Over the past few decades, the term ‘Hallyu’, which translates to “Korean Wave”, has made its way to the global stage. The rapid growth of the Hallyu market owes its success to meticulously crafted domestic cultural strategies and unwavering government support. Following the Asian financial crisis in 1997, President Kim Dae-jung envisioned a national cultural strategy to revive the economy. Since then, South Korea’s cultural industry has been on an upward tendency.
Amongst the latest ranking of most-subscribed-to YouTube accounts, BLACKPINK secures the global top spot of artists, followed by BTS in second place and Justin Bieber in third place. The exportation of cultural industries vividly showcases the escalating influence of Hallyu, now a trump card for South Korea in improving its soft power.
BLACKPINK’s recent presence at Buckingham Palace is not the first time South Korean idol groups have stepped onto the diplomatic stage. Thanks to the huge fan base and influence of these groups, they have become a common sight before foreign affairs visits and leader summits. Back in May 2022, BTS held an audience with US President Joe Biden at the White House, discussing matters concerning anti-Asian hate and racial discrimination.
According to the ‘2021 National Image Survey’ by the South Korean Ministry of Culture, Sports, and Tourism, a striking 80.5% of foreigners positively evaluated South Korea’s national image. Undoubtedly, the Hallyu wave molds South Korea’s national image on their political and cultural fronts.
(Adapted from https://uclpimedia.com)
Question 23: Which of the following is NOT mentioned as a reason for the popularity of Hallyu?
A. The influence of South Korean idol groups worldwide
B. The increase in foreign investment in South Korea
C. The support from the South Korean government
D. The cultural strategies implemented in South Korea
Tạm dịch :
Câu nào sau đây KHÔNG được đề cập là lý do cho sự phổ biến của Hallyu?
A. Sự ảnh hưởng của các nhóm thần tượng Hàn Quốc trên toàn thế giới
B. Sự gia tăng đầu tư nước ngoài vào Hàn Quốc
C. Sự hỗ trợ từ chính phủ Hàn Quốc
D. Các chiến lược văn hóa được triển khai ở Hàn Quốc
Giải thích:
Đáp án đúng là B vì đầu tư nước ngoài không được nhắc đến như một lý do góp phần vào sự nổi tiếng của Hallyu.
A. The influence of South Korean idol groups worldwide
( Đáp án này không đúng vì bài đọc có đề cập rằng các nhóm thần tượng Hàn Quốc như BLACKPINK và BTS có ảnh hưởng lớn trên toàn cầu, đóng góp vào sự phổ biến của Hallyu.)
C. The support from the South Korean government
( Đáp án này không đúng vì trong bài đọc có nói rằng sự hỗ trợ không ngừng của chính phủ Hàn Quốc là một yếu tố quan trọng trong sự phát triển của Hallyu.)
D. The cultural strategies implemented in South Korea
( Đáp án này không đúng vì bài viết đề cập rằng các chiến lược văn hóa của Hàn Quốc là một trong những lý do chính khiến Hallyu phát triển mạnh mẽ )
Question 24: The word "unwavering" in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to:
A. inconsistent B. strong C. persistent D. durable
Tạm dịch :
Từ "unwavering" trong đoạn 1 có nghĩa TRÁI NGƯỢC với:
A. Không nhất quán B. Mạnh mẽ C. Kiên trì D. Bền bỉ
Giải thích:
Đáp án đúng là A (Inconsistent) vì "inconsistent" có nghĩa là không nhất quán, trái ngược hoàn toàn với "unwavering."- (kiên định)
B. Strong
Đáp án này không đúng vì "strong" có nghĩa là mạnh mẽ, bền bỉ, gần nghĩa với "unwavering" (kiên định), chứ không trái nghĩa với nó.
C. Persistent
Đáp án này không đúng vì "persistent" cũng mang nghĩa là kiên trì, phù hợp với ý nghĩa của "unwavering," không phải là từ trái nghĩa.
D. Durable
Đáp án này không đúng vì "durable" (bền bỉ) cũng gần nghĩa với "unwavering" và không phải là từ trái nghĩa.
Question 25: What does the word “they” in paragraph 3 refer to?
