1.
A. distance
B. adult
C. relevant
D. obstacle
Giải thích:
A. distance /ˈdɪstəns/ (n): khoảng cách
B. adult /ˈædʌlt/ (n): người lớn
C. relevant /ˈreləvənt/ (adj): có liên quan
D. obstacle /ˈɒbstəkl/ (n): trở ngại
Đáp án B có “a” phát âm là âm /æ/, các đáp án còn lại phát âm là /ə/.
→ Chọn đáp án B
2.
A. expand
B. complex
C. self-study
D. education
Giải thích:
A. expand /ɪkˈspænd/ (v): mở rộng
B. complex /ˈkɒmpleks/ (adj): phức tạp
C. self-study /ˌself ˈstʌdi/ (n): tự học
D. education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ (n): giáo dục
Đáp án A có “e” phát âm là âm /ɪ/, các đáp án còn lại phát âm là /e/.
→ Chọn đáp án A