Question 13:
a. Alex: Same here! I’ve been trying to balance everything, but it’s tough.
b. Jamie: Hi Alex! I’ve been good, just busy with work. How about you?
c. Alex: Hey Jamie! How have you been lately?
A. a-b-c B. a-c-b C. c-b-a D. b-c-a
Giải Thích: Kiến thức sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại
⮚ Phân tích chi tiết
c trước: Alex bắt đầu cuộc trò chuyện với "Hey Jamie! How have you been lately?" (Chào Jamie! Dạo này bạn thế nào?)
b tiếp theo: Jamie trả lời "Hi Alex! I’ve been good, just busy with work. How about you?" (Chào Alex! Mình ổn, chỉ là bận rộn với công việc. Còn bạn thì sao?)
a kết thúc: Alex đáp lại với "Same here! I’ve been trying to balance everything, but it’s tough." (Mình cũng vậy! Mình đã cố gắng cân bằng mọi thứ, nhưng thật khó).
Đáp án C phù hợp
Question 14:
a. Sarah: Not as much as I’d like. I’ve been trying to get outside more, though. How about you?
b. Sarah: Hey Tom! What a beautiful day, isn’t it?
c. Tom: I come here almost every weekend. It helps me relax and clear my mind.
d. Tom: It really is! Perfect weather for a walk. Have you been out here often?
e. Sarah: That sounds nice! Do you have a favorite spot in the park?
A. b-d-a-c-e B. d-c-e-a-b C. a-b-e-d-c D. a-d-c-b-e
Giải Thích: Kiến thức sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại
⮚ Phân tích chi tiết
b trước: Sarah bắt đầu với "Hey Tom! What a beautiful day, isn’t it?" (Chào Tom! Hôm nay là một ngày đẹp tuyệt vời, phải không?).
d tiếp theo: Tom đáp lại "It really is! Perfect weather for a walk. Have you been out here often?" (Thật sự là vậy! Thời tiết tuyệt vời cho một buổi đi bộ. Bạn có thường xuyên đến đây không?).
a tiếp theo: Sarah trả lời "Not as much as I’d like. I’ve been trying to get outside more, though. How about you?" (Không nhiều như tôi muốn, nhưng tôi đang cố gắng ra ngoài nhiều hơn. Còn bạn thì sao?).
c tiếp theo: Tom nói về thói quen của mình, "I come here almost every weekend. It helps me relax and clear my mind." (Tôi đến đây hầu như mỗi cuối tuần. Nó giúp tôi thư giãn và thanh thản hơn).
e kết thúc: Sarah kết thúc cuộc trò chuyện với "That sounds nice! Do you have a favorite spot in the park?" (Nghe hay đấy! Bạn có một chỗ yêu thích trong công viên không?).
Đáp án A phù hợp
Question 15:
Dear Mark,
a. By the way, I’ve started taking a pottery class. It’s been so much fun getting my hands dirty and creating something from scratch. I remember you used to enjoy arts and crafts as well. Maybe you could join me for a class sometime!
b. I also took a weekend trip to the mountains last month. The views were breathtaking, and it was a nice escape from the city. We should plan a hiking trip together soon! I miss our adventures.
c. I hope this letter finds you well! It feels like ages since we last spoke. How have you been?
d. I wanted to share some exciting news with you! I recently got a promotion at work, and I’m now managing a small team. It’s a big step, but I’m really enjoying the challenges that come with it. Have you been working on any new projects lately?
e. Let me know how things are going on your end. I’d love to catch up over coffee or a video call soon.
Take care!
Best,
LK
A. b-d-c-a-e B. d-e-b-c-a C. c-a-d-b-e D. c-d-b-a-e
Giải Thích: Kiến thức sắp xếp câu tạo thành bức thư
⮚ Phân tích chi tiết
Câu mở đầu là c (thư bắt đầu bằng lời hỏi thăm).
Tiếp theo là d (chia sẻ tin vui về công việc).
b (chia sẻ về chuyến đi) diễn ra sau đó, vì nó là một câu chuyện có liên quan và có thể chuyển sang khi người viết muốn chia sẻ thêm về cuộc sống cá nhân.
a (sở thích chung về nghệ thuật) xuất hiện sau khi đã chia sẻ một số thông tin quan trọng, và nó tạo ra sự kết nối thêm với người nhận thư.
Cuối cùng là e (lời mời kết nối và lời chúc), hợp lý để kết thúc thư.
Đáp án D phù hợp
Question 16:
a. From the vibrant colors of blooming flowers in spring to the tranquil stillness of a snowy winter morning, each season showcases its own unique charm.
b. Whether it’s a hike through a lush forest or a quiet moment by the ocean, nature has an incredible way of grounding us and bringing joy to our lives.
c. Nature is a magnificent tapestry that offers a sense of peace and inspiration to all who experience it.
d. The rustling of leaves in the breeze and the soothing sounds of a flowing river remind us of the beauty that surrounds us. Spending time outdoors not only rejuvenates our minds but also reconnects us with the world around us.
e. Embracing these moments can help us appreciate the simple wonders that often go unnoticed in our busy lives.
A. b-a-d-c-e B. c-a-d-b-e C. a-b-c-d-e D. d-a-b-c-e
Giải Thích: Kiến thức sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
⮚ Phân tích chi tiết
c mở đầu bài viết một cách tổng quát về thiên nhiên.
a tiếp theo mô tả các mùa, giúp chuyển tiếp từ khái quát sang chi tiết hơn.
d mô tả âm thanh và tác dụng của thiên nhiên, làm sâu sắc thêm cảm giác mà thiên nhiên mang lại.
b tiếp nối với mô tả về các trải nghiệm cụ thể trong thiên nhiên.
e kết thúc bài viết bằng một thông điệp khuyến khích chúng ta trân trọng những khoảnh khắc yên bình trong thiên nhiên.
Đáp án B phù hợp
Question 17:
a. Cultivating a reading habit not only enhances our knowledge but also fosters empathy, making it a rewarding activity for everyone.
b. Reading is a wonderful escape that opens doors to new worlds and ideas.
c. In our fast-paced digital age, taking time to read can provide a much-needed break, allowing us to relax and reflect.
d. A good book can transport us to different cultures, introduce us to unforgettable characters, and spark our imagination.
e. Whether it's a thrilling novel or an insightful non-fiction, each story enriches our understanding of life.
A. e-d-c-a-b B. e-c-b-d-a C. b-d-e-c-a D. d-e-b-a-c
Giải Thích: Kiến thức sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
⮚ Phân tích chi tiết
b bắt đầu: "Reading is a wonderful escape..." (Đọc sách là một cách thoát khỏi thực tại tuyệt vời).
d tiếp theo: "A good book can transport us..." (Một cuốn sách hay có thể đưa ta đến những nền văn hóa khác nhau...).
e tiếp theo: "Whether it's a thrilling novel or an insightful non-fiction..." (Dù là tiểu thuyết hồi hộp hay sách phi hư cấu sâu sắc...) mở rộng ý về các thể loại sách.
c tiếp theo: "In our fast-paced digital age..." (Trong thời đại số nhanh chóng này...) nói về sự quan trọng của việc đọc trong cuộc sống hiện đại.
a kết thúc: "Cultivating a reading habit..." (Phát triển thói quen đọc sách...) kết luận và nhấn mạnh lợi ích của việc đọc sách.
Đáp án C phù hợp