A. foreign leaders B. Korean idol groups
C. Korean diplomats D. South Korean citizens
Tạm dịch :
Từ "they" trong đoạn 3 đề cập đến:
A. Các nhà lãnh đạo nước ngoài
B. Các nhóm thần tượng Hàn Quốc
C. Các nhà ngoại giao Hàn Quốc
D. Công dân Hàn Quốc
Giải thích:
Đáp án đúng là B (Korean idol groups) vì "they" trong ngữ cảnh này nói về các nhóm thần tượng Hàn Quốc như BLACKPINK và BTS.
A. Foreign leaders
Đáp án này không đúng vì "they" không ám chỉ các nhà lãnh đạo nước ngoài. Bài viết mô tả các nhóm thần tượng Hàn Quốc xuất hiện trước các chuyến thăm ngoại giao, chứ không phải là các nhà lãnh đạo.
C. Korean diplomats
Đáp án này không đúng vì “they” không ám chỉ các nhà ngoại giao Hàn Quốc mà là các nhóm thần tượng.
D. South Korean citizens
Đáp án này không đúng vì từ "they" không chỉ đến công dân Hàn Quốc nói chung, mà cụ thể là các nhóm thần tượng.
Question 26: The phrase "soft power" in paragraph 2 could be best replaced by ______.
A. economic strength B. cultural impact
C. military capability D. political pressure
Tạm dịch :
Cụm từ "soft power" trong đoạn 2 có thể được thay thế tốt nhất bằng ______.
A. Sức mạnh kinh tế B. Ảnh hưởng văn hóa
C. Khả năng quân sự D. Áp lực chính trị
Giải thích:
Đáp án đúng là B (Cultural impact) vì "soft power" thường được hiểu là sức mạnh văn hóa hoặc ảnh hưởng văn hóa.
A. Economic strength
Đáp án này không đúng vì "soft power" không liên quan đến sức mạnh kinh tế mà thiên về sức mạnh văn hóa và ảnh hưởng xã hội.
C. Military capability
Đáp án này không đúng vì "soft power" không ám chỉ sức mạnh quân sự, mà là một dạng ảnh hưởng không dùng đến vũ lực.
D. Political pressure
Đáp án này không đúng vì "soft power" không mang nghĩa áp lực chính trị mà chỉ tác động mềm qua văn hóa và giá trị.
Question 27: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph1?
A. The success of the Hallyu market comes from careful planning and consistent backing from the South Korean government.
B. The Hallyu market grew quickly due to international strategies and the influence of Korean celebrities.
C. The Hallyu market expanded because of increased interest from the global community and government partnerships.
D. The rise of Hallyu is mainly due to government support without any domestic cultural planning.
Tạm dịch :
Câu nào sau đây diễn đạt lại tốt nhất câu được gạch chân trong đoạn 1?
A. Sự thành công của thị trường Hallyu đến từ kế hoạch cẩn thận và sự hỗ trợ nhất quán từ chính phủ Hàn Quốc.
B. Thị trường Hallyu phát triển nhanh chóng nhờ các chiến lược quốc tế và ảnh hưởng của những người nổi tiếng Hàn Quốc.
C. Thị trường Hallyu mở rộng nhờ sự quan tâm gia tăng từ cộng đồng quốc tế và sự hợp tác của chính phủ.
D. Sự trỗi dậy của Hallyu chủ yếu nhờ vào hỗ trợ của chính phủ mà không có bất kỳ kế hoạch văn hóa nội địa nào.
Giải thích:
Đáp án đúng là A vì nó giữ nguyên ý nghĩa của câu gốc, diễn tả rằng sự thành công của Hallyu đến từ việc lên kế hoạch cẩn thận trong nước và sự hỗ trợ bền bỉ từ chính phủ Hàn Quốc.
B. The Hallyu market grew quickly due to international strategies and the influence of Korean celebrities.
Đáp án này không đúng vì nó nói rằng sự tăng trưởng của Hallyu là do các chiến lược quốc tế và ảnh hưởng của người nổi tiếng, trong khi câu gốc chỉ nhấn mạnh vào chiến lược văn hóa trong nước và sự hỗ trợ của chính phủ.
