Question 1: Learning new __________ is essential for improving your English skills.
A. exchange student B. vocabulary C. school uniform D. contest
- A. exchange student (học sinh trao đổi)
- B. vocabulary (từ vựng)
- C. school uniform (đồng phục học sinh)
- D. contest (cuộc thi)
Dịch nghĩa: Việc học từ vựng mới là cần thiết để cải thiện kỹ năng tiếng Anh.
Question 2: Many English words are __________ from other languages, such as "piano" from Italian.
A. borrowed B. fluent C. official D. bilingual
- A. borrowed (được mượn)
- B. fluent (trôi chảy)
- C. official (chính thức)
- D. bilingual (song ngữ)
Dịch nghĩa: Nhiều từ tiếng Anh được mượn từ các ngôn ngữ khác, chẳng hạn như "piano" từ tiếng Ý.
Question 3: Being __________ means you can speak two languages very well.
A. bilingual B. concentric C. established D. various
- A. bilingual (song ngữ)
- B. concentric (đồng tâm)
- C. established (được thành lập)
- D. various (đa dạng)
Dịch nghĩa: Trở nên song ngữ có nghĩa là bạn có thể nói thành thạo hai ngôn ngữ.
Question 4: The __________ between British and American English includes spelling and pronunciation.
A. difference B. language C. translation D. conference
- A. difference (sự khác biệt)
- B. language (ngôn ngữ)
- C. translation (bản dịch)
- D. conference (hội nghị)
Dịch nghĩa: Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ bao gồm chính tả và cách phát âm.
Question 5: A(n) __________ is a book that helps you find the meanings of English words.
A. immigrant B. dictionary C. communication D. standard
- A. immigrant (người nhập cư)
- B. dictionary (từ điển)
- C. communication (sự giao tiếp)
- D. standard (tiêu chuẩn)
Dịch nghĩa: Một cuốn từ điển là sách giúp bạn tìm nghĩa của các từ tiếng Anh.
Question 6: To become __________ in English, you need to practice speaking and writing regularly.
A. second B. bilingual C. fluent D. mean
- A. second (thứ hai)
- B. bilingual (song ngữ)
- C. fluent (trôi chảy)
- D. mean (có nghĩa là)
Dịch nghĩa: Để trở nên trôi chảy trong tiếng Anh, bạn cần luyện tập nói và viết thường xuyên.
Question 7: English is the __________ language in many countries, including the United States and Australia.
A. borrowed B. second C. official D. first
- A. borrowed (được mượn)
- B. second (thứ hai)
- C. official (chính thức)
- D. first (thứ nhất)
Dịch nghĩa: Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức ở nhiều quốc gia, bao gồm Hoa Kỳ và Úc.
Question 8: A(n) __________ is someone who moves to another country to live permanently.
A. immigrant B. exchange student C. model D. foreign student
- A. immigrant (người nhập cư)
- B. exchange student (học sinh trao đổi)
- C. model (hình mẫu)
- D. foreign student (du học sinh)
Dịch nghĩa: Người nhập cư là người chuyển đến một quốc gia khác để sống lâu dài.
Question 9: The teacher asked the students to __________ their essays before submitting them.
A. go over B. look up C. pick up D. copy to
- A. go over (xem lại)
- B. look up (tra cứu)
- C. pick up (học lỏm)
- D. copy to (sao chép vào)
Dịch nghĩa: Giáo viên yêu cầu học sinh xem lại bài luận trước khi nộp.
Question 10: English is often learned as a(n) __________ language in non-English-speaking countries.
A. borrowed B. second C. official D. first
- A. borrowed (được mượn)
- B. second (thứ hai)
- C. official (chính thức)
- D. first (thứ nhất)
Dịch nghĩa: Tiếng Anh thường được học như một ngôn ngữ thứ hai ở các quốc gia không nói tiếng Anh.