GIẢI THÍCH CHI TIẾT
Câu 18: C. The illness causes high fever and severe joint pain, and even can be fatal in some case
∙ Vị trí cần điền: Một câu đầy đủ
∙ Giải thích:
o Câu trước nói về việc phát triển vắc-xin cho bệnh sốt xuất huyết.
o Vì vậy, câu sau cần mô tả về căn bệnh này để làm rõ mức độ nguy hiểm của nó.
o "The illness causes high fever and severe joint pain, and even can be fatal in some case" (Căn bệnh này gây sốt cao và đau khớp nghiêm trọng, thậm chí có thể gây tử vong trong một số trường hợp) → Phù hợp với ngữ cảnh mô tả tác hại của bệnh.
∙ Các đáp án khác sai vì:
o A: "A lot of people around the world do not even have a clear concept of vaccines at that time" (Nhiều người trên thế giới thậm chí không có khái niệm rõ ràng về vắc-xin vào thời điểm đó) → Không liên quan đến bệnh sốt xuất huyết.
o B: "Without them, many people, especially the elderly and children, will be in danger" (Không có chúng, nhiều người, đặc biệt là người già và trẻ em, sẽ gặp nguy hiểm) → Không nói về bản thân bệnh sốt xuất huyết.
o D: "We have been doubtful about the effectiveness of the vaccines that have been used today" (Chúng ta nghi ngờ về hiệu quả của các loại vắc-xin hiện nay) → Không phù hợp vì đoạn văn đang nói về thành tựu, không phải sự nghi ngờ.
Câu 19: B. which is transmitted to humans by mosquitoes
∙ Vị trí cần điền: Một mệnh đề mô tả cách thức bệnh sốt xuất huyết lây lan
∙ Giải thích:
o "Dengue" là danh từ số ít, vì vậy cần một đại từ quan hệ "which" để nối câu.
o "Which is transmitted to humans by mosquitoes" (được truyền sang người bởi muỗi) mô tả chính xác cách lây lan của bệnh sốt xuất huyết.
∙ Các đáp án khác sai vì:
o A: "that is believed to be transmitted to humans by insects" → “that” không đi sau dấu “,”
o C: "having already transmitted from humans to mosquitoes" → Sai cấu trúc
o D: "was the most dangerous disease in the 20 century" → Sai cấu trúc
Câu 20: A. The appliance not only looks like a hand, but also works like one
∙ Vị trí cần điền: Một câu mô tả tính năng của "Bebionic small hand"
∙ Giải thích:
o "The appliance not only looks like a hand, but also works like one" (Thiết bị này không chỉ trông giống một bàn tay mà còn hoạt động như một bàn tay) → Phù hợp với ngữ cảnh mô tả tính chân thực và chức năng của chi giả này.
∙ Các đáp án khác sai vì:
o B: "Technology made a lot of advanced inventions in the medical field"
(Công nghệ đã tạo ra nhiều phát minh tiên tiến trong lĩnh vực y tế) → Quá chung chung, không mô tả cụ thể về chi giả.
o C: "To increase efficiency, they have created many support tools for patients"
(Để tăng hiệu quả, họ đã tạo ra nhiều công cụ hỗ trợ cho bệnh nhân) → Không tập trung vào chi giả Bebionic.
o D: "We need a similar device to support critically ill patients at their home"
(Chúng ta cần một thiết bị tương tự để hỗ trợ bệnh nhân nguy kịch tại nhà) → Lệch chủ đề, vì chi giả không phải là thiết bị dành cho bệnh nhân nguy kịch.
Câu 21: D. connect to individual motors and powerful microprocessors in each finger, causing it to move
∙ Vị trí cần điền: một cụm vị ngữ bắt đầu bằng 1 động từ chia thì số nhiều, vì chủ ngữ là “Electrical impulses”
∙ Giải thích:
o "Electrical impulses triggered by the user's muscle movements
o Nghĩa: "Các xung điện được kích hoạt bởi chuyển động cơ bắp của người dùng kết nối với các động cơ riêng lẻ và vi xử lý mạnh mẽ trong mỗi ngón tay, khiến nó di chuyển."
∙ Các đáp án khác sai vì:
o A: "of which causes individual motors and powerful microprocessors to move in each finger" → Sai cấu trúc ngữ pháp.
o B: "having been caused to move in each finger by individual motors and powerful microprocessors" → Không phù hợp về cấu trúc
o C: "where there have been a connections among individual motors and powerful microprocessors" → "Where" không phù hợp ngữ pháp ở đây.
Câu 22: C. users are said to experience significantly fewer migraines
∙ Vị trí cần điền: Một mệnh đề rút gọn đồng chủ ngữ, thực hiện hành động “wear the headband…”
∙ Giải thích:
o "By wearing the headband for the recommended twenty minutes per day, users are said to experience significantly fewer migraines."
o Nghĩa: "Bằng cách đeo băng đô trong 20 phút mỗi ngày, người dùng được cho là sẽ giảm đáng kể chứng đau nửa đầu."
∙ Các đáp án khác sai vì chủ ngữ của các mệnh đề đó không phù hợp với trường hợp trên.
BÀI DỊCH
Đột phá y khoa
Sau hai mươi năm nghiên cứu, các nhà khoa học cuối cùng đã thành công trong việc phát triển vắc-xin phòng sốt xuất huyết, một căn bệnh do vi-rút gây ra ở các vùng nhiệt đới. Căn bệnh này gây sốt cao và đau khớp dữ dội, thậm chí có thể gây tử vong trong một số trường hợp. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, mỗi năm có từ 50 đến 100 triệu người mắc bệnh sốt xuất huyết, căn bệnh này lây truyền sang người qua muỗi. Vắc-xin thương mại hóa có thể bảo vệ trẻ em ở Châu Á và Châu Mỹ Latinh khỏi loại vi-rút này.
Chân tay giả đã có từ thời xa xưa, nhưng chưa có bộ phận giả nào giống như bàn tay nhỏ Bebionic. Thiết bị này không chỉ trông giống như một bàn tay mà còn hoạt động như một bàn tay. Các xung điện do chuyển động cơ của người dùng kích hoạt sẽ kết nối với từng động cơ và bộ vi xử lý mạnh mẽ ở mỗi ngón tay, khiến bàn tay chuyển động. Đặc biệt nhắm vào phụ nữ và thanh thiếu niên, bàn tay giả cho phép người dùng thực hiện một loạt các hoạt động trước đây không thể kiểm soát được, chẳng hạn như sử dụng dao kéo và đi xe đạp.
Tin tốt cho những bệnh nhân đau nửa đầu - một thiết bị đặc biệt đã có sẵn. Băng đô chạy bằng pin nằm ngang trán và trên tai và có điện cực tự dính, giúp cố định tại chỗ. Điện cực này truyền dòng điện vào da và mô bên dưới băng đô, kích thích các dây thần kinh được cho là gây ra chứng đau đầu. Bằng cách đeo băng đô trong hai mươi phút được khuyến nghị mỗi ngày, người dùng được cho là ít bị đau nửa đầu hơn đáng kể.