C. The Hallyu market expanded because of increased interest from the global community and government partnerships.
Đáp án này không đúng vì nó cho rằng Hallyu phát triển nhờ sự quan tâm từ cộng đồng quốc tế và quan hệ đối tác chính phủ, điều này không hoàn toàn đúng với ý nghĩa của câu gốc.
D. The rise of Hallyu is mainly due to government support without any domestic cultural planning.
Đáp án này không đúng vì nó nhấn mạnh rằng Hallyu phát triển chỉ nhờ sự hỗ trợ của chính phủ mà không có chiến lược văn hóa trong nước, điều này trái ngược với câu gốc.
Question 28: Which of the following is TRUE according to the passage?
A. BLACKPINK was the first South Korean idol group to attend an event at Buckingham Palace.
B. BTS discussed anti-Asian hate and racial discrimination with Joe Biden at the White House.
C. The South Korean Ministry of Culture, Sports, and Tourism conducted a survey in 2022 about the country's national image.
D. Only 20% of foreigners have a positive view of South Korea’s national image.
Tạm dịch :
Câu nào sau đây là ĐÚNG theo đoạn văn?
A. BLACKPINK là nhóm nhạc thần tượng Hàn Quốc đầu tiên tham dự một sự kiện tại Cung điện Buckingham.
B. BTS đã thảo luận về vấn đề thù ghét người châu Á và phân biệt chủng tộc với Joe Biden tại Nhà Trắng.
C. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch Hàn Quốc đã thực hiện một cuộc khảo sát vào năm 2022 về hình ảnh quốc gia của đất nước.
D. Chỉ 20% người nước ngoài có cái nhìn tích cực về hình ảnh quốc gia của Hàn Quốc.
Giải thích:
Đáp án đúng: Đáp án B vì trong đoạn văn có nêu rằng vào tháng 5 năm 2022, BTS đã gặp Tổng thống Mỹ Joe Biden tại Nhà Trắng và thảo luận về vấn đề thù ghét người châu Á và phân biệt chủng tộc. (đoạn 2)
Đáp án A sai vì đoạn văn chỉ ra rằng sự xuất hiện của BLACKPINK tại Cung điện Buckingham không phải là lần đầu tiên các nhóm nhạc thần tượng Hàn Quốc xuất hiện trên sân khấu ngoại giao.
Đáp án C sai vì cuộc khảo sát về hình ảnh quốc gia của Hàn Quốc do Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch Hàn Quốc thực hiện là vào năm 2021, không phải 2022.
Đáp án D sai vì theo khảo sát, có đến 80,5% người nước ngoài đánh giá tích cực hình ảnh quốc gia của Hàn Quốc, chứ không phải chỉ 20%.
Question 29: In which paragraph is the impact of Hallyu on diplomatic relations discussed?
A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4
Tạm dịch :
Tác động của Hallyu đối với quan hệ ngoại giao được thảo luận trong đoạn nào?
A. Đoạn 1 B. Đoạn 2 C. Đoạn 3 D. Đoạn 4
Giải thích:
Đáp án đúng là C. Paragraph 3.Tác động của Hallyu đối với quan hệ ngoại giao được thảo luận rõ ràng trong Paragraph 3, vì nó nêu bật sự hiện diện của các nhóm thần tượng trong các sự kiện ngoại giao và cách họ đại diện cho Hàn Quốc.
A. Paragraph 1
Nội dung: Đoạn này giới thiệu về thuật ngữ "Hallyu" và sự phát triển của thị trường Hallyu, nêu bật sự hỗ trợ từ chính phủ và chiến lược văn hóa nội địa sau cuộc khủng hoảng tài chính châu Á. Không đề cập đến tác động của Hallyu đối với quan hệ ngoại giao, mà chỉ tập trung vào sự phát triển của ngành văn hóa Hàn Quốc. (Sai)
B. Paragraph 2
Nội dung: Đoạn này nêu rõ sự phát triển của thị trường Hallyu và nhấn mạnh rằng Hallyu đã trở thành một "át chủ bài" cho Hàn Quốc trong việc nâng cao sức mạnh mềm. (Sai)
D. Paragraph 4
Nội dung: Đoạn này trình bày một khảo sát về hình ảnh quốc gia của Hàn Quốc, nêu rõ rằng 80.5% người nước ngoài đánh giá tích cực về hình ảnh quốc gia của Hàn Quốc. (Sai)
Question 30: In which paragraph is Hallyu mentioned as a factor in enhancing South Korea's soft power?
