Join Our Fitness Revolution
❖ Are you ready to (7)________ your fitness game?
⮚ At our gym, you’ll not only find state-of-the-art equipment but also a community that motivates and supports you. Some people come for weight training, while (8)______join for cardio classes.
⮚ We offer various training (9)______, including yoga, Pilates, and strength building. (10)__________ personal training sessions, we have group classes to fit every schedule.
⮚ Our trainers are (11)__________in the fields of fitness and health, dedicated to helping you achieve your goals. Gain a new (12)________of confidence, energy, and enthusiasm from your workouts!
❖ Don't wait to become the best version of yourself. Join us today!
Question 7:A. get over B. step up C. put out D. go by
Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ
⮚ Phân tích chi tiết
A. get over: "Get over" có nghĩa là vượt qua một vấn đề hoặc khó khăn. Không phù hợp với ngữ cảnh này.
B. step up: "Step up" có nghĩa là nâng cao hoặc cải thiện (mức độ, chất lượng của một việc gì đó). Đây là sự lựa chọn hợp lý, vì câu đang nói về việc "nâng cao trình độ thể hình".
C. put out: "Put out" có nghĩa là dập tắt, xua tan, hoặc tạo ra (lửa). Không phù hợp với ngữ cảnh thể thao, cải thiện thể chất.
D. go by: "Go by" có nghĩa là trôi qua hoặc đi qua. Không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Đáp án B phù hợp
Tạm Dịch:
Are you ready to step up your fitness game? (Bạn đã sẵn sàng để tăng cường thể lực chưa?)
Question 8:A. the others B. another C. others D. other
Giải Thích: Kiến thức về lượng từ
⮚ Phân tích chi tiết
A. the others: "The others" thường được sử dụng để nói về một nhóm đã được đề cập trước đó. Câu này đang so sánh giữa hai nhóm, không cần phải dùng "the others".
B. another: "Another" có nghĩa là một cái khác, thường dùng với danh từ số ít, không phù hợp ở đây vì chúng ta đang nói đến những người khác, không phải một người khác.
C. others: "Others" là sự lựa chọn đúng, có nghĩa là những người khác, không cần dùng "the" trước nó.
D. other: "Other" là tính từ chỉ định, thường đi kèm với danh từ số nhiều (như "other people"), nhưng trong ngữ cảnh này, "others" sẽ phù hợp hơn.
Đáp án C phù hợp
Tạm Dịch:
At our gym, you’ll not only find state-of-the-art equipment but also a community that motivates and supports you. Some people come for weight training, while others join for cardio classes. (Tại phòng tập của chúng tôi, bạn không chỉ tìm thấy những thiết bị hiện đại mà còn có một cộng đồng luôn động viên và hỗ trợ bạn. Một số người đến để tập tạ, trong khi những người khác tham gia các lớp cardio.)
Question 9:A. events B. sessions C. methods D. programs
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của câu
⮚ Phân tích chi tiết
A. events: "Events" (sự kiện) không phù hợp vì trong ngữ cảnh thể thao, các chương trình huấn luyện không phải là các sự kiện.
B. sessions: "Sessions" có nghĩa là các buổi huấn luyện. Mặc dù đây là một lựa chọn hợp lý, nhưng nếu xét về tổng thể và ngữ cảnh rộng hơn của câu, "programs" sẽ bao quát hơn, vì các chương trình huấn luyện có thể gồm nhiều buổi "sessions".
C. methods: "Methods" có nghĩa là phương pháp, cách thức. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, "programs" vẫn là lựa chọn thích hợp hơn khi nói về các "chương trình huấn luyện".
D. programs: Đây là lựa chọn chính xác, vì "programs" chỉ các chương trình huấn luyện thể thao tổng thể, bao gồm nhiều hoạt động, lớp học hoặc buổi huấn luyện khác nhau như yoga, Pilates, và xây dựng sức mạnh.
Đáp án D phù hợp
Tạm Dịch:
We offer various training programs, including yoga, Pilates, and strength building.
(Chúng tôi cung cấp nhiều chương trình đào tạo khác nhau, bao gồm yoga, Pilates và tăng cường sức mạnh.)
Question 10:A. In addition to B. As far as C. In view of D. On top of
Giải Thích: Kiến thức về liên từ
⮚ Phân tích chi tiết
A. In addition to: "In addition to" có nghĩa là ngoài ra, thêm vào đó. Đây là lựa chọn chính xác vì câu đang nói đến việc có thêm các lớp học nhóm ngoài các buổi huấn luyện cá nhân.
B. As far as: "As far as" có nghĩa là cho đến mức nào, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
C. In view of: "In view of" có nghĩa là xét thấy, dựa trên, nhưng không phù hợp với cấu trúc câu này.
D. On top of: "On top of" có thể dùng để chỉ thêm vào, nhưng "in addition to" là lựa chọn tự nhiên và chính xác hơn.
Đáp án A phù hợp
Tạm Dịch:
In addition to personal training sessions, we have group classes to fit every schedule.
(Ngoài các buổi tập luyện cá nhân, chúng tôi còn có các lớp học nhóm phù hợp với mọi lịch trình.)
Question 11:A. officials B. experts C. scholars D. enthusiasts
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
⮚ Phân tích chi tiết
A. officials: "Officials" có nghĩa là quan chức hoặc người có chức vụ, không liên quan đến huấn luyện viên thể dục.
B. experts: "Experts" có nghĩa là chuyên gia, rất phù hợp trong ngữ cảnh này, vì huấn luyện viên có trình độ cao và kiến thức chuyên môn.
C. scholars: "Scholars" có nghĩa là học giả, người nghiên cứu. Không phù hợp vì chúng ta đang nói về huấn luyện viên thể dục, không phải những người học thuật.
D. enthusiasts: "Enthusiasts" có nghĩa là người đam mê. Tuy nhiên, "enthusiast" không có nghĩa là chuyên gia, do đó không phải là lựa chọn chính xác.
Đáp án B phù hợp
Tạm Dịch:
Our trainers are experts in the fields of fitness and health, dedicated to helping you achieve your goals.
(Đội ngũ huấn luyện viên của chúng tôi là chuyên gia trong lĩnh vực thể dục và sức khỏe, tận tâm giúp bạn đạt được mục tiêu của mình.)
Question 12:A. notion B. awareness C. sense D. perception
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa
⮚ Phân tích chi tiết
A. notion: "Notion" có nghĩa là khái niệm, ý tưởng, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
B. awareness: "Awareness" có nghĩa là sự nhận thức, sự hiểu biết, nhưng không phù hợp với câu này vì nó thiếu cảm giác mạnh mẽ như "confidence".
C. sense: "Sense" có thể dùng trong ngữ cảnh này, có nghĩa là cảm giác hoặc cảm nhận, rất phù hợp với các từ "confidence, energy, and enthusiasm".
D. perception: "Perception" có nghĩa là sự nhận thức, cách nhìn nhận, nhưng "sense" là lựa chọn tự nhiên và thông dụng hơn trong trường hợp này.
Đáp án C phù hợp
Tạm Dịch:
Gain a new sense of confidence, energy, and enthusiasm from your workouts!
(Có được cảm giác tự tin, năng lượng và nhiệt huyết mới từ việc tập luyện!)