Maintaining good health is essential for a fulfilling life. Many people often overlook the importance of a balanced diet and regular exercise. (18)_________________________. Regular physical activity not only helps in managing weight but also reduces the risk of chronic diseases. Those who engage in physical activities regularly tend to experience improved mental health and lower stress levels.
Furthermore, getting (19)__________________________. Studies have shown that sleep plays a significant role in the body's recovery processes. (20)_______________________, leading to decreased productivity and mood swings. It's important to prioritize rest as part of a healthy lifestyle.
Moreover, hydration should not be neglected. (21)______________________________. Dehydration can lead to fatigue, headaches, and impaired physical performance. (22)__________________________.
In addition to these factors, mental health is just as important as physical health. Practices such as mindfulness and meditation can help manage stress and improve emotional well-being. Engaging in activities that bring joy and relaxation is essential for mental health, allowing individuals to cope better with life’s challenges.
Overall, achieving a healthy lifestyle requires a combination of proper nutrition, physical activity, hydration, and mental well-being. It is crucial that we make a conscious effort to incorporate these elements into our daily routines to ensure a long and healthy life.
Question 18:
A. Healthy eating habits, which include consuming a variety of fruits and vegetables, can greatly enhance one’s well-being
B. Healthy eating habits, that include consuming a variety of fruits and vegetables, can greatly enhance one’s well-being
C. Healthy eating habits, having consumed a variety of fruits and vegetables, can greatly enhance one’s well-being
D. Healthy eating habits that includes consuming a variety of fruits and vegetables can greatly enhance one’s well-being
Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu
⮚ Phân tích chi tiết
A. Healthy eating habits, which include consuming a variety of fruits and vegetables, can greatly enhance one’s well-being. Đúng: Câu này sử dụng mệnh đề quan hệ "which" để bổ sung thông tin cho "healthy eating habits". Mệnh đề quan hệ này miêu tả rõ ràng về những yếu tố làm nên thói quen ăn uống lành mạnh, cụ thể là bao gồm việc tiêu thụ nhiều trái cây và rau củ. "Which" là đại từ quan hệ dùng để chỉ sự vật, sự việc, và nó phải đi sau dấu phẩy khi bổ sung thông tin cho một danh từ đã có sẵn (trong trường hợp này là "healthy eating habits"). Cấu trúc này chính xác và phù hợp ngữ pháp trong tiếng Anh.
B. Healthy eating habits, that include consuming a variety of fruits and vegetables, can greatly enhance one’s well-being. Sai: Dù "that" cũng có thể là đại từ quan hệ chỉ sự vật, nhưng trong trường hợp này, "that" không nên được dùng sau dấu phẩy. Khi sử dụng "that" trong mệnh đề quan hệ, không cần dấu phẩy trước "that". Tuy nhiên, mệnh đề này không phải là mệnh đề xác định mà là mệnh đề bổ sung thông tin, vì vậy "which" là lựa chọn đúng thay vì "that".
C. Healthy eating habits, having consumed a variety of fruits and vegetables, can greatly enhance one’s well-being. Sai: Cấu trúc này dùng "having consumed" (dạng phân từ hoàn thành), nhưng đây không phải là mệnh đề quan hệ và cũng không phù hợp với nghĩa trong ngữ cảnh. Câu này sẽ có nghĩa là "thói quen ăn uống lành mạnh, sau khi đã tiêu thụ nhiều trái cây và rau củ", điều này không hợp lý trong ngữ cảnh của đoạn văn vì thói quen ăn uống lành mạnh không phải là hành động xảy ra sau một sự kiện.
D. Healthy eating habits that includes consuming a variety of fruits and vegetables can greatly enhance one’s well-being. Sai: Câu này sử dụng "includes" với "that", nhưng "habits" là danh từ số nhiều, vì vậy động từ cần phải chia ở dạng số nhiều là "include" chứ không phải "includes". Đây là lỗi chủ yếu trong câu này.
Đáp án A phù hợp
Tạm Dịch:
Maintaining good health is essential for a fulfilling life. Many people often overlook the importance of a balanced diet and regular exercise. Healthy eating habits, which include consuming a variety of fruits and vegetables, can greatly enhance one’s well-being.
