thích: Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
⮚ Phân tích chi tiết
A. In terms of net benefit, the service sector is negative.
Trong đoạn văn, không có thông tin nào nói rằng ngành dịch vụ có tác động tiêu cực (negative) trong tổng thể. Ngược lại, bài viết khẳng định rằng ngành dịch vụ có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường vì nó thường tạo ra ít chất thải hơn so với ngành sản xuất.
Vì vậy, câu A là sai, vì bài viết không cho thấy ngành dịch vụ có tác động tiêu cực về tổng thể.
B. When city life becomes the norm for most people, we say that there has been urbanization.
Đoạn văn đầu tiên trong bài viết có nhắc đến việc đô thị hóa khi "một lượng lớn người dân chuyển đến sống ở các thành phố và hình thành lối sống thành thị". Thực tế, khi đời sống thành phố trở thành chuẩn mực cho đa số người dân, đó chính là dấu hiệu của đô thị hóa (urbanization).
Câu này hoàn toàn chính xác và là câu định nghĩa đô thị hóa trong bài viết, vì đô thị hóa là quá trình mà trong đó cuộc sống thành phố trở thành điều phổ biến đối với đại đa số dân cư.
Do đó, đáp án B là đúng.
C. Sustainable development for the environment can be achieved through forward-thinking technology.
Đoạn văn có nói rằng đô thị hóa thúc đẩy sự phát triển của công nghệ mới, bao gồm những công nghệ thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, câu này không phải là một nội dung chính trong bài viết, mà chỉ là một ý phụ. Mặc dù câu này không sai về mặt nội dung, nhưng bài viết chủ yếu tập trung vào các lợi ích của đô thị hóa đối với môi trường, và công nghệ thân thiện với môi trường được đề cập chủ yếu trong một phần của bài. Vì vậy, câu C là đúng về lý thuyết, nhưng không phải là câu chính được nêu trong bài.
D. Negative impacts of urbanization on the natural world are irreversible.
Đoạn văn không nói rằng tác động tiêu cực của đô thị hóa là không thể đảo ngược. Trái lại, bài viết chỉ ra rằng các lợi ích của đô thị hóa có thể được quản lý và điều chỉnh để giảm thiểu tác động tiêu cực đối với môi trường. Hơn nữa, tác giả còn khẳng định rằng các công nghệ mới và cơ sở hạ tầng có thể giúp cải thiện tác động môi trường.
Vì vậy, câu D là sai vì bài viết không nói rằng tác động tiêu cực là không thể đảo ngược, mà chỉ nêu rõ rằng cần phải quản lý tốt đô thị hóa.
Question 29: Which of the following does the writer mention about the opportunity for investing in energy-efficient products?
A. Paragraph 2 B. Paragraph 4 C. Paragraph 1 D. Paragraph 5
Giải Thích: Tác giả đề cập đến điều nào sau đây về cơ hội đầu tư vào các sản phẩm tiết kiệm năng lượng?
⮚ Phân tích chi tiết
Trong Đoạn 4, tác giả có nói về việc đô thị hóa thúc đẩy sự phát triển của các công nghệ mới, bao gồm các công nghệ thân thiện với môi trường như phương tiện giao thông thân thiện với môi trường, tiện ích tiết kiệm năng lượng và thiết bị xanh.
Câu cụ thể trong đoạn này là: "Asia's enormous market will support green innovations in cities because the region's enormous population will provide entrepreneurs with many incentives and opportunities to invest in the development of energy-efficient products."
Câu này giải thích rằng thị trường rộng lớn ở châu Á sẽ hỗ trợ những sáng tạo xanh trong các thành phố, vì dân số lớn sẽ tạo ra nhiều cơ hội và động lực cho các nhà đầu tư vào các sản phẩm tiết kiệm năng lượng.
Đáp án B phù hợp
Question 30: Which of the following does the writer mention about elements impacting power usage?
A. Paragraph 4 B. Paragraph 1 C. Paragraph 2 D. Paragraph 3
Giải Thích: Người viết đề cập đến yếu tố nào sau đây về các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng năng lượng?
⮚ Phân tích chi tiết
Đoạn 3 là đoạn nói rõ về các yếu tố ảnh hưởng đến việc tiêu thụ năng lượng, đặc biệt là mật độ dân số. Cụ thể, trong đoạn này có câu:
"According to urban economics studies, density is one of the most significant factors influencing energy consumption."
