Question 11: The __________ of speaking English includes good pronunciation and fluency.
A. variety B. standard C. translation D. translator
- A. variety (sự đa dạng)
- B. standard (tiêu chuẩn)
- C. translation (dịch thuật)
- D. translator (người dịch)
Dịch nghĩa: Tiêu chuẩn của việc nói bằng tiếng Anh bao gồm cách phát âm chuẩn và sự trôi chảy.
Question 12: To __________ a word means to change its meaning from one language to another.
A. pick up B. propose C. establish D. translate
- A. pick up (học lỏm)
- B. propose (đề xuất)
- C. establish (thiết lập)
- D. translate (dịch)
Dịch nghĩa: Dịch một từ có nghĩa là thay đổi nghĩa của nó từ một ngôn ngữ sang ngôn ngữ khác.
Question 13: Minh is an________, he had gone to Cambridge University for 1 month then returned to Vietnam.
A. inner circle B. illegal immigrant C. outer circle D. exchange student
- A. inner circle (vòng trong)
- B. illegal immigrant (người nhập cư bất hợp pháp)
- C. outer circle (vòng ngoài)
- D. exchange student (học sinh trao đổi)
Dịch nghĩa: Minh là một học sinh trao đổi, anh ấy đã đến Đại học Cambridge trong một tháng rồi trở về Việt Nam.
Question 14: The teacher used a native speaker as a __________ for correct pronunciation.
A. model B. circle C. contest D. vocabulary
- A. model (hình mẫu)
- B. circle (vòng tròn)
- C. contest (cuộc thi)
- D. vocabulary (từ vựng)
Dịch nghĩa: Giáo viên sử dụng một người bản ngữ làm hình mẫu để phát âm đúng.
Question 15: English is a means of ________ used in many international meetings.
A. transportation B. identification C. communication D. production
- A. transportation (giao thông)
- B. identification (nhận diện)
- C. communication (giao tiếp)
- D. production (sản xuất)
Dịch nghĩa: Tiếng Anh là một phương tiện giao tiếp được sử dụng trong nhiều cuộc họp quốc tế.
Question 16: The __________ of the word "run" can change depending on the sentence.
A. language B. standard C. meaning D. immigrant
- A. language (ngôn ngữ)
- B. standard (tiêu chuẩn)
- C. meaning (nghĩa)
- D. immigrant (người nhập cư)
Dịch nghĩa: Nghĩa của từ "run" có thể thay đổi tùy thuộc vào câu.
Question 17: The school decided to __________ a new English club for students.
A. translate B. propose C. vary D. establish
- A. translate (dịch)
- B. propose (đề xuất)
- C. vary (làm đa dạng)
- D. establish (thành lập)
Dịch nghĩa: Trường quyết định thành lập một câu lạc bộ tiếng Anh mới cho học sinh.
Question 18: The teacher asked the students to __________ a topic for their next presentation.
A. copy B. consist C. mean D. propose
- A. copy (sao chép)
- B. consist (bao gồm)
- C. mean (có nghĩa là)
- D. propose (đề xuất)
Dịch nghĩa: Giáo viên yêu cầu học sinh đề xuất một chủ đề cho bài thuyết trình tiếp theo.
Question 19: The English __________ includes rules for grammar and spelling.
A. standard B. variety C. contest D. conference
- A. standard (tiêu chuẩn)
- B. variety (sự đa dạng)
- C. contest (cuộc thi)
- D. conference (hội nghị)
Dịch nghĩa: Tiêu chuẩn tiếng Anh bao gồm các quy tắc về ngữ pháp và chính tả.
Question 20: The students will __________ new words by listening to English songs.
A. go over B. pick up C. translate to D. look up
- A. go over (xem lại)
- B. pick up (học)
- C. translate to (dịch sang)
- D. look up (tra cứu)
Dịch nghĩa: Học sinh sẽ học từ mới bằng cách nghe các bài hát tiếng Anh