(Duy trì sức khỏe tốt là điều cần thiết cho một cuộc sống trọn vẹn. Nhiều người thường bỏ qua tầm quan trọng của chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên. Thói quen ăn uống lành mạnh, bao gồm tiêu thụ nhiều loại trái cây và rau quả, có thể cải thiện đáng kể sức khỏe của một người.)
Question 19:
A. adequate sleep is a crucial component of overall health
B. adequate sleep is unnecessary for maintaining health
C. inadequate sleep promotes better health and well-being
D. adequate sleep is only important for mental health, not overall health
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
⮚ Phân tích chi tiết
A. adequate sleep is a crucial component of overall health .Đúng: Câu này khẳng định giấc ngủ đầy đủ là một yếu tố quan trọng trong sức khỏe tổng thể. Đây là sự bổ sung hợp lý và phù hợp với ngữ cảnh của đoạn văn, nơi giấc ngủ được nhắc đến là một phần của lối sống lành mạnh, ảnh hưởng đến quá trình phục hồi của cơ thể. Giấc ngủ đầy đủ là một thành phần quan trọng giúp duy trì sức khỏe tổng thể, điều này phù hợp với các luận điểm trước đó trong đoạn văn.
B. adequate sleep is unnecessary for maintaining health. Sai: Câu này khẳng định giấc ngủ đầy đủ là không cần thiết cho việc duy trì sức khỏe, điều này mâu thuẫn hoàn toàn với thông tin trong đoạn văn. Trong đoạn văn, giấc ngủ đóng một vai trò quan trọng trong việc phục hồi cơ thể và duy trì sức khỏe tổng thể. Câu này không phù hợp với thông điệp chính của bài viết.
C. inadequate sleep promotes better health and well-being .Sai: Câu này khẳng định giấc ngủ không đủ lại thúc đẩy sức khỏe và sự khỏe mạnh, điều này hoàn toàn trái ngược với các nghiên cứu và thông tin trong bài viết. Câu này sẽ không phù hợp vì nó mâu thuẫn với nội dung về tác động tiêu cực của thiếu ngủ đến sức khỏe, như được nói trong đoạn văn.
D. adequate sleep is only important for mental health, not overall health. Sai: Câu này cho rằng giấc ngủ đầy đủ chỉ quan trọng đối với sức khỏe tinh thần, mà không liên quan đến sức khỏe tổng thể. Tuy nhiên, đoạn văn nhấn mạnh rằng giấc ngủ là một phần quan trọng của sức khỏe tổng thể, không chỉ có tác dụng đối với sức khỏe tinh thần mà còn có ảnh hưởng đến cơ thể. Vì vậy, câu này không chính xác.
Đáp án A phù hợp
Tạm Dịch:
Furthermore, getting adequate sleep is a crucial component of overall health. Studies have shown that sleep plays a significant role in the body's recovery processes.
(Hơn nữa, ngủ đủ giấc là một thành phần quan trọng của sức khỏe tổng thể. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi của cơ thể.)
Question 20:
A. People which do not get enough sleep may struggle with cognitive functions
B. People do not get enough sleep may struggle with cognitive functions
C. People who do not get enough sleep may struggle with cognitive functions
D. People who does not get enough sleep may struggle with cognitive functions
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề quan hệ
⮚ Phân tích chi tiết
A. People which do not get enough sleep may struggle with cognitive functions. Sai: Mệnh đề quan hệ dùng "which" là không chính xác trong trường hợp này. "Which" chỉ được sử dụng cho sự vật hoặc vật thể, không dùng cho người. Đối tượng trong câu này là people (con người), nên phải sử dụng đại từ quan hệ "who" chứ không phải "which".
B. People do not get enough sleep may struggle with cognitive functions. Sai: Câu này thiếu "who" giữa "people" và "do not get enough sleep". Trong mệnh đề quan hệ, khi nói về người, cần phải có "who" để nối giữa danh từ và mệnh đề. Việc thiếu "who" khiến câu này không hoàn chỉnh về ngữ pháp.
C. People who do not get enough sleep may struggle with cognitive functions. Đúng: Đây là câu chính xác. "People who do not get enough sleep" là một mệnh đề quan hệ đầy đủ, trong đó "who" là đại từ quan hệ chỉ người và nối với mệnh đề bổ sung thông tin về "people". Câu này nói rằng những người không ngủ đủ giấc có thể gặp khó khăn với các chức năng nhận thức, hợp lý và đúng ngữ pháp.