Mật độ dân số (density) là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tiêu thụ năng lượng. Đoạn này giải thích rằng mật độ dân số cao có thể giảm lượng năng lượng tiêu thụ vì ở những khu vực này, giao thông công cộng sẽ dễ dàng và tiện lợi hơn. Cư dân thành phố cũng có xu hướng đi bộ hoặc đi xe đạp thay vì lái xe cá nhân, do đó giúp giảm lượng năng lượng tiêu thụ.
Vì vậy, Đáp án D là chính xác vì đoạn này rõ ràng bàn về các yếu tố ảnh hưởng đến tiêu thụ năng lượng, đặc biệt là mật độ dân số.
BÀI DỊCH
Người ta vẫn thường tin rằng các thành phố gây hại cho môi trường. Vì lý do này, nhiều nước đang phát triển đã áp đặt các hạn chế đối với việc di chuyển của người dân từ vùng nông thôn ra thành thị và đối với quy mô của các thành phố lớn. Nhưng quan điểm này có vấn đề. Đô thị hóa được kiểm soát hợp lý có thể mang lại lợi ích cho môi trường theo nhiều cách.
Đầu tiên, đô thị hóa là một động lực có năng suất cao do sự kết hợp giữa quy mô kinh tế và các yếu tố bên ngoài tích cực. Sản lượng sản xuất ở các thành phố của Châu Á cao hơn 5,5 lần so với các vùng nông thôn. Sự tập trung đô thị giúp sử dụng ít tài nguyên hơn để tạo ra cùng một lượng công việc như các khu vực không phải đô thị. Do đó, đô thị hóa làm giảm tác động đến môi trường. Đô thị hóa là cần thiết vì lĩnh vực dịch vụ phụ thuộc vào sự tập trung của khách hàng. Sự phát triển của các ngành dịch vụ, thường tạo ra ít chất thải hơn sản xuất, là một khía cạnh có lợi cho môi trường khác của quá trình đô thị hóa.
Thứ hai, đối với bất kỳ nhóm dân số nào, mật độ đô thị cao không ảnh hưởng đến môi trường. Theo các nghiên cứu về kinh tế đô thị, mật độ là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến mức tiêu thụ năng lượng. Ở những nơi có mật độ dân số cao, giao thông công cộng có thể thuận tiện và nhanh hơn. Người dân thành phố có nhiều khả năng đi bộ hoặc đi xe đạp thay vì lái xe. Thứ ba, việc xây dựng, bảo dưỡng và vận hành các dịch vụ công cộng và cơ sở hạ tầng thân thiện với môi trường, chẳng hạn như quản lý chất thải, vệ sinh và nước máy, đơn giản hơn đáng kể và ít tốn kém hơn ở các khu vực thành thị. Ngày càng có nhiều người có khả năng sử dụng các cơ sở và dịch vụ thân thiện với môi trường nhờ quá trình đô thị hóa.
Thứ tư, quá trình đô thị hóa đang thúc đẩy sự phát triển của các công nghệ mới, bao gồm cả các công nghệ thân thiện với môi trường. Các phương tiện, tiện ích và thiết bị thân thiện với môi trường là yếu tố thiết yếu cho sự tồn tại lâu dài của nền kinh tế xanh. Thị trường khổng lồ của Châu Á sẽ hỗ trợ các sáng kiến xanh tại các thành phố vì dân số đông đúc của khu vực này sẽ mang đến cho các doanh nhân nhiều động lực và cơ hội để đầu tư vào việc phát triển các sản phẩm tiết kiệm năng lượng. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, mức sống được cải thiện nhờ quá trình đô thị hóa đã cải thiện khả năng tiếp cận nhà ở, thực phẩm, chăm sóc sức khỏe và giáo dục. Các thành phố có nhiều cư dân hơn có thể đầu tư nhiều hơn vào cơ sở hạ tầng, giúp giảm tắc đường và cải thiện sức khỏe cộng đồng. Quá trình đô thị hóa thúc đẩy thái độ ủng hộ môi trường, đặc biệt là ở những chủ sở hữu bất động sản thuộc tầng lớp trung lưu, điều này hỗ trợ rất nhiều cho việc đưa ra và thực thi các luật và quy định về môi trường.
Bất kỳ thành phố nào mở rộng đều chắc chắn sẽ phải chịu chi phí. Mọi người đang di chuyển với số lượng lớn đến các thành phố Châu Á và nhiều công ty đã mở văn phòng tại đó để tận dụng xu hướng này. Các ví dụ về hoạt động công nghiệp góp phần vào sự phát triển đô thị và gây hại cho môi trường bao gồm sản xuất điện, giao thông, xây dựng, rác thải và xử lý chất thải. Cả ưu điểm và nhược điểm của quá trình đô thị hóa đều cần được tính đến khi đánh giá tác động của nó đối với môi trường.