Protecting Our Cultural Heritage
Cultural heritage is a precious gift handed down from our ancestors. It reflects the identity and (7) _______ of a community, connecting the past with the present and guiding us into the future. However, the effects of urbanization, climate change, and neglect have put many cultural sites (8) _______ risk.
❖ Key Challenges:
Each year, thousands of historic landmarks and artifacts are (9) _______ due to environmental factors or human activities. In addition, a lack of awareness among local communities has hindered efforts to protect these treasures for future generations.
❖ What Can We Do?
Promote cultural tourism while (10) _______ the integrity of heritage sites.
∙ Support educational programs that highlight the (11) _______ of preserving cultural artifacts.
∙ Encourage (12) _______ individuals to participate in conservation projects, such as restoring old buildings or cataloging historical documents.
By taking these steps, we can ensure that our cultural heritage survives the test of time and continues to inspire future generations.
Question 7. A. values B. traditions C. customs D. beliefs
Giải thích
∙ A. values: "Values" (giá trị) thể hiện các nguyên tắc, chuẩn mực quan trọng trong một cộng đồng. Từ này phù hợp với việc miêu tả bản sắc của cộng đồng.
∙ B. traditions: "Traditions" (truyền thống) thường dùng để chỉ các phong tục, tập quán được duy trì qua các thế hệ.
∙ C. customs: "Customs" (phong tục) chỉ những thói quen hoặc hành vi cụ thể trong một cộng đồng, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
∙ D. beliefs: "Beliefs" (niềm tin) thường dùng để nói về tín ngưỡng hoặc tư tưởng.
Đáp án đúng: A. values
Tạm dịch:
Cultural heritage reflects the identity and values of a community.
(Di sản văn hóa phản ánh bản sắc và giá trị của một cộng đồng.)
Question 8. A. at B. with C. for D. by
Đáp án đúng: A. at
"At risk" là một cụm cố định, có nghĩa là "đang gặp nguy hiểm."
Tạm dịch:
However, the effects of urbanization, climate change, and neglect have put many cultural sites at risk.
(Tuy nhiên, các tác động của đô thị hóa, biến đổi khí hậu và sự bỏ bê đã đặt nhiều di sản văn hóa vào nguy cơ.)
Question 9. A. wiped out B. wiped away C. wiped up D. wiped off
Giải thích
∙ A. wiped out: "Wiped out" có nghĩa là "bị phá hủy hoàn toàn," phù hợp để diễn tả sự tàn phá nghiêm trọng của các công trình lịch sử.
∙ B. wiped away: "Wiped away" có nghĩa là "xóa sạch," nhưng thường được dùng cho chất lỏng hoặc thứ gì đó dễ lau đi, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
∙ C. wiped up: "Wiped up" thường dùng để chỉ hành động lau sạch bề mặt, không phù hợp với sự phá hủy di sản.
∙ D. wiped off: "Wiped off" có thể mang nghĩa xóa sổ, nhưng không mạnh mẽ và phổ biến như "wiped out."
Đáp án đúng: A. wiped out
Tạm dịch:
Each year, thousands of historic landmarks and artifacts are wiped out due to environmental factors or human activities.
(Mỗi năm, hàng nghìn công trình lịch sử và hiện vật bị phá hủy hoàn toàn do các yếu tố môi trường hoặc hoạt động của con người.)
Question 10. A. maintaining B. damaging C. avoiding D. enhancing
Giải thích
∙ A. maintaining: "Maintaining" có nghĩa là "giữ gìn, duy trì," phù hợp với mục đích bảo vệ di sản.
∙ B. damaging: "Damaging" có nghĩa là "làm hư hại," ngược lại với ý muốn bảo vệ và gìn giữ.
∙ C. avoiding: "Avoiding" có nghĩa là "tránh," không phù hợp vì không diễn tả đúng ý muốn duy trì tính nguyên vẹn.
∙ D. enhancing: "Enhancing" có nghĩa là "cải thiện, tăng cường," nhưng không phù hợp với ý nghĩa giữ gìn tính nguyên vẹn.
Đáp án đúng: A. maintaining
Tạm dịch:
Promote cultural tourism while maintaining the integrity of heritage sites.
(Thúc đẩy du lịch văn hóa trong khi duy trì tính nguyên vẹn của các di sản.)
Question 11. A. benefits B. importance C. advantages D. challenges
Giải thích
∙ A. benefits: "Benefits" (lợi ích) thường chỉ kết quả tích cực nhưng không phù hợp vì câu đang nói về tầm quan trọng của việc bảo tồn.
∙ B. importance: "Importance" (tầm quan trọng) phù hợp nhất để nhấn mạnh vai trò và giá trị của việc bảo tồn hiện vật.
∙ C. advantages: "Advantages" (lợi thế) không phù hợp vì không diễn tả được ý nghĩa lâu dài như "importance."
∙ D. challenges: "Challenges" (thách thức) không đúng, vì câu không nói về khó khăn mà nhấn mạnh sự quan trọng.
Đáp án đúng: B. importance
Tạm dịch:
Support educational programs that highlight the importance of preserving cultural artifacts.
(Hỗ trợ các chương trình giáo dục làm nổi bật tầm quan trọng của việc bảo tồn hiện vật văn hóa.)
Question 12. A. many B. much C. few D. a great deal of
Đáp án đúng: A. many
A. many: "Many"+ danh từ đếm được số nhiều (nhiều)
B. much: "Much" thường dùng với danh từ không đếm được, không phù hợp với "individuals" (danh từ đếm được).
C. few: "Few" (ít) không phù hợp vì câu đang muốn khuyến khích số lượng lớn cá nhân tham gia.
D. a great deal of: "A great deal of" (rất nhiều) dùng với danh từ không đếm được, không phù hợp với "individuals" (danh từ đếm được).
Tạm dịch:
Khuyến khích rất nhiều cá nhân tham gia vào các dự án bảo tồn.
BÀI DỊCH
BẢO VỆ DI SẢN VĂN HÓA CỦA CHÚNG TA
Di sản văn hóa là món quà quý giá được trao truyền từ tổ tiên của chúng ta. Nó phản ánh bản sắc và giá trị của một cộng đồng, kết nối quá khứ với hiện tại và dẫn dắt chúng ta vào tương lai. Tuy nhiên, tác động của đô thị hóa, biến đổi khí hậu và sự bỏ bê đã đặt nhiều di sản văn hóa vào nguy cơ.
❖ Các Thách Thức Chính:
Mỗi năm, hàng nghìn công trình lịch sử và hiện vật bị phá hủy hoàn toàn do các yếu tố môi trường hoặc hoạt động của con người. Thêm vào đó, sự thiếu nhận thức trong cộng đồng địa phương đã cản trở các nỗ lực bảo vệ những kho báu này cho các thế hệ tương lai.
❖ Chúng Ta Có Thể Làm Gì?
- Thúc đẩy du lịch văn hóa trong khi duy trì tính nguyên vẹn của các di sản.
- Hỗ trợ các chương trình giáo dục làm nổi bật tầm quan trọng của việc bảo tồn các hiện vật văn hóa.
- Khuyến khích nhiều cá nhân tham gia các dự án bảo tồn, như phục hồi các tòa nhà cũ hoặc lập danh mục các tài liệu lịch sử.
Bằng cách thực hiện các bước này, chúng ta có thể đảm bảo rằng di sản văn hóa của chúng ta sẽ vượt qua thử thách của thời gian và tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ tương lai.