D. People who does not get enough sleep may struggle with cognitive functions.
Sai: Lỗi ở đây là sử dụng "does" với "people". "People" là số nhiều, vì vậy động từ đi kèm phải là "do", không phải "does". Đúng cấu trúc là "People who do not get enough sleep".
Đáp án C phù hợp
Tạm Dịch:
People who do not get enough sleep may struggle with cognitive functions, leading to decreased productivity and mood swings. It's important to prioritize rest as part of a healthy lifestyle.
(Những người không ngủ đủ giấc có thể gặp khó khăn với các chức năng nhận thức, dẫn đến giảm năng suất và thay đổi tâm trạng. Điều quan trọng là phải ưu tiên nghỉ ngơi như một phần của lối sống lành mạnh.)
Question 21:
A. Drinking enough water is vital, it keeps the body functioning optimally
B. Drinking enough water throughout the day keeps the body functioning optimally
C. Drinking enough water keeps the body functioning optimally
D. Drinking enough water is vital, and it is important
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
⮚ Phân tích chi tiết
A. Drinking enough water is vital, it keeps the body functioning optimally . Sai: Câu này có vấn đề với cách nối hai mệnh đề độc lập. Hai mệnh đề "Drinking enough water is vital" và "it keeps the body functioning optimally" đều là các câu độc lập và không được nối đúng cách. Mệnh đề thứ hai nên được nối với mệnh đề trước đó bằng cách sử dụng dấu chấm phẩy (;) hoặc liên từ như "and". Câu này thiếu sự kết nối chính xác giữa các mệnh đề.
B. Drinking enough water throughout the day keeps the body functioning optimally. Đúng: Câu này hợp lý và chính xác. Cấu trúc này có thể hiểu là việc uống đủ nước suốt cả ngày là rất quan trọng để giữ cho cơ thể hoạt động hiệu quả. Câu không chỉ chính xác về ngữ pháp mà còn truyền đạt được ý rõ ràng và liền mạch.
C. Drinking enough water keeps the body functioning optimally . Sai: Mặc dù câu này là đúng về ngữ pháp, nhưng thiếu sự nhấn mạnh vào việc uống đủ nước suốt cả ngày như được đề cập trong đoạn văn. Câu này quá ngắn gọn và thiếu sự chi tiết như câu B.
D. Drinking enough water is vital, and it is important. Sai: Câu này có sự lặp lại không cần thiết của "vital" và "important". Cả hai từ đều có nghĩa giống nhau và việc sử dụng cả hai trong một câu là thừa thãi. Câu này thiếu tính mạch lạc và hiệu quả.
Đáp án B phù hợp
Tạm Dịch:
Moreover, hydration should not be neglected. Drinking enough water throughout the day keeps the body functioning optimally. Dehydration can lead to fatigue, headaches, and impaired physical performance.
(Hơn nữa, không nên bỏ qua việc cung cấp nước. Uống đủ nước trong ngày giúp cơ thể hoạt động tối ưu. Mất nước có thể dẫn đến mệt mỏi, đau đầu và suy giảm hiệu suất thể chất.)
Question 22:
A. Maintaining a balance between hydration and nutrition is vital, it helps sustain energy levels
B. Maintaining a balance between hydration and nutrition is vital for sustaining energy levels
C. Maintaining a balance between hydration and nutrition is vital and helps sustain energy levels
D. Maintaining a balance between hydration and nutrition is vital for sustaining energy levels
Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề có cùng chủ ngữ
⮚ Phân tích chi tiết
A. Maintaining a balance between hydration and nutrition is vital, it helps sustain energy levels. Sai: Mặc dù câu này về cơ bản có nghĩa đúng, nhưng việc nối hai mệnh đề độc lập "it helps sustain energy levels" với "Maintaining a balance between hydration and nutrition is vital" bằng dấu phẩy là không chính xác về ngữ pháp. Nếu nối hai mệnh đề độc lập, ta phải sử dụng dấu chấm phẩy (;) hoặc liên từ thích hợp (ví dụ: "and").