A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4
Tạm dịch :
Trong đoạn nào Hallyu được nhắc đến như một yếu tố giúp nâng cao sức mạnh mềm của Hàn Quốc?
A. Đoạn 1 B. Đoạn 2 C. Đoạn 3 D. Đoạn 4
Giải thích:
Đáp án đúng là B. Đoạn 2.
A. Đoạn 1: Đoạn này thảo luận về sự hiện diện của BLACKPINK và BTS trong các sự kiện ngoại giao nhưng không trực tiếp đề cập đến khái niệm sức mạnh mềm. (Sai)
B. Đoạn 2: Đoạn này nêu rõ sự phát triển của thị trường Hallyu và nhấn mạnh rằng Hallyu đã trở thành một "át chủ bài" cho Hàn Quốc trong việc nâng cao sức mạnh mềm. (Đúng)
C. Đoạn 3: Đoạn này chủ yếu tập trung vào cuộc gặp giữa BTS và Tổng thống Joe Biden, bàn về các vấn đề xã hội, không đề cập đến sức mạnh mềm hay ảnh hưởng của Hallyu. (Sai)
D. Đoạn 4: Đoạn này trình bày khảo sát về hình ảnh quốc gia của Hàn Quốc nhưng không nói đến Hallyu hay sức mạnh mềm. Nội dung của đoạn này không liên quan đến Hallyu như một yếu tố trong việc nâng cao sức mạnh mềm, vì nó chỉ tập trung vào hình ảnh quốc gia. (Sai)
BÀI DỊCH
Trong vài thập kỷ qua, thuật ngữ ‘Hallyu’, được dịch là “Làn sóng Hàn Quốc”, đã xuất hiện trên sân khấu toàn cầu. Sự phát triển nhanh chóng của thị trường Hallyu có được thành công nhờ vào các chiến lược văn hóa nội địa được xây dựng tỉ mỉ và sự hỗ trợ không ngừng của chính phủ. Sau cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997, Tổng thống Kim Dae-jung đã hình dung ra một chiến lược văn hóa quốc gia nhằm phục hồi nền kinh tế. Kể từ đó, ngành công nghiệp văn hóa của Hàn Quốc đã có xu hướng tăng trưởng.
Trong bảng xếp hạng mới nhất về các tài khoản YouTube có nhiều người đăng ký nhất, BLACKPINK chiếm vị trí hàng đầu toàn cầu trong số các nghệ sĩ, tiếp theo là BTS ở vị trí thứ hai và Justin Bieber ở vị trí thứ ba. Việc xuất khẩu các ngành công nghiệp văn hóa rõ ràng cho thấy ảnh hưởng ngày càng tăng của Hallyu, giờ đây trở thành một "át chủ bài" cho Hàn Quốc trong việc nâng cao sức mạnh mềm của mình.
Sự hiện diện gần đây của BLACKPINK tại Cung điện Buckingham không phải là lần đầu tiên các nhóm thần tượng Hàn Quốc xuất hiện trên sân khấu ngoại giao. Nhờ vào lượng fan hùng hậu và ảnh hưởng của các nhóm này, họ đã trở thành hình ảnh quen thuộc trước các chuyến thăm ngoại giao và các hội nghị thượng đỉnh lãnh đạo. Vào tháng 5 năm 2022, BTS đã có cuộc gặp gỡ với Tổng thống Mỹ Joe Biden tại Nhà Trắng, thảo luận về các vấn đề liên quan đến nạn thù ghét người châu Á và phân biệt chủng tộc.
Theo khảo sát “Hình ảnh Quốc gia 2021” của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch Hàn Quốc, có đến 80,5% người nước ngoài đánh giá tích cực về hình ảnh quốc gia của Hàn Quốc. Rõ ràng, làn sóng Hallyu đang định hình hình ảnh quốc gia của Hàn Quốc trên cả lĩnh vực chính trị và văn hóa.