B. Maintaining a balance between hydration and nutrition is vital for sustaining energy levels. Đúng: Đây là câu chính xác về ngữ pháp và ý nghĩa. Câu này sử dụng một cấu trúc mệnh đề quan hệ hợp lý, với từ "for sustaining" làm rõ mục đích của việc duy trì sự cân bằng giữa hydrat hóa và dinh dưỡng, giúp duy trì mức năng lượng.
C. Maintaining a balance between hydration and nutrition is vital and helps sustain energy levels. Sai: Câu này sử dụng liên từ "and" để nối hai mệnh đề có cùng chủ ngữ ("Maintaining a balance between hydration and nutrition is vital" và "helps sustain energy levels"). Mặc dù ngữ pháp không sai, nhưng cấu trúc này có thể được rút gọn để tránh lặp lại chủ ngữ (vì cả hai mệnh đề đều nói về cùng một chủ thể: "Maintaining a balance between hydration and nutrition"). Do đó, câu B sẽ là sự lựa chọn tốt hơn.
D. Maintaining a balance between hydration and nutrition is vital for sustaining energy levels . Đúng và tương đương với B: Câu này cũng chính xác về ngữ pháp và ngữ nghĩa. Cấu trúc này gọn gàng và rõ ràng, sử dụng "for sustaining" để làm rõ mục đích của việc duy trì sự cân bằng giữa hydrat hóa và dinh dưỡng.
Đáp án D phù hợp
Tạm Dịch:
Moreover, hydration should not be neglected. Drinking enough water throughout the day keeps the body functioning optimally. Dehydration can lead to fatigue, headaches, and impaired physical performance. Maintaining a balance between hydration and nutrition is vital for sustaining energy levels. (Hơn nữa, không nên bỏ qua việc cung cấp nước. Uống đủ nước trong ngày giúp cơ thể hoạt động tối ưu. Mất nước có thể dẫn đến mệt mỏi, đau đầu và suy giảm hiệu suất thể chất. Duy trì sự cân bằng giữa lượng nước và dinh dưỡng là rất quan trọng để duy trì mức năng lượng.)
BÀI DỊCH
Duy trì sức khỏe tốt là điều cần thiết cho một cuộc sống trọn vẹn. Nhiều người thường bỏ qua tầm quan trọng của chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên. Thói quen ăn uống lành mạnh, bao gồm tiêu thụ nhiều loại trái cây và rau quả, có thể cải thiện đáng kể sức khỏe của một người. Hoạt động thể chất thường xuyên không chỉ giúp kiểm soát cân nặng mà còn làm giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính. Những người tham gia các hoạt động thể chất thường xuyên có xu hướng cải thiện sức khỏe tinh thần và giảm mức độ căng thẳng.
Hơn nữa, ngủ đủ giấc là một thành phần quan trọng của sức khỏe tổng thể. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi của cơ thể. Những người không ngủ đủ giấc có thể gặp khó khăn với các chức năng nhận thức, dẫn đến giảm năng suất và thay đổi tâm trạng. Điều quan trọng là phải ưu tiên nghỉ ngơi như một phần của lối sống lành mạnh.
Hơn nữa, không nên bỏ qua việc cung cấp đủ nước. Uống đủ nước trong ngày giúp cơ thể hoạt động tối ưu. Mất nước có thể dẫn đến mệt mỏi, đau đầu và suy giảm hiệu suất thể chất. Duy trì sự cân bằng giữa cung cấp đủ nước và dinh dưỡng là điều cần thiết để duy trì mức năng lượng.
Ngoài những yếu tố này, sức khỏe tinh thần cũng quan trọng như sức khỏe thể chất. Các hoạt động như chánh niệm và thiền định có thể giúp kiểm soát căng thẳng và cải thiện sức khỏe cảm xúc. Tham gia vào các hoạt động mang lại niềm vui và sự thư giãn là điều cần thiết cho sức khỏe tinh thần, cho phép mọi người đối phó tốt hơn với những thách thức của cuộc sống.
Nhìn chung, để đạt được lối sống lành mạnh cần kết hợp dinh dưỡng hợp lý, hoạt động thể chất, cung cấp đủ nước và sức khỏe tinh thần. Điều quan trọng là chúng ta phải nỗ lực có ý thức để đưa những yếu tố này vào thói quen hàng ngày của mình để đảm bảo